
Tỉnh Jeolla Nam 전라남도 | |
---|---|
— Tỉnh — | |
Chuyển tự tiếng Hàn | |
• Hangul | 전라남도 |
• Hanja | 全羅南道 |
• McCune‑Reischauer | Chŏllanam-do |
• Revised Romanization | Jeollanam-do |
Hiệu kỳ Biểu trưng | |
Tỉnh Jeolla Nam | |
Quốc gia | Hàn Quốc |
Vùng | Honam |
Thủ phủ | Muan |
Phân khu | 5 thành phố; 17 huyện |
Chính quyền | |
• Người quản lý | Park Joon-yung |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 12.247 km (4,729 mi) |
Thứ hạng diện tích | 3rd |
Dân số (2018) | |
• Tổng cộng | 1.916.012 |
• Thứ hạng | 6th |
• Mật độ | 160/km (410/mi) |
Biểu tượng đô thị | |
• Hoa | Camellia Japonica |
• Cây | Ginkgo |
• Chim | Streptopelia Orientalis |
Múi giờ | UTC+9 |
Mã ISO 3166 | KR-46 |
Thành phố kết nghĩa | Thượng Hải |
Tiếng địa phương | Jeolla |
Trang web | jeonnam.go.kr (tiếng Anh) |
Toàn La Nam Đạo | |
Hanja | 全羅南道 |
---|---|
Hán-Việt | Toàn La Nam Đạo |
Jeollanam-do (phiên âm Hán Việt: Toàn La Nam Đạo) là tỉnh nằm ở phía Tây Nam Hàn Quốc. Thủ đô tỉnh là Muan. Gwangju thuộc địa lý tỉnh nhưng là thành phố trung ương không thuộc tỉnh về mặt hành chính.
Đặc điểm địa lý
Jeollanam-do nằm trong khu vực Honam, giáp Hoàng Hải về phía Tây, tỉnh Jeollabuk-do về phía Bắc, eo biển Jeju về phía Nam và tỉnh Gyeongsangnam-do về phía Đông. Có khoảng 2000 đảo ven biển, trong đó 3/4 không có người ở. Sản phẩm từ biển, đặc biệt là hàu và tảo biển, là hàng đầu tại Hàn Quốc.
Các cấp hành chính
Jeollanam-do được chia thành 5 thành phố (si) và 17 huyện (gun). Dưới đây là danh sách tên các khu vực bằng tiếng Anh, hangul và hanja.
Bản đồ | # | Tên | Hangul | Hanja | Dân số (2012) |
---|---|---|---|---|---|
— Thành phố — | |||||
1 | Yeosu | 여수시 | 麗水市 | 296,479 | |
2 | Mokpo | 목포시 | 木浦市 | 247,207 | |
3 | Suncheon | 순천시 | 順天市 | 270,274 | |
4 | Gwangyang | 광양시 | 光陽市 | 144,129 | |
5 | Naju | 나주시 | 羅州市 | 93,237 | |
— Huyện — | |||||
6 | Muan | 무안군 | 務安郡 | 71,294 | |
7 | Haenam | 해남군 | 海南郡 | 81 321 | |
8 | Goheung | 고흥군 | 高興郡 | 76,118 | |
9 | Hwasun | 화순군 | 和順郡 | 70,757 | |
10 | Yeongam | 영암군 | 靈巖郡 | 64,596 | |
11 | Yeonggwang | 영광군 | 靈光郡 | 58,026 | |
12 | Wando | 완도군 | 莞島郡 | 54 867 | |
13 | Damyang | 담양군 | 潭陽郡 | 48,329 | |
14 | Boseong | 보성군 | 寶城郡 | 49,940 | |
15 | Jangseong | 장성군 | 長城郡 | 47,231 | |
16 | Jangheung | 장흥군 | 長興郡 | 42,643 | |
17 | Gangjin | 강진군 | 康津郡 | 41,160 | |
18 | Sinan | 신안군 | 新安郡 | 46,007 | |
19 | Hampyeong | 함평군 | 咸平郡 | 37,528 | |
20 | Jindo | 진도군 | 珍島郡 | 34,486 | |
21 | Gokseong | 곡성군 | 谷城郡 | 32,896 | |
22 | Gurye | 구례군 | 求禮郡 | 27,765 |
Tôn giáo
Tôn giáo ở Jeolla Nam (2005)
Theo thống kê năm 2005, dân số Jeolla Nam gồm 30.5% Kitô giáo (21.8% Tin Lành và 8.7% Công giáo) và 16.1% theo Phật giáo. 53.4% còn lại không theo tôn giáo chính thức, chủ yếu theo Muism hoặc các tôn giáo bản địa khác.
Vùng và phân cấp hành chính của Hàn Quốc |
---|

Jeollanam-do |
---|