'Lục Vân Tiên' là một tác phẩm nổi tiếng của Nguyễn Đình Chiểu, được sáng tác trong thời kỳ trước khi thực dân Pháp xâm lược. Cuộc đời và tính cách của Lục Vân Tiên có nhiều điểm tương đồng với tác giả. Điểm đặc biệt trong tính cách của Lục Vân Tiên là tính nghĩa hiệp. Anh ta là biểu tượng của lòng hiếu khách trong một xã hội đang suy thoái. Để hiểu sâu hơn về tính cách nghĩa hiệp của Lục Vân Tiên, hãy cùng nhau phân tích đoạn trích “Lục Vân Tiên cứu Kiều Nguyệt Nga”.
Khi đang trên đường đi dự thi ở kinh đô, Lục Vân Tiên nghe dân chúng khóc than thảm vì bị bọn cướp đe dọa. Anh dừng lại để hỏi thăm tình hình. Người dân kể rằng, có một băng cướp ở Sơn Đài đang gây rối, đặc biệt là bắt cóc phụ nữ. Lục Vân Tiên không ngần ngại “xông vào đánh bọn cướp với cây gậy tự chế”:
“Cưỡi chẳng mang gươm quang,”
“Lái chẳng tay búa giang.”
Mặc dù chỉ là một người không mang vũ khí, nhưng Lục Vân Tiên vẫn một mình đối đầu với bọn cướp. Hành động này chứng tỏ tính nghĩa hiệp của anh ta. Lục Vân Tiên không cân nhắc hay suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động. Một điều quan trọng là anh ấy đang trên đường đi thi, còn danh vọng và quyền lợi đang chờ đợi phía trước. Ngoài ra, băng cướp rất đông đảo và đáng sợ. Tuy nhiên, Lục Vân Tiên vẫn quyết định hành động một cách nhanh chóng. Hành động này chứng tỏ lòng trung hiếu và lòng nghĩa hiệp đã trở thành bản chất của anh ta.
Khi đối diện với bọn cướp, Lục Vân Tiên đã lên án chúng một cách trực tiếp:
“Gọi là hung đồ không sai,”
“Nhưng quen với hành vi hủ hóa dân.”
Câu nói của anh làm rõ hơn tính nghĩa hiệp của mình. “Hủ hóa dân” là một hành vi vô nghĩa và bất công. Bảo vệ dân là một việc làm đúng đắn. Việc này chỉ làm cho bản tính tốt đẹp của anh ta hiện ra rõ hơn. Lục Vân Tiên không cần suy nghĩ hay tính toán trước khi hành động. Điều này chứng tỏ lòng nghĩa hiệp đã trở thành bản chất của anh ta.
Tính cách nghĩa hiệp của Lục Vân Tiên cũng được thể hiện qua việc anh ta từ chối nhận ơn của Kiều Nguyệt Nga, người mà anh đã cứu khỏi bọn cướp. Kiều Nguyệt Nga biết ơn anh và muốn trả ơn:
“Đến Hà Khê cũng gần rồi,
Xin được đi cùng để đền ơn cho anh.
Lúc này đang ở giữa đường,
Không có tiền bạc cũng không sao.
Tưởng rằng đây là báo ân;
Nhưng thực sự không cần,”
Lời đề nghị của Kiều Nguyệt Nga thể hiện sự thành kính và lòng biết ơn. Đối với người đã nhận ơn, họ luôn mong muốn trả ơn. Đó là tấm lòng cao quý của họ. Tuy nhiên, “Lục Vân Tiên nghe nói liền cười”. Nụ cười của anh thật tinh nghịch và vô tư. Và anh giải thích:
“Xin đừng lo về việc trả ơn,”
“Giờ đã hiểu rõ vấn đề.”
Ai đã bao giờ tính toán việc trả ơn thì hơn?
Hãy nhớ câu 'kiến ngãi bất vi',
Làm một người như vậy cũng không phải là anh hùng.
Nếu trao đi lòng tốt chỉ để đòi lại hay ép buộc người khác trả ơn theo cách của Lục Vân Tiên, thì đó không phải là tính nghĩa hiệp. Chàng không chấp nhận những hành động đó. Hành động của chàng không phải vì mục đích đền đáp. Việc từ chối sự trả ơn của Kiều Nguyệt Nga thể hiện rõ tính nghĩa hiệp của Lục Vân Tiên. Chàng quý trọng lòng nghĩa hơn là sự giàu có hay danh vọng. Hành động đó của chàng làm cho chúng ta càng ngưỡng mộ và yêu quý. Quan điểm của chàng chính là quan điểm của Nguyễn Đình Chiểu. Có câu tục ngữ cổ: 'kiến ngãi bất vi vô dũng giã', Lục Vân Tiên coi đó là phương châm sống của mình. Vì vậy, việc làm lớn lao vì nghĩa không bao giờ là điều chàng phải suy nghĩ. Chàng không do dự, không tính toán mà đã lao vào đánh bại bọn cướp, cứu giúp Kiều Nguyệt Nga và mang lại hòa bình cho dân lành.
Qua đoạn trích 'Lục Vân Tiên cứu Kiều Nguyệt Nga', nhà thơ Nguyễn Đình Chiểu đã mô tả một cách đầy đủ hình ảnh của anh hùng lý tưởng. Lục Vân Tiên, một người nghĩa hiệp, chỉ với một cây gậy đơn sơ đã đánh tan bọn cướp Phong Lai. Hình ảnh của Lục Vân Tiên vẫn sống mãi trong lòng người dân Việt Nam qua các thế hệ, là một tấm gương về tính cách nghĩa hiệp.
Hoan Văn Mai