1. Tổng quan về hệ thống giao thông quốc gia
Cơ cấu không gian lãnh thổ Việt Nam được chia thành ba khu vực kinh tế chính, phân bố ở hai đầu và trung tâm đất nước.
Ở miền Bắc, các thành phố cảng Hải Phòng, Quảng Ninh và thủ đô Hà Nội phân chia các chức năng kinh tế, với Hà Nội là trung tâm của hệ thống giao thông bao gồm đường bộ, đường thủy nội địa, đường sắt và hàng không ở phía Bắc.
Ở miền Nam, TP.HCM đóng vai trò trung tâm trong Vùng KTTĐ phía Nam, nằm giữa đồng bằng ven biển phía Đông và đồng bằng sông Cửu Long.
Tại miền Trung, TP. Đà Nẵng giữ vai trò chính trong sự phát triển kinh tế của Vùng KTTĐ miền Trung, là trung tâm kinh tế và cảng biển quan trọng.
Ba vùng KTTĐ này được kết nối bằng hệ thống giao thông đa dạng gồm đường bộ, đường sắt, đường biển và hàng không, tạo thành các hành lang giao thông chủ yếu của cả nước. Trong đó, Quốc lộ 1 kéo dài từ biên giới Trung Quốc đến Cà Mau và tuyến đường sắt Bắc-Nam dọc theo bờ biển miền Trung có vai trò quan trọng trong việc phát triển đô thị lớn ở miền Trung.
Mật độ mạng lưới giao thông giữa các vùng có sự khác biệt rõ rệt. Miền Bắc có mật độ đường bộ cao, đạt 1.113 km/km², với mạng lưới đường thủy nội địa phát triển tốt. Miền Nam chủ yếu dựa vào hệ thống đường thủy dày đặc, trong khi mật độ đường bộ thấp hơn miền Bắc. Miền Trung có mật độ đường bộ thấp nhất, chỉ đạt 0,59 km/km² so với các vùng khác.
Hệ thống giao thông của nước ta bao gồm: giao thông đường bộ, đường sắt, vận tải biển, đường thủy nội địa, hàng không, và sự kết hợp của các phương thức này.
2. Giao thông vận tải đường sông tại nước ta hiện ra sao?
Vận tải đường sông rất phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên, đặc biệt là khí hậu. Tại Việt Nam, vận tải đường sông chủ yếu chỉ tập trung ở một số hệ thống sông chính.
Để nắm rõ hơn về hoạt động của các phương tiện đường sông tại Việt Nam, một số nghiên cứu đã được thực hiện nhằm cung cấp các số liệu minh họa như tàu có tải trọng lớn, tàu rỗng di chuyển trong mạng lưới, điểm có công suất tàu cao nhất, trọng tải tàu dọc theo mạng lưới, loại hàng hóa chuyên chở và thông tin về điểm xuất phát và điểm đến của tàu.
Một số đặc điểm nổi bật của hệ thống đường sông có thể kể đến như sau:
- Hệ thống vận tải đường sông phía Bắc:
+ Tàu thuyền thường di chuyển từ phía Tây Hà Nội, chở hàng hóa và hành khách xuôi dòng, sau đó dỡ hàng, trả khách và quay trở lại. Ngược lại, tàu thuyền từ Quảng Ninh/Hải Phòng thường trả hàng ngược dòng, dỡ hàng và quay về.
+ Hành lang chính là từ Phú Thọ đến Hải Phòng/Quảng Ninh.
+ Trọng tải của tàu ở khu vực Quảng Ninh thường lớn hơn, nhưng khi di chuyển lên thượng nguồn, trọng tải sẽ giảm dần.
+ Các loại hàng hóa chủ yếu bao gồm than, quặng, vật liệu xây dựng và xi măng.
+ Luồng hàng chính thường di chuyển từ trung tâm đồng bằng sông Hồng, chủ yếu là từ Hải Phòng/Quảng Ninh và Phú Thọ.
- Hệ thống vận tải đường sông phía Nam:
+ Vận tải đường sông ở phía Nam thường có nhiều hướng di chuyển, do đó hệ số chuyên chở của các tàu ở khu vực này thường cao hơn.
+ Hành lang chính chủ yếu tập trung ở khu vực hẹp giữa TPHCM và Tiền Giang/Bến Tre.
+ Trọng tải của các tàu hoạt động trong vùng đồng bằng sông Cửu Long thường nhỏ hơn so với tàu chạy dọc theo các tuyến ngoại vi của TPHCM.
+ Khối lượng hàng hóa vận tải trong vùng này thường đa dạng hơn về chủng loại hàng hóa.
+ Các luồng chính thường tập trung theo hướng từ TPHCM đến Tiền Giang/Bến Tre.
- Xu hướng trong vận tải đường sông:
+ Nghiên cứu cho thấy, ở phía Nam, một số bến đã chứng kiến sự giảm sút rõ rệt về lưu lượng tàu thuyền do tuyến đường cao tốc mới được xây dựng thay thế.
+ Tại phía Bắc, lưu lượng phương tiện đường sông chủ yếu là tàu tự hành, trong khi ở phía Nam có sự đa dạng hơn về phương tiện. Sự khác biệt này phản ánh tiêu chuẩn kỹ thuật của các kênh và sông ở hai khu vực. Với tiêu chuẩn kỹ thuật cao hơn, các công ty vận tải có thể dễ dàng chọn lựa phương tiện và đáp ứng yêu cầu thị trường tốt hơn, ít bị hạn chế về luồng tuyến.
3. Mạng lưới giao thông cảng và vận tải biển, đường thủy nội địa ở nước ta
a) Cảng và vận tải biển
Việt Nam hiện có 49 cảng biển và 166 bến cảng (theo Quyết định số 16/2008/QD – TTg ngày 28 tháng 01 năm 2008 của Thủ tướng Chính phủ về danh mục phân loại cảng biển). Tuy nhiên, khả năng tiếp nhận tàu trọng tải lớn của các cảng biển ở Việt Nam còn hạn chế. Vì vậy, các tàu container thường có trọng tải nhỏ, chẳng hạn một số hãng tàu sử dụng tàu 400-800 TEU, trong khi các hãng khác dùng tàu 1000 TEU cho dịch vụ gom hàng hoặc dịch vụ nội vùng.
Cảng biển ở Việt Nam được phân loại thành ba cấp: Loại 1, Loại 2 và Loại 3 dựa trên tầm quan trọng và đặc điểm quy định trong Bộ Luật Hàng hải. Mỗi loại được mô tả như sau:
- Cảng biển Loại 1 (17 cảng): Là những cảng biển đặc biệt quan trọng, có quy mô lớn phục vụ cho phát triển kinh tế-xã hội quốc gia hoặc liên vùng.
- Cảng biển Loại 2 (23 cảng): Là các cảng biển có vai trò quan trọng, có quy mô trung bình phục vụ cho phát triển kinh tế-xã hội của vùng hoặc địa phương.
- Cảng biển Loại 3 (9 cảng): Là các cảng chuyên dụng gần khu vực giàn khoan dầu trên biển, chủ yếu phục vụ xuất khẩu dầu thô.
Danh sách các cảng biển theo từng loại được quy định trong Quyết định 16/2008/QĐ-TTg ngày 28/1/2008 của Thủ tướng Chính phủ về phân loại cảng biển Việt Nam. Theo quyết định này, hệ thống cảng biển của Việt Nam bao gồm:
- 17 cảng thuộc loại 1
- 23 cảng thuộc loại 2
- 9 cảng thuộc loại 3
Các cảng biển loại 1 và loại 2 bao gồm tổng cộng 166 bến cảng.
Các bến hiện tại chủ yếu tập trung ở thượng nguồn sông, cách xa biển, thường có quy mô nhỏ và trang thiết bị bốc xếp còn hạn chế. Kể từ năm 1995, đầu tư vào hệ thống cảng biển Việt Nam đã được chú trọng hơn. Một số cảng đã được cải tạo, nâng cấp cơ sở hạ tầng và hiện đại hóa thiết bị nhằm nâng cao năng lực. Tuy nhiên, số lượng bến có khả năng tiếp nhận tàu cỡ lớn vẫn còn hạn chế.
b) Về đường thủy nội địa
Trên toàn quốc có 2.236 sông và kênh với tổng chiều dài 220.000km, trong đó chỉ có 19% (khoảng 41.900km) có thể khai thác cho tàu thuyền và 7% (15.436km) đã được quản lý và khai thác. Trong số các tuyến được quản lý, 43% (6.612km) do trung ương quản lý, còn lại do địa phương phụ trách.
Việt Nam có hai nhóm sông chính phục vụ vận tải thủy nội địa. Ở phía Bắc, hệ thống sông tập trung tại đồng bằng sông Hồng với chiều rộng luồng tối thiểu từ 30-36m và độ sâu từ 1,5-3,6m. Khu vực này có 55 tuyến sông kênh dài tổng cộng 2.753km. Hầu hết các tuyến chính hoạt động liên tục do độ sâu thông thuyền đảm bảo, tuy nhiên một số tuyến có bán kính cong lớn và tĩnh không hạn chế qua cầu và công trình vượt sông.
Ở phía Nam, các tuyến kênh có thông số kỹ thuật thuận lợi hơn với chiều rộng từ 30-100m và độ sâu từ 2,5 đến 4m, một số đoạn có độ sâu lên tới 6m. Tuy nhiên, lưu thông bị hạn chế bởi cầu thấp và tĩnh không không đảm bảo. Khu vực này có 80 sông, kênh với tổng chiều dài 3.017km, các tuyến đường thủy chính từ Tp.HCM đến ĐBSCL hoạt động 24/24, trong khi các tuyến khác chỉ hoạt động trong giờ ban ngày.
Xu hướng vận tải đường thủy nội địa cho thấy: vùng miền Nam chiếm gần 60% tổng khối lượng hàng hóa vận chuyển bằng đường thủy, tiếp theo là miền Bắc với 33%, trong khi miền Trung chỉ đóng góp dưới 9%.
Trên đây là một số thông tin liên quan đến giao thông vận tải đường sông ở nước ta. Giao thông vận tải đường sông có những ưu điểm và hạn chế riêng. Để hiểu rõ hơn về nội dung bài viết, bạn có thể tham khảo: Tìm hiểu về ngành giao thông vận tải đường biển hiện nay ở nước ta.
Trân trọng