I. Gợi ý:
1. Hồ Biểu Chánh (1885 – 1958), tên thật là Hồ Văn Trung, quê ở làng Bình Thành, huyện Đức Hoà, tỉnh Định Tường (nay là xã Thành Công, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang). Thời thơ ấu ông học chữ nho, sau đó học chữ quốc ngữ. Từ năm 1905, ông làm việc trong các vị trí viên chức ở nhiều địa phương khác nhau thuộc Nam Bộ, giúp ông hiểu sâu hơn về cuộc sống và con người ở vùng này
Cuối đời, ông trở về quê hương và dành thời gian chính cho việc viết văn. Trong suốt gần 50 năm sáng tác, Hồ Biểu Chánh đã để lại một lượng lớn tác phẩm. Ông nổi bật nhất trong việc viết tiểu thuyết. Mặc dù có một số tác phẩm có hạn chế về tư tưởng, nhưng tổng thể ông đã góp phần tích cực vào sự phát triển của tiểu thuyết hiện đại trong giai đoạn đầu tiên.
2. Quan điểm sáng tác của Hồ Biểu Chánh được thể hiện ngay trong việc ông chọn tên bút. Sáng tác của ông nhằm mục đích giáo dục đạo đức. Vì vậy, trong tác phẩm của mình, ông mạnh mẽ chỉ trích điều xấu xa, ác độc và chia sẻ sâu sắc với mọi nỗi đau của con người. Công trình của Hồ Biểu Chánh phản ánh rõ tư tưởng nhân đạo.
3. Cha con nghĩa nặng là tác phẩm đặc trưng cho phong cách viết của Hồ Biểu Chánh. Câu chuyện mô tả về sự bất hạnh trong gia đình của một nông dân tên là Trần Văn Sửu. Sau khi vô tình phạm tội giết vợ, Trần Văn Sửu phải bỏ trốn, để lại hai đứa con nhỏ cho ông ngoại chăm sóc. Sống trong khó khăn nơi đất lạ quê người, Trần Văn Sửu không ngừng nhớ về các con của mình. Anh trở về đúng lúc các con đã chuẩn bị lập gia đình. Đoạn trích dưới đây mô tả về cuộc trở về này. Đoạn trích thể hiện sâu sắc tư duy và giá trị nghệ thuật của tác phẩm:
- Tình huống trong truyện tạo ra mâu thuẫn để thể hiện tình cảm giữa các nhân vật: Trần Văn Sửu trở về thăm con sau hơn mười năm xa xứ nhưng phải đối diện với những quyết định quan trọng. Tình cha con được mô tả cảm động.
- Ngôn ngữ, cách kể chuyện, cách diễn đạt 'nôm na bình dân' đôi khi có phần lẫn lộn nhưng thể hiện rõ nét đặc trưng của văn hóa Nam Bộ.
- Các nhân vật trong Cha con nghĩa nặng xuất hiện như những con người của Nam Bộ, là kết quả của sự lịch lãm của văn hóa Nam Bộ nhưng không chỉ sống trong bóng dáng của nó.
4. Lưu ý phân biệt giọng kể và lời thoại. Khi đọc, nhấn mạnh giọng từ các từ thuộc phương ngữ Nam Bộ.
II - Kiến thức căn bản
1. Hồ Biểu Chánh đã có những đóng góp đáng chú ý cho văn học Việt Nam hiện đại. Ông được biết đến như một biểu tượng của Nam Bộ trong giai đoạn “quốc văn ra đời, văn học mới phát triển”(1). Những thành tựu của ông trong thể loại tiểu thuyết đã được ghi nhận vào thời kỳ văn xuôi hiện đại của nước ta, bắt đầu từ những sự kiện của Nguyễn Bá Trác, Nguyễn Đôn Phúc, Đông Hồ, Tương Phố, Tản Đà,... và những tác phẩm ngắn của Nguyễn Bá Học, Phạm Duy Tốn cũng như tiểu thuyết Tố Tâm (1925) của Hoàng Ngọc Phách, và Quả dưa đỏ (1925) của Nguyễn Trọng Thuật.
2. Đoạn trích miêu tả sự kiện thằng Tí theo cha và cuộc gặp gỡ của hai cha con trên cầu Mê Tức. Tâm trạng chính của đoạn trích là tình cảm cha con sâu sắc. Nó thể hiện qua lương tâm, lời nói, và hành động của cha và cả con. Đây là một ví dụ về mối quan hệ “cha con sâu thẳm”.
Tình cha con giữa anh Sửu và thằng Tí được thể hiện một cách sâu sắc và xúc động trong bức tranh gặp gỡ.
Trần Văn Sửu đã mất tích suốt 11 năm. Cuộc gặp gỡ giữa anh với cha vợ và hai con lần này không phải là điều bất ngờ. Nó đã được chăm sóc trong lòng ân hận và nhớ thương. Anh đã tự tìm về. Cha vợ cho biết hai đứa con anh đã được ông ngoại quản thương. Một đã lấy chồng, một đang chuẩn bị kết hôn. Trần Văn Sửu rất hạnh phúc, thỏa mãn. Tình cha con chỉ mong con được hạnh phúc. Sửu chấp nhận: “Phải chịu đau đớn, khổ sở, buồn rầu”, “chỉ cần con được hạnh phúc”, đặc biệt trong đoạn độc thoại: “Bây giờ mình còn sống làm gì nữa! Bấy lâu nay mình sống khổ cực, ấy là vì mình yêu quý con, mình sợ con không hiểu việc xưa nên oán trách mình, mình sợ con đói đến rách, thương tiếc cho con. Bây giờ mình biết con thương mình, con kính trọng mình, con còn được sung sướng hết thảy, vậy thì nên chết đi, chết mới quên được hết những việc cũ, chết để hết buồn phiền, khổ sở nữa”. Tâm tình của người cha hiện lên trong suy tư này.
Biết con sắp kết hôn, lý ra anh phải rất vui mừng nhưng anh lại nghĩ đến cái chết hoặc biến mất. Hành động của anh bắt nguồn từ lí do đơn giản: “Để cha đi. Cha đi để biến mất, để con cùng con gái có cuộc sống mới tốt đẹp”.
Để con được hạnh phúc, người cha phải chấp nhận mọi sự hi sinh - mâu thuẫn trong lòng chỉ càng làm nổi bật tình nghĩa cha con của Trần Văn Sửu.
Cha Tí trở về là một bất ngờ lớn với Tí. Vì Tí đã nghĩ rằng cha đã chết từ lâu. Thậm chí, Tí đã nghe được cuộc trò chuyện giữa cha và ông nội. Tí đã hiểu tình cảm của cha mình. Tình yêu thương và tôn trọng cha mình càng tăng lên. Vì vậy, khi cha mình nghe lời ông nội bỏ đi, Tí đã chạy theo. Cho đến khi đến cầu Mê Tức mới gặp cha. Đây là hình ảnh cảm động của tình cha con: “Thằng Tí chạy đến, nắm tay cha, nhìn mặt cha và ôm chặt vào lòng, nói: Cha ơi! Cha! Cha đi đâu thế?”. Lúc đó, Trần Văn Sửu hoàn toàn mất kiểm soát, mất sức, tim đập thình thịch, nước mắt tuôn rơi, đứng đó, không thể nói một lời”. Không cần phải nói thêm, hành động đó của tình cha con đã thể hiện tất cả.
3. Để thể hiện sâu sắc tình cha con, tác giả đã xây dựng một tình huống truyện đầy kịch tính. Hãy lắng nghe đoạn đối thoại này:
- ...Thôi, cha về nhà với con.
- Huý! Sao phải về ?
- Tại sao thế ?
- Về rồi, làng tổ sẽ đến bắt cha thôi ?
Khi thằng Tí nghe cha nói vậy, nó tỉnh táo lên và hiểu rằng nếu cha ở lại, sẽ bị bắt và ảnh hưởng đến cuộc sống và hạnh phúc của anh em. “Bây giờ phải làm sao ?”. Tình huống đẩy mâu thuẫn lên cao trào. Làm thế nào để giải quyết đây ? Tí đang đứng trước một tình huống khó khăn. Nhưng cách giải quyết của người con lại không ngờ tới. Tí nói:
- Cha đi đâu vậy ?
- Đi đâu cũng được đó.
- Khi cha đi, con sẽ đi theo.
- Để làm gì vậy ?
- Con sẽ đi theo để chăm sóc cha; khi nào cha qua đời thì con sẽ trở về.
- Con đừng có suy nghĩ ác ý. Con cần ở nhà và chăm sóc ông ngoại.
- Trâu và lúa đều có sẵn rồi, ông ngoại có thể tự làm mà ăn. Con Quyên vẫn ở nhà, cô đã được cậu Ba Giai cưới, nó giàu có, không thiếu tiền. Nó đã giúp đỡ ông ngoại rồi. Bây giờ chỉ có một mình cha đang trong cảnh khó khăn, con phải chăm sóc cha.
Cách giải quyết của đứa con đã gây xúc động cho cả cha và độc giả.
Tình huống truyện gây ra căng thẳng và phức tạp. Cuộc gặp gỡ giữa cha và con đã đáp ứng mong ước của họ suốt 11 năm qua. Tuy nhiên, quá khứ đen tối vẫn làm họ bối rối. Sự hiện diện của Trần Văn Sửu có thể đe dọa hạnh phúc của Tí và Quyên. Nếu Sửu ở lại, sẽ ảnh hưởng đến cuộc sống của họ. Nhưng nếu ông đi, Tí lại không chịu. Tấm lòng hiếu thảo của Tí có thể làm mất đi cơ hội hạnh phúc cho mình và Quyên. Mâu thuẫn giữa cha và con đã đạt đến đỉnh điểm.
Cuộc trò chuyện cuối cùng giữa cha và con đã kết thúc một cách êm đềm. Độc giả cảm nhận được tình cảm sâu nặng giữa cha và con. Sự hiểu biết về đạo lý sống đã dẫn đến một kết cục tốt đẹp.
4. Nhân vật Trần Văn Tí thể hiện tính mạnh mẽ, không chịu khuất phục trước khó khăn. Tí đã tìm ra lối thoát khỏi tình huống khó khăn, an ủi lòng mình, làm lòng cha yên lòng, vượt qua nhiều khó khăn và phức tạp.
Nhân vật cha con thể hiện bản sắc Nam Bộ kiên cường và mạnh mẽ. Tính cách này rõ nét qua tâm trạng, lời nói và suy tư của họ.
5. Đoạn đối thoại giữa cha và con cho thấy tài năng viết văn của Hồ Biểu Chánh. Cách sử dụng lời thoại thú vị và sinh động giúp diễn biến sự kiện trở nên hấp dẫn và sống động.
Ngôn ngữ và phong cách kể chuyện gần gũi, sử dụng phương ngôn Nam Bộ một cách tự nhiên, tạo ra văn phonh đặc trưng cho Hồ Biểu Chánh.
III - Mối Liên Hệ
Qua sản phẩm văn học phong phú, có thể nhận thấy sức mạnh viết văn của Hồ Biểu Chánh nằm ở việc sáng tạo tiểu thuyết văn xuôi. Ông bước vào thế giới văn chương khi truyện ngắn và truyện dài tiếng Việt còn ít ỏi, nhưng sự nhạy bén và mặn nồng với việc khám phá xã hội đã giúp ông nhanh chóng chiếm lĩnh một vị thế quan trọng trong số các nhà văn tiểu thuyết miền Nam. Đóng góp của ông không chỉ nằm ở nội dung, xây dựng nhân vật mà còn ở cách sắp xếp ngôn ngữ.
… Sự đổi mới trong nghệ thuật của Hồ Biểu Chánh cũng khá tương tự. Ông kế thừa truyền thống viết văn tiếng Việt mượt mà, trôi chảy từ thời Trương Vĩnh Kí, nhưng tiểu thuyết của ông mang đến cách diễn đạt tự nhiên, đơn giản, loại bỏ đi sự rườm rà của văn chương có vần, có đối. Ông cũng đưa vào văn xuôi phong cách thực tế về cuộc sống và con người Nam Bộ. Phong cách giản dị của Hồ Biểu Chánh là một điểm mạnh khiến tác phẩm của ông được ưa chuộng rộng rãi trong cộng đồng dân cư Nam Bộ.