1. Hiểu rõ về permit là gì?
Permit trong tiếng Anh là một động từ mô tả việc cho phép ai đó thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ: Jeans isn’t allowed in the school. (Quần jeans không được phép mặc tại trường.)
Ngoài việc được sử dụng như một động từ đơn thuần, permit còn đi kèm với nhiều cấu trúc khác nhau trong tiếng Anh.
2. Cách sử dụng của permit
Ở phần này, bạn sẽ được giải đáp các thắc mắc về việc sử dụng permit to v hoặc ving và cách sử dụng của động từ này trong các trường hợp cụ thể dưới đây.
2.1. Công thức Permit + O + To V
Trong trường hợp permit được theo sau bởi một tân ngữ, sau permit sẽ là một động từ ở dạng to V.
Ví dụ:
- The school doesn’t permit student to use smartphones in the class. (Trường học không cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp học.)
- The forehead sign doesn’t permit us to go straight. (Biển báo trước mặt không cho phép chúng ta đi thẳng.)

Cách sử dụng của phép phép
2.2. Công thức Phép Phép + Ving
Nếu Phép Phép ở câu trong tình huống không có tân ngữ nào đi theo sau thì động từ sau phép phép sẽ được chia ở dạng Ving.
Ví dụ:
- The university doesn’t permit wearing croptop. (Trường đại học không cho phép mặc áo hở bụng.)
- My parents don’t permit going out at night. (Bố mẹ của tôi không cho phép ra ngoài vào trời đêm tối.)

Cách sử dụng của permit
2.3. Phương pháp được phép thực hiện V
Phương pháp permit đi kèm với to V ở dạng bị động được thể hiện ở cấu trúc Phương pháp được phép thực hiện V, mang sắc thái ý nghĩa là được ai đó hoặc cái gì đó cho phép làm gì.
Ví dụ:
- We are not permitted to take off uniform when staying at school. (Chúng tôi không được phép vởi bỏ đồng phục khi ở trường.)
Tương tự, chúng ta có thể thấy rằng sau permit + v gì sẽ phụ thuộc vào các trường hợp cụ thể trong câu. Chi tiết như sau:
- Nếu sau permit là một tân ngữ thì ta có cấu trúc Permit + to V
- Nếu sau permit không có tân ngữ thì ta có cấu trúc Permit + Ving
- Nếu trong câu bị động với to V thì có cấu trúc be permitted to V
Mytour - 100 Động từ tiếng Anh cơ bản ai cũng phải nhớ (P1) [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản]
3. Phân biệt giữa Permit, Allow và Let
Cùng có nghĩa là cho phép ai đó làm gì nên 3 từ Permit, Allow và Let có thể gây nhầm lẫn cho bạn khi học. Vậy, 3 từ này có điểm gì khác biệt trong cách sử dụng, hãy tìm hiểu thông tin dưới đây nhé!
3.1. Thông tin về động từ Allow
“Allow” cũng có nghĩa là cho phép ai đó làm điều gì đó bằng cách ngăn chặn không cho điều đó xảy ra.
Ví dụ:
- You aren’t allowed to make my baby hurt. (Mày không được phép làm bé con của tao tổn thương.)
- Finally I am allowed to study abroad in France. (Cuối cùng, Tôi đã được phép đi du học ở Pháp.)
Công thức allow với to V: S + allow + O + to V
Ví dụ:
- My mother allowed me to go date with John. (Mẹ cho phép tôi đi hẹn hò với John.)
- Finally, my mother allowed me to come out. (Cuối cùng mẹ tôi đã cho phép tôi được bộc lộ bản thân mình.)
Công thức allow với Ving: S + allow + V-ing
Ví dụ:
- My parents don’t allow going out in midnight. (Bố mẹ tôi không cho phép ra ngoài vào nửa đêm.)
- We don’t allow passing the grass. (Chúng ta không được phép dẫm lên cỏ.)
Công thức allow trong trường hợp di động: S + be allowed + to V
Ví dụ:
- We are not allowed to return home late. (Chúng tôi không được phép trở về nhà muộn.)
- I am allowed to leave school earlier than usual because it’s my birthday. (Tôi được cho phép rời trường sớm hơn bình thường vì đó là sinh nhật tôi.)

Cách phân biệt giữa Permit, Allow và Let
3.2. Thông tin về động từ Let
Tương tự như “Allow”, “Let” cũng có nghĩa là cho phép ai đó làm điều gì đó bằng cách không ngăn cản họ.
Ví dụ:
- My parents don’t let me go to bar with my friends. (Bố mẹ tôi không cho phép đi đến vũ trường cùng với bạn bè.)
- My father let me have 10 day off school today because I have surgery. (Bố tôi cho phép tôi nghỉ 10 ngày vì tôi có cuộc phẫu thuật. )
Công thức: S + let + O + V
Ví dụ:
- My mom lets me use her smartphone. (Mẹ tôi cho phép tôi dùng điện thoại của bà ấy.)
- Our teacher lets us take a video with him. (Thầy giáo của tôi cho phép chúng tôi quay video với ông ấy )
Lưu ý: Khi sử dụng trong một yêu cầu một cách lịch sự, nên sử dụng “Let us”. “Let’s” là viết tắt của “Let us”.
Ví dụ:
- Let’s enjoy our vacation in Phu Quoc. (Hãy tận hưởng kỳ nghỉ của chúng ta ở Phú Quốc. )
3.3. Cách phân biệt giữa Allow, Permit và Let
Để phân định được Allow, Permit và Let, ta nên xem xét từ các góc độ sau:
- Trong tình huống sử dụng
- Tình huống trang trọng nhất.
Ví dụ:
Trường đã tổ chức một nhóm để cho phép thảo luận chính thức hơn về các vấn đề của tạp chí. (The school has organized a team to enable more formal discussions on journal matters.)
- Tình huống trang trọng vừa.
Ví dụ:
Kế hoạch sẽ cho phép tôi triển khai dự án như đã đề xuất. (The plan will enable me to implement projects as proposed.)
- Tình huống đời thường.
Ví dụ:
Hãy để tôi chia sẻ với bạn cách giải quyết vấn đề này. (Let me share with you how to solve this problem.)
- So sánh về cấu trúc
- Permit và Allow là 2 động từ giống nhau về cách sử dụng, cụ thể:
- Nếu sau Permit và Allow là tân ngữ thì có cấu trúc: Permit/Allow + O + to V
- Nếu sau Permit và Allow không là tân ngữ thì có cấu trúc: Permit/ Allow + V-ing
- Nếu Permit và Allow đi kèm với to V trong câu bị động thì cấu trúc: Be Permitted/ Allowed + to V
Trong khi đó, Let là động từ khác biệt nhất khi: Let + V bare (động từ nguyên thể)
4. Bài tập áp dụng động từ Permit
Chia động từ trong ngoặc sao cho chính xác
1. We don’t allow foreigners (to visit) this Ha Noi museum.
2. The stomach doesn’t tolerate (drinking) caffeine.
3. I wasn’t permitted (to watch) boylove films.
4. My father won’t permit me (to know) what my present is.
5. Phat never allows anybody (to ask) questions.
6. My father allowed me (to eat) out tonight.
7. The boss doesn’t allow (smoking) in his room.
Đáp án:
1. To visit
2. Drinking
3. To watch
4. Understand
5. Inquire
6. Consume
7. Tobacco use
The article above has provided you with basic knowledge about the verb permit. Hopefully, this will be useful information to assist you in your learning process. To assess your English proficiency, take the free test here. Enroll in additional courses from Mytour for more beneficial lessons!