Bài thơ Sang Thu được viết vào thời điểm nào? Hoàn cảnh sáng tác của Sang Thu như thế nào? Mời các bạn đọc tham gia để tìm hiểu câu trả lời trong bài viết dưới đây từ Mytour.
Bài thơ Sang Thu của Hữu Thỉnh được sáng tác vào cuối năm 1977, thời điểm mà đất nước vừa trải qua quá trình thống nhất hòa bình. Nó là một bức tranh giao mùa tuyệt đẹp, minh họa cho sự biến đổi tinh tế của thiên nhiên từ cuối mùa hạ sang đầu mùa thu. Điều này giúp cho việc phân tích và ôn thi vào lớp 10 năm 2023 - 2024 trở nên hiệu quả hơn.
Tình huống sáng tác của bài thơ Sang Thu - Mẫu 1
Bài thơ ra đời vào cuối năm 1977 khi đất nước mới thống nhất hòa bình, được xuất bản trong tập “Từ chiến hào đến thành phố”
Hoàn cảnh sáng tạo của bài thơ Sang Thu - Mẫu 2
Bài thơ Sang Thu của Hữu Thỉnh được sáng tác vào cuối năm 1977 (sau 2 năm giải phóng đất nước) trong một cuộc thi sáng tác thơ tại trại hè. Ban đầu, bài thơ được đăng trên báo Văn nghệ, và sau đó được in trong tập thơ Từ chiến hào đến thành phố (xuất bản năm 1991).
Hoàn cảnh sáng tạo của bài thơ Sang Thu - Mẫu 3
Bài thơ được viết vào cuối năm 1977. Nó được in trong tập 'Từ chiến hào đến thành phố' phát hành vào năm 1991. Bài thơ được sáng tạo trong giai đoạn chuyển từ mùa hạ sang mùa thu ở vùng nông thôn đồng bằng Bắc Bộ với những thay đổi đáng chú ý về không gian, thời gian. (Ở Nam Bộ chỉ có 2 mùa mưa, nắng, không có sự chuyển giao mùa như vậy).
Cấu trúc của bài thơ Sang Thu
Bài thơ Sang Thu được chia thành 3 phần:
- Phần 1. Đoạn thơ đầu: Sự biến đổi của thiên nhiên khi chuyển mùa sang thu.
- Phần 2. Đoạn thơ tiếp theo: Sự thay đổi của thiên nhiên vào mùa thu.
- Phần 3. Phần còn lại: Suy tư về cuộc sống vào thời khắc bắt đầu của mùa thu.
Giới thiệu về tác giả Hữu Thỉnh
a, Sự Sống
Hữu Thỉnh sinh vào ngày 15 tháng 2 năm 1942. Anh sinh ra trong một gia đình nông dân theo truyền thống Nho học, nhưng tuổi thơ của anh không dễ dàng: anh đã sống với bác ruột từ năm 6 tuổi, và khi 10 tuổi, anh phải đi làm phu, làm mọi công việc lao động cho các binh sĩ Pháp: Vân Tập, chợ Vàng, Thứa, Thanh Vân.
Sau khi hòa bình được thiết lập lại vào năm 1954, anh mới được vào học. Năm 1963, anh tốt nghiệp trung học và nhập ngũ, trở thành một người lính thuộc Trung đoàn 202. Từ đó, Hữu Thỉnh đã tham gia vào một số hoạt động như chăn nuôi, học lái xe tăng, làm cán bộ tiểu đội, dạy bổ túc văn hoá, viết báo và làm cán bộ tuyên truyền. Anh đã tham gia nhiều năm chiến đấu tại miền Bắc và trải qua nhiều trận đánh ác liệt như trận Đường 9.
Sau năm 1975, Hữu Thỉnh theo học Sơ cấp Thú y và là một trong những học viên đầu tiên của trường.
Từ năm 1982, anh đã giữ các vị trí biên tập viên, Trưởng ban Chăn nuôi, Phó Tổng Biên tập của Tạp chí Thú y.
Từ năm 1990 đến nay, Hữu Thỉnh đã chuyển sang làm việc tại Hội Nhà văn Việt Nam, trở thành Tổng Biên tập của Tuần báo Văn nghệ và tham gia vào Ban chấp hành Hội Nhà văn các kỳ hội nghị 3, 4, 5 và là Ủy viên Ban Thư ký của kỳ hội nghị thứ 3.
Hữu Thỉnh đã liên tục đảm nhận vai trò Phó Chủ tịch Hội Nhà văn Việt Nam (trước đây là Phó Tổng Thư ký Thường trực), Tổng Thư ký của Hội Nhà văn Việt Nam (3 lần) [1], đồng thời là Ủy viên Thường vụ của Đảng ủy Khối Tư tưởng Văn hoá Trung ương, Bí thư của Đảng ủy của Cơ quan Hội Nhà văn Việt Nam, Bí thư của Đảng đoàn của Hội Nhà văn Việt Nam. Anh cũng là Đại biểu của Quốc hội Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam (khoá X). Từ năm 2000, Hữu Thỉnh giữ chức vụ Tổng Thứ kí của Hội Nhà văn Việt Nam.
b, Thành tựu văn học
Hữu Thỉnh đã có một số thành tựu văn học và tác phẩm như sau:
- Âm thanh của chiến hào (đã được in);
- Con đường tới thành phố (trường ca);
- Từ chiến hào đến thành phố (trường ca, thơ ngắn);
- Khi Hoa mới chào đời (thơ dành cho trẻ em, đã được in);
- Thư mùa đông.
- Trường ca biển.
- Thương nghị với thời gian.