Trong nửa đầu năm 2018, thị trường xe nhập khẩu ở Việt Nam gặp khó khăn, nhưng điều này đã thay đổi trong nửa sau với sự ra mắt của mẫu CUV hạng sang BMW X2 2024 từ Thaco.

Bạn muốn biết giá xe BMW X2 2024 là bao nhiêu?
Hãy khám phá bảng giá xe BMW X2 mới nhất tại Việt Nam
Bảng giá xe BMW X2 2024 mới nhất | |
Phiên bản | Giá xe (tỷ đồng) |
BMW X2 sDrive20i | 1,799 |
BMW X2 sDrive18i | 1,599 |
Tìm hiểu thêm về BMW X2 và các mẫu xe khác tại đây!
Thông tin giá cả của BMW X2 và các đối thủ
*Thông tin giá cả có tính chất tham khảo
BMW X2 2024 đang có chương trình khuyến mại gì trong tháng này?
Những ai muốn sở hữu BMW X2 2024 có thể liên hệ ngay với đại lý gần nhất hoặc truy cập vào mục: Bán xe BMW X2 để nhận được giá bán hấp dẫn cùng nhiều ưu đãi khuyến mại đặc biệt.
Giá lăn bánh BMW X2 2024 là bao nhiêu?
Khi mua xe và ra đường, không chỉ phải trả giá mua xe mà còn phải tính thêm các khoản thuế và phí khác, bao gồm:
Giá lăn bánh xe BMW X2 sDrive20i 2024 ước tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.799.000.000 | 1.799.000.000 | 1.799.000.000 | 1.799.000.000 | 1.799.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 26.985.000 | 26.985.000 | 26.985.000 | 26.985.000 | 26.985.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh xe BMW X2 sDrive18i 2024 ước tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.599.000.000 | 1.599.000.000 | 1.599.000.000 | 1.599.000.000 | 1.599.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 23.985.000 | 23.985.000 | 23.985.000 | 23.985.000 | 23.985.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Bên ngoài của xe BMW X2 2024

BMW X2 sDrive18i 2024 phiên bản mới tại Việt Nam
Thiết kế mặt trước của phiên bản BMW X2 sDrive20i mang nhiều đặc điểm đặc trưng của thương hiệu Đức, với sự cải tiến đáng kể như lưới tản nhiệt hình thận được thiết kế ngược. Lưới tản nhiệt phía trước lớn được sơn màu đen bóng. Xe cũng được trang bị đèn sương mù phía trước giống như các mẫu xe trong dòng X, và mâm hợp kim 19 inch. Phần đuôi của xe có vẻ mạnh mẽ với cụm đèn hậu LED được thiết kế đẹp mắt với đường viền ánh sáng hình chữ T.
Bên trong của xe BMW X2 2024
Khoang lái của BMW X2 sDrive20i mang lại cảm giác như mẫu X1 nhưng được cải thiện ở một số chi tiết như cần số và đồng hồ. Với bộ trang bị M Sport X, BMW X2 có vô lăng 3 chấu bọc da với logo M xuất hiện ở đáy, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, ghế da Alcantara pha nỉ, chỉnh điện và nhớ 2 vị trí, cửa sổ trời tự động và màn hình trung tâm không cảm ứng cùng các nút điều khiển vật lý.

Nội thất của cả hai phiên bản BMW X2 sDrive18i và sDrive20i đều giống nhau
Chế độ vận hành Driving Experience Control trên BMW X2 cho phép người lái có thể tùy chỉnh các chế độ lái: Comfort, Eco Pro và Sport. Xe còn được trang bị hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động. Khoang hành lý có dung tích 470 lít, đủ không gian cho một gia đình nhỏ cho các chuyến đi ngắn ngày. Cốp xe có thể mở tự động bằng cách đá chân và nút mở cốp được đặt thuận tiện trong logo BMW ở phía sau.
Thiết kế ngoại thất để phân biệt BMW X2 sDrive18i và sDrive20i bao gồm cản trước, đuôi xe chỉ có một ống xả bên trái và bộ vành thiết kế khác nhau. Mặc dù vậy, cả hai phiên bản X2 đều có gói trang bị M Performance, đặc trưng bởi bộ vành 19 inch 2 tông màu tương phản, kết hợp với lốp 225/45R19 của Continental. Trên cả hai phiên bản, khoang lái được trang bị ghế ngồi bọc da Alcantara cao cấp, bảng điều khiển bọc da màu tối với một số chi tiết nhôm tạo điểm nhấn.
Sự khác biệt lớn nhất giữa hai phiên bản X2 là sDrive18i sử dụng động cơ dung tích 1.5 lít, công suất 140 mã lực và mô men xoắn 220 Nm, trong khi sDrive20i được trang bị động cơ 2.0L Twin Power Turbo cho công suất/mô men là 192 mã lực/280 Nm giúp xe tăng tốc từ 0-100 km/h trong 7,7 giây trước khi đạt vận tốc tối đa 227 km/h. Cả hai phiên bản đều đi kèm hộp số ly hợp kép 7 cấp Steptronic.
Thông số kỹ thuật của xe BMW X2 2024
Thông số kỹ thuật | BMW X2 2024 |
Phân khúc | CUV hạng sang |
Chiều dài x rộng x cao (mm) | 4360 x 1821 x 1526 |
Thể tích khoang hành lý | 470 lít |
Động cơ | Xăng tăng áp 2,0 lít I4/1,5 lít |
Hộp số | Ly hợp kép 7 cấp |
Công suất | 192 mã lực/140 mã lực |
Mô men | 280 Nm/220 Nm |
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h | 7,7 giây |
Vận tốc tối đa | 227 km/h |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình | 5,5 lít/100 km |
Gói ngoại thất M Sport X | Có |
Điều hòa không khí tự động | Có |
Cảm biến đỗ xe trước và sau | Có |
Camera phía sau | Có |
Hệ thống hỗ trợ Lái xe | Có |