Hãy đồng hành cùng Mytour.com.vn khám phá những đặc điểm nổi bật của Kia K3 2020, hay còn được biết đến là Kia Cerato hiện nay.

Phiên bản mới Kia K3/Cerato tại Việt Nam
Kia K3, được biết đến là một trong những mẫu xe hàng đầu trong phân khúc hạng C tại thị trường ô tô Hàn Quốc, trong khi tại Việt Nam, Kia Cerato đã thay thế tên gọi Kia K3 từ năm 2016. Kia K3 thường xuyên xuất hiện trong Top 10 xe bán chạy nhất tại Việt Nam mỗi tháng.
Kia K3 2020 là thế hệ mới với hình thức hoàn toàn mới, ra mắt tại Việt Nam từ cuối năm 2018, đem đến diện mạo thể thao và phong cách hơn. Vào thời điểm hiện tại của năm 2019, Kia K3 đã đạt doanh số 9,251 chiếc bán ra, với trung bình gần 1,000 xe/tháng.
Giá bán mới nhất của xe Kia K3 2020
Giá và phiên bản của Kia K3 2020
Bảng giá xe Kia K3 2020 | |
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) |
Kia K3 2020 1.6 MT | 559 |
Kia K3 2020 1.6 AT | 589 |
Kia K3 2020 1.6 Deluxe | 635 |
Kia K3 2020 2.0 Premium | 675 |
Thông tin giá cả mới nhất của Kia K3 2020
Chiều dài và chiều rộng của Kia K3 2020

Kia K3 2020 được biết đến với kích thước rộng rãi nhất trong phân khúc, với ngoại thất được cải tiến mạnh mẽ và trang bị an toàn đầy đủ.
Thông số | Kia K3 1.6MT | Kia K3 1.6 AT | Kia K3 1.6 Deluxe | Kia K3 2.0 Premium | |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4640 x 1800 x 1450 | ||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | ||||
Trọng lượng (Kg) | Không tải | 1.210 | 1.270 | 1.270 | 1.320 |
Toàn tải | 1.610 | 1.670 | 1.670 | 1.720 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5.300 | ||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Thông tin về ngoại thất của Kia K3 2020
Với phiên bản mới nhất, Kia K3 2020 tỏa sáng với lưới tản nhiệt mũi hổ được nâng cấp giống với Kia Stinger. Xe trang bị đèn LED góc cạnh, kết hợp với hốc gió và đèn sương mù tạo nên cảm giác hiện đại.
Phiên bản | Kia K3 1.6MT | Kia K3 1.6 AT | Kia K3 1.6 Deluxe | Kia K3 2.0 Premium |
Đèn pha Halogen dạng thấu kính | Có | LED | ||
Lưới tản nhiệt | Mũi hổ | |||
Đèn pha tự động | - | - | • | • |
Đèn LED ban ngày | • | |||
Đèn tay nắm cửa trước | - | -
|
• | • |
Đèn hậu LED | • | |||
Đèn sương mù phía trước | • | |||
Viền cửa mạ Crom | - | - | • | • |
Đèn sương mù phía trước | Có | |||
Sưởi kính lái tự động | Có | |||
Đèn phanh trên cao | • | • | • | • |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ và đèn Wellcome Light | • |
Thông số nội thất của Kia K3 2020

Nội thất của Kia K3 2020
Về phần nội thất, Kia K3 mới sở hữu không gian rộng rãi, sử dụng chất liệu mềm mại. Trung tâm của bảng điều khiển là màn hình cảm ứng 8 inch tiêu chuẩn. Vô-lăng của Kia K3 2020 được bọc da và có phần nhôm ở dưới đáy.
Phiên bản | Kia K3 1.6MT | Kia K3 1.6 AT | Kia K3 1.6 Deluxe | Kia K3 2.0 Premium |
Vô-lăng 3 chấu | Bọc da, tích hợp phím bấm, điều chỉnh 4 hướng | |||
Chế độ vận hành Drive mode (Eco, Normal, Sport) | - | - | • | • |
Hệ thống giải trí | CD | CD | AVN, Map | AVN, Map |
Kết nối AUX, USB, bluetooth | • | |||
Chế độ thoại rảnh tay | • | |||
Kính cửa điều khiển điện 1 chạm ở cửa người lái | • | |||
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | • | • |
Hệ thống lọc khí bằng ion | - | - | • | • |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | • | |||
Áo ghế da | Đen | Xám | Xám | Đen phối đỏ |
Cửa sổ trời điều khiển điện | - | - | Có | |
Cốp sau mở tự động thông minh | Có | |||
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | • | |
Gương chiếu hậu chống chói ECM | - | - | • | |
Ghế sau gập 6:4 | Có | |||
Sạc điện thoại không dây | - | • | ||
Gương chiếu hậu chống chói ECM | Không | Có |
Thông số an toàn của Kia K3 2020
Kia K3 2020 được trang bị nhiều tính năng an toàn như: Chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp, cân bằng điện tử, ổn định thân xe, khởi hành ngang dốc, và 6 túi khí.
Phiên bản | Kia K3 1.6MT | Kia K3 1.6 AT | Kia K3 1.6 Deluxe | Kia K3 2.0 Premium |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | • | |||
Hệ thống chống trộm | • | |||
Khóa cửa từ xa | • | |||
Dây đai an toàn các hàng ghế | • | |||
Khóa cửa trung tâm | • | |||
Khởi động bằng nút bấm & khóa điện thông minh | • | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | • | |||
Phân phối lực phanh điện tử EBD | • | |||
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | - | - | • | • |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | - | - | • | • |
Hệ thống ổn định thân xe VSM | - | - | • | • |
Hệ thống hỗ trợ khởi động ngang dốc HAC | - | - | • | • |
Túi khí | 02 | 06 | ||
Tự động khóa cửa khi vận hành | • | |||
Camera lùi | - | - | • | • |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau | - | - | • | • |
Thông số động cơ của Kia K3 2020
Kia K3 2020 trang bị động cơ xăng Gamma 1.6L 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, công suất 128 mã lực và mô-men xoắn cực đại 157 Nm. Phiên bản cao cấp có động cơ Nu 2.0L 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, công suất 159 mã lực và mô-men xoắn cực đại 154 Nm. Sức mạnh được truyền qua hộp số sàn 6 cấp và hộp số tự động 6 cấp.
Thông số | Kia K3 1.6MT | Kia K3 1.6 AT | Kia K3 1.6 Deluxe | Kia K3 2.0 Premium |
Kiểu động cơ | Xăng Gamma 1.6L | Xăng Nu 2.0L | ||
Số xy lanh | 4 xi lanh thẳng hàng, Dual CVVT | |||
Số van | 16 van DOHC | |||
Dung tích động cơ | 1.591 | 1.999 | ||
Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút) | 128 @ 6.300 | 159 @ 6.500 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) | 157 @ 4.850 | 194 @ 4.800 | ||
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Dưới đây là thông số kỹ thuật của Kia K3 2020, liệu các thông số này có thuyết phục người tiêu dùng chọn mua mẫu xe này hay một chiếc xe hạng C khác ở Việt Nam không?