Dòng GPU Adreno luôn là lựa chọn hàng đầu cho các sản phẩm smartphone sử dụng chip của Qualcomm. Hãy cùng Mytour khám phá một số sản phẩm của dòng Adreno 600 series trong bài viết dưới đây nhé!
1. GPU Adreno là gì?
GPU Adreno là bộ vi xử lý đồ họa được phát triển bởi Qualcomm và tích hợp trong chip xử lý SoCs (System On A Chip - Hệ thống xử lý bao gồm: CPU, GPU, các trình điều khiển khác). Ban đầu, bộ vi xử lý này được biết đến với tên Imageon được phát triển bởi ATI Technologies, sau đó được AMD mua lại vào năm 2006 và từ năm 2008 đến nay thuộc sở hữu của Qualcomm và mang tên là Adreno.

GPU Adreno là gì?
Hầu hết các điện thoại thông minh hiện nay được trang bị chip đồ họa Adreno 600 series, mang lại trải nghiệm 2D và 3D đa dạng, tiết kiệm pin và thời gian phản hồi nhanh chóng, cho phép người dùng thưởng thức trải nghiệm chơi game thực tế.
2. Khám phá Adreno 600 series
Adreno 610
Qualcomm Adreno 610 là chip đồ họa di động được xây dựng trên tiến trình 11 nm với tốc độ xung nhịp tối đa là 650 MHz. Nó được sử dụng trên các thiết bị di động và máy tính bảng tầm trung, chủ yếu dùng hệ điều hành Android. Một số sản phẩm phổ biến sử dụng Adreno 610 là Motorola Moto G8, G8 Plus, Nokia 5.3, Realme 5i và Xiaomi Redmi Note 8,...

Adreno 610
Adreno 612
Adreno 612 được cải tiến trên tiến trình 14 nm với xung nhịp tối đa là 750 MHz. Hiện nay, Adreno 612 thường xuất hiện trên chip Snapdragon 675 và 678, được sử dụng trong các sản phẩm tầm trung như Samsung Galaxy A60, Samsung Galaxy A70, Samsung Galaxy A70s, Vivo X29,...

Adreno 612
Adreno 616
Hướng đến dòng sản phẩm điện thoại thông minh cận cao cấp, Adreno 616 mang đến hiệu năng nhanh hơn tới 30% so với phiên bản 512 trước đó.

Adreno 616
Adreno 618
Adreno 618 được đánh giá cao với khả năng tăng tốc nhanh hơn từ 14 đến 30% so với phiên bản 616 trước đó. Chip này cung cấp xung nhịp tối đa lên đến 950 MHz, cho phép chạy mượt mà các tựa game như Fortnite, PUBG Mobile, Liên Quân,...

Adreno 618
Adreno 619
Qualcomm Adreno 619 là một chip đồ họa di động dành cho điện thoại thông minh và máy tính bảng tầm trung, xây dựng trên cấu trúc của Adreno 600 và hoàn toàn tương thích với Adreno 630. Được tích hợp trên

Adreno 619
Adreno 620
Adreno 620 xuất hiện trên chip Qualcomm Snapdragon 765G và 765 SoC, cải thiện hiệu suất lên đến 20% so với Adreno 618. Đây là chip đồ họa dành cho tầm trung trở lên, đáng chơi các tựa game di động với FPS trung bình.

Adreno 620
Adreno 640
Adreno 640 được đánh giá cao với thiết kế phần cứng tối ưu cho trải nghiệm game trên chip Qualcomm Snapdragon 855 SoC (hay Snapdragon 855). Với hiệu năng mạnh mẽ 2.96 GHz, Adreno 640 tối ưu hóa trải nghiệm AR/VR và AI, cũng như hỗ trợ hiển thị hình ảnh với chế độ True HDR.

Adreno 640
Adreno 650
Ra mắt trong quý 4 năm 2019, Adreno 650 mạnh mẽ và dễ dàng chạy các ứng dụng và game di động có đồ họa cao, cải thiện hiệu suất lên đến 25% so với Adreno 640. Đối với những người thích chơi game như PUBG Mobile, Fortnite, Asphalt 9 hoặc Call of Duty Mobile, sở hữu điện thoại có Adreno 650 của Qualcomm là điều không thể bỏ qua.

Adreno 650
Adreno 660
Xuất hiện từ đầu năm 2021, Adreno 660 đang làm mưa làm gió trong thị trường smartphone gaming và máy tính bảng hiện đại. Bộ xử lý đồ họa này có hiệu suất mạnh hơn cả 650 trước đó đến 35%, tích hợp vào Snapdragon 865 SoC. Với tiến trình 7 nm, tiết kiệm năng lượng được nâng lên, cùng với cải tiến chất lượng màn hình.

Adreno 660
Tổng hợp thông số kỹ thuật của một số Adreno 600 series:
Thông số | Adreno 610 | Adreno 612 | Adreno 616 | Adreno 618 | Adreno 620 | Adreno 640 | Adreno 650 | Adreno 660 | Adreno 619 |
Bộ nhớ dùng chung | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
DirectX | DirectX 12.1 | DirectX 12.1 | DirectX 12.1 | DirectX 12.1 | DirectX 12 | DirectX 12 | DirectX 12 | DirectX 12 | DirectX 12.1 |
Tiến trình | 11 nm | 14 nm | 14 nm | 14 nm | 14 nm | 10 nm | 7 nm | 7 nm | 8 nm |
Đặc trưng | OpenGL ES 3.2, OpenCL 2.0, Direct3D 12 (FL 12_1) | OpenGL ES 3.2, OpenCL 2.0, Direct3D 12 (FL 12_1) | OpenGL ES 3.2, OpenCL 2.0, Direct3D 12 (FL 12_1) | OpenGL ES 3.2, OpenCL 2.0, Direct3D 12 (FL 12_1) | OpenGL ES 3.2, OpenCL 2.0, Direct3D 12 (FL 11_1) | OpenGL ES 3.2, OpenCL 2.0, DirectX 12, Vulkan 1.1 | OpenGL ES 3.2, OpenCL 2.0, DirectX 12, Vulkan 1.1 | OpenGL ES 3.2, OpenCL 2.0, DirectX 12, Vulkan 1.1 | OpenGL ES 3.2, OpenCL 2.0, Direct3D 12 (FL 12_1) |
Ngày ra mắt | 09/04/2019 | 15/12/2015 | 15/12/2015 | 09/04/2019 | 09/04/2019 | 12/02/2018 | 04/12/2019 | 02/12/2020 | 15/12/2015 |
Hy vọng bài viết này sẽ mang lại thông tin hữu ích cho bạn. Nếu có thắc mắc gì, hãy để lại bình luận dưới đây nhé!