Bài viết sau sẽ giới thiệu đến người đọc về bài thi TOEIC và phần thi TOEIC Listening Part 3 nói riêng. Đặc biệt, bài viết đi sâu vào giới thiệu những tình huống hội thoại và từ vựng TOEIC Listening Part 3 về chủ đề thiết bị văn phòng và tài sản công ty nhằm hỗ trợ người học tự tin đạt điểm cao khi bài nghe về chủ đề này xuất hiện trong đề thi.
Cuối bài viết sẽ có ngân hàng bài tập TOEIC Listening Part 3 để người học thực hành luyện tập.
Key takeaways: |
---|
1. Tổng quan về bài thi TOEIC và TOEIC Listening Part 3
2. Giới thiệu về đoạn hội thoại về thiết bị văn phòng và tài sản công ty Thí sinh sẽ được nghe một đoạn hội thoại giữa 2 hoặc nhiều người về các chủ đề liên quan đến công việc văn phòng. Ví dụ:
Trong hầu hết những cuộc hội thoại này sẽ xuất hiện từ vựng liên quan đến thiết bị văn phòng và tài sản công ty. |
Tổng quan về bài thi TOEIC và Phần Thi Nghe TOEIC Part 3
Giới thiệu về Bài Thi TOEIC
TOEIC là bài thi trắc nghiệm gồm 200 câu hỏi được chia thành 7 phần khác nhau, trong đó 100 câu dành cho kỹ năng nghe với 4 phần:
Phần 1: Miêu tả hình ảnh (Photos)
Phần 2: Hỏi - đáp (Question – Response)
Phần 3: Đoạn hội thoại (Conversations)
Phần 4: Bài nói ngắn (Short talks).
Hiện tại, Mytour Academy đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Với kho đề thi được cập nhật mới nhất theo xu hướng ra đề thi gần đây và ngân hàng đề phong phú được nghiên cứu và phát triển bởi đội ngũ chuyên môn cao cấp của Mytour, thí sinh sẽ được trải nghiệm thử thách độ khó của bài thi thực tế. Hãy đăng ký ngay nhé!
Giới thiệu phần thi TOEIC Listening Part 3
TOEIC Listening Part 3 chiếm tổng số 39/100 câu hỏi nghe hiểu, bắt đầu từ câu 32 đến câu 70. Ở phần thi này, thí sinh sẽ được nghe 13 đoạn hội thoại ngắn khác nhau diễn ra giữa 2 hoặc nhiều người (tương đương với 3 câu hỏi/mỗi đoạn hội thoại). Mỗi cuộc hội thoại trong phần này thường có độ dài khoảng 30-40 giây.
Thí sinh lắng nghe và lựa chọn đáp án chính xác nhất trong 4 phương án (A), (B), (C), (D) cho sẵn, sau đó tiến hành đánh dấu vào phiếu điền đáp án. Thí sinh được nghe 1 lần duy nhất và nội dung đoạn hội thoại (audio transcript) sẽ không được in trên tờ đề. Một số câu hỏi có thể yêu cầu thí sinh kết hợp cả thông tin được cung cấp trên đề và dữ liệu nghe được từ băng.
Nhìn chung, TOEIC Listening Part 3 bao gồm các cuộc đối thoại xoay quanh công việc và cuộc sống hằng ngày, với một số chủ đề phổ biến thường gặp như:
Các hoạt động liên quan đến du lịch, giải trí, hoạt động diễn ra tại các điểm như khách sạn (đặt phòng, đặt dịch vụ), nhà hàng (đặt bàn, gọi món…), sân bay (check in, gửi hành lý, …) hay tại rạp chiếu phim, nhà sách…
Các hoạt động liên quan đến dịch vụ khi mua bán sản phẩm/hàng hóa: đặt hàng, thanh toán, vận chuyển, phản hồi sản phẩm, hoàn trả sản phẩm, …
Các hoạt động trong công việc: tuyển dụng, đào tạo, thuyết trình, báo cáo, cuộc họp, hội nghị, ký kết hợp đồng, thăng chức nhân viên, hoạt động bảo trì.
Ngoài ra, người học có thể tham khảo thêm về Sách TOEIC UP Part 3 - Chiến lược làm bài TOEIC Part 3, nội dung sách sẽ bao gồm những kiến thức quan trọng liên quan đến Part 3, các bài tập thực hành có hình thức và độ khó tương đương với đề thi thật, đồng thời hướng dẫn các bước tư duy lựa chọn phương án chính xác và tối ưu nhất cho thí sinh trong thời gian giới hạn của đề thi.
Giới thiệu về đoạn hội thoại về thiết bị văn phòng và tài sản công ty
Giới thiệu về đoạn hội thoại về thiết bị văn phòng và tài sản công ty
Với dạng bài này, thí sinh sẽ được nghe một đoạn hội thoại giữa 2 hoặc nhiều người về các chủ đề liên quan đến công việc văn phòng.
Ví dụ:
Hỏi xin sự giúp đỡ cho vấn đề mình gặp phải liên quan đến thiết bị ở công ty
Chuẩn bị các thiết bị cho cuộc họp
Mua sắm thiết bị cho công ty
Trong hầu hết những cuộc trò chuyện này chắc chắn sẽ xuất hiện những từ vựng liên quan đến thiết bị văn phòng và tài sản công ty.
Nhiệm vụ của thí sinh là đọc và nghe kỹ câu hỏi (câu hỏi cũng sẽ được thu âm trong đoạn băng), lựa chọn đáp án đúng nhất và điền đáp án đó vào phiếu trả lời.
Dưới đây là một ví dụ về dạng bài TOEIC Listening Part 3 - Đoạn hội thoại:
Directions : You will hear some conversations between two or more people. You will be asked to answer three questions about what the speakers say in each conversation. Select the best response to each question and mark the letter (A), (B), (C), or (D) on your answer sheet. The conversations will not be printed in your test book and will be spoken only one time.
Question 1: Why did the woman arrive at work early?
(A) She wanted to help her co-workers.
(B) She needed to attend a meeting.
(C) She had an urgent deadline.
(D) She had to leave early for a family event.
Question 2: What does the woman ask the man to do?
(A) Attend a meeting for her.
(B) Fix a broken stapler.
(C) Collect some office supplies from the second floor.
(D) Help her with a task.
Question 3: What is the relationship between the speakers?
(A) They are acquaintances who rarely interact.
(B) They are close friends outside of work.
(C) They have a formal working relationship.
(D) They are not on good terms with each other.
Đáp án:
1. (D) She had to leave early for a family event.
Giải thích: Ở đầu đoạn băng, Jennifer giải thích cho việc đi làm sớm của mình với lý do là cô phải tan làm sớm để tham dự tiệc cưới của chị gái “that's because I need to leave work early today to attend my sister's wedding.” Chi tiết “my sister's wedding” trùng với “a family event” ở phương án A. Vì vậy, đáp án là A.
2. (C) Collect some office supplies from the second floor.
Giải thích: Trong đoạn băng, Jennier nhắc tới việc hết ghim bấm, nên cô nhờ đồng nghiệp nam giúp mình đi lấy thêm ghim bấm từ tủ đồ dự trữ ở tầng hai “The stapler ran out of staples. Could you go fetch some more from the supply closet on the second floor for me, please?” Danh từ “stapler” (dụng cụ đóng ghim) và “staples” (ghim bấm) đều là các đồ dùng văn phòng - “office supplies”; chi tiết “fetch some” (đi lấy một vài (cái ghim bấm) về") mang nghĩa tương tự với “collect” (thu thập) ở phương án C. Phương án C cũng đề cập đến chi tiết “the second floor” (ở tầng thứ hai) như trong đoạn hội thoại. Vậy đáp án là C.
3. (B) They are close friends outside of work.
Giải thích: Đồng nghiệp nam khi nghe về việc Jennifer dự đám cưới của chị gái đã đáp lại là “Me too!” (Tôi cũng vậy!), gợi ý cho người nghe biết là anh cũng sẽ có mặt ở đám cưới này. Ngoài ra, chi tiết anh mua váy dự tiệc cho Jennifer "(“seeing you in the dress I bought you yesterday.”) cũng thể hiện được mối quan hệ thân thiết ngoài nơi làm việc. Vậy, đáp án là B.
Transcript:
M: Good morning, Jennifer. Why did you arrive at work so early today?
W: Well, that's because I need to leave work early today to attend my sister's wedding.
M: What a coincidence! Me too! I’m looking forward to seeing you in the dress I bought you yesterday.
W: By the way, could you do me a favor?
M: Of course, I'd be so glad to be able to help. What seems to be the issue?
W: The stapler ran out of staples. Could you go fetch some more from the supply closet on the second floor for me, please? I'm working on something right now.
M: OK. Give me a second.
Ở ví dụ trên có các từ khóa liên quan đến thiết bị văn phòng, bao gồm:
Stapler (n) - /ˈsteɪplər/ - Dụng cụ đóng ghim
Staple (n) - /ˈsteɪpl/ - Ghim
Supply closet (n phr) - /səˈplaɪ ˈklɒzɪt/ - Tủ đồ dự trữ.
Từ vựng thường xuất hiện trong TOEIC Listening Part 3 - Đoạn hội thoại về thiết bị văn phòng và tài sản công ty
Từ và từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Chair (n) | /tʃɛr/ | cái ghế | Take a seat on the chair next to me. (Ngồi xuống ghế bên cạnh tôi.) |
Meeting table (n phr) | /ˈmiːtɪŋ ˈteɪbəl/ | bàn họp | Gather around the meeting table for the discussion. (Tập trung xung quanh bàn họp để thảo luận.) |
Conference table (n phr) | /ˈkɒnfərəns ˈteɪbl/ | Bàn hội nghị | We'll need to set up the conference table in the meeting room. (Chúng ta sẽ cần chuẩn bị bàn hội nghị trong phòng họp.) |
Meeting room (n phr) | /ˈmiːtɪŋ rum/ | Phòng họp | |
Conference room (n) | /ˈkɒn.fər.əns/ /ruːm/ | Phòng họp | We booked the conference room for our team meeting. (Chúng tôi đã đặt phòng họp cho cuộc họp nhóm.) |
Scanner (n) | /ˈskænər/ | máy quét | Use the scanner to convert the document into a digital format. (Sử dụng máy quét để chuyển đổi tài liệu thành định dạng kỹ thuật số.) |
Printer (n) | /ˈprɪntər/ | máy in | Can you print out this document on the printer? (Bạn có thể in tài liệu này trên máy in được không?) |
Ink cartridge (n) | /ɪŋk/ /ˈkɑː.trɪdʒ/ | Hộp mực (của máy in) | The printer is out of ink cartridges, so we need to replace them. (Máy in hết mực nên chúng ta cần thay mới.) |
Headset (n) | /ˈhed.set/ | Loại phụ kiện âm thanh gồm một headphone và một cần microphone | I use a headset for clear communication when deal with customers online. (Tôi dùng tai nghe để giao tiếp rõ ràng khi nói chuyện trực tuyến với khách hàng.) |
Business card (n) | /ˈbɪz.nɪs/ /kɑːrd/ | Danh thiếp | Don't forget to bring your business cards to the networking event. (Đừng quên mang theo thẻ danh thiếp khi tham gia sự kiện giao lưu.) |
Carbon paper (n) | /ˈkɑː.bən/ /ˈpeɪ.pər/ | Giấy than | Carbon paper is used to make duplicate copies of handwritten documents. (Giấy carbon được sử dụng để tạo bản sao của các văn bản viết tay.) |
Office equipment (n phr) | /ˈɒfɪs ɪˈkwɪpmənt/ | thiết bị văn phòng |
We need to upgrade our office equipment. (Chúng ta cần nâng cấp thiết bị văn phòng.) |
Office layout (n phr) | /ˈɒfɪs ˈleɪaʊt/ | bố cục văn phòng | The open office layout encourages collaboration. (Bố cục văn phòng mở thúc đẩy sự cộng tác.) |
Office furniture (n phr) | /ˈɒfɪs ˈfɜːrnɪʧər/ | nội thất văn phòng | The office furniture includes desks, chairs, and cabinets. (Nội thất văn phòng bao gồm bàn làm việc, ghế và tủ.) |
Stapler (n) | /ˈsteɪplər/ | Dụng cụ đóng ghim | The stapler ran out of staples. (Cái bấm ghim hết ghim mất rồi.) |
Staple (n) | /ˈsteɪpl/ | Ghim | |
Supply closet (n phr) | /səˈplaɪ ˈklɒzɪt/ | Tủ đồ dự trữ | Could you go fetch some staples from the supply closet on the second floor, please? (Bạn có thể đi lấy về giúp tôi một ít ghim từ tủ đồ dự trữ ở trên tầng hai được không?) |
Projector (n) | /prəˈʤɛktər/ | Máy chiếu | The projector has been glitchy recently, and I'm afraid it might not work during the meeting. (Máy chiếu dạo này cũng hay chập chờn, và tôi lo là nó có thể sẽ không hoạt động tốt trong buổi họp được.) |
Wi-Fi routers (n phr) | /ˈwaɪ faɪ ˈruːtərz/ | Bộ định tuyến Wi-Fi | We should also check the Wi-Fi routers to ensure a stable internet connection for any online presentations. (Chúng ta cũng cần kiểm tra bộ định tuyến Wi-Fi để đảm bảo kết nối Internet ổn định cho các bài thuyết trình online.) |
Internet connection (n phr) | /ˈɪntərnɛt kəˈnɛkʃən/ | Kết nối internet Presentations (n) | |
Presentation(n) | /ˌprɛzənˈteɪʃən/ | Bài thuyết trình | |
(Re)organize (v) | /ˈɔːrɡənaɪz/ | sắp xếp (lại) | Let's reorganize the office supplies in the storage closet. (Hãy sắp xếp lại vật phẩm văn phòng trong tủ đựng đồ.) |
Decorate (v) | /ˈdɛkəreɪt/ | trang trí | We can decorate the office for the holiday season. (Chúng ta có thể trang trí văn phòng cho mùa lễ.) |
Share (v) | /ʃɛər/ | chia sẻ | Let's share the meeting room with another team. (Hãy chia sẻ phòng họp với một nhóm khác.) |
Set up a meeting (v phr) | /sɛt ʌp ə ˈmiːtɪŋ/ | tổ chức một cuộc họp | Let's set up a meeting for tomorrow afternoon. (Hãy tổ chức một cuộc họp vào chiều mai.) |
Book a meeting room (v phr) | /bʊk ə ˈmiːtɪŋ rum/ | đặt phòng họp | Please book a meeting room for our team discussion. (Vui lòng đặt phòng họp cho cuộc thảo luận của nhóm chúng ta.) |
Maintain office equipment (v phr) | /meɪnˈteɪn ˈɒfɪs ɪˈkwɪpmənt/ | bảo dưỡng thiết bị văn phòng | It's important to maintain office equipment regularly. (Bảo dưỡng thiết bị văn phòng thường xuyên là rất quan trọng.) |
Decorate the office space (v phr) | /ˈdɛkəreɪt ðə ˈɒfɪs speɪs/ | trang trí không gian văn phòng | Let's decorate the office space with plants and artwork. (Hãy trang trí không gian văn phòng với cây xanh và tác phẩm nghệ thuật.) |
Check the availability (v phr) | /tʃɛk ðə əˌveɪləˈbɪləti/ | kiểm tra tính sẵn có | Please check the availability of the meeting room for tomorrow. (Vui lòng kiểm tra liệu phòng họp có còn trống cho ngày mai.) |
Dispose of (v phr) | /dɪˈspoʊz əv/ | xử lý, loại bỏ | The company needs to dispose of old and obsolete equipment to make space for new ones. (Công ty cần loại bỏ thiết bị cũ để làm chỗ cho những cái mới.) |
Employ tablet computers (v phr) | /ɪmˈplɔɪ ˈtæblət kəmˈpjuːtərz/ | Sử dụng máy tính bảng | As a logo design company, we can surely employ tablet computers to boost work efficiency. (Là một công ty chuyên thiết kế logo, chắc chắn chúng ta có thể sử dụng máy tính bảng để nâng cao hiệu suất làm việc.) |
Bài tập thực hành chứa từ vựng đã được giới thiệu
(A) An upcoming team meeting
(B) Free tablet computers for employees
(C) A new logo design project
(D) Smartphone technology updates
Question 2: What potential benefit of tablet computers does the man mention?
(A) Enhancing communication skills
(B) Boosting work efficiency
(C) Providing a substitute for smartphones
(D) Improving handwriting skills
Question 3: What does the woman offer?
(A) To give the man her tablet computer
(B) To help the man choose a smartphone
(C) To teach the man how to use the tablet computer
(D) To share her knowledge in smartphone technology
Question 4: What is the main concern about the old scanner?
(A) Its slow scanning speed
(B) Its malfunctioning state
(C) Its bulky size
(D) Its high cost
Question 5: What is one benefit of a new scanner mentioned in the conversation?
(A) Removing the necessity for filing cabinets
(B) Increasing the cost of equipment
(C) Enhancing productivity in other departments
(D) Expanding the office space
Question 6: Why will both workers possibly choose the black one?
(A) It has more advanced features than the white one.
(B) It is more durable than the white one.
(C) It is cheaper than the white one.
(D) It can be delivered faster than the white one.
Question 7: What are the speakers talking about?
(A) A client meeting
(B) Organizing office supplies
(C) Upgrading the office space
(D) Moving the office to a new section
Question 8: What problem does the male have?
(A) He has an urgent meeting on Monday.
(B) He has to organize office furniture on Monday.
(C) He has to meet an important client on Tuesday.
(D) He has to move the office on Tuesday.
Question 9: What is the woman going to do next?
(A) Treat the man for lunch.
(B) Cancel her client meeting.
(C) Help with the moving on Monday.
(D) Help with the moving on Tuesday.
Question 10: What is the man talking about?
(A) His upcoming business trip
(B) His colleague's wedding
(C) The suitable location for the conference
(D) His incomplete reports
Question 11: What information does the woman provide about the location?
(A) They offer exceptional services.
(B) She had her wedding there.
(C) The venue might get booked quickly.
(D) There is a shortage of rooms.
Question 12: What does the woman offer to do?
(A) Send out emails
(B) Design newsletters
(C) Contact colleagues
(D) Assist a colleague
Question 13: What does the male appreciate about the office space?
(A) Its size
(B) Its modern furniture
(C) The amount of light
(D) The air conditioners
Question 14: What is the main concern about the office space?
(A) The lack of natural sunlight
(B) The outdated office layout
(C) The uncomfortable temperature
(D) The small size
Question 15: What do the speakers agree on as a solution?
A) Adding more employees to the team
B) Fixing the air conditioning system
C) Keeping the current office size and layout
D) Upgrading the office furniture and layout
Question 16: Which department does the man most likely work in?
(A) Human Resources
(B) Sales
(C) Accounting
(D) Technical Support
Question 17: What is the problem that the woman is facing?
(A) Deliver a presentation
(B) Write a newsletter
(C) Access a file
(D) Purchase a laptop computer
Question 18: What does the man suggest the woman do?
(A) Transfer the file
(B) Fixing the laptop
(C) Replacing the keyboard
(D) Stopping by his office
Question 19: What is the main topic of the conversation?
(A) Getting ready for a quarter-end party
(B) Getting the sales report ready
(C) Getting the presentation done
(D) Getting ready to finish the quarter
Question 20: What is the woman unhappy about?
(A) Andrew not being prepared for the meeting.
(B) Roger not finishing his part of the report.
(C) The low sales of the last quarter
(D) Andrew's late-night work.
Question 21: What does Roger ask Andrew to do?
(A) Send a letter to Roger when he is finished
(B) Get his presentation done before the meeting
(C) Don’t attend the meeting before him
(D) Notify Roger with an email when he is finished
Question 22: What problem is the woman reporting?
(A) She has made an accounting error.
(B) The printer is out of order.
(C) Some office supplies have run out.
(D) She cannot locate the printer on the fourth floor.
Question 23: What is the woman asked to do?
(A) Check the product information
(B) Press a function button
(C) Open the printer to check its ink cartridge
(D) Stop by the man’s office
Question 24: What can be implied about Mr. Hills?
(A) He is not available in the office.
(B) He works in the same department as the woman.
(C) He knows how to fix printers.
(D) He wrote a list of hardware.
Question 25: What issue is the woman facing?
(A) A meeting space is currently in use.
(B) A product is unavailable.
(C) A scheduled meeting has been delayed.
(D) Some software hasn't been installed.
Question 26: Why does the man bring up a system malfunction?
(A) To apologize for the delay
(B) To clarify an error in scheduling
(C) To warn of potential security risks
(D) To modify a company regulation
Question 27: What does the man offer to do?
(A) Repair a computer
(B) Offer an alternative
(C) Attend a meeting
(D) Receive a call
Question 28: Why does the order need to be sent today?
(A) Due to the supply company's closure for Christmas.
(B) Because the speakers need to prepare Christmas gifts soon.
(C) The supply company is currently out of stock of the item.
(D) The order has been postponed.
Question 29: Which item will NOT be ordered?
(A) Wrapping paper
(B) A headset
(C) Business cards
(D) Carbon paper
Question 30: What is the man required to do?
(A) Forward her the order form
(B) Forward her a headset
(C) Send her presents for staff
(D) Send a receipt
Question 31: What is the problem mentioned in the conversation?
(A) The printer is making unusual noises.
(B) The air conditioners are broken.
(C) The meeting with the client is rescheduled.
(D) The scanner is not working properly.
Question 32: Why can't the man help with the scanner issue?
(A) He doesn't know how to repair scanners.
(B) He is busy preparing for a client meeting.
(C) He is not a part of the Marketing team.
(D) He is not nearby at the moment.
Question 33: What will the woman do next?
(A) Attempt to solve the problem on her own
(B) Cancel the meeting
(C) Ask another person to repair the scanner and air conditioners
(D) Schedule a meeting with a client
Question 34: What is the main concern of the man?
(A) Setting up the conference table
(B) Ensuring enough chairs
(C) The glitchy projector
(D) The Wi-Fi routers
Question 35: When will the speakers have the repairman fix the projector?
(A) Tuesday
(B) Wednesday
(C) Thursday
(D) Friday
Question 36: What else should they check to ensure that presentations can be delivered?
(A) The conference table
(B) The chairs
(C) The repairman's schedule
(D) The Wi-Fi routers
Question 37: What is the purpose of the conversation?
(A) To discuss the bad weather
(B) To guarantee careful preparations for a meeting
(C) To inquire about the flight's status
(D) To talk about a new prototype
Question 38: What is the man relieved about?
(A) Office equipment has been fixed.
(B) A trip was not delayed.
(C) A new assistant has been hired.
(D) A meeting room is available.
Question 39: What still needs to be done before the meeting?
(A) Setting up the projector
(B) Arranging the conference room
(C) Printing the prototype blueprint
(D) Welcoming Mrs. Ichikawa
Đáp án:
1. (B) Free tablet computers for employees
Giải thích: Ở đầu đoạn băng, người phụ nữ có hỏi đồng nghiệp nam liệu anh ta đã nghe về việc nhân viên sẽ được tặng miên phí máy tính bảng chưa. "(“Did you hear that all employees will be given free tablet computers next week?”) Câu hỏi này cho thấy đây chính là tin tức mà cô nghe ngóng được. Vậy đáp án là B.
2. (B) Boosting work efficiency
Giải thích: Người đàn ông nhắc tới việc sử dụng máy tính bảng để gia tăng hiệu suất làm việc (“employ tablet computers to boost work efficiency”). Vậy đáp án là B.
3. (C) To teach the man how to use the tablet computer
Giải thích: Người phụ nữ đề xuất người đàn ông là nếu anh có câu hỏi gì liên quan đến việc sử dụng thiết bị (tức máy tính bảng) thì cứ tự nhiên mà hỏi cô. (“If you have any questions about how to utilize this gadget, feel free to ask me.). Động từ “utilize” (tận dụng) trong đoạn băng được diễn đạt lại bằng từ “use” trong phương án C; cụm danh từ “this gadget” (thiết bị) ám chỉ tới “the tablet computer”; việc “feel free to ask” cũng gián tiếp thể hiện sự sẵn lòng “teach”. Vậy đáp án là C.
Transcript 1-3:
W: Mark, did you hear that all employees will be given free tablet computers next week?
M: I’m looking forward to it, but I have no idea how to utilize it. My phone isn't even a smartphone.
W: Don’t worry. I have one at home, and they are pretty user-friendly. You'll become familiar with it soon.
M: I’m glad to hear that. As a logo design company, we can surely employ tablet computers to boost work efficiency.
W: That's right. If you have any questions about how to utilize this gadget, feel free to ask me.
4. (B) Its malfunctioning state
Giải thích: Ở đầu đoạn băng, người phụ nữ có phàn nàn về việc máy scan không hoạt động bình thường “Our old scanner is not functioning properly” và người đàn ông cũng đồng ý "(“Yeah.”). Có thể thấy, vấn đề chính của máy là “not functioning properly”, hay “malfunctioning”. Vậy đáp án là B.
5. (A) Removing the necessity for filing cabinets
Giải thích: Đoạn hội thoại đề cập đến việc một máy scan mới có thể xóa bỏ sự cần thiết của một tủ tài liệu cồng kềnh “we’ll be able to eliminate the need for a bulky filing cabinet”. Động từ “eliminate” đồng nghĩa với “remove”; cụm danh từ “the need for” đồng nghĩa với “the necessity for” trong phương án A. Vậy đáp án là A.
6. (D) It can be delivered faster than the white one.
Giải thích: So sánh hai lựa chọn (two options): máy trắng rẻ hơn máy đen (“$200 cheaper than the black one”), nhưng thời gian vận chuyển lâu hơn (“it takes 5 days for delivery. The black one, on the other hand, only takes 1 day.”). Ở cuối cuộc hội thoại, cả hai người nói đã đồng tình là máy đen phù hợp hơn với nhu cầu cấp thiết của họ (“The black one seems more suitable for our urgent needs” - “You’re right.”). Có thể thấy, họ chọn máy đen vì nó được vận chuyển tới nhanh hơn máy trắng. Vậy đáp án là D.
Transcript 4-6:
W: Our old scanner is not functioning properly, is it?
M: Yeah. It’s time to dispose of it. Shared equipment like the scanner should be in top shape for optimal productivity.
W: Agreed. A new scanner can quickly scan documents and store them digitally, which means we’ll be able to eliminate the need for a bulky filing cabinet.
M: Great. Between the two options I’ve found, I prefer the white one. It costs $514, which is $200 cheaper than the black one, but it takes 5 days for delivery. The black one, on the other hand, only takes 1 day.
W: Considering our upcoming meeting on Friday, we need the documents readily scanned. The black one seems more suitable for our urgent needs.
M: You're right.
7. (D) Moving the office to a new section
Giải thích: Người đàn ông mở đầu đoạn hội thoại bằng cách đề cập đến việc di chuyển văn phòng tới khu B của tòa nhà. “We're moving our office to a section B of the building.”) và người phụ nữ cũng thể hiên sự phấn khởi của mình trước sự việc này (“Yeah, I'm pretty excited…” Phần tiếp theo của cuộc hội thoại cũng xoay quanh chủ đề này khi người đàn ông nhờ người phụ nữ tham gia vào công cuộc di chuyển văn phòng thay cho mình. Vậy đáp án là D.
8. (A) He has an urgent meeting on Monday.
Giải thích: Người đàn ông nhắc tới việc sẽ tham gia chuyển văn phòng vào thứ hai “help with the moving on Monday”, nhưng ngay sau đó anh nói tiếp là anh vừa nhận mail về cuộc họp khẩn cấp được xếp lịch vào ngày hôm đó “but I just received an email about an urgent meeting scheduled for that day.” Cụm từ “that day” chính là “Monday” được nhắc ở vế trước. Vậy đáp án là A.
9. (C) Help with the moving on Monday.
Giải thích: Khi nghe về vấn đề của người đàn ông, người phụ nữ từ chối giúp vì cô cũng có buổi họp vào lúc 7-9h sáng thứ Hai (“I also have an important client meeting from 7 a.m. to 9 a.m. on Monday, so I’m afraid I can't help either.”). Tuy nhiên, người đàn ông cho biết quá trình di chuyển bắt đầu từ 10h30, và hứa đãi cô bữa trưa (“The moving is planned for 10:30”, “I will treat you to a lavish lunch.”), thì cô đã thể hiện sự đồng ý giúp đỡ của mình bằng câu nói “Keep your word” (Nhớ giữ lời hứa đấy nhé.”). Vậy tức cô đồng ý tham gia chuyển văn phòng vào thứ 2 (thay cho người đàn ông). Vậy đáp án là C.
Transcript 7-9:
M: Hey, have you heard? We're moving our office to a section B of the building.
W: Yeah, I'm pretty excited as it will give us a chance to upgrade our office space and organize the office supplies and furniture more efficiently.
M: That’s true. Speaking of which, the head of office asked me to help with the moving on Monday, but I just received an email about an urgent meeting scheduled for that day.
W: Ah, that's unfortunate. I also have an important client meeting from 7 a.m. to 9 a.m. on Monday, so I’m afraid I can't help either.
M: The moving is planned for 10:30, so please? I'll be available to help on Tuesday.
W: Hmm.
M: I will treat you to a lavish lunch.
W: Keep your word.
10. (C) The suitable location for the conference
Giải thích: Ở đầu đoạn băng, người đàn ông nhắc tới việc lên kế hoạch cho hội nghị và hỏi người phụ nữ về địa điểm tổ chức (“I’m making plans for the next business conference in the summer. What venues would you recommend?”). Danh từ “venue” trong đoạn hội thoại mang nghĩa “địa điểm tổ chức sự kiện, cuộc họp”, đồng nghĩa với từ “location”. Vậy đáp án là C.
11. (A) They offer exceptional services.
Giải thích: Người phụ nữ nhắc tới việc cô ấy đã lên kế hoạch cho các buổi họp và các lễ cưới ở đó và họ luôn luôn làm rất tốt việc của mình (“ I’ve planned seminars as well as weddings there and they always do a great job.”). Trạng từ “there” và đại từ “they” đều chỉ cùng một đối tượng là Blake Hotel - địa điểm tổ chức (location). Cụm từ “do a great job” cũng tương tự nét nghĩa “offer exceptional services” (cung cấp chất lượng dịch vụ tuyệt vời). Vậy đáp án là A.
12. (D) Assist a colleague
Giải thích: Cuối đoạn hội thoại, người phụ nữ có đề xuất là nếu người đàn ông cần giúp đỡ gì thì hãy nói cho cô biết (“Let me know if you need any help.”). Động từ “help” đồng nghĩa với động từ “assist” và “you” ám chỉ người đàn ông - người đồng nghiệp (colleague) của cô. Vậy đáp án là D.
Transcript 10-12:
M: Hi, Sarah. I’m making plans for the next business conference in the summer. What venues would you recommend?
W: I think Blake Hotel has great conference rooms and almost all the necessary equipment you might need. I’ve planned seminars as well as weddings there and they always do a great job.
M: That’s great. I’ll give them a call and book a meeting room today.
W: Uhm. I’m afraid that they don’t have any printers, so please make sure everyone has their materials and reports printed before attending the conference.
M: Thanks. I will.
W: Did you release a newsletter about it yet?
M: No, I just want to check the availability of the venues first and then we’ll start sending out emails and newsletters.
W: OK. Let me know if you need any help.
13. (C) The amount of natural sunlight
Giải thích: Người đàn ông nói rằng việc có nhiều ánh sáng mặt trời tự nhiên khiến ông ấy thích văn phòng nhiều hơn (“The fact that there is a lot of natural sunlight makes me like it even more.”). Động từ “like” mang nét nghĩa tương tự “appreaciate” (đánh giá cao); tân ngữ “it” ở đây chính là “the office space” mà cả 2 người nói đang bàn luận. Vậy đáp án là C.
14. B) The outdated office layout
Giải thích: Người đàn ông đề cập rằng vấn đề duy nhất là bố trí của văn phòng hơi bị lỗi thời (“The only problem is the office layout. It seems a bit outdated.”) và người phụ nữ cũng đồng tình (“I was thinking the same.”). Vậy đáp án là B.
15. (D) Upgrading the office furniture and layout
Giải thích: Người đàn ông sau khi nhận xét rằng bố trí văn phòng hơi bị lỗi thời đã đề xuất nâng cấp nó lên(“Don't you think we should upgrade it a bit?”). Người phụ nữ thể hiện sự tán thành của mình bằng “ I was thinking the same” (tôi cũng nghĩ vậy.) Sau khi cô đề xuất cách để nâng cấp bao gồm tái sắp xếp, trang trí, mua nội thất mới (reorganize, decorate, bring in some new office furniture) thì người đàn ông cũng nhất trí với đề xuất này (“Agreed.”). Vậy cả hai đều đồng quan điểm về giải pháp (solution) cho vấn đề (the outdated office layout) là nâng cấp văn phòng lên. Vậy đáp án là D.
Transcript 13-15:
W: Here is the office space I’ve found recently. It is hot inside because the air conditioners have been off, but the temperature is typically comfortable. What do you think?
M: It’s quite nice. The fact that there is a lot of natural sunlight makes me like it even more.
W: Me too. It’s a little small but it would be fine since we only have five employees.
M: The only problem is the office layout. It seems a bit outdated. Don't you think we should upgrade it a bit?
W: I was thinking the same. We can definitely reorganize and decorate it to give it a modern touch. Perhaps bringing in some new office furniture will do wonders for the workspace.
M: Agreed.
16. (D) Technical Support
Giải thích: Người phụ nữ gọi người đàn ông về chiếc máy tính cần thay bàn phím (“I gave your department a laptop computer whose keyboard needed to be replaced”). Vậy có thể suy ra người đàn ông này sẽ là người của phòng liên quan đến máy móc kỹ thuật. Vậy đáp án là D. “
17. (C) Access a file
Giải thích: Người phụ nữ đề cập đến việc khi đang làm slides thì cô nhận ra là mình quên sao chép một file tài liệu quan trọng từ ổ cứng mà cô cần cho công việc (“While preparing the slides, I realized that I forgot to copy a crucial file off the hard drive that I need for my work.”). Xét việc máy tính của cô đang phải gửi đi sửa, có thể thấy hiện tại cô không thể truy cập được file tài liệu đó. Vậy đáp án là C.
18. (D) Stopping by his office
Giải thích: Cuối đoạn hội thoại, người đàn ông có đề xuất người phụ nữ hãy đến văn phòng của anh khi cô muốn (“Please come to my office at your convenience.”). Cụm từ “come to my office” trong trong trường hợp này mang nét nghĩa giống với “stopping by my office” (ghé qua văn phòng). “My office” chính là văn phòng của người đàn ông. Vậy đáp án là D.
Transcript 16-18:
W: Hello, this is Bella Hadid calling from Human Resources. I gave your department a laptop computer whose keyboard needed to be replaced last week and I still haven’t received an update.
M: Ah, yes, Miss. Hadid. I’m sorry that we are a little behind on repairs because we have recently received a lot of work orders. Is the matter urgent?
W: Well, I need to deliver an urgent presentation this Friday. While preparing the slides, I realized that I forgot to copy a crucial file off the hard drive that I need for my work.
M: If that’s the case, I'll help you transfer the file to a storage device. Please come to my office at your convenience.
19. (B) Getting the sales report ready
Giải thích: Người phụ nữ mở đầu cuộc hội thoại với câu hỏi liệu báo cáo doanh thu bán hàng tháng trước đã hoàn thành chưa (“is last month's sales report ready for our meeting this Friday?) Sau đó, hai người đàn ông trả lời về phần việc của mình trong việc làm báo cáo này. Roger bảo đang chuẩn bị đi lấy thêm tài liệu để phục vụ cho phần việc của mình (“I’m about to get some documents from the filing cabinet that I need for my work.”). Andrew bảo là phần việc của mình đã xong (“My part is finished.”). Có thể thấy, phần lớn cuộc hội thoại đều xoay quanh việc hoàn thành báo cáo doanh thu bán hàng. Vậy đáp án là B.
20. (C) The low sales of the last quarter
Giải thích: Người phụ nữ nhắc tới việc họ cần doanh thu bán hàng của quý này tốt so với quý trước và doanh thu quý trước là lần thấp nhất trong lịch sử. (“We needed a good quarter after our last one. That was our lowest in history.”). Đại từ chỉ định “that” trong trường hợp này chỉ “our last one” - tức last quarter - quý trước. Xét trong ngữ cảnh ba người đang bàn về báo cáo doanh thu bán hàng, có thể thấy người phụ nữ phàn nàn về doanh thu của quý trước quá thấp (lowest in history). Vậy đáp án là C.
21. (D) Notify Roger with an email when he is finished
Giải thích: Ở cuối đoạn hội thoại, Roger nhắc Andrew rằng khi hoàn thành thì hãy gửi cho Roger và đồng nghiệp nữ một e-mail thông báo (“when you're finished, send us an e-mail”). Hành động gửi email có thể xem là thông báo đến Roger bằng email (“notify Roger with an email”). Vậy đáp án là D.
Transcript 19-21:
Woman: Hi Rodger, is last month's sales report ready for our meeting this Friday?
Roger: I’m about to get some documents from the filing cabinet that I need for my work. Andrew, have you finished yours? I noticed you were at work late last night so I assumed you’d finished.
Andrew: My part is finished. Give me your part as you’ve done with yours and I will prepare the PowerPoint. Sales are really high this quarter, so management will be very pleased.
Woman: That's great. We needed a good quarter after our last one. That was our lowest in history.
Roger: Andrew, when you're finished, send us an e-mail and we can be well-prepared before attending the meeting.
22. (C) Some office supplies have run out.
Giải thích: Ở đầu đoạn hội thoại, người phụ nữ đề cập tới việc máy in trên tầng 4 đã hết mực in (“The printer on the fourth floor has used up all its ink”). “Ink” chính là “office supplies” (đồ dùng văn phòng) mà phương án C ám chỉ tới. Ngoài ra, cụm động từ “use up A” (dùng hết cái gì) mang nét nghĩa tương đương với “A run out” (cái gì đã hết). Vậy đáp án là C.
23. (A) Check the product information
Giải thích: Người đàn ông nhờ người phụ nữ cho anh biết dòng máy của chiếc máy in đang cần sửa (“I need you to let me know the printer model”) với lý do là anh ta đang không ở văn phòng nên không thể tự kiểm tra được (“I'm not in the office right now, so I can't check it myself.”). Nói cách khác, anh nhờ cô kiểm tra thông tin sản phẩm (dòng máy) giúp mình. Vậy đáp án là A.
Người nghe cũng có thể sử dụng kỹ thuật loại trừ để chọn ra đáp án. Loại trừ câu (B) Press a function button và (C) Open the printer to check its ink cartridge vì khi người phụ nữ đề xuất hai phương án này (“Do I need to open the printer or press specific buttons?” thì người đàn ông trả lời là không cần (“No need for that.”). Đáp án D. Stop by the man’s office (ghé qua văn phòng) cũng có thể được loại trừ vì cuộc hội thoại không đề cập gì đến việc này.
24. (B) He works in the same department as the woman.
Giải thích: Cuối đoạn hội thoại, người đàn ông đề xuất người phụ nữ hãy đi hỏi Mr. Hills - người làm ở phòng ban của người phụ nữ (“Just ask Mr. Hills in your department.”). Vậy có thể suy ra Mr.Hills làm cùng phòng ban với người phụ nữ. Vậy đáp án là B.
Transcript 22-24:
W: Hi, it's Rihanna from the Accounting department. The printer on the fourth floor has used up all its ink. Could you possibly come and replace it today?
M: Sure. By the way, can you please do me a favor? I need you to let me know the printer model, so I can bring the right cartridge. Unfortunately, I'm not in the office right now, so I can't check it myself.
W: Alright. But how can I find out that information? Do I need to open the printer or press specific buttons?
M: No need for that. Just ask Mr. Hills in your department. He has a complete list of all the hardware on the fourth floor.
25. (A) A meeting space is currently in use.
Giải thích: Ở đầu đoạn băng, người phụ nữ có đề cập đến việc là cô chuẩn bị điều hành một cuộc họp hàng tháng ở phòng 305, tuy nhiên phòng đó hiện đang có người khác sử dụng (“I’m supposed to lead a monthly meeting in Room 305 soon. However, I’ve just discovered that the room is already occupied.”). “Room 305” chính là “meeting space”, và phòng đang bị “occupied” (có người) đồng nghĩa với việc phòng đang “in use” (đang được sử dụng). Vậy đáp án là A.
26. (B) To clarify an error in scheduling
Giải thích: Người đàn ông cho rằng “It seems that an issue with our computer system is to blame for the mix-up” (có vẻ như một vấn đề xảy ra với hệ thống máy tính là nguyên nhân gây ra sự nhầm lẫn này). Phân tích câu này ta có, “issue with our computer system” chính là “a system malfunction” (lỗi hệ thống) được nhắc đến trong câu hỏi. Lỗi hệ thống chính là để là nguyên nhân gây ra “the mix-up” (sự nhầm lẫn). Đặt trong bối cảnh người phụ nữ chuẩn bị tổ chức cuộc họp thì phát hiện phòng họp đang có người, “the mix-up” ám chỉ đến nhầm lẫn trong việc lên lịch cho các buổi họp. Vậy có thể kết luận người đàn ông đề cập đến lỗi hệ thống để giải thích, làm rõ cho sự nhầm lẫn này. Vậy đáp án là B.
27. (B) Offer an alternative
Giải thích: Cuối đoạn hội thoại, người đàn ông đề xuất “I'll go check immediately to determine which room is available. Once I find a suitable room, I'll inform you promptly.” (Tôi sẽ đi kiểm tra ngay lập tức xem phòng nào còn trống. Khi tôi tìm được phòng thích hợp, tôi sẽ thông báo cho cô ngay.”) Có thể thấy, người đàn ông sẽ tìm một phòng thay thế (an alternative) cho phòng họp cũ (phòng 305). Vậy đáp án là B.
Transcript 25-27:
W: Hello James, It's Candace from the Marketing department. I’m supposed to lead a monthly meeting in Room 305 soon. However, I’ve just discovered that the room is already occupied.
M: I apologize, Candace. I've actually been receiving similar calls throughout the day. It seems that an issue with our computer system is to blame for the mix-up.
W: Oh, I get it. Is there any vacant room at the moment that I could use for the meeting? I'll need the room to be equipped with a computer and a projector.
M: I'll go check immediately to determine which room is available. Once I find a suitable room, I'll inform you promptly. Please wait for a moment.
28. (A) Due to the supply company's closure for Christmas.
Giải thích: Ở đầu đoạn băng, người đàn ông có nhắc người phụ nữ là hãy thông báo cho anh ấy biết trước hôm nay vì công ty cung cấp sẽ đóng cửa sớm để nghĩ lễ Giáng Sinh (“Please let me know by today because the supply company will close soon for Christmas.”). Cấu trúc “because + S + V” đồng nghĩa với “due to + N”, động từ “close” đồng nghĩa với danh từ “closure” (sự đóng cửa"). Vậy đáp án là A.
29. (D) Carbon paper
Giải thích: Người phụ nữ nhắc tới việc công ty sẽ gói quà cho nhân viên (“our company will need to wrap numerous gifts for the staff”). Vậy, giấy gói sẽ được đặt hàng. Vậy, loại phương án A. Wrapping paper.
Tiếp theo, người phụ nữ nhắc tới việc cô thấy bất tiện khi phải vừa đánh máy vừa giữ điện thoại “I find it inconvenient to type while holding my phone” và nhờ người đàn ông đặt giúp một món đồ phù hợp cho vấn đề này (“Would you please place an order for something suitable?”). Người đàn ông đồng ý (“Sure.”). Vậy, bộ tai nghe kèm mic sẽ được đặt để giúp người phụ nữ có thể đánh máy mà không cần giữ điện thoại sát tai để nghe và thu tiếng nữa. Vậy, loại phương án B. A headset.
Tiếp theo, người đàn ông đề xuất chuẩn bị danh thiếp khi họ đến (“I suggest we have business cards prepared when they arrive.”) (“they” ở đây chỉ “new employees joining right after Christmas” (nhân viên mới sẽ vào làm việc ngay sau lễ Giáng Sinh). Tuy nhiên, nếu người nghe bỏ qua phần này cũng không sao, chỉ cần tập trung vào phần đề xuất mua danh thiếp của người đàn ông.) Sau đó, người phụ nữ tán thành (“Good idea.'“). Vậy, danh thiếp sẽ được đặt. Vậy, loại phương án C. Business cards.
Vậy đáp án là D.
30. (A) Forward her the order form
Giải thích: Cuối đoạn hội thoại, người phụ nữ nhờ người đàn ông hãy gửi đơn đặt hàng cho cô để cô kiểm tra lại trước khi anh gửi đi (“Could you send me the order form so I can review it before you send it away?”). Hành động “send” tương tự với “forward” (gửi đi). Vậy đáp án là A.
Transcript 28-30:
M: Miss Jane, I've provided the inventory list in case there's something we need to order. Please let me know by today because the supply company will close soon for Christmas.
W: I see. Well, as Christmas is coming, our company will need to wrap numerous gifts for the staff. Also, I find it inconvenient to type while holding my phone, and unfortunately, we lack appropriate tools to help me with this. Would you please place an order for something suitable?
M: Sure. I'll take care of that for you. Another issue is that we're out of business cards, and with new employees joining right after Christmas, I suggest we have business cards prepared when they arrive.
W: Good idea. Could you send me the order form so I can review it before you send it away?
M: I'll email it to you soon.
31. (D) The scanner is not working properly.
Giải thích: Ở đầu đoạn băng, người phụ nữ nhắc tới vấn đề máy scan lại tiếp tục hoạt động không bình thường (“Our scanner has malfunctioned once again”). Động từ “malfunction” đồng nghĩa với “not working properly” trong phương án D. Vậy đáp án là D.
32. (B) He is busy preparing for a client meeting.
Giải thích: Người đàn ông từ chối sự nhờ đến sửa máy scan với lý do là anh có cuộc họp với khách hàng quan trọng và anh phải chuẩn bị chu đáo để đón tiếp vị khách đó (“I truly wish I could help, but I have a meeting scheduled with an important client”, “I have to be fully prepared for their arrival.”). Cụm từ “a meeting scheduled with an important client” được diễn đạt thành “a client meeting”, cụm tính từ “fully prepared for” được diễn đạt bằng cụm động từ “prepare for” ở phương án B. Vậy đáp án là B.
33. (A) Attempt to solve the problem on her own
Giải thích: Sau khi biết người đàn ông không thể giúp được, người phụ nữ nhắc tới việc tìm hướng dẫn sử dụng ("I'll try to find an instruction manual.) Chi tiết “instruction manual” cho thấy cô sẽ tự đọc hướng dẫn để tìm cách sửa máy. Để làm rõ hơn ý định tự mình sửa máy, cô cũng nhắc thêm về hi vọng cuốn hướng dẫn sử dụng sẽ giúp cô xác định được vấn đề mà máy scan đang gặp phải "(“Hopefully, it will guide me in identifying the precise issue.”). Vậy đáp án là A.
Transcript 31-33:
W: Hello Mark, it's Cardi speaking from the Marketing team. Our scanner has malfunctioned once again, and none of us know how to repair it. Would it be possible for you to come over and give us a hand?
M: I truly wish I could help, but I have a meeting scheduled with an important client in the next thirty minutes. I have to be fully prepared for their arrival.
W: OK. I get it. I'll try to find an instruction manual. Hopefully, it will guide me in identifying the precise issue. Also, there seem to be some errors with the air conditioners. They are producing rather unusual noise as we attempt to turn it on.
M: Understood, I'll come by to check on things right after the meeting.
34. (C) The glitchy projector
Giải thích: Sau khi nghe người phụ nữ trình bày về những thứ cần thiết cho buổi họp, người đàn ông cho rằng đó là những thứ anh ấy ít lo lắng nhất (“That's the least of my worries.”). Sau đó anh trình bày về sự lo lắng của anh đối với chiếc máy chiếu chập chờn, lo rằng nó sẽ không hoạt động bình thường trong buổi họp (“The projector has been glitchy recently, and I'm afraid it might not work during the meeting.”). Vậy đáp án là C.
35. (C) Thursday
Giải thích: Đầu tiên, người phụ nữ đề xuất thợ sửa (repairman) đến vào thứ 6. Tuy nhiên, người đàn ông bác bỏ với lý do là họ đã có cuộc họp vào ngày hôm đó (“We already have a meeting planned for that day.”). Người đàn ông đề xuất thợ sửa đến vào thứ 5. Người phụ nữ đồng ý (“Good point.”). Vậy đáp án là C.
36. (D) The Wi-Fi routers
Giải thích: Cuối đoạn băng, người phụ nữ đề cập đến việc kiểm tra các bộ phát Wi-Fi để đảm bảo kết nối Internet cho các phần thuyết trình online (“check the Wi-Fi routers to ensure a stable internet connection for any online presentations.”). Vậy đáp án là D.
Transcript 34-36:
M: Hey, have you thought about what we need for the meeting on Tuesday next week?
W: We'll need to set up the conference table in the meeting room and ensure there are enough chairs for everyone.
M: That's the least of my worries. The projector has been glitchy recently, and I'm afraid it might not work during the meeting.
W: How about having a repairman fix it this Friday? We can't risk any technical issues during the meeting.
M: We already have a meeting planned for that day. What if we arrange for the repairman to come on Thursday instead?
W: Good point. We should also check the Wi-Fi routers to ensure a stable internet connection for any online presentations.
37. (B) To guarantee careful preparations for a meeting
Giải thích: Phần lớn lời thoại dành cho việc nói về sự chuẩn bị cho buổi họp. Ngoài ra, người phụ nữ gọi điện thông báo về việc đi đón vị khách có thể xem như một lời dẫn để thông báo và nhắc nhở người đàn ông chuẩn bị cho buổi họp đó. Cuối đoạn hội thoại, người phụ nữ tiếp tục đề cập đến việc sẽ gọi điện cho người đàn ông trước khi họ đến chỗ họp 30 phút. Có thể thấy, họ muốn đảm bảo sự chuẩn bị cẩn thận trước khi buổi họp diễn ra. Vậy đáp án là B. (Lưu ý: Thí sinh nên làm câu hỏi này sau khi đã nghe hết cuộc hội thoại).
38. (B) A trip was not delayed.
Giải thích: Sau khi nghe người phụ nữ nói, người đàn ông đã thể hiện sự vui mừng (“Oh, that's good to hear.”). Tiếp theo, anh đề cập đến lý do cho sự vui mừng này là vì anh ta trước đó ĐÃ lo lắng về việc vị khách không thể đến vì thời tiết xấu (“I was worried she wouldn't be able to arrive today because of the bad weather.”). Có thể suy ra là, anh ta vui mừng, nhẹ nhõm (relieved) vì vị khách đã đến dù thời tiết xấu, hay nói cách khác, chuyến đi của vị khách không bị hoãn vì thời tiết xấu (“the trip was not delay”). Vậy đáp án là B.
39. (C) Printing the prototype blueprint
Giải thích: Người đàn ông nói rằng tất cả việc mà anh ấy cần làm bây giờ là in bản thiết kế của nguyên mẫu (All I need to do now is print out a blueprint for the new prototype.). Xét đến việc anh ta đang nghe điện thoại, việc đi in này vẫn còn chưa xảy ra, tức vẫn cần phải được hoàn thành. Nét nghĩa này trùng khớp với nét nghĩa mà câu hỏi đặt ra “what still needs to be done”. Vậy đáp án là C.
Transcript 37-39:
W: Hello, Jim. Our client from Japan, Mrs. Ichikawa, just arrived at the airport. I'm going to leave in a few minutes to pick her up.
M: Oh, that's good to hear. I was worried she wouldn't be able to arrive today because of the bad weather.
W: Will everything be ready for the meeting once we arrive?
M: I’ve already got everything ready. The projector and monitor that usually drive you crazy have now functioned properly and smoothly. The conference table, chairs, and flowers all have been carefully prepared. All I need to do now is print out a blueprint for the new prototype.
W: OK, great. I'll call you 30 minutes before we arrive. See you soon in the meeting room.
Summary
Nguồn tham khảo:
“Định dạng và Nội dung Kiểm tra TOEIC Nghe và Đọc|Trang Tiếng Anh Chính Thức của IIBC|Tổ chức Tiếng Anh Chính Thức của IIBC.” 一般財団法人 国際ビジネスコミュニケーション協会, www.iibc-global.org/english/toeic/test/lr/about/format.html.
“Kiểm tra TOEIC® trực tuyến Miễn phí - TOEIC® Test Pro.” toeic-testpro.com, toeic-testpro.com.