Một phần quan trọng của máy lạnh là nhãn năng lượng, chúng cho biết về hiệu suất hoạt động và khả năng tiết kiệm năng lượng. Hãy cùng Siêu Thị Mytour khám phá ý nghĩa của nhãn năng lượng trên máy lạnh để có sự lựa chọn thông minh nhất!

Tìm hiểu ý nghĩa của nhãn năng lượng trên máy lạnh
Ý nghĩa của nhãn năng lượng trên máy lạnh là gì?
Nhãn năng lượng trên máy lạnh là một chương trình do Bộ Công Thương quy định và triển khai từ năm 2008, bắt đầu bắt buộc từ ngày 1/7/2013. Việc dán nhãn năng lượng giúp người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm có chất lượng tốt, hiệu suất năng lượng cao, tiêu thụ ít điện năng hơn.
Trong danh sách các thiết bị gia dụng, máy lạnh luôn được quan tâm bởi đây là sản phẩm tiêu tốn nhiều điện năng nhất. Số lượng sao trên nhãn năng lượng của máy lạnh cho biết khả năng tiết kiệm điện năng của sản phẩm. Máy lạnh có nhiều sao trên nhãn năng lượng sẽ tiết kiệm điện năng hơn.

Hiểu rõ về ý nghĩa của nhãn năng lượng trên máy lạnh
Ý nghĩa của các thông tin trên nhãn năng lượng là gì?
Dưới đây là những thông tin quan trọng được ghi trên nhãn năng lượng của máy lạnh.
2.1. Số sao (từ 1 đến 5)
Số lượng sao trên nhãn năng lượng cho biết mức độ tiết kiệm điện của sản phẩm. Thông thường, các máy điều hòa hiện nay thường đạt từ 4 đến 5 sao. Đa số các sản phẩm này sử dụng công nghệ máy nén biến tần Inverter và được chứng nhận 5 sao.

Máy lạnh có nhãn năng lượng cao sẽ tiết kiệm điện năng hơn
2.2. Ý nghĩa của Hiệu suất năng lượng (HSNL)
Nếu cùng số sao, người tiêu dùng có thể sử dụng hiệu suất năng lượng để quyết định sản phẩm nào tiết kiệm điện năng hơn. Đây là chỉ số được tính bằng tỷ lệ giữa công suất làm lạnh và công suất điện cần để vận hành máy ở chế độ định mức. Số này càng lớn, máy sẽ sử dụng điện hiệu quả hơn, tiết kiệm năng lượng hơn.

Hiệu suất năng lượng cao sẽ giúp máy tiết kiệm năng lượng hơn
Mặc dù không được nêu rõ trên nhãn năng lượng, hiệu suất năng lượng cũng có thể được chia thành hai loại. Loại đầu tiên là chỉ số EER dành cho các điều hòa sử dụng máy nén thông thường và loại thứ hai là chỉ số CSPF áp dụng cho các thiết bị sử dụng máy nén biến tần Inverter.
2.3. Ý nghĩa của Hãng sản xuất
Đây là tên của công ty hoặc tổ chức đã sản xuất và đăng ký nhãn năng lượng cho sản phẩm. Thông tin về thương hiệu giúp người tiêu dùng nhận biết rõ về nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm mà họ quan tâm. Ví dụ, khi thấy các thương hiệu nổi tiếng như Panasonic, Daikin, Sharp,... trên nhãn năng lượng, người dùng sẽ cảm thấy yên tâm và tin tưởng hơn khi chọn mua.

Đây là tên của công ty hoặc tổ chức đã sản xuất sản phẩm
2.4. Nguyên Gốc Sản Phẩm
Thông tin về nguyên gốc của máy lạnh là một điều mà người tiêu dùng thường quan tâm. Đây là quốc gia hoặc khu vực mà sản phẩm được sản xuất. Ví dụ, có thể kể đến các quốc gia như Nhật Bản, Thái Lan, Việt Nam và Trung Quốc.
Trong thời gian gần đây, một xu hướng phổ biến là nhiều sản phẩm máy lạnh có nguồn gốc từ Trung Quốc. Tuy nhiên, điều này đã gây ra một số lo ngại và phản đối từ một số người tiêu dùng. Tuy nhiên, các sản phẩm này thường giữ nguyên công nghệ và tiêu chuẩn sản xuất từ các nước phát triển như Mỹ, Nhật Bản, Úc. Chúng chỉ được lắp ráp tại Trung Quốc để giảm chi phí sản xuất. Mặc dù vậy, điều này không ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm, nhưng lại giúp giảm giá thành, tạo điều kiện thuận lợi cho người tiêu dùng khi lựa chọn mua sắm.

Nguyên gốc sản phẩm là quốc gia hoặc khu vực mà sản phẩm được sản xuất
2.5. Mã Số Sản Phẩm
Mã số sản phẩm là một chuỗi ký tự đặc biệt được sử dụng để nhận diện và phân biệt sản phẩm. Thường thì, mã số sản phẩm bao gồm cả cục nóng và cục lạnh của máy lạnh. Ví dụ: FTKV50NVMV/RKV50NVMV.

Mã số sản phẩm của máy lạnh
2.6. Công Suất Vận Hành
Công suất làm lạnh của máy lạnh được đo bằng đơn vị kW hoặc BTU/h. Công suất càng cao thường đi kèm với khả năng làm lạnh mạnh mẽ và nhanh chóng hơn, phù hợp cho các không gian lớn. Tuy nhiên, việc chọn công suất phù hợp cũng cần xem xét đến diện tích phòng và nhu cầu làm lạnh cụ thể để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm điện năng. Ví dụ: 5.20kW (17700 BTU/h).

Công suất của máy lạnh
2.7. Tiêu chuẩn Việt Nam
Đây là mã số tiêu chuẩn được đăng ký cho nhãn máy lạnh theo quy định của Việt Nam, bao gồm mã số cụ thể và năm đăng ký dán nhãn.Ví dụ: TCVN7830-2012.

Tiêu chuẩn Việt Nam
2.8. Số chứng nhận
Số chứng nhận là một mã số được cấp sau khi đăng ký nhãn năng lượng của máy lạnh. Đây là mã do Bộ Công Thương cấp nhằm phục vụ công tác quản lý và tuân thủ quy định cụ thể trong Giấy chứng nhận sản phẩm tiết kiệm năng lượng. Mỗi sản phẩm máy lạnh sau khi được đăng ký sẽ được gán một số chứng nhận riêng, giúp xác định rõ sản phẩm trong quá trình sản xuất, phân phối và sử dụng. Ví dụ: 0814077.

Số chứng nhận
Bằng cách hiểu sâu thông tin trên nhãn năng lượng, bạn có thể đưa ra quyết định mua sắm một cách thông minh, tiết kiệm năng lượng và tài chính. Việc lựa chọn máy lạnh có nhãn năng lượng phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận hành mà còn đóng góp vào mục tiêu bảo vệ môi trường.