System Protection là gì? Nên tắt chức năng này trên Windows hay không?
Windows liên tục đổi mới những tính năng để nâng cao trải nghiệm người dùng. Trong số đó, System Protection là một điều đáng chú ý. Hãy cùng khám phá System Protection là gì và liệu có nên tắt nó hay không!
Đây là bài viết được thực hiện trên chiếc laptop Asus chạy hệ điều hành Windows 10. Bạn có thể áp dụng các bước tương tự trên các máy tính chạy các phiên bản khác của hệ điều hành Windows.
I. Khám phá về System Protection
1. Định nghĩa
System Protection (Bảo vệ hệ thống) là một tính năng quan trọng của hệ điều hành Windows, được thiết kế để đảm bảo an toàn cho hệ thống và dữ liệu cá nhân của bạn. Bạn có thể bắt gặp chức năng này trong tất cả các phiên bản Windows.
2. Ích lợi
System Protection cho phép bạn tạo và quản lý các điểm khôi phục (Restore Point). Bạn có thể khôi phục dữ liệu quan trọng hoặc cài đặt hệ thống khi gặp thay đổi không mong muốn hoặc bị tấn công bởi phần mềm độc hại.
II. Có nên tắt chức năng System Protection?
System Protection thường chiếm nhiều không gian trên ổ đĩa. Nếu bạn là người hiểu biết về máy tính và có khả năng sao lưu dữ liệu trên ổ cứng (ghost), bạn có thể tắt tính năng này.
Nên tắt System Protection hay không?
Ngược lại, nếu bạn là người sử dụng thông thường, thường xuyên tải tài nguyên hoặc ứng dụng từ internet, hãy bật System Protection. Đây là công cụ tuyệt vời giúp bạn 'quay ngược thời gian' khi máy tính gặp sự cố.
III. Hướng dẫn chi tiết cách kích hoạt
1. Trong Cài đặt Hệ thống
Hướng dẫn nhanh chóng
- Mở System > Chọn Bảo vệ Hệ thống > Chọn ổ đĩa và nhấn Cấu hình > Chọn Bật bảo vệ hệ thống > Bấm Đồng ý.
Hướng dẫn chi tiết
Bước 1: Click phải vào biểu tượng Windows (hoặc nhấn Windows + X) và chọn Hệ thống.
Nhấn tổ hợp phím Windows + X và chọn Hệ thống
Bước 2: Trong mục Thông tin, chọn Bảo vệ hệ thống. Tùy thuộc vào phiên bản Windows, Bảo vệ hệ thống có thể nằm bên dưới thay vì bên phải màn hình. Chọn Có nếu có thông báo từ UAC (Kiểm soát Tài khoản Người dùng).
Chọn Bảo vệ hệ thống
Bước 3: Trong cửa sổ mới, điều hướng đến mục Bảo vệ hệ thống và lựa chọn ổ đĩa bạn muốn kích hoạt tính năng bảo vệ hệ thống. Sau đó, nhấp chuột vào Cấu hình.
Chọn ổ đĩa và nhấn Cấu hình
Bước 4: Khi cửa sổ mới xuất hiện, chọn Bật bảo vệ hệ thống và điều chỉnh dung lượng ổ đĩa sử dụng. Ấn Đồng ý để lưu cài đặt.
Kích hoạt tính năng và điều chỉnh không gian lưu trữ
Lưu ý: Nếu tính năng chưa được kích hoạt ở ổ đĩa hệ thống (thường là ổ đĩa C), bạn sẽ không thể bật bảo vệ hệ thống cho các ổ đĩa khác.
2. Sử dụng PowerShell
Hướng dẫn nhanh gọn
- Chạy PowerShell (Quản trị viên) >Chọn Có nếu có thông báo UAC > Nhập lệnh Enable-ComputerRestore -Drive "<ổ đĩa>:\" > Nhấn Enter.
Hướng dẫn chi tiết
Bước 1: Tìm Windows PowerShell trong công cụ tìm kiếm Cortana. Click phải vào kết quả tương ứng và chọn Chạy như quản trị viên để mở PowerShell với quyền quản trị.
Mở PowerShell với quyền quản trị
Bước 2: Chọn Có khi có thông báo UAC (Kiểm soát Tài khoản Người dùng).
Chọn Có
Bước 3: Gõ lệnh Enable-ComputerRestore -Drive "<ổ đĩa>:\" vào PowerShell, với <ổ đĩa> là ký tự ổ đĩa bạn muốn bật tính năng bảo vệ hệ thống (ví dụ: ổ đĩa C thì lệnh sẽ là Enable-ComputerRestore -Drive "C:\").
Sau đó, nhấn Enter để thực hiện lệnh.
Nhập lệnh và nhấn Enter
IV. Hướng dẫn cách tắt đúng đắn
1. Sử dụng Cài đặt Hệ thống
Hướng dẫn nhanh
- Mở System > Chọn Bảo vệ Hệ thống > Chọn ổ đĩa và nhấn Cấu hình > Chọn Tắt bảo vệ hệ thống > Nhấn OK.
Hướng dẫn chi tiết
Bước 1: Các bước để tắt System Properties cũng giống như khi bật. Đầu tiên, mở System bằng cách click phải vào biểu tượng Windows (hoặc nhấn tổ hợp phím Windows + X) và chọn Hệ thống.
Mở Hệ thống
Bước 2: Truy cập Bảo vệ hệ thống trong thẻ Thông tin. Bảo vệ hệ thống có thể nằm bên dưới thay vì bên phải màn hình, phụ thuộc vào phiên bản Windows bạn đang sử dụng. Chọn Có khi có thông báo từ UAC.
Click vào Bảo vệ Hệ thống
Bước 3: Chọn ổ đĩa bạn muốn tắt bảo vệ hệ thống tại thẻ Bảo vệ hệ thống. Sau đó, chọn Cấu hình.
Cấu hình ổ đĩa cần tắt tính năng
Bước 4: Lựa chọn Tắt bảo vệ hệ thống trong cửa sổ cài đặt chế độ Bảo vệ Hệ thống và ấn Đồng ý.
Tắt tính năng Bảo vệ Hệ thống và chọn Đồng ý
Bước 5: Khi hệ thống yêu cầu xác nhận lại, chọn Có để xác nhận hành động.
Chọn Có để xác nhận
2. Sử dụng PowerShell
Hướng dẫn nhanh gọn
- Mở PowerShell (Quản trị viên) >Chọn Có khi nhận thông báo UAC > Nhập lệnh Disable-ComputerRestore -Drive "<ổ đĩa>:\" > Nhấn Enter.
Hướng dẫn chi tiết
Bước 1: Click phải vào kết quả tìm kiếm Windows PowerShell trên Cortana và chọn Chạy như quản trị viên để mở PowerShell với quyền quản trị.
Khởi động PowerShell (Quản trị viên)
Bước 2: Xác nhận bằng cách chọn Có khi có thông báo nhắc nhở từ UAC.
Cho phép chạy PowerShell (Quản trị viên)
Bước 3: Gõ lệnh Disable -ComputerRestore -Drive "<ổ đĩa>:\" trong PowerShell. Ví dụ, để tắt tính năng này trên ổ C, nhập lệnh Disable -ComputerRestore -Drive "C:\". Sau đó, ấn Enter để thực hiện lệnh.
Nhập lệnh và ấn Enter
- Danh sách các lệnh Run phổ biến cho Windows 10 bạn nên biết
- Cách thiết lập sử dụng chuột cho người thuận tay trái trên Windows 10
- Cách vô hiệu hóa Windows Update trên Windows 11 bằng Windows Update Blocker
Hi vọng với những hướng dẫn trong bài viết, bạn sẽ có quyết định phù hợp với việc bật (tắt) System Protection. Hãy chia sẻ ý kiến của bạn và để lại bình luận nếu thấy thông tin hữu ích nhé!