Được sáng tạo bởi một thợ mộc nổi tiếng từ thời Trung Hoa cổ đại, qua nhiều thế hệ cải tiến và nâng cấp, thước lỗ ban đã trở thành công cụ không thể thiếu trong việc lựa chọn hướng nhà, đo kích thước đồ gỗ,... và nhiều công việc khác liên quan đến xây dựng nhà ở theo chuẩn phong thủy.
1. Lịch sử và phát triển của Thước Lỗ Ban:
Ban đầu, thước lỗ ban chỉ là một cây thước gỗ thô to, có chiều dài khoảng 42,9 cm. Tuy nhiên, do khó khăn trong việc đo đạc các vật quá lớn hoặc quá nhỏ, thước lỗ ban đã trải qua nhiều cải tiến để trở nên thuận tiện hơn. Ngày nay, thước lỗ ban có hình dáng nhỏ gọn hơn và có chiều dài lên đến 5m, được làm từ kim loại mỏng dễ cuộn và mang theo.

Ngày nay, thước lỗ ban đã có hình dáng nhỏ gọn hơn và nhẹ hơn trước. Chiều dài của thước có thể kéo ra đến 5m, được làm từ kim loại mỏng dẻo, thuận tiện cho việc sử dụng.
2. Tính năng của thước Lỗ Ban:
Trên thước lỗ ban, các bạn có thể nhận thấy có nhiều vạch đỏ đen xen kẽ. Ý nghĩa của những vạch này bắt nguồn từ thuật Âm - Dương và thuật phong thủy, nên vạch đỏ thường tốt còn vạch đen thường xấu.
Tuy nhiên, thước lỗ ban được chia làm hai hàng, nên có các vị trí thuộc hàng trên tốt nhưng hàng dưới lại xấu, và ngược lại. Vì vậy, khi đo đạc bất kỳ vật gì, cần lưu ý hai hàng trên - dưới để chọn kích thước có ý nghĩa tốt nhất.
3. Ý nghĩa của thước lỗ ban phong thủy:
Ý nghĩa của các cung hàng trên: chiều dài 42,9 cm được tạo thành từ 8 cung, trong đó có 4 cung tốt và 4 cung xấu:
Cung số 1: Cung Tài (tiền bạc)
- Tài Đức: Gặp may mắn về tiền bạc, làm ăn có đức.
- Bảo Kho: Bảo bối, báu vật đầy nhà.
- Lục Hợp: Sáu hướng đều hợp nhất (gồm đông, tây, nam, bắc, trời và đất).
- Nghinh Phúc: Đón nhận điều tốt đẹp tới.
Cung số 2: Cung Bệnh (ốm đau, bệnh tật)
- Thoái Tài: Hao tài tốn của, chịu cảnh long đong, lận đận.
- Công Sự: Mâu thuẫn, tranh chấp không ngừng.
- Lao Chấp: Chịu cảnh tù đày, vướng vào luật pháp.
- Cô Quả: Cô đơn, không nơi nương tựa.
Cung số 3: Cung Ly (ly tán, chia lìa, xa cách)
- Trường Khố: Vướng phải nhiều chuyện rắc rối.
- Kiếp Tài: Không may về tiền bạc, gặp kiếp số trong công việc.
- Quan Quỉ: Chuyện xấu liên quan tới chức quyền.
- Thất Thoát: Hao tài tốn của.
Cung số 4: Cung Nghĩa (nghĩa khí, nghĩa tình)
- Thêm Đinh: Có thêm con trai.
- Ích Lợi: May mắn tới, thêm nhiều lợi ích.
- Quý Tử: May mắn về con cái (thường nói về con trai).
- Đại Cát: Phúc lộc to lớn.
Cung số 5: Cung Quan (vị thế, quyền lực)
- Thuận Khoa: Thành công vang dội, danh tiếng lan tỏa.
- Hoạch Tài: May mắn về tài chính.
- Tiến Ích: Thăng tiến trong sự nghiệp.
- Phú Quý: Phúc lộc dồi dào, giàu sang hạnh phúc.
Cung số 6: Cung Kiếp (rủi ro, tai ương)
- Tử Biệt: Chia ly, mất mát người thân.
- Thoái Khẩu: Mất mát, giảm sút số lượng người thân.
- Ly Hương: Rời xa quê hương, đi làm ăn xa xứ.
- Tài Thất: Mất mát về tài chính.
Cung số 7: Cung Hại (tai họa, nguy hiểm)
- Tai chí: Tai họa đột ngột, không lường trước.
- Tử Tuyệt: Cắt đứt mọi liên kết, tan vỡ.
- Bệnh Lâm: Bệnh tật, ốm đau liên miên, đau khổ từ bệnh tật.
- Khẩu Thiệt: Tai họa từ lời nói ra.
Cung số 8: Cung Bản (bản tính, số phận)
- Tài Chí: Tiền tài đến bất ngờ, may mắn về tài chính.
- Đăng Khoa: Con đường sự nghiệp mở rộng, tương lai sáng lạng.
- Tiến Bảo: Vận may về tiền bạc, bảo vật, hưởng lợi từ nhiều nguồn.
- Hưng vượng: Gia đình phát đạt, kinh doanh thịnh vượng.

Ý nghĩa các cung hàng dưới: Chiều dài 38,8 cm gồm 10 cung, trong đó có 6 cung tốt và 4 cung xấu.
Cung số 1: Đinh (đạo đức, con trai)
- Phúc Tinh: Con trai mang lại may mắn cho gia đình.
- Cập Đệ: Tương lai mở rộng, phát triển không ngừng.
- Tài Vượng: Vận số giàu sang, thịnh vượng.
- Đăng Khoa: Gia đình hạnh phúc, danh tiếng rạng ngời, sự nghiệp phát triển.
Cung số 2: Hại (nguy hiểm, tai họa)
- Khẩu Thiệt: Lời nói gây ra họa.
- Bệnh Lâm: Gặp phải bệnh tật, đau ốm không ngớt.
- Tử Tuyệt: Gia đình bất hòa, anh em xa cách.
- Tai Chí: Vận đen đến không ngờ.
Cung số 3: Vượng (may mắn, giàu có)
- Thiên Đức: Hưởng lợi từ phúc trời, may mắn thuận lợi.
- Hỉ Sự: Niềm vui đến, nhà cửa hòa thuận, vui vẻ.
- Tiến Bảo: Vận may giàu sang, được tặng quà quý.
- Nạp Phúc: Phú quý đến đầy nhà, hòa thuận viên mãn, mọi điều như ý.
Cung số 4: Khổ (vất vả, gian khổ)
- Thất Thoát: Tiền của mất mòn, tài sản khổ cực.
- Quan Quỉ: Liên quan đến quyền lực, chính trị.
- Kiếp Tài: Tai họa về tiền bạc, thăng trầm trong sự nghiệp.
- Vô Tự: Không được phúc về con cái, cô đơn suốt đời.
Cung số 5: Nghĩa (tình thương, đạo đức)
- Đại Phú: Vận may thuận lợi, phúc lộc dồi dào.
- Tài Vượng: Thịnh vượng, giàu có, phú quý.
- Ích Lợi: Đón nhận nhiều may mắn, điều tốt lành.
- Thiên Khố: Tài sản đến bất ngờ, vận may không báo trước.
Cung số 6: Quyền (chức vụ, quyền lực)
- Phú Quý: Thịnh vượng, sung túc, tài lộc phồn thịnh.
- Tiến Bảo: Tài lộc đến, phát triển về tài chính.
- Hoạch Tài: Nhà cửa phồn thịnh, giàu có, sung túc.
- Thuận Khoa: Thành công, con đường công danh mở rộng.
Cung số 7: Tử (sự chết, gặp nạn)
- Ly Hương: Rời xa quê hương đi làm ăn xa.
- Tử Biệt: Chia ly, mất mát người thân.
- Thoái Đinh: Thiếu may mắn về con trai.
- Thất Tài: Tiền bạc mất mát, gặp khó khăn về tài chính.
Cung số 8: Phồn (thịnh vượng, tiến lên)
- Bước Chân: Sự nghiệp vững chắc, danh tiếng vang dội, tương lai rộng mở.
- Quý Tử: May mắn về con trai.
- Thêm Đầu: Gia đình thêm người thân.
- Phồn Thịnh: Cuộc sống hạnh phúc, phát triển và tiến lên.
Cung số 9: Thiệt (thiệt hại, mất mát)
- Đơn Độc: Cô đơn, không có ai để nương tựa.
- Lao Khổ: Gánh chịu khổ đau, cuộc sống khốn khó.
- Cạnh Tranh: Xung đột, mâu thuẫn không ngớt.
- Thiếu Tài: Vận may xấu về tài chính, thiếu hụt tiền bạc, đầu tư không có lãi.
Cung số 10: Tiền (tài sản, tiền bạc)
- Nghinh Phước: Vận may đến, nhiều điều tốt lành.
- Hòa Hợp: Sự cân bằng, hài hòa.
- Phồn Lộc: Vận may về tài chính.
- Đức Tài: May mắn và lòng nhân ái, cuộc sống hạnh phúc, tương lai tươi sáng.
- Ứng dụng của thước Lỗ Ban trong đo đạc nhà cửa, nội thất
- Hướng dẫn sử dụng thước Lỗ Ban trong đo đạc nhà cửa
- Nguồn gốc và ứng dụng của thước Lỗ Ban phong thủy