Người Chăm chủ yếu theo tôn giáo Agama Cham, hay còn gọi là Chăm giáo. Agama Cham chia thành hai trường phái: phái tín ngưỡng tôn giáo và phái tín ngưỡng dân gian, gồm phái Rija và phái Kadhar. Trong phái tín ngưỡng tôn giáo, có hai hệ phái: phái Bà Ni (đại diện là Po Acar) và phái Bà Chăm hoặc Bàlamôn (đại diện là Po Basaih). Cộng đồng theo phái Bà Ni được gọi là Awal (hay Chăm Bàni), và cộng đồng theo phái Bà Chăm là Aheir (hay Bà Chăm/Chăm Bàlamôn). Hai cộng đồng này thờ chung Thánh và Thần, và cùng thuộc phái tín ngưỡng dân gian là phái Rija và phái Kadhar. Ngoài ra, một số người Chăm theo đạo Hồi (Islam) sống chủ yếu ở miền Nam Việt Nam, còn một số ít theo đạo Công giáo và Tin Lành. Trong quá khứ, Phật giáo từng giữ vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của người Chăm, tồn tại song song với đạo Bà la môn từ đầu công nguyên đến thế kỷ IX.
Tín ngưỡng cổ truyền
Tín ngưỡng cổ truyền của người Chăm (hay Chăm giáo) hay Agama Cham bao gồm:
- Người sáng lập: Pô Rômê, được coi là người khởi xướng.
- Luật lệ và sinh hoạt tôn giáo:
Cộng đồng Chăm Ahiêr/Chăm Bàlamôn (Chăm chịu ảnh hưởng của Bà la môn) và Chăm Awal/Chăm Bàni (Chăm có ảnh hưởng từ Hồi giáo không chính thống của Champa xưa) đều thờ phụng các vị Thánh và thần Yāng chung:
- Thánh và Thần mới (Po Birauw): Po Kuk Ulahuk, Po Awluah (Allah) và Mohamat, Ali, Fatimah, Ibrahim, Po Tang Ahaok, Po Itha (Chúa Giesu).
- Thánh và Thần cũ (Po Yang Klak): Po lingik– Po tanâh riya, thần Siva, Thần Núi (Po Yang Cek), Thần Biển (Po Yang Tathik), Thần Sóng (Po Riyak), Thần Ruộng (Po Bhum), Thần Lúa (Po Yang Sri),... và tục thờ tổ tiên (Muk Kei).
- Tư duy phong Thần: thể hiện sự kính trọng và hòa bình trong cộng đồng Chăm. Người Chăm rất tôn trọng và ngưỡng mộ các vị Thần Thánh trong vũ trụ. Những người có công giúp nhân loại được phong Thần và thờ phụng, như Po Inâ Nâgar, Po Klaong Garai, Po Rome...
Nền tảng 'triết học Chăm': Sự đối lập nhị nguyên, Quy luật lưỡng hợp Chăm (Likei – Kumei (nam - nữ), Tanaow - Binai (đực - cái)).
- Giáo lí (Tiếng Chăm: Agal):
- Nhóm Cái (Âm): Chăm Awal (Chăm Bàni) sử dụng Kinh Kor'ân (gốc từ Kinh Koran của Hồi giáo không chính thống Champa xưa và được Chăm hóa) và thiết lập giới luật Awal (tiếng chăm Adat Awal) để thực hiện các nghi lễ phù hợp với tín ngưỡng của người Chăm. Nhóm Awal và Aheir đều thuộc môn phái tín ngưỡng dân gian: Môn phái Kadhar và môn phái RiJa, cùng có luật và thực hiện nghi lễ tương tự nhau.
- Nhóm Đực (Dương): Chăm Aheir (Chăm Bàlamôn) sử dụng Kinh Bà lamôn chăm: Agal Chăm (gốc từ Kinh Mantra: thánh ca, cầu nguyện thần linh dưới dạng thi ca - Brahmana: các bài kinh cầu nguyện giải thích các nghi thức tế tự - Aranyaka: Kinh Rừng, dùng cho nhà tu khổ hạnh - Upanishads: Áo nghĩa thư, kinh bình chú có tính triết học - có nguồn gốc từ Ấn Độ và được Chăm hóa và dịch sang tiếng Chăm) và thiết lập giới luật Aheir (tiếng chăm Adat Aheir) để thực hiện các nghi lễ phù hợp với tín ngưỡng của người Chăm.
Tổ chức Chăm giáo (Agama Cham): Bao gồm hai tầng lớp: Chức sắc và Quần chúng nhân dân hoặc tín đồ
- Cơ cấu chức sắc (Halauw Janâng):
+ Các môn phái tín ngưỡng có tính chất tôn giáo:
- Chức sắc Thầy sư (po Acar)
- Chức sắc Thầy tế/Tăng lữ (Po Basaih)
+ Các môn phái tín ngưỡng dân gian:
- Môn phái Rija: Các chức sắc bao gồm Ong Mâduen, Ong Ka-ing, Muk Rija, Muk Pajuw...
- Môn phái Kadhar: Các chức sắc bao gồm Ong Kadhar,...
- Đặc biệt, một chức sắc nữ là Muk Buh phục vụ cho cả hai loại môn phái: tín ngưỡng tôn giáo và tín ngưỡng dân gian.
- Quần chúng nhân dân/Tín đồ: Được chia thành hai nhóm chính:
+ Cộng đồng theo Giới luật Aheir (Adat Aheir): Thực hiện nghi lễ thờ bò - Chết được hỏa táng - theo dòng họ mẹ vào Kut (nghĩa địa của người Chăm) dưới sự chủ trì của Chức sắc Po Basaih: Đây là nhóm Chăm Aheir/Bà Chăm/Chăm Bàlamôn.
+ Cộng đồng theo Giới luật Awal (Adat Awal): Kiêng ăn heo - Chết được thổ táng - theo dòng họ mẹ vào Ghur (nghĩa địa của người Chăm) do Chức sắc Po Acar thực hiện nghi lễ: Đây là nhóm Chăm Awal/Bà Ni.
Quan hệ giữa Awal (Chăm Bà Ni) và Aheir (Chăm Bàlamôn):
Người Chăm theo tôn giáo Bà la môn gọi là Ahier (Bà Chăm) thuộc nhóm dương, trong khi người Chăm chịu ảnh hưởng Hồi giáo không chính thống xưa gọi là Awal (Bà Ni) thuộc nhóm âm. Hai cộng đồng này, tuy khác biệt, nhưng hòa hợp như nam và nữ, chồng và vợ, tạo thành một tôn giáo đặc trưng riêng biệt cho người Chăm: Tôn Giáo Cham (Agama Cham). Phần lớn người Chăm ở Ninh Thuận và Bình Thuận theo tôn giáo này.
Cộng đồng Chăm Bà la môn và Chăm Bà Ni đều theo tôn giáo Cham giáo (Agama Cham), nhưng có sự khác biệt về giáo lý và cách thờ phụng các Thánh và thần Yāng.
- Thánh và Thần mới (Po Birauw) bao gồm: Po Kuk Ulahuk, Po Awluah (Allah), cùng các nhân vật như Mohamat, Ali, Fatimah, Ibrahim, Po Tang Ahaok, và Po Itha (Chúa Giesu),...
- Thánh và Thần cổ xưa (Po Yang Klak) như: Po lingik– Po tanâh riya, thần Siva, Thần Núi (Po Yang Cek), Thần Biển (Po Yang Tathik), Thần Sóng (Po Riyak), Thần Ruộng (Po Bhum), Thần Lúa (Po Yang Sri),... và tục thờ tổ tiên (Muk Kei).
- Các vị công thần như Po Inâ Nâgar, Po Klaong Garai, Po Rome cũng được thờ phụng.
Cả hai cộng đồng Chăm Bà ni và Bà Chăm đều chia sẻ nền tảng triết học tương tự: Tư duy nhị nguyên đối lập, và Quy luật lưỡng hợp Chăm (Likei – Kumei (nam - nữ), Tanaow - Binai (đực - cái)).
Các lễ hội lớn (công lễ) được tổ chức chung cho cộng đồng Chăm, không phân biệt Phái Aheir hay Awal, gồm: Palao Kasah, Yuer Yang, Katê, Cakap Halau Kraong và Cambur. Lễ Palao Kasah và Cakap Halau Kraong do thầy sư po Acar chủ trì; còn lễ Katê và Cambur,... do thầy tế/Tăng lữ po Basaih đảm nhiệm. Lễ Yuer Yang được tổ chức bởi Ong kadhar. Ngoài ra, còn nhiều lễ riêng biệt cho từng cộng đồng do thầy sư po Acar hoặc thầy tế/Tăng lữ po Basaih chủ trì, với thầy sư po Acar thường tổ chức nhiều lễ hơn cho cộng đồng Chăm Aheir và Chăm Awal.
Các lễ hội lớn (công lễ) được tổ chức chung cho cộng đồng Chăm, không phân biệt Phái Aheir hay Awal, bao gồm: Palao Kasah, Yuer Yang, Katê, Cakap Halau Kraong và Cambur. Lễ Palao Kasah và Cakap Halau Kraong do thầy sư po Acar chủ trì; lễ Katê và Cambur,... được tổ chức bởi thầy tế/Tăng lữ po Basaih. Lễ Yuer Yang do Ong kadhar đảm nhận. Ngoài ra, còn nhiều lễ riêng cho từng cộng đồng với sự chủ trì của thầy sư po Acar hoặc thầy tế/Tăng lữ po Basaih, trong đó thầy sư po Acar thường tổ chức nhiều lễ hơn cho các cộng đồng Chăm Aheir và Chăm Awal.
Lưu ý: 1. Trong hệ thống quản lý hành chính, Chứng minh nhân dân của người Chăm không ghi tôn giáo là Chăm giáo, mà ghi theo hệ phái Tín ngưỡng: Tôn giáo: Bà La Môn cho cộng đồng Chăm Aheir (chịu ảnh hưởng từ Bàlamôn) và Tôn giáo: Bà Ni cho cộng đồng Chăm Awal (chịu ảnh hưởng từ Hồi giáo không chính thống của Champa). Nếu ghi đúng thì sẽ là Tôn giáo: Chăm giáo.
2. Thời kỳ nhà Nguyễn, khi tiếp quản cộng đồng Chăm, nhà Nguyễn nhận ra rằng họ có cùng tôn giáo nhưng khác biệt về giới luật (Adat Awal và Adat Aheir). Do đó, nhóm Cái/Awal được gọi là Ni Tục, trong khi nhóm Đực/Aheir được gọi là Chăm Tục. Khi đến thời Pháp thuộc, người Pháp đã mắc sai lầm khi ghi Ni Tục thành Tôn giáo: Bà Ni, và Chăm Tục thành Tôn giáo: Bàlamôn, dẫn đến sự nhầm lẫn vẫn tồn tại đến nay.
Chăm Bà la môn
Nhóm Chăm Bà la môn (hay Bà chăm) là cộng đồng Chăm chịu ảnh hưởng của tôn giáo Bàlamôn. Đạo Bà la môn đã du nhập vào Chăm Pa từ khoảng thế kỷ II, III, và đã tồn tại và phát triển trong cộng đồng Chăm cho đến ngày nay. Sử sách Trung Quốc ghi nhận rằng đạo Bà la môn đã đến Chăm Pa rất sớm. Ba trong bốn bia ký bằng chữ Phạn từ thế kỷ VII được tìm thấy ở Quảng Nam và Phú Yên từ triều đại Bhadresvaravamin cũng xác nhận điều này. Đạo Bà la môn được truyền bá đến Đông Nam Á thông qua hai con đường: đường thủy từ vịnh Bengal qua eo biển Malacca và đường bộ từ Assam vào Myanmar rồi qua đồng bằng sông Mêkông. Người Chăm đã tiếp thu tinh hoa của đạo Bà la môn (được Chăm hóa) thành Bà chăm, hiện là một phái của tôn giáo Agama Cham, phổ biến ở Ninh Thuận và Bình Thuận.
- Danh sách các chức sắc trong phái Bà la môn (Bà Chăm)
Hệ thống chức sắc của phái Bà la môn (Bà chăm) được chia thành hai tầng lớp chính:
- _Chức sắc tu sỹ Pà xế (Po Basaih)
- _Chức sắc dân gian (bao gồm các môn phái Kadhar, RiJa: Các nghệ nhân thực hiện nhạc lễ, trang trí, thầy cúng, thầy pháp).
Tu sĩ Pà xế là các chức sắc cao cấp nhất trong phái tôn giáo Bà la môn (Bà Chăm), giữ vai trò trí thức quan trọng trong xã hội. Họ am hiểu chữ Chăm, lưu giữ các sách cổ quy định nghi thức hành lễ, hiểu rõ tập tục và thực hiện các nghi thức tôn giáo. Pà xế được truyền lại qua các thế hệ trong gia đình. Về ngoại hình, tu sĩ Pà xế thường để tóc dài búi tó và để râu. Họ đội khăn vải màu trắng và không mang giày, chỉ đi dép nhựa hoặc đi chân đất. Tu sĩ Pà xế có quyền lập gia đình và sinh con.
- Hệ thống giáo lý và giáo luật:
Từ thời xa xưa, người Chăm Bà la môn (Bà chăm) không còn liên hệ với cộng đồng Ấn Độ giáo toàn cầu. Do đó, tôn giáo Bà la môn của người Chăm (hay phái Bà chăm) không có hệ thống giáo lý, giáo luật chính thức rõ ràng. Các giáo lý và giáo luật của người Chăm Bà la môn (Bà chăm) được phiên dịch từ các kinh luật Bà la môn sang tiếng Chăm và ghi lại trong các tài liệu cổ, truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Chúng được điều chỉnh để phù hợp với thực tiễn tín ngưỡng và đời sống xã hội của cộng đồng Chăm, bao gồm các bộ kinh như Upanishad (Áo nghĩa thư), Rigveda, Samavada (ca vịnh Vệ đà), Yajurvada (tế tự Vệ đà) và Athrvamda (gồm bùa chú và khấn trừ tà ma)...
- Hệ thống thần linh
Tôn giáo Bà la môn vốn là tín ngưỡng đa thần. Tuy nhiên, hệ thống thần linh của người Chăm Bà la môn (Bà chăm) không theo một hệ thống rõ ràng như trong Bà la môn nguyên thủy mà đã được phát triển qua nhiều thế hệ thông qua các nghi lễ và cầu nguyện. Đền tháp trong đạo Bà la môn dùng để thờ các thần linh, nhưng ở người Chăm, các đền tháp như tháp bà Po Inâ Nâgar (Nha Trang), tháp Poklongarai thờ vua Poklongarai, và tháp Pôrômê thờ vua Pôrômê đã được biến thể để phù hợp với tín ngưỡng địa phương.
Người Chăm Bà la môn (Bà Chăm) thờ các Thánh mới (Po Biraw) như Po Kuk Ulahuk, Po Awluah (Allah), cùng các nhân vật như Mohamat, Ali, Fatimah, Ibrahim, Po Tang Ahaok, và Po Itha, và có Po Acar chủ trì nghi lễ. Các Thánh và thần linh cũ (Po Yang Klak) bao gồm: Po lingik– Po tanâh riya, thần Siva, Thần Núi (Po Yang Cek), Thần Biển (Po Yang Tathik), Thần Sóng (Po Riyak), Thần Ruộng (Po Bhum), Thần Lúa (Po Yang Sri),... và tục thờ tổ tiên (Muk Kei). Cũng thờ và phong thần cho những người có công như Po Inâ Nâgar, vua Poklongarai, và vua Pôrômê.
Người Chăm Bà la môn (Bà chăm) có hệ thống nghi lễ phong phú và đa dạng, diễn ra quanh năm. Các nghi lễ được phân chia thành nghi lễ nông nghiệp, nghi lễ vòng đời, và nghi lễ cộng đồng tôn giáo. Lễ Ka tê, tổ chức vào ngày mùng 1 tháng 7 Chăm lịch hàng năm, là lễ hội lớn nhất của người Chăm Bà la môn (Bà chăm). Cộng đồng Chăm Bà ni cũng tham gia vào lễ hội này.
Chăm Bà ni
Chăm Bani là nhóm Chăm bị ảnh hưởng bởi Hồi giáo không chính thống. Trong các thế kỷ XII-XVI, sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động hàng hải đã tạo điều kiện cho người Chăm giao thương với các quốc gia Hồi giáo như Indonesia, Malaysia, và Malacca. Hồi giáo bắt đầu ảnh hưởng đến Chăm Pa qua con đường này. Ban đầu, sự truyền bá chỉ xảy ra ở tầng lớp thượng lưu, nhưng sau năm 1471, khi thủ đô Vijaya bị thất thủ và các sự kiện tàn khốc xảy ra, niềm tin vào Bà la môn giảm sút, và một bộ phận người Chăm đã chuyển sang Hồi giáo. Từ năm 1471 đến giữa thế kỷ XVII, đã xảy ra mâu thuẫn liên tục giữa các nhóm theo Bàlamôn và Hồi giáo không chính thống, với một số ít người Chăm theo Hồi giáo chính thống đã di cư sang Malaysia, Thái Lan, và Campuchia.
Vị vua Chăm Po Rome (1627-1651) đã giải quyết xung đột này bằng cách sáng lập một tôn giáo mới, Cham giáo. Cham giáo bao gồm hai phái hỗ trợ lẫn nhau: Bà Ni và Bà Chăm. Vua Po Rome phân chia cộng đồng Chăm thành hai nhóm theo hệ Nhị Nguyên đối lập: Nhóm Aheir (hay Bà Chăm) theo ảnh hưởng Bàlamôn (đa thần) cần thờ thêm các Thánh mới như Po Kuk Ulahuk, Po Awluah (Allah), cùng các thần linh mới như Mohamat, Ali, Fatimah, Ibrahim, Po Tang Ahaok, Po Itha, và gọi là Bà Chăm. Nhóm Awal (hay Bà Ni), ảnh hưởng từ Hồi giáo không chính thống (nhất thần) phải thờ thêm các Thánh mới cùng các vị Thánh cũ (đa thần) và tục thờ tổ tiên, gọi là Bà Ni. Vua Po Rome đã tạo ra hai cộng đồng hòa hợp và xóa bỏ hoàn toàn Hồi giáo không chính thống trong Champa. Một số người Chăm ngoài sự cai trị của Po Rome như ở Malaysia, Campuchia, vẫn theo Hồi giáo chính thống của Ả Rập và Malaysia.
Tại Campuchia, có một số cộng đồng Chăm theo Hồi giáo không chính thống của Champa cũ, gọi là Chăm Tajuh. Họ vẫn giữ mô hình Hồi giáo không chính thống và chưa hoàn toàn chuyển sang Bà Ni (một tôn giáo đa thần do người Chăm lập ra sau thế kỷ XVII). Chăm Tajuh nằm giữa Chăm Bà Ni và Hồi giáo. Thực tế, cả hai nhóm Bà Chăm và Bà Ni đều thuộc về một tôn giáo duy nhất gọi là Agama Cham (Cham giáo), vì cả hai đều có tín ngưỡng và tập tục tương tự, chỉ khác biệt về giáo luật. Nhóm Aheir (Nhóm đực) thực hiện hỏa táng (thuộc về Dương - Po lingik), trong khi nhóm Awal (Nhóm cái) thực hiện thổ táng (thuộc về Âm - Po tanâh riya), và hai nhóm này phổ biến ở Ninh Thuận và Bình Thuận.
- Hệ thống thánh đường (Chùa)
Ngày xưa, thánh đường của người Chăm được xây bằng tranh, sau đó chuyển sang gạch ngói. Hiện nay, nhiều thánh đường đã được tu bổ và xây dựng khang trang, hiện đại nhưng vẫn giữ được bản sắc riêng, không hoàn toàn giống các thánh đường Hồi giáo quốc tế. Các chùa Bà Ni còn được dùng làm nơi hội họp cho các chức sắc và trí thức để thảo luận các vấn đề của cộng đồng.
- Hệ thống chức sắc phái Bà ni
- _Chức sắc Thầy sư (Po Acar)
- _Chức sắc dân gian (như môn phái Kadhar, môn phái RiJa: bao gồm các nghệ nhân thực hiện nhạc lễ, trang trí, thầy cúng, thầy pháp). Thầy sư Acar là chức sắc cao nhất trong phái Bà ni, với địa vị tôn quý trong xã hội. Họ là những người trí thức, biết chữ Chăm, giữ gìn các sách cổ về nghi thức lễ nghi và truyền bá các nghi thức tôn giáo. Thầy sư Acar được truyền lại từ cha sang con, với kiểu tóc cạo và không râu. Họ đội khăn vải trắng đỏ, thêm một lớp khăn trắng nữa và thường đi giày hoặc chân đất. Thầy sư Acar có quyền lập gia đình và có con cái.
Mỗi chùa Bà ni đều có các chức sắc phụ trách các nghi lễ tôn giáo. Tầng lớp tu sĩ Bà ni được gọi chung là 'thầy Acar'. Trang phục của họ gồm áo quần trắng, áo dài, cạo tóc và quấn khăn. Thầy Acar được kính trọng bởi cả tín đồ Bà ni và Bàlamon. Họ không chỉ thực hiện nghi lễ tôn giáo thay mặt cho Thánh, mà còn thay mặt cho cộng đồng Chăm thuộc cả hai phái tôn giáo, thực hiện nhiều nghi lễ dân gian của người Chăm Bàlamon và Bà ni.
- Hệ thống thần linh và hệ thống giáo lý, giáo luật
Kể từ khi thành lập Agama Cham (Cham giáo), cộng đồng Chăm Bà ni đã kế thừa và tinh lọc những yếu tố của Hồi giáo không chính thống từ Champa cũ mà không liên hệ với cộng đồng Hồi giáo toàn cầu. Do đó, phái Bà ni không theo hệ thống giáo lý và giáo luật của Hồi giáo. Giáo lý và giáo luật của người Chăm Bà ni được chọn lọc từ kinh Kor'ân của người Hồi giáo không chính thống Champa (chủ yếu là từ kinh Cửu ước của người Do Thái) với các hướng dẫn bằng tiếng Chăm, được truyền lại qua các thế hệ và điều chỉnh theo thực tiễn tín ngưỡng và đời sống xã hội. Kinh gốc có dấu triều đình vẫn được lưu giữ ở Ninh Thuận.
Phái Bà ni theo tín ngưỡng đa thần, thờ cả Thánh mới (Po Birauw) như Po Kuk Ulahuk, Po Awluah (Allah) và các thần linh như Mohamat, Ali, Fatimah, Ibrahim, Po Tang Ahaok, Po Itha. Họ cũng thờ các thần linh cũ (Po Yang Klak) như Po lingik– Po tanâh riya, thần Siva, Thần Núi (Po Yang Cek), Thần Biển (Po Yang Tathik), Thần Sóng (Po Riyak), Thần Ruộng (Po Bhum), Thần Lúa (Po Yang Sri), cùng tục thờ tổ tiên (po Muk Kei). Phái Bà ni còn thờ thánh cũ (Po Yang Klak) do Po Basaih làm chủ lễ.
Hệ thống nghi lễ
Phái Bà ni thực hiện nghi lễ tôn giáo theo cách khác biệt hoàn toàn so với Hồi giáo chính thống. Tín đồ Bà ni không thực hiện các lễ hành hương năm lần mỗi ngày như trong Hồi giáo. Thay vào đó, họ tuân theo luật Awal (luật của Bà ni) và thực hành theo truyền thống Adat Awal. Cấu trúc tổ chức của họ có điểm tương đồng với Phật giáo.
Ba ngày lễ 'Rok haray Muk kei' nghĩa là 'Đón tiếp tổ tiên Ông Bà trong dịp Tết, cùng vui lễ Ramưwan' là thời gian quan trọng nhất đối với người Chăm Bà ni. Trong tháng Ramưwan, họ không thực hiện việc nhịn ăn vào ban ngày như quy định của Hồi giáo, mà vẫn đi làm và học tập bình thường. Vào buổi tối, họ có thể đến chùa để cầu an và cầu phúc, tham gia nghi lễ do các thầy sư Acar thực hiện trong khoảng thời gian từ 20 đến 30 phút.
Chỉ có các thầy sư Acar phải nhịn ăn trong ba ngày đầu của tháng Ramưwan. Trong tháng này, họ phải tu tại thánh đường, không được về nhà và chỉ ăn những lễ vật dâng cúng, ăn cơm chỉ bằng tay. Tháng Ramưwan chia làm hai phần: 15 ngày đầu là thời gian tịnh chay âm tính, mọi người chỉ ăn động vật dưới nước; 15 ngày cuối là thời gian tịnh chay dương tính, khi đó mới được ăn động vật trên cạn. Chăm Bà la môn (Bà chăm) cũng tham gia cầu nguyện tại chùa trong tháng Ramưwan.
Chăm Islam
Hồi giáo (Islam) được truyền vào cộng đồng Chăm từ Trung Đông. Tín đồ Chăm theo Islam (Hồi giáo Chăm Islam) chủ yếu tập trung ở An Giang, chủ yếu thuộc dòng Sunni. Những người theo Hồi giáo này duy trì liên hệ với Hồi giáo quốc tế, hàng năm có người hành hương đến thánh địa Mecca. Mỗi thôn đều có thánh đường riêng cho người theo Islam, và họ được gọi là Hồi giáo mới. Trước đây, Champa đã có sự hiện diện của Hồi giáo, chủ yếu là dòng Shi'a, nhưng nhiều người đã di cư ra nước ngoài, và phần còn lại đã kết hợp với người Chăm Balamon để tạo ra tổ chức Bà Ni, hiện nay đã phát triển thành Tôn giáo Bà Ni ở Việt Nam. Cộng đồng Chăm Islam thực hành theo Hồi giáo chính thống, thờ phượng thánh Allah, cầu nguyện ít nhất một lần mỗi tuần, thường là năm lần mỗi ngày. Tín đồ nam tắm rửa sạch sẽ và mặc trang phục chỉnh tề để đến thánh đường vào chiều thứ Sáu hàng tuần, trong khi tín đồ nữ thực hiện lễ tại nhà. Các tín đồ nghiêm túc thực hiện giáo lý và luật Hồi giáo, bao gồm việc nhịn ăn trong tháng Ramadan. Những tín đồ đã hành hương đến Mecca được vinh danh với tước hiệu Hadji và được tôn trọng bởi cộng đồng.
Phật giáo
Phật giáo Đại thừa được các thương gia Ấn Độ đưa vào Champa từ những năm trước công nguyên, và đạt đỉnh cao vào thế kỷ IX. Các nhà khảo cổ đã phát hiện nhiều tượng Phật tại các di chỉ như Indrapura (Đồng Dương, Thăng Bình, Quảng Nam hiện nay), Vijaya (Nhơn Hậu, huyện Tây Sơn, Bình Định hiện nay), Kauthara (khu vực duyên hải từ Phú Yên đến Cam Ranh), và Panturanka (vùng Phan Rang, Phan Thiết hiện nay). Đặc biệt, các nữ thần thuộc phái Mật Tông như Bồ Tát Prana Paramita, Bồ Tát Avalokitesvara (Quán Thế Âm) và Lokesvara (Nam Phật) thường được tôn thờ, với Bồ Tát Amitahba hay A Di Đà là hiện thân cứu độ chúng sinh. Một số tượng Phật bằng đồng cũng được tìm thấy tại động Phong Nha. Vào năm 875, vua Indravarman II đã cho xây dựng một tu viện Phật giáo tại Indrapura (Quảng Nam) mang tên Laskmida Lokeskvara, chính là di tích Phật viện Đồng Dương ngày nay.
Chú thích
- Bùi Khánh Thế (chủ biên), Từ điển Chăm - Việt, Nhà xuất bản KHXH, Hà Nội, 1995.
- Ngô Văn Doanh, Lễ hội Rija Nưgar của người Chăm, Nhà xuất bản VHDT, Hà Nội, 1998.
- Ngô Văn Doanh, Văn hóa Chăm Pa, Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin, Hà Nội, 1994.
- Viện nghiên cứu Tôn giáo, Những vấn đề tôn giáo hiện nay, Nhà xuất bản Giáo dục, Hà Nội, 1997.
- Phan Xuân Biên, Văn hóa Chăm: Những yếu tố bản địa hóa, Tạp chí Dân tộc học số 1, 1993.
- Phan Xuân Biên, Phan An, Phan Văn Dốp, Văn hóa Chăm, Nhà xuất bản KHXH, Hà Nội.
- Hoàng Tâm Xuyên, Mười tôn giáo lớn trên thế giới, Nhà xuất bản CTQG, Hà Nội, 1999.
- Phan Quốc Anh, Văn hóa người Chăm Ninh Thuận trong nghiên cứu văn hóa miền Trung, Thông báo khoa học, Viện nghiên cứu Văn hóa - Nghệ thuật, số 2/2001, tr.45-49.
- Phan Quốc Anh, Đôi nét ảnh hưởng của tôn giáo Ấn Độ đối với văn hóa Chăm Bàlamôn Ninh Thuận, Tạp chí Văn hóa - Nghệ thuật, số 9 (207), 2001, tr.14-18.
- Phan Quốc Anh, Lễ hoả táng của người Chăm Bàlamôn Ninh Thuận, Tạp chí Nghiên cứu Đông Nam Á, số 3 (54), 2002, tr.79-84.
- Phan Quốc Anh, Vài nét về văn hóa truyền thống Chăm (từ góc nhìn văn hóa Đông Nam Á), Tạp chí Nghiên cứu Đông Nam Á, số 5(50), 2001, tr.79-85.
- Phan Quốc Anh, Nghi lễ cưới truyền thống của người Chăm Bàlamôn, Tạp chí Văn hóa - Nghệ thuật, số 6, 7, (228-229), 2003, tr.45-49.
- Phan Quốc Anh, Những quan niệm trong tang ma của người Chăm Bàlamôn, Tạp chí Văn hóa dân gian, số 6 (84), 2002, tr.21-31.
- Vương Khả Lân, Chiêm Thành lược khảo, Nhà xuất bản Đông Tây, Hà Nội, 1936.
- PHẬT GIÁO CHĂMPA Lưu trữ ngày 14 tháng 11 năm 2012 tại Wayback Machine
- Lịch sử Vương quốc Chăm Pa
- Thành Đồ Bàn
- Sự suy vong của Vương quốc Chăm Pa
- Niên biểu quan hệ Đại Việt - Chăm Pa