Tín đồ là những cá nhân thuộc một giáo hội cụ thể, không phải là giáo sĩ hay tu sĩ. Thường thì 'tín đồ' dùng để chỉ các thành viên của các tôn giáo như Công giáo, Tin Lành, Chính Thống giáo Đông Phương, Anh giáo, Do Thái giáo, Hồi giáo... Mặc dù có sự khác biệt trong các quan điểm thần học và cách gọi tên, tất cả các tôn giáo này đều tin vào một Thiên Chúa toàn năng vượt trên mọi hình thức. Trong Kitô giáo, tín đồ còn được biết đến với các tên gọi như Kitô hữu hay Cơ Đốc nhân.
Giải thích
Từ tín đồ tại Việt Nam là chữ quốc ngữ được các nhà truyền giáo Tây phương giới thiệu và dạy trong quá trình truyền giáo. Ban đầu, từ này chỉ những người theo đạo Công giáo, do các nhà truyền giáo Tây phương chủ yếu truyền bá đạo này. Sau này, khi các giáo phái khác cũng theo Thiên Chúa du nhập vào Việt Nam như Tin Lành và Chính Thống giáo, nghĩa của từ 'tín đồ' đã được mở rộng để chỉ chung những người thờ phụng Đức Chúa Trời. Vì vậy, để hiểu chính xác nghĩa của từ 'tín đồ' trong từ điển nước ngoài, cần sử dụng danh từ kép như: tín đồ Công giáo, tín đồ Chính Thống, tín đồ Tin Lành, tín đồ Do Thái, tín đồ Hồi giáo (thường thấy trong các bản dịch kinh Coran).
Đối với người Công giáo, tín đồ chỉ những người không giữ chức thánh, trong khi giáo sĩ là những người có chức thánh như linh mục, giám mục...