Ổ cứng là nơi lưu trữ dữ liệu, cài đặt ứng dụng và hệ điều hành của máy tính. Vậy máy tính sử dụng các loại khe cắm nào để kết nối ổ cứng? Hãy đọc bài viết dưới đây để tìm hiểu.
1. Tại sao cần hiểu về chuẩn khe cắm ổ cứng?
Để chọn được loại ổ cứng và chuẩn kết nối phù hợp cho laptop hoặc PC khi cần nâng cấp, bạn cần hiểu rõ về các tiêu chuẩn khe cắm ổ cứng.
Cách nhận biết laptop, PC sử dụng ổ cứng SSD hoặc HDD
Bạn có thể hỏi nhà cung cấp laptop hoặc PC về loại ổ cứng sử dụng. Hoặc trên trang web của Mytour, tìm kiếm mẫu laptop và xem thông tin ổ cứng trong phần cấu hình.
Xem thông tin chi tiết về ổ cứng
Phương pháp kiểm tra loại ổ cứng và chuẩn tốc độ bằng CrystalDiskInfo
Bạn có thể sử dụng phần mềm CrystalDiskInfo để kiểm tra thông tin chi tiết về ổ cứng và chuẩn cắm. Dưới đây là cách thực hiện:
Bước 1: Tải và cài đặt CrystalDiskInfo từ ĐÂY > Khởi động phần mềm
Bước 2: Trong giao diện chính của CrystalDiskInfo, bạn sẽ thấy thông tin của ổ cứng > Kiểm tra phần Chế độ Truyền > Ví dụ, SATA/600 là SATA 3, SATA/300 là SATA 2 > Bấm mũi tên nếu có nhiều hơn một ổ cứng.
Phần Chế độ Truyền cho biết chuẩn cắm ổ cứng
Bước 3: Xem phần Tốc độ Quay để nhận biết ổ SSD hoặc HDD, ổ SSD sẽ hiển thị 'SSD', ổ HDD sẽ hiển thị số vòng quay (RPM).
Phần Tốc độ Quay cho biết loại ổ cứng đang sử dụng
2. Các dạng ổ cứng phổ biến ngày nay
Ngày nay, có nhiều loại ổ cứng chính bao gồm:
Ổ cứng HDD (Hard Disk Drive): Là loại ổ cứng truyền thống, có tốc độ truy xuất dữ liệu thấp hơn so với SSD, không có hạn chế về việc ghi dữ liệu.
Ổ cứng HDD sử dụng các kết nối: IDE, SATA 3.
Ổ cứng SSD sử dụng các kết nối: PCI Express, M.2, mSATA.
Có sự đa dạng về mẫu mã của ổ cứng hiện nay
3. Các tiêu chuẩn kết nối phổ biến của ổ cứng
Tiêu chuẩn kết nối IDE
Là một trong hai tiêu chuẩn kết nối phổ biến nhất hiện nay, EIDE (Enhanced Integrated Drive Electronics - Điện tử tích hợp nâng cao) đã được biết đến như là 1 trong những tiêu chuẩn kết nối ổ cứng phổ biến trong suốt hơn 10 năm qua. Tốc độ truyền tải dữ liệu tối đa là 100 MB/giây. Mặc dù các bo mạch chủ mới nhất hiện nay gần như đã loại bỏ hoàn toàn tiêu chuẩn kết nối này, nhưng người dùng vẫn có thể mua card PCI EIDE Controller nếu muốn tiếp tục sử dụng ổ cứng EIDE, chủ yếu dành cho ổ cứng HDD.
Tiêu chuẩn kết nối IDE
Tiêu chuẩn kết nối SATA 3
Là một trong hai tiêu chuẩn kết nối ổ cứng phổ biến còn lại cùng với IDE, SATA nhanh chóng trở thành tiêu chuẩn kết nối mới trong công nghệ ổ cứng nhờ vào những ưu điểm vượt trội so với tiêu chuẩn IDE về tốc độ xử lý và truyền tải dữ liệu, đồng thời mang lại sự giảm tiếng ồn và tăng hiệu suất làm mát trong hệ thống nhờ dây cáp SATA hẹp hơn 400% so với dây cáp IDE. Tốc độ truyền tải dữ liệu tối đa của thế hệ SATA 3.2 là 1969 MB/giây. SATA 3 hỗ trợ tốc độ cao nhất khoảng 530 - 550 MB/s đối với HDD 7200rpm và 140 - 160 MB/s đối với SSD.
Tiêu chuẩn kết nối SATA3
Bạn không nên kết hợp sử dụng ổ cứng IDE và SATA trên cùng một hệ thống. Ổ cứng SATA có thể bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng 'nghẽn cổ chai', nghĩa là IDE có thể làm giảm tốc độ hoạt động của ổ cứng SATA, khiến cho ổ cứng SATA không thể hoạt động ở hiệu suất tối ưu.
Tiêu chuẩn kết nối PCIe
PCIe hay PCI Express là tiêu chuẩn kết nối với tốc độ cao, được sử dụng để kết nối card đồ họa, card mạng nội bộ và thậm chí cả ổ SSD trên bo mạch chủ của máy tính. Tiêu chuẩn này thường xuất hiện trên bo mạch chủ của PC hơn là trên laptop, hỗ trợ ổ SSD bên ngoài. Với PCIe thế hệ 5, tốc độ truyền tải dữ liệu có thể lên đến 32Gbps.
Tiêu chuẩn kết nối PCIe
Tiêu chuẩn kết nối M.2 NVMe
Là dạng ổ cứng M.2 sử dụng tiêu chuẩn điều khiển NVMe, được sử dụng để kết nối các ổ SSD hỗ trợ NVMe (PCIe) với tốc độ cao lên đến 32 Gbps, có hình dáng chân cắm chuẩn M Key (1 rãnh bên phải).
Tiêu chuẩn kết nối M.2 NVMe
Tiêu chuẩn kết nối M.2 SATA
Là dạng ổ cứng M.2 sử dụng chuẩn điều khiển SATA, được dùng để kết nối các ổ SSD M.2 SATA. Mặc dù cùng chuẩn M.2 nhưng tốc độ đọc, ghi của chuẩn kết nối này chỉ hỗ trợ lên đến 550 Mbps, chậm hơn nhiều so với M.2 NVMe. Hình dạng cắm của chuẩn kết nối này sẽ là chuẩn B+M Key, có 2 rãnh ở hai bên đầu cắm.
Tiêu chuẩn kết nối M2 SATA
Tiêu chuẩn kết nối mSATA
mSATA là chuẩn kết nối dạng thu nhỏ của SATA (mini SATA), có thể dùng để kết nối card Wifi laptop hoặc ổ cứng SSD chuẩn mSATA. Tiêu chuẩn này hỗ trợ tốc độ truyền tải lên đến 550 MB/s.
Tiêu chuẩn kết nối mSATA
Tiêu chuẩn kết nối USB
Là chuẩn kết nối ngoại vi cho hầu hết các máy tính sử dụng hệ điều hành Windows. Loại kết nối này có tốc độ truyền tải dữ liệu tối đa lên đến 480 MB/giây. Với các thế hệ USB đời mới, tốc độ truyền tải có thể lên tới cả chục GB/s. Tốc độ duy trì liên tục khoảng từ 10 - 30 MB/giây, tuỳ thuộc vào những yếu tố khác nhau bao gồm loại thiết bị, dữ liệu được truyền tải và tốc độ hệ thống máy tính.
Kết nối ổ cứng với chuẩn kết nối USB ngày nay thường được biết đến với những ổ cứng di động, nhỏ gọn, dễ mang theo nhưng dung lượng có thể lên đến hàng TB.
Chuẩn kết nối USB
Có thể thay đổi khe cắm ổ cứng không?
Tùy vào chuẩn kết nối mà bạn muốn chuyển đổi, thông thường các ổ cứng chuẩn kết nối M.2 và mSATA đều có thể chuyển thành SATA 3 hoặc USB nhờ vào các box ổ cứng để bạn có thể sử dụng chúng như ổ cứng rời hoặc gắn vào các khe SATA 3 còn trống. Tuy nhiên các chuẩn kết nối như SATA 3 hoặc USB không thể chuyển thành M.2 hay mSATA được bởi kích thước vật lý chúng lớn hơn và tốc độ ổ cứng không phù hợp với các khe kết nối đó.
Tùy vào chuẩn kết nối mà có thể thay thế hoặc không
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn một cái nhìn chung về các chuẩn kết nối ổ cứng phổ biến thời điểm hiện tại, hy vọng bạn cảm thấy nó hữu ích.