Tính cách được hiểu là tổng hợp các đặc điểm về hành vi, nhận thức, và cảm xúc, được hình thành từ cả yếu tố di truyền và môi trường. Mặc dù chưa có một định nghĩa thống nhất về tính cách, đa số các lý thuyết tập trung vào cách mà động lực và tâm lý tương tác với môi trường sống của cá nhân. Những lý thuyết tính cách dựa trên tính trạng, như của Raymond Cattell, định nghĩa tính cách là những trạng thái dùng để dự đoán hành vi. Ngược lại, những lý thuyết dựa trên hành vi coi tính cách là kết quả của học hỏi và thói quen. Hầu hết các lý thuyết đều cho rằng tính cách là một đặc điểm ổn định.
Lĩnh vực nghiên cứu tâm lý tính cách, hay tâm lý học tính cách, nhằm giải thích những xu hướng cơ bản tạo nên sự khác biệt trong hành vi. Nghiên cứu tính cách sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm các lý thuyết sinh học, nhận thức, học hỏi và tính trạng – bao gồm cả tâm lý học động lực (psychodynamic) và tâm lý học nhân văn (humanistic psychology). Những nhà nghiên cứu tính cách sớm đã có nhiều quan điểm khác nhau, với các lý thuyết nổi bật từ các nhà tâm lý học như Sigmund Freud, Alfred Adler, Gordon Allport, Hans Eysenck, Abraham Maslow, và Carl Rogers.
Tính cách được nghiên cứu qua nhiều góc độ và được phân loại thành ba mức độ:
- Mức độ thấp: Biểu hiện qua các đặc điểm cá nhân của từng người.
- Mức độ trung bình: Thể hiện qua mối quan hệ giữa các tính cách với nhau (như tính cách lãnh đạo, tính cách phụ thuộc,...).
- Mức độ cao nhất: Biểu hiện qua hành động tích cực có ảnh hưởng đến người khác. Tính cách này là mẫu để người khác có thể học hỏi và noi theo.