Cụm từ “ví dụ” đã quen thuộc với nhiều người. Chúng ta lấy ví dụ trong nhiều ngữ cảnh và tình huống trong đời sống thường ngày. Chẳng hạn: “Tôi đã đi du lịch cùng gia đình tới nhiều nơi trong những năm gần đây. Ví dụ như 2 năm trước, tôi đi Nepal với bà xã, còn năm ngoái thì chúng tôi đi Ấn Độ.”. Mục đích của việc lấy ví dụ trong những văn cảnh như trên là để giúp người đọc hoặc người nghe hình dung được thông tin trước đó bằng cách làm rõ và cụ thể hóa.
Tương tự như vậy, trong bài thi IELTS, việc lấy ví dụ là cần thiết khi thí sinh muốn lập luận có căn cứ. Ngay cả trong phần thi Nghe và Đọc, người ra đề cũng đưa vào nhiều ví dụ để mở rộng và làm các nội dung đưa ra trong bài rõ ràng hơn.
Tuy nhiên, hiện nay một số người học tiếng Anh nói chung và thí sinh thi IELTS nói riêng chưa nắm rõ được vai trò của ví dụ trong lập luận là gì. Từ đó, việc lấy ví dụ trong phần thi Viết và hiểu ví dụ trong phần thi Đọc còn gây ra khó khăn đối với một số thí sinh thi IELTS.
Bài viết dưới đây sẽ phân tích một khía cạnh bản chất của “lấy ví dụ”, bao gồm vai trò, vị trí khi diễn đạt, thông tin cần có và ứng dụng vào phần thi IELTS Writing và IELTS Reading.
“Ví dụ” là gì và vai trò của nó trong văn viết
Định nghĩa của “ví dụ”
Theo định nghĩa trên từ điển Cambridge, “ví dụ” là:
Một thành phần (member) nổi bật trong một nhóm, một tập hợp và được dùng để đại diện cho nhóm hoặc tập hợp đó.
Một thành phần trong ngôn ngữ dùng để giúp người tiếp nhận thông tin hiểu một điều gì đó.
Hai định nghĩa trên đã nêu rõ vai trò của ví dụ trong việc diễn đạt, đó là để làm rõ thông tin cho người tiếp nhận bằng cách đưa ra một thành phần đại diện trong một tập hợp. Điều này sẽ là cơ sở để mọi người vận dụng khái niệm “ví dụ” vào trong những mục đích cụ thể hơn.
Vai trò của “ví dụ” trong một đoạn văn
Như định nghĩa ở trên, “ví dụ” phải đưa ra được một thành phần đại diện cho một tập hợp, vì vậy người viết/nói cần phải xác định một tập hợp hoặc khái niệm chung trước khi một “ví dụ” được đưa ra để làm rõ vấn đề. Thiếu khái niệm/ tập hợp chung để làm tiền đề, “ví dụ” sẽ trở nên vô nghĩa (vì người đọc sẽ không hiểu người viết đang cố gắng cụ thể hóa thông tin để giải thích cho cái gì). Cùng phân tích những câu dưới đây:
Câu 1:
Người dân ở khắp nơi trên thế giới giờ đây có thể giao tiếp với nhau dễ dàng nhờ có các nền tảng gọi miễn phí và các trang mạng xã hội. Ví dụ, một người ở châu Mỹ có thể trò chuyện với một người ở châu Á thông qua ứng dụng Facebook hoặc Viber mà không cần phải di chuyển hàng ngàn cây số để gặp nhau trực tiếp.
(People from all parts of the world can now easily communicate with each other thanks to free calling platforms and social networking sites. For example, a person in America can now carry out conversations with one in Asia through Facebook or Viber without travelling thousands of kilometres to see one another face-to-face.)
Trong câu thứ nhất, người đọc có thể thấy rằng câu đầu tiên đưa ra 3 khái niệm chung:
Người dân ở khắp nơi trên thế giới
Giao tiếp
Các nền tảng gọi điện miễn phí và mạng xã hội
Câu này nhìn chung đã đủ nghĩa nhưng 3 khái niệm trên quá rộng và sẽ gây mơ hồ cho người đọc. Vì vậy, người viết đưa ra một ví dụ nhằm mục đích nêu ra các thành phần nổi bật trong 3 tập hợp trên để người đọc dễ hình dung hơn:
Người dân ở khắp nơi: Cụ thể là Người Mỹ và người Việt Nam
Giao tiếp: cụ thể là trò chuyện
Các nền tảng gọi miễn phí và mạng xã hội: cụ thể là Facebook và Viber
Câu (2).Thanh thiếu niên hiện nay đang thực hiện nhiều hành động có ý nghĩa để bảo vệ môi trường. Ví dụ, nhiều học sinh cấp 3 ở Nha Trang sẵn sàng dành một tháng trong kỳ nghỉ hè của mình để dọn sạch các bãi biển, hoặc thậm chí lặn xuống dưới nước để nhặt rác.
(Teenagers nowadays are taking a lot of meaningful actions to protect the environment. For example, many high school students in Nha Trang are willing to spend a month in their summer holiday cleaning up beaches, or even diving into the water to pick up trash).
Ở câu thứ 2 người viết cũng đưa ra một mệnh đề bao gồm các khái niệm chung:
Thanh thiếu niên
Hành động có ý nghĩa để bảo vệ môi trường
Hai khái niệm trên tuy dễ hiểu nhưng vẫn còn quá khái quát, chưa cụ thể để người đọc có thể hiểu rõ được vấn đề. Vì vậy, một ví dụ được đưa ra để cụ thể hóa các khái niệm trên:
Thanh thiếu niên: cụ thể là Nhiều học sinh cấp 3 ở Nha Trang
Hành động có ý nghĩa để bảo vệ môi trường: cụ thể là dọn sạch bãi biển và lặn xuống nước để nhặt rác.
Phần tiếp theo của bài viết sẽ giúp người đọc hiểu rõ ứng dụng của ví dụ vào bài thi Reading và Writing.
Áp dụng của “ví dụ” trong phần Đọc và Viết của kỳ thi IELTS
Ứng dụng trong IELTS Reading
Phân tích một ví dụ
Trong bài thi IELTS Reading, có rất nhiều câu hỏi yêu cầu thí sinh phải hiểu được ý nghĩa của các ví dụ để từ đó chọn được đáp án đúng. Hãy cùng phân tích một ví dụ dưới đây:
(Nguồn: Cambridge IELTS 11)Để hiểu được ý nghĩa của tiếng ‘click’ trong câu hỏi trên, người đọc cần phải đọc không chỉ câu có chứa keyword đó mà còn phải nhìn đến câu trước đó để hiểu rằng tiếng ‘click’ ở đây ví dụ cho cái gì.
Trong đoạn văn trên, tác giả đưa ra một câu khái quát với các khái niệm chung và thuật ngữ chuyên ngành:
Synchronous sounds (âm thanh mang tính đồng bộ)
The realism of film (tính thực tế của bộ phim)
A particular atmosphere (một bầu không khí cụ thể)
Hai câu ví dụ ở dưới cụ thể hóa các khái niệm trên như sau:
Synchronous sounds cụ thể the “click” of a door
The realism of film cụ thể convince the audience that the image portrayed is real
A particular atmosphere cụ thể an ominous action (một hành động mờ ám)
Dựa vào phần phân tích trên, người đọc có thể rút ra được rằng tiếng ‘click’ trên là ví dụ cho âm thanh mang tính đồng bộ dùng để thuyết phục người xem tin vào tính thực tế của bộ phim hoặc giúp họ hòa vào trong một bầu không khí cụ thể. Từ đó, người đọc có thể lựa chọn được đáp án phù hợp nhất cho câu hỏi là “C” (thao túng phản ứng của khán giả bằng cách thay đổi âm lượng của các âm thanh thực tế).
Phân tích một ví dụ khác
Câu hỏi trên yêu cầu người đọc xác định việc người viết đưa ra thông tin về Humphrey Bogart dùng để ví dụ cho điều gì. Tượng tự như ví dụ trước, người đọc sẽ cần phải nhìn câu khái quát ở trước ví dụ để hiểu được các khái niệm chung:
Little or no difference between the character and the actor (gần như không có sự khác biệt nào giữa nhân vật và diễn viên).
Trong phần ví dụ, tác giả đã cụ thể hóa khái niệm trên bằng cách nói rằng ở diễn viên Humphrey và nhân vật Sam, “film personality and life personality seem to merge” (tính cách trong phim và ngoài đời dường như nhập thành một).
Từ việc phân tích trên, người đọc có thể rút ra được kết luận rằng chỉ có đáp án A trong câu hỏi là phù hợp nhất với nội dung của ví dụ và câu khái quát trước đó (tầm quan trọng của việc diễn viên và nhân vật có tính cách giống nhau).
Tổng kết
Đối với các ví dụ trong bài đọc IELTS Reading, người đọc nên xem kỹ cả ví dụ và câu khái quát nằm ở trước đó và xác định:
Các khái niệm/ tập hợp chung đang được đưa ra là gì?
Tác giả đang cụ thể hóa các khái niệm/ tập hợp này bằng cách nào?
Nắm được rõ những thông tin trên sẽ giúp người đọc không chỉ hiểu được sự liên kết giữa các câu trong một đoạn văn mà còn trả lời được những câu hỏi có liên quan.
Áp dụng trong phần viết của kỳ thi IELTS
Lý thuyết cơ bản
Đối với phần Task 2 trong IELTS Writing, việc lấy ví dụ đã là một trong những cách rất phổ biến để các thí sinh làm rõ cho nội dung mà mình diễn đạt. Tuy nhiên vẫn nhiều người chưa biết cách ứng dụng ví dụ vào trong bài viết sao cho hợp lý và logic. Việc lấy ví dụ cho 1 idea trong bài viết có thể được thực hiện theo những bước sau
Bước 1: Xác định rõ nội dung của câu tổng quan và những khái niệm/ tập hợp chung trong đó.
Bước 2: Xác định rõ những thành phần trong các khái niệm/ tập hợp trên và nêu ra một thành phần cụ thể.
Bước 3: Xác định mối quan hệ của các thành phần trong câu tổng quan và lặp lại quan hệ đó ở câu ví dụ.
Áp dụng một ví dụ cụ thể
Áp dụng vào những idea cụ thể sau:
Staying in the same company for a long time can bring promotion opportunities and salary increases.
Physical strength is also an indispensable factor for those who wish to succeed in their sports career as most sports nowadays are highly physically demanding.
Bước 1: Hai câu trên tương tự như những câu được đưa ra xuyên suốt bài viết này: chúng đề đầy đủ ý nghĩa, dễ hiểu nhưng chưa rõ ràng vì có những khái niệm mang tính tổng quát.
Bước 2: Các khái niệm cung trong hai câu này bao gồm
Câu 1: same company/ a long time/ promotion opportunities and salary increases.
Câu 2: physical strength/ indispensable factor/ sports.
Để nêu ra ví dụ cụ thể cho hai câu trên, người viết cần xác định rõ những thành phần cụ thể cho các khái niệm trên:
Câu 1: Tân Hiệp Phát/ 3 năm/ thăng chức lên quản lý và tăng lương cứng & thưởng.
Câu 2: Thể lực/ bóng đá/ cầu thủ phải chạy nhiều và vì vậy cần khỏe mạnh.
Bước 3: Xác định quan hệ của các thành phần
Câu 1: Làm việc ở cùng công ty lâu năm → tăng lương và được thăng chức.
Câu 2: Nguyên nhân: thể thao tốn nhiều sức lực về thể chất → kết quả: sức mạnh thể chất là không thể thiếu.
Các ví dụ có thể khác với câu tổng quan về cấu trúc nhưng phải diễn đạt được cùng quan hệ giữa các thành phần.
Vì thế, người viết có thể đưa ra hai ví dụ như sau:
Chẳng hạn, Tân Hiệp Phát, một trong những nhà sản xuất đồ uống lớn nhất tại Việt Nam, thường thưởng rất cao cho nhân viên đã làm việc với công ty hơn 3 năm và ưu tiên thăng chức cho lao động lâu dài lên các vị trí quản lý.
Ví dụ khác, một cầu thủ bóng đá trung bình phải chạy ít nhất 10 kilomet trong một trận đấu kéo dài 90 phút, điều này có nghĩa là anh ta phải dành vài năm để rèn luyện sức bền trước khi có thể tham gia một đội bóng.
Phương pháp kết luận
Sử dụng ví dụ trong Bài viết Task 2 là một cách phổ biến để mở rộng các ý trong bài. Tuy nhiên, người viết vẫn phải tuân theo đúng các quy tắc ban đầu: ví dụ phải đặt sau một câu tổng quát, phải đề cập đến một thành phần cụ thể trong một tập hợp, và phải làm rõ các khái niệm đã đề cập ở câu trước đó.