Giấy A4 là loại giấy phổ biến được sử dụng rộng rãi hiện nay. Từ sách giáo khoa cho học sinh đến giáo trình cho sinh viên, tất cả đều sử dụng giấy A4 làm tiêu chuẩn. Mặc dù thông dụng nhưng không phải ai cũng biết đúng kích thước của giấy A4. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này!
1. Định nghĩa và kích thước của giấy A4
Theo tiêu chuẩn ISO, tỷ lệ chiều cao so với chiều rộng của tất cả các trang giấy A4 là căn bậc hai của số 2 (1.4142:1). Nói cách khác, chiều rộng và chiều cao của giấy A4 có mối quan hệ như cạnh và đường chéo của một hình vuông. Khi chia giấy A4 thành hai phần theo chiều dài hoặc vẽ một đường chéo song song với cạnh ngắn nhất, hai phần kết quả sẽ có cùng tỷ lệ chiều rộng và chiều cao.
Kích thước chuẩn của giấy A4 là 210 x 297 mm = 21 x 29.7 cm = 8.27 x 11.69 inches
2. Bảng kích thước giấy in A4 tính theo Pixel chuẩn
A4 PPI (Pixel per inch) |
Chiều ngang (Pixel) |
Chiều dọc (Pixel) |
72 |
595 |
842 |
96 |
794 |
1123 |
150 |
1240 |
1754 |
300 |
2480 |
3508 |
600 |
4960 |
7016 |
720 |
5953 |
8419 |
1200 |
9921 |
14032 |
1440 |
11906 |
16838 |
2440 |
19843 |
28063 |
2880 |
23811 |
33676 |
3. So sánh kích thước giấy A4 với các loại giấy khác
Khổ giấy |
Chiều dọc x Chiều ngang (đơn vị: mm) |
Chiều dọc x Chiều ngang (đơn vị: inch) |
4A0 |
1682 x 2378 mm |
66.2 x 93.6 in |
2A0 |
1189 x 1682 mm |
46.8 x 66.2 in |
A0 |
841 x 1189 mm |
33.1 x 46.8 in |
A1 |
594 x 841 mm |
23.4 x 33.1 in |
A2 |
420 x 594 mm |
16.5 x 23.4 in |
A3 |
297 x 420 mm |
11.7 x 16.5 in |
A4 |
210 x 297 mm |
8.3 x 11.7 in |
A5 |
148 x 210 mm |
5.8 x 8.3 in |
A6 |
105 x 148 mm |
4.1 x 5.8 in |
A7 |
74 x 105 mm |
2.9 x 4.1 in |
A8 |
52 x 74 mm |
2.0 x 2.9 in |
A9 |
37 x 52 mm |
1.5 x 2.0 in |
A10 |
26 x 37 mm |
1.0 x 1.5 in |
Hy vọng rằng bài viết này sẽ mang lại cho bạn thêm kiến thức hữu ích về giấy A4 - loại giấy phổ biến và thường gặp nhất trong cuộc sống hàng ngày. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của chúng tôi, nếu bạn cảm thấy nó hữu ích và thú vị, hãy để lại nhận xét của bạn dưới đây nhé!