1. Tín chỉ là gì?
Tín chỉ là đơn vị đo lường khối lượng kiến thức và kỹ năng mà sinh viên thu được trong quá trình học. Đây là phần của hệ thống ECTS (European Credit Transfer and Accumulation System). Một tín chỉ tương đương với 15 tiết học lý thuyết, 30 tiết thực hành và thí nghiệm, hoặc là thảo luận. Tùy vào quy định của từng trường, 1 tín chỉ có thể tương đương từ 1,42 đến 3 tín chỉ của hệ thống ECTS.
2. Một năm học có bao nhiêu tín chỉ?
Hiện nay, sinh viên có thể học theo hai phương thức: theo tín chỉ hoặc theo niên chế. Phương thức niên chế chia chương trình học thành các năm học cụ thể. Trong khi đó, phương thức tín chỉ chia năm học thành các học kỳ, thường từ 2-3 học kỳ mỗi năm. Sinh viên đăng ký tín chỉ cho từng học kỳ và có thể tốt nghiệp sớm nếu hoàn thành nhiều tín chỉ. Điều này giúp nhiều sinh viên ra trường sớm hơn và bắt đầu sự nghiệp sớm hơn.
Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo, sinh viên phải đăng ký ít nhất 14 tín chỉ mỗi học kỳ, trừ học kỳ cuối khóa. Số tín chỉ tối đa là 25, và trong học kỳ hè không quá 12 tín chỉ.
Tùy theo quy định của từng trường, sinh viên có thể đăng ký số tín chỉ khác nhau dựa trên học lực. Sinh viên có học lực bình thường hoặc khá cần đăng ký ít nhất 14 tín chỉ mỗi học kỳ, trừ học kỳ cuối. Sinh viên học lực yếu chỉ cần đăng ký tối thiểu 10 tín chỉ, trừ học kỳ cuối. Học kỳ phụ thường không có quy định tối thiểu về số tín chỉ.
3. Cách tính điểm theo hệ thống tín chỉ ở đại học chuẩn nhất
Cách tính điểm theo hệ thống tín chỉ tại đại học được quy định trong Thông tư số 08/2021/TT-BGDĐT.
Theo Điều 9 của Quy chế đào tạo trình độ đại học, việc đánh giá điểm học phần được quy định cụ thể như sau:
Đánh giá điểm theo thang điểm 10
Điểm học phần theo hệ thống tín chỉ được tính theo thang điểm 10 và sau đó chuyển đổi sang thang chữ và thang điểm hệ 4 để xác định bằng tốt nghiệp của sinh viên.
Thông thường, mỗi học phần sẽ được đánh giá qua ít nhất hai điểm thành phần và nhiều nhất ba điểm: điểm chuyên cần, điểm bài tập nhóm/bài tập cá nhân/bài giữa kỳ, và điểm thi cuối kỳ. Những học phần có số tín chỉ nhỏ hơn 2 có thể chỉ có từ 1 đến 2 điểm đánh giá. Các điểm thành phần này được chấm theo thang điểm 10.
Phương pháp đánh giá, hình thức và trọng số thường được quy định rõ trong đề cương chi tiết của từng học phần.
Cách tính và chuyển đổi điểm học phần
Điểm học phần được tính bằng cách nhân tổng điểm các thành phần với trọng số tương ứng, sau đó làm tròn đến một chữ số thập phân và quy đổi sang điểm chữ.
Điểm học phần được phân loại thành các mức để tính vào điểm trung bình học tập như sau:
- A: từ 8,5 đến 10,0;
- B: từ 7,0 đến 8,4;
- C: từ 5,5 đến 6,9;
- D: từ 4,0 đến 5,4;
- F: dưới 4,0.
Đối với các môn không tính vào điểm trung bình, chỉ cần đạt yêu cầu Đạt/Không đạt (như Giáo dục thể chất, giáo dục quốc phòng) với điểm tối thiểu từ 5,0 trở lên.
Để chuyển đổi điểm trung bình của sinh viên sang thang điểm 4, trước tiên cần đánh giá điểm thành phần và điểm trung bình học phần theo thang điểm 10. Sau đó, quy đổi điểm chữ sang thang điểm 4 để tính điểm trung bình học kỳ hoặc năm học. Vậy, làm thế nào để tính điểm trung bình tích lũy theo hệ 4?
Cách tính điểm trung bình tích lũy theo hệ 4
Xem xét bảng điểm mẫu sau:
Môn học | Số tín chỉ | Điểm hệ 4 | Tính |
---|---|---|---|
Môn học 1 | 3 | 3 | 3x3=9 |
Môn học 2 | 4 | 4 | 4x4=16 |
Môn học 3 | 2 | 3 | 2x3=6 |
Tổng | 9 TC | 31 |
Điểm trung bình tích lũy được tính bằng tổng điểm chia cho số tín chỉ: 31/9 = 3.4. Điểm trung bình tích lũy của các học kỳ sau được tính bằng cách nhân tổng điểm với số tín chỉ của từng môn, sau đó chia cho tổng số tín chỉ.
Cách tính điểm học phần
Các trường đại học có thể có quy định khác nhau về thang điểm và cách tính điểm. Dưới đây là một ví dụ về phương pháp tính điểm học phần được áp dụng ở một số trường đại học và cao đẳng.
Điểm học phần = Điểm chuyên cần x 10% + Điểm bài tập nhóm x 30% + Điểm bài thi cuối kỳ x 60%
Ví dụ: Nếu điểm chuyên cần là 10, điểm bài tập nhóm là 8, và điểm bài thi cuối kỳ là 8, thì điểm học phần sẽ được tính như sau: Điểm học phần = 10 x 0,1 + 8 x 0,3 + 8 x 0,6 = 8,2.
Cách tính điểm tốt nghiệp đại học theo hệ tín chỉ
Khi sinh viên hoàn thành đủ số tín chỉ đăng ký, bộ phận công tác sinh viên của trường sẽ tính điểm tốt nghiệp dựa trên điểm trung bình của các năm học hoặc điểm tích lũy theo các kỳ học, sau đó quy đổi ra thang điểm 4.
Ví dụ:
- Điểm tích lũy trung bình năm nhất là 3.2
- Điểm tích lũy trung bình năm 2 là 3.4
- Điểm tích lũy trung bình năm 3 là 3.8
- Điểm tích lũy trung bình năm 4 là .
Vậy, điểm tốt nghiệp đại học được tính bằng (3.2 + 3.4 + 3.8 + ) : 4 = 3.4
Phương pháp tính điểm xếp loại học lực theo thang điểm 10Phương pháp tính điểm xếp loại học lực theo thang điểm 4
Để tính điểm trung bình học kỳ và điểm tích lũy theo hệ thống tín chỉ, mỗi mức điểm chữ sẽ được chuyển đổi sang điểm số như sau:
- A tương ứng với 4.0
- B+ tương ứng với
- B tương ứng với 3.0
- C+ tương ứng với 2.5
- C tương ứng với 2.0
- D+ tương ứng với 1.5
- D tương ứng với 1.0
- F tương ứng với 0
Hạng tốt nghiệp của sinh viên được xác định dựa trên điểm trung bình tích lũy như sau:
- Từ 3.6 đến 4.0: Xuất sắc
- Từ 3.2 đến 9: Giỏi
- Từ 2.5 đến 3.19: Khá
- Từ 2.0 đến 2.49: Trung bình
Như vậy, cách tính điểm và xếp loại học lực theo hệ thống tín chỉ ở đại học có thể thay đổi tùy theo quy định của từng trường. Bạn nên kiểm tra kỹ các thông báo và quy định của trường để đảm bảo cách tính điểm và học lực của mình là chính xác nhất.
Bài viết của Mytour đã trình bày đầy đủ về tín chỉ và cách tính điểm theo tín chỉ ở bậc đại học. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ hữu ích cho bạn. Xin cảm ơn!