
Giá Xe BMW X5 Cập Nhật
Ra Mắt Từ Năm 1999, BMW X5 Vẫn Là Dòng Xe Thể Thao Đa Dụng Đỉnh Cao
BMW X5 2024: Sự Thành Công Của Một Huyền Thoại
Đánh Giá BMW X5: So Sánh với Audi Q7 và Mercedes-Benz GLE
Giá Xe BMW X5 có thể thay đổi như thế nào?
BẢNG GIÁ XE BMW X5 2024 | |
Phiên bản | Giá mới (tỷ đồng) |
X5 xDrive40i xLine | 4,159 |
X5 xDrive40i M Sport | 3,909 |
Giá Xe BMW X5 và các đối thủ cạnh tranh
*Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo
BMW X5 2024: Có Có Khuyến Mại Gì Không?
Đại Lý BMW X5 2024: Ưu Đãi Hấp Dẫn và Thông Tin Mua Bán
Giá Lăn Bánh BMW X5 2024 có thay đổi không?
Tính Cước Vận Hành BMW X5: Những Khoản Phí Bắt Buộc Bạn Cần Biết
Giá Lăn Bánh Xe BMW X5 xDrive40i xLine Tạm Tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 4.159.000.000 | 4.159.000.000 | 4.159.000.000 | 4.159.000.000 | 4.159.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá Lăn Bánh Xe BMW X5 xDrive40i M Sport Tạm Tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 3.909.000.000 | 3.909.000.000 | 3.909.000.000 | 3.909.000.000 | 3.909.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Thông Tin Tổng Quan Xe BMW X5 2024

BMW X5 2024: Thông Số Kỹ Thuật và Kích Thước Chi Tiết
Thiết Kế Ngoại Thất Xe BMW X5 2024: Sự Thay Đổi và Nâng Cấp
Bảng Màu Xe X5 2024: Sự Khác Biệt và Sáng Tạo
Ngoại Thất Xe BMW X5 2024

Đầu Xe BMW X5 2024
Ngoại Hình Xe BMW X5 2024: Sự Kết Hợp Giữa Sang Trọng và Khỏe Khoắn
Lưới Tản Nhiệt Tự Động: Cải Tiến Đáng Chú Ý Trên Xe BMW X5 2024

Lưới Tản Nhiệt Đôi Tự Động của BMW X5 2024: Sự Đặc Trưng và Tiện Ích
Hệ Thống Đèn LED Thay Thế Cho Đèn Laser trên BMW X5 2024
Thiết Kế Mới của Hốc Gió và Cản Trước, Cản Sau trên BMW X5 2024

BMW X5 2024: Sự Lớn Lẻ và Mạnh Mẽ của Xe SUV

La-Zăng 20 Inch Trên BMW X5 2024
Vẻ Đẹp Cơ Bắp và Sự Sang Trọng của BMW X5 2024
Tính Năng và Tiện Ích của Gương Chiếu Hậu trên BMW X5 2024

Đèn Hậu Độc Đáo trên BMW X5 2024
Thiết Kế Mới của Đuôi Xe BMW X5 2024
Nội Thất Xe BMW X5 2024

Khoang Cabin BMW X5 2024: Sang Trọng và Đẳng Cấp
Nội Thất Rộng Rãi và Sang Trọng của BMW X5 2024

Vô-lăng BMW X5 2024: Thiết Kế Sang Trọng và Tiện Nghi

Bảng Điều Khiển Trung Tâm trên BMW X5
Vô-Lăng Xe BMW X5: Thiết Kế Sang Trọng và Tiện Nghi
Màn Hình Cong và Hệ Thống iDrive 8.0 trên BMW X5

Ghế Đầu Xe BMW X5

Ghế Hàng Sau trên BMW X5
Ghế Xe BMW X5: Sang Trọng và Tiện Nghi cho Mọi Hành Trình

Khoang Hành Lý Rộng Rãi trên BMW X5 khi Gập Ghế Hàng Hai
BMW X5 2024: Tiện Ích và Công Nghệ Nổi Bật
Động Cơ của BMW X5 2024

Động Cơ Mild Hybrid Mới trên BMW X5
Vận Hành BMW X5 2024: Sức Mạnh và Hiệu Suất
Đánh Giá An Toàn BMW X5 2024: Công Nghệ Vượt Trội và Tiện Ích
Cùng với đó, xe trang bị đầy đủ các tính năng tiện ích như: Hỗ Trợ Xuống Đèo/Dốc (Hill Descent Control – HDC), Hệ Thống Hỗ Trợ Đỗ Xe Parking Assistant Plus với Camera 360 Độ Thông Minh, Chức Năng Hỗ Trợ Lùi Xe Reversing Assistant, Hệ Thống Giám Sát Áp Suất Lốp.
Ưu - Nhược Điểm của BMW X5
Ưu Điểm:
Nhược Điểm:
Khám Phá Giá và Thông Tin Mua Bán Xe BMW khác tại: Mua Bán Xe BMW
Thông Số Kỹ Thuật của BMW X5 2024
Thông số kỹ thuật của xe BMW X5 2024: Động cơ - Vận hành
Thông số | X5 xDrive40i M Sport | X5 xDrive40i xLine |
Động cơ | I6 3.0L mild-hybrid | |
Công suất cực đại (hp) | 381 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 540 | |
Dẫn động | 4 bánh xDrive | |
Hộp số | Tự động 8 cấp | |
Tốc độ tối đa (km/h) | 250 | |
Thời gian tăng tốc từ 0 - 100 km/h (s) | 5,5 | |
Hệ thống treo | Thích ứng | Khí nén điện tử, điều chỉnh được độ cao |
Phanh | 4 piston trước, màu M Sport | 4 piston trước |
Thông số kỹ thuật của xe BMW X5 2024: Kích thước
Thông số | X5 xDrive40i M Sport | X5 xDrive40i xLine |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.935 x 2.004 x 1.765 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.975 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2.165 | 2.235 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 200 - 650 - 1.870 | |
Thể tích bình xăng (lít) | 83 |
Thông số kỹ thuật của xe BMW X5 2024: Ngoại thất
Thông số | X5 xDrive40i M Sport | X5 xDrive40i xLine |
Đèn trước | Adaptive LED | |
Đèn sương mù | LED | |
Đèn hậu | LED | |
Đèn chào mừng | Có | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/ gập điện và chống chói tự động | |
Mâm xe | 20 inch, kiểu 740 M | 20 inch, kiểu 738 |
Kính cách âm, cách nhiệt cao cấp 2 lớp | Có | |
Kính khoang sau tối màu | Có | |
Cửa sau đóng/mở điện | Có | |
Gạt mưa & đèn bật/tắt | Tự động | |
Viền cửa sổ | Hợp kim nhôm | |
Bậc lên/xuống | Hợp kim nhôm | |
Gói trang bị | M Sport | xLine |
Thông số kỹ thuật xe BMW X5 2024: Nội thất & Tiện nghi
Thông số | X5 xDrive40i M Sport | X5 xDrive40i xLine |
Số chỗ ngồi | 5 | 7 |
Vật liệu | Da Sensafin, Ốp gỗ Fine bóng, Trần tối màu | Da Merino, Ốp gỗ Lidenwood fineline nhám, Trần sáng màu |
Hệ thống tạo ion & hương thơm | Không | Có |
Đèn viền trang trí | Thay đổi màu sắc & độ sáng | |
Mặt táp-lô | Bọc da Sensatec | |
Vô-lăng | Thể thao M Sport | Thường |
Rèm che nắng sau | Không | Có |
Cửa hít | Không | Có |
Thảm sàn | Có | |
Điều hòa | 2,5 vùng | 4 vùng |
HUD | Có | |
Chìa khóa thông minh | Có | |
Gương chiếu hậu chống chói | Có | |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Có | Có |
Hệ thống ghế ngồi | ||
Ghế ngồi | Bọc da Cao cấp | |
Hàng ghế thứ 3 | Không | Có |
Ghế trước | Chỉnh điện, nhớ vị trí, sưởi | |
Ghế sau | Chỉnh tay | Chỉnh điện, ngả lưng, có gối tựa đầu |
Hệ thống thông tin giải trí | ||
Dàn âm thanh | 16 loa Harman Kardon 464W | |
Hỗ trợ kết nối Apple CarPlay không dây | Có | |
Chức năng điều khiển bằng giọng nói thông minh | Có | |
Màn hình sau vô-lăng | 12,3 inch | |
Màn hình trung tâm | 14,9 inch, iDrive 8.0 | |
Cốp điện | Có, mở rảnh tay |
Thông số kỹ thuật của BMW X5 2024: An toàn
Thông số | X5 xDrive40i M Sport | X5 xDrive40i xLine |
Đỗ xe tự động | Có | |
Cảnh báo người lái mất tập trung | Có | |
Đèn pha thông minh | Có | |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp | Có | |
Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise control | Có | |
Hệ thống hỗ trợ xuống đèo/dốc HDC | Có | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe Parking Assistant Plus tích hợp camera 360 độ thông minh | Có | |
Chức năng hỗ trợ lùi xe Reversing Assistant | Có | |
Hệ thống giám sát áp suất lốp | Có |
Câu hỏi phổ biến về BMW X5
BMW X5 xDrive40i Line bao nhiêu tiền?
BMW X5 phiên bản xDrive40i xLine có giá lăn bánh là 4.680.853.400 đồng tại Hà Nội và 4.597.673.400 đồng tại TP Hồ Chí Minh.
BMW X5 có bao nhiêu phiên bản?
BMW X5 hiện có 2 phiên bản: X5 xDrive40i M Sport giá 3,909 tỷ đồng; X5 xDrive40i xLine giá 4,159 tỷ đồng.
Kết luận
BMW X5 là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một chiếc SUV cỡ trung cao cấp, kết hợp sự sang trọng, tiện nghi, không gian rộng rãi, đồng thời vẫn giữ được phần thể thao và trẻ trung. Mặc dù được sản xuất tại Việt Nam, nhưng giá của BMW X5 2024 vẫn khá cao so với các đối thủ trong cùng phân khúc.