Tinh bột nghệ được sử dụng rộng rãi trong việc chăm sóc sức khỏe và làm đẹp, được nhiều người ưa chuộng. Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa tinh bột nghệ và bột nghệ là một. Vậy tinh bột nghệ là gì và khác biệt như thế nào so với bột nghệ? Hãy cùng Mytour khám phá ngay dưới đây!
Tinh bột nghệ và bột nghệ được sản xuất như thế nào?
1.1 Phương pháp sản xuất bột nghệ
Quy trình chế biến bột nghệ khá đơn giản:
- Bước 1: Rửa sạch và lột vỏ của củ nghệ.
- Bước 2: Cắt củ nghệ thành những lát mỏng sau đó phơi hoặc sấy khô.
- Bước 3: Xay nhuyễn củ nghệ đã phơi khô để thu được bột nghệ (trung bình khoảng 2kg củ nghệ tươi sẽ cho ra 1kg bột nghệ).

Quy trình chế biến bột nghệ khá đơn giản
1.2 Phương pháp chế biến tinh bột nghệ
Khác với bột nghệ, để tạo ra tinh bột nghệ cần đi qua nhiều công đoạn và mất nhiều thời gian hơn như sau:
- Bước 1: Chuẩn bị nghệ tươi, tẩy sạch vỏ cẩn thận để loại bỏ hoàn toàn các chất độc hại.
- Bước 2: Xay nghệ tươi và ngâm trong nước để tách dầu nghệ, sau đó lọc lấy lớp váng dầu nghệ trên cùng.
- Bước 3: Lọc nước nghệ sau khi đã xay và để nước lắng qua đêm, sẽ có lớp bột kết tinh ở đáy chậu.
- Bước 4: Loại bỏ nước và chỉ giữ lại phần bột kết tinh, sau đó phơi khô để có thành phẩm tinh bột nghệ (trung bình cần khoảng 30kg nghệ tươi để sản xuất được 1kg tinh bột nghệ).

Tinh bột nghệ được lọc kỹ lưỡng để loại bỏ các tạp chất
Cách phân biệt giữa bột nghệ và tinh bột nghệ
Mặc dù đều xuất phát từ nghệ, nhưng do cách chế biến khác nhau nên chúng có nhiều điểm khác biệt như sau:
| Bột nghệ | Tinh bột nghệ |
Màu sắc | Màu vàng đậm, sẫm màu | Màu vàng nhạt, sáng hơn |
Mùi hương | Hương nghệ khá nồng | Hương nghệ thơm nhẹ |
Vị | Đắng, khó uống, hăng nồng | Đắng nhẹ hoặc không có vị |
Tính hòa tan | Hòa tan trong nước kém, xuất hiện nhiều cặn và lớp váng dầu củ nghệ | Hòa tan tốt trong nước |
Độ mịn | Khá nhiều cặn | Rất mịn |
Độ tơi xốp | Không quá tơi xốp | Rất tơi xốp |
Hàm lượng Curcumin | Ít | Nhiều |
Phân biệt giữa bột nghệ và tinh bột nghệ
Tính ứng dụng của tinh bột nghệ và bột nghệ
3.1 Tính ứng dụng của bột nghệ
Bột nghệ thường được dùng nhiều trong nấu ăn để tạo màu và mùi cho các món như bánh xèo, bánh khọt và mì Quảng.
Đôi khi, bột nghệ cũng được áp dụng trong y học dân gian. Curcumin, một chất có trong bột nghệ, có khả năng chống viêm, chống oxi hóa, diệt khuẩn, tiêu vi khuẩn và chống lại nhiễm trùng.

Bột nghệ thường được sử dụng để tạo màu cho mì Quảng
3.2 Tính ứng dụng của tinh bột nghệ
Trong lĩnh vực y học, tinh bột nghệ đang trở thành lựa chọn thay thế bột nghệ thông thường bởi nó có chứa nhiều curcumin hơn và ít tạp chất hơn.
Tinh bột nghệ không chứa nhựa nghệ, loại chất gây ra mùi hăng nồng, có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa như buồn nôn, khó tiêu, và nóng gan. Sử dụng hỗn hợp của tinh bột nghệ và mật ong thường xuyên có thể giúp giảm thiểu các vấn đề liên quan đến dạ dày và đường ruột.
Ngoài ra, tinh bột nghệ cũng có tác dụng làm đẹp, giúp ngăn ngừa sự hình thành của melanin - nguyên nhân gây thâm, nám hoặc sạm da. Một điểm ưu việt của tinh bột nghệ so với bột nghệ thông thường là không gây ra hiện tượng da vàng khi sử dụng lâu dài.

Mật ong rừng nguyên chất pha sữa ong chúa Xuân Nguyên
Các loại tinh bột nghệ
4.1 Tinh bột nghệ vàng
Tinh bột nghệ vàng có màu vàng nhạt, không có mùi và được lấy từ củ nghệ vàng. Khi nếm, tinh bột nghệ vàng sẽ có vị hơi đắng. Có tác dụng kháng viêm, ngăn ngừa viêm tắc tĩnh mạch và hỗ trợ phục hồi hiệu quả cho bệnh nhân đột quỵ.

Tinh bột nghệ vàng Xuân Nguyên hũ 75g
4.2 Tinh bột nghệ đen
Tinh bột nghệ đen được lấy từ củ nghệ đen, sau các quá trình lọc bỏ tạp chất sẽ mang màu trắng sữa. Đặc biệt, tinh bột nghệ đen có mùi thơm và không có vị đắng. Bột nghệ đen được biết đến với công dụng như hỗ trợ ngăn ngừa tế bào ung thư, giúp kháng viêm và ngăn phản ứng viêm của cơ thể.

Tinh bột nghệ đen có màu trắng sữa đặc biệt