1. Định nghĩa Postpone
Nếu trong cuộc sống bạn thường xuyên phải thay đổi kế hoạch hoặc trì hoãn một sự kiện, cuộc họp, hoặc công việc nào đó, thì tiếng Anh sẽ dùng từ Postpone để miêu tả điều này.
Postpone là một động từ có nghĩa là trì hoãn, hoãn lại một hành động, sự kiện, kế hoạch, hay công việc nào đó mà đã được lên lịch trước đó.
Ví dụ: Bận rộn với công việc, tôi phải trì hoãn buổi gặp gỡ đến tháng sau.

Tìm hiểu về việc sử dụng Postpone
2. Cách áp dụng cấu trúc Postpone: Postpone to V hay Ving
Để giải đáp thắc mắc của các bạn về việc sử dụng Postpone với to v hay ving, hãy cùng tham khảo các thông tin dưới đây nhé!
Thực chất, Postpone là một động từ có thể kết hợp với To V hoặc Ving, mang ý nghĩa khác nhau tùy vào từng trường hợp cụ thể.
2.1. Cấu trúc: Postpone to V
Cấu trúc Postpone To V thường được dùng khi muốn hoãn lại một hoạt động hay sự kiện cho đến một thời điểm khác.
Ví dụ: Cô ấy cần phải trì hoãn buổi gặp fan sang ngày mai.

Cấu trúc: Postpone to V
2.2. Cấu trúc: Postpone V-ing
Cấu trúc Postpone V-ing thường được sử dụng khi muốn hoãn lại một hành động hoặc sự kiện đang diễn ra. Hành động hoặc sự kiện này có thể đang diễn ra và bị hoãn lại cho một thời điểm sau.
Ví dụ: Anh ta quyết định trì hoãn chuyến đi cho tới năm sau.
Phân Biệt Động Từ Đi Với Ving và To V Trong Tiếng Anh - Học tiếng Anh cho người mất gốc
Mytour - Phân biệt động từ đi với TO V, V-ING và V BARE [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản #10]

Cấu trúc: Postpone V-ing
3. Một số loại từ khác kết hợp với Postpone
Ngoài To V và Ving, Postpone có thể kết hợp với nhiều từ loại khác nhau trong câu tạo ra nhiều sắc thái câu khác nhau tùy vào từng trường hợp cụ thể.
3.1. Postpone kết hợp với giới từ
3.1.1. Cấu trúc: Postpone + something + until + time
“Postpone + something + until + time” được sử dụng để diễn đạt việc một việc, sự kiện hoặc hành động cụ thể bị hoãn lại cho đến thời điểm được nhắc đến.
Trong những tình huống cần thêm thời gian chuẩn bị hoặc điều chỉnh các yếu tố liên quan để thay đổi kế hoạch ban đầu, cấu trúc này được áp dụng. Người sử dụng việc trì hoãn này hy vọng rằng sẽ có kết quả tốt hơn so với dự kiến ban đầu hoặc đáp ứng được các yêu cầu cụ thể.
Ví dụ: The factory decided to postpone the launch of new products until next week to accommodate the testing certification process. (Nhà máy quyết định trì hoãn việc ra mắt sản phẩm mới cho đến tuần sau để chuẩn bị cho quá trình cấp giấy chứng nhận kiểm tra.)
3.1.2. Cấu trúc: Postpone + something + to + time
“Postpone + something + to + time” được sử dụng để diễn đạt việc hoãn lại một hành động, sự kiện hay cuộc họp, bất kỳ hoạt động nào chuẩn bị diễn ra cho đến khi đạt đến thời điểm cụ thể đã được lên kế hoạch trong tương lai.
Trong trường hợp có lý do bất khả kháng khiến cần thay đổi hoặc trì hoãn thời gian diễn ra sự việc, kế hoạch, lịch trình đó, chúng ta sử dụng cấu trúc này.
Ví dụ: We decided to postpone the presentation of the campaign to the next day. (Chúng tôi quyết định hoãn việc thuyết trình chiến dịch đến ngày mai.)
3.2. Postpone kết hợp với trạng từ
Postpone cũng có thể đi kèm với các trạng từ để nhấn mạnh vào từng tình huống cụ thể xảy ra. Dưới đây là một số trạng từ thường đi cùng với Postpone:
- Indefinitely /ɪnˈdefɪnətli/: Vô thời hạn
Ví dụ: Chiến dịch này đã bị hoãn lại vô thời hạn. (This campaign has been indefinitely postponed.)
- Temporarily /ˈtemprərəli/: Tạm thời
Ví dụ: Buổi hòa nhạc đã bị tạm thời trì hoãn. (The concert has been temporarily postponed.)
- Briefly /ˈbriːfli/: Một thời gian ngắn , tạm thời
Ví dụ: Buổi hội thảo đã được trì hoãn một thời gian ngắn do một tai nạn xảy ra. (The conference was briefly postponed due to an accident.)
- Wisely /ˈwaɪzli/: Khôn ngoan
Ví dụ: Cô ấy đã khôn ngoan quyết định hoãn bữa tiệc. (She wisely decided to postpone the party.)
- Carefully /ˈkeəfəli/: Cẩn thận
Ví dụ: The staff cautiously delayed the fan meeting. (Nhân viên cẩn thận hoãn lại buổi gặp mặt thần tượng)
- Deliberately /dɪˈlɪbərətli/: Cố ý, chủ tâm \
Ví dụ: That organizer intentionally postponed the event. (Tổ chức đó chủ động trì hoãn sự kiện)
- Unexpectedly /ˌʌnɪkˈspektɪdli/: Bất ngờ
Ví dụ: The presentation was unexpectedly delayed due to audio issues. (Buổi thuyết trình đột ngột bị hoãn vì vấn đề âm thanh)
- Officially /əˈfɪʃəli/: Chính thức
Ví dụ:
- Regrettably /rɪˈɡretəbli/: Đáng tiếc
Ví dụ: Unfortunately, I have to delay the announcement until the boss's attention. (Thật đáng tiếc, tôi phải trì hoãn thông báo cho đến khi sếp chú ý)
- Tentatively /ˈtentətɪvli/: Tạm thời, dự kiến
Ví dụ: The speech is provisionally postponed until the following week. (Buổi nói chuyện tạm thời bị hoãn đến tuần sau)
- Sensibly /ˈsensəbli/: Một cách thông minh, hợp lý
Ví dụ: We judiciously opted to delay the project to allow for more planning. (Chúng tôi khôn ngoan quyết định trì hoãn dự án để có thêm thời gian sắp xếp)
- Cautiously /ˈkɔːʃəsli/: Cẩn thận
Ví dụ: The factory prudently postponed the production of new goods to ensure they meet high quality standards. (Nhà máy cẩn thận hoãn việc sản xuất sản phẩm mới để đảm bảo đạt tiêu chuẩn chất lượng cao)
- Appropriately /əˈprəʊpriətli/: Một cách phù hợp
Ví dụ: The group decided to appropriately delay the teambuilding activity to discuss issues among all members. (Nhóm quyết định hợp lý trì hoãn hoạt động xây dựng đoàn thể để thảo luận về vấn đề của tất cả các thành viên)
- Reluctantly /rɪˈlʌktəntli/: Miễn cưỡng
Ví dụ: She reluctantly consented to postpone the project. (Cô ấy miễn cưỡng đồng ý trì hoãn dự án)

Postpone kết hợp với trạng từ
4. Một số từ đồng nghĩa với “Postpone”
Trong một số trường hợp nếu sử dụng Postpone quá thường xuyên, bạn có thể dùng từ đồng nghĩa thay thế sau đây:
- Delay /dɪˈleɪ/: Trì hoãn
Ví dụ: I had to postpone the greeting due to heavy rain. (Tôi phải hoãn việc chào hỏi vì mưa lớn)
- Reschedule /ˌriːˈʃedjuːl/: Đổi lịch
Ví dụ: We rearranged the meeting for the following week. (Chúng tôi đã sắp xếp lại cuộc họp sang tuần sau)
- Put off: Hoãn lại
Ví dụ: The film was delayed until SM’s notification. (Phim đã bị trì hoãn cho đến khi có thông báo từ SM)
- Defer /dɪˈfɜː(r)/: Trì hoãn
Ví dụ: The trip was postponed until the following month. (Chuyến đi bị hoãn cho đến tháng sau)
- Adjourn /əˈdʒɜːn/: Hoãn lại
Ví dụ: The boss postponed the meeting until the next day. (Sếp đã hoãn cuộc họp cho đến ngày tiếp theo)
- Suspend /əˈdʒɜːn/: Đình chỉ
Ví dụ: The campaign has been temporarily halted. (Chiến dịch đã tạm thời ngừng)
- Hold off: Hoãn lại
Ví dụ: Let’s postpone the event until the rain stops. (Hãy hoãn sự kiện cho đến khi trời ngừng mưa.)
- Push back: Lùi lại thời gian sau
Ví dụ: The film's release date has been delayed again. (Thời điểm phát hành bộ phim đã bị đẩy lùi một lần nữa.)
- Put on hold: Đang chờ
Ví dụ: The campaign is now on indefinite hold. (Chiến dịch hiện đang tạm dừng vô thời hạn.)
- Procrastinate /prəˈkræstɪneɪt/: Trì hoãn
Ví dụ: Avoid procrastination and start studying diligently. (Hãy tránh việc trì hoãn và bắt đầu học tập chăm chỉ.)

Một số từ đồng nghĩa với “Delay”
5. Bài tập áp dụng cấu trúc Trì hoãn
Bài tập 1: Điền từ 'Delay' vào chỗ trống phù hợp nhất
1. I have decided to ____________ the greeting until next month.
2. The event was ____________ due to storm.
3. We have been ____________ the presentation for several months now.
4. He proposed delaying the trip until I have more information.
5. The office announced that they will postpone the product launch until further notice.
6. She is contemplating delaying her trip until the campaign is finished.
7. The team decided to defer the analyst until they have more data.
8. The organizers are ____________ the event due to unforeseen circumstances.
9. The government has decided to delay the vote until the next meeting.
10. We are presently in the process of postponing the renovation of the building.
Đáp án:
1. Postpone
2. Delayed
3. Delaying
4. Delaying
5. Delay
6. Delaying
7. Delay
8. Delaying
9. Delay
10. Delaying

Bài tập áp dụng cấu trúc Trì hoãn
Bài tập 2: Chọn phương án đúng nhất
1. I _____ the contest because of bad weather. It’ll be on Sunday.
A. Delayed
B. Continued
C. Determined
D. Arranged
2. I can’t _______ my launch time anymore. I’m hungry.
A. Hold
B. Delay
C. Postponed
D. Abandoned
3. His birthday was _______ so I can have more time to arrange everything.
A. Pushed back
B. Deferred
C. Interrupted
D. Ceased
4. At the moment I heard someone's voice, I ____doing household chore, ran out of my yard and looked for it.
A. Stopped
B. Continued
C. Deferred
D. Stated
5. Don’t worry anymore, that teacher said that your school ____taking Math exam. Keep doing revision.
A. Is
B. Will conduct
C. Deferred
D. Delayed
6. We had to ______ going out with our friends because her daughter was sick.
A. Abstain from
B. Hold off on
C. Examine
D. Attend to
7. All right. Unfortunately, they will ________the meeting until 12th June.
A. Result in
B. Witness
C. Delay
D. Arrange
8. I opted to ______ the birthday celebration until my parents returned from Ha Noi.
A. Result in
B. Attend to
C. Delay
D. Consider
9. A significant meeting was held to indicate we had ______ a decision on whether to proceed with the deal.
A. Observe
B. Deferred
C. Create
D. Persisted
Đáp án:
1. A
2. B
3. B
4. C
5. D
6. A
7. C
8. C
9. B