- Vi tích phân là một lĩnh vực toán học nghiên cứu sự biến đổi liên tục, bao gồm hai phần chính: vi phân và tích phân.
- Vi phân tập trung vào nghiên cứu tốc độ thay đổi và hệ số góc của đường cong, trong khi tích phân liên quan đến lượng và diện tích giới hạn bởi các đường cong.
- Được phát triển độc lập vào thế kỷ 17 bởi Isaac Newton và Gottfried Leibniz, vi tích phân đã có ảnh hưởng sâu rộng trong khoa học, kỹ thuật và các ngành khoa học xã hội.
- Từ 'vi tích phân' xuất phát từ tiếng Latinh 'calculus', nghĩa là hòn sỏi, biểu thị phương pháp tính toán.
- Danh sách các công trình và đóng góp của Isaac Newton bao gồm các tác phẩm nổi bật như 'General Scholium' (1713) và 'Hypotheses non fingo' (1680), cùng với các nghiên cứu về vi tích phân, lý thuyết ánh sáng, và định lý về chuyển động.
- Ông cũng phát triển các phương pháp như phương pháp Newton và Gauss-Newton, đồng thời tham gia vào các tranh cãi về vi tích phân với Leibniz.
- Newton còn được ghi nhận qua các công trình và định lý về lực, quang phổ, và các phương trình cơ học cổ điển.
Vi tích phân (hoặc vi tích phân của những yếu tố vô cùng nhỏ, tiếng Anh: Calculus - Infinitesimal Calculus) là một lĩnh vực toán học nghiên cứu sự biến đổi liên tục, tương tự như hình học nghiên cứu các hình dạng hay đại số khám phá các phép toán tổng quát.
Vi tích phân bao gồm hai lĩnh vực chính: vi phân và tích phân. Vi phân tập trung vào việc nghiên cứu tốc độ thay đổi tức thì và hệ số góc của các đường cong, trong khi tích phân chú trọng đến lượng và diện tích được giới hạn bởi các đường cong. Hai lĩnh vực này liên kết chặt chẽ với nhau qua định lý cơ bản của giải tích, đồng thời sử dụng các khái niệm về sự hội tụ của chuỗi hoặc dãy vô hạn được xác định bởi giới hạn.
Vi tích phân được phát triển độc lập vào giữa thế kỷ 17 bởi Isaac Newton và Gottfried Leibniz. Sau này, khái niệm giới hạn đã giúp định hình nền tảng vững chắc hơn cho sự phát triển của lĩnh vực này. Ngày nay, vi tích phân đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và các ngành khoa học xã hội.
Nguyên từ
Trong giáo dục toán học, vi tích phân là nền tảng cơ bản để nghiên cứu giải tích toán học, đặc biệt là các hàm số và giới hạn. Từ vi tích phân trong tiếng Anh là Calculus, xuất phát từ tiếng Latinh calx (có nghĩa là hòn sỏi, từ này vẫn được dùng trong y học như calculus để chỉ sỏi muối khoáng trong cơ thể). Trong quá khứ, những hòn sỏi nhỏ được dùng để đo đạc, kiểm phiếu và làm các bàn tính số học, vì vậy calculus đã được sử dụng để chỉ phương pháp tính toán. Từ calculus được dùng sớm nhất trong tiếng Anh vào năm 1762, trước các công trình nổi tiếng của Leibniz và Newton.
Trong tiếng Việt, thuật ngữ vi tích phân là sự kết hợp của hai từ vi phân ((微分,vi phân với từ 'vi' chỉ sự nhỏ, và 'phân' chỉ sự phân chia)) và tích phân ((積分,tích phân với từ 'tích' chỉ sự tích lũy, chồng chất)), đồng thời cũng là hai lĩnh vực chính trong ngành vi tích phân.
Định hình lịch sử
Vi tích phân hiện đại được phát triển vào thế kỷ 17 tại châu Âu bởi Isaac Newton và Gottfried Leibniz (hai nhà toán học phát triển độc lập và công bố gần như đồng thời), nhưng những nguyên lý cơ bản đã xuất hiện từ Hy Lạp cổ đại, tiếp theo là Trung Quốc, Trung Đông, châu Âu thời Trung Cổ và Ấn Độ.
Cơ sở cổ đại
Ai Cập
Các phép tính về thể tích và diện tích - mục tiêu chính của tích phân - đã được ghi nhận trong các tài liệu giấy cói của người Ai Cập cổ đại vào khoảng năm 1820 trước Công nguyên. Tuy nhiên, các công thức chỉ được ghi chép một cách đơn giản mà không có bằng chứng chứng minh kèm theo.
Hy Lạp
Nhà toán học Hy Lạp cổ đại Eudoxus xứ Cnidus (390 - 337 TCN) đã phát triển phương pháp vét cạn để chứng minh công thức tính thể tích của hình nón và hình chóp, mở đường cho các nghiên cứu về tích phân sau này. Phương pháp này cũng góp phần hình thành khái niệm giới hạn.
Trong thời kỳ Hy Lạp hóa, Archimedes (287 - 212 TCN) đã mở rộng phương pháp này và giới thiệu khái niệm không thể chia - nền tảng cho khái niệm vô cùng nhỏ - giúp ông giải quyết các bài toán mà hiện nay được giải bằng tích phân. Trong tác phẩm Phương pháp các Định luật Cơ học (tiếng Anh: The Method of Mechanical Theorems), Archimedes đã mô tả cách tính toán và xác định khối tâm của hình cầu đặc, hình chảo parabol cụt, và hình phẳng giới hạn bởi một parabol và cát tuyến của nó.
Trung Quốc
Phương pháp vét cạn cũng được phát triển độc lập tại Trung Quốc bởi Lưu Huy vào thế kỷ thứ 3 sau Công nguyên để tính diện tích hình tròn. Đến thế kỷ thứ 5, Tổ Hằng cùng cha Tổ Xung Chi đã công bố một phương pháp, sau này gọi là nguyên lý Cavalieri, để tính thể tích khối cầu.
Tích phân thường gặp trong lý thuyết trường lượng tử
Vi phân ngẫu nhiên
Tích phân Itô
Tích phân Russo-Vallois
Tích phân Stratonovich
Tích phân Skorokhod
Liên quan
Bài toán Basel
Công thức Euler–Maclaurin
Sừng Gabriel
Integration Bee
Chứng minh 22/7 lớn hơn π
Thể tích
Khối tròn xoay
Vỏ
Toán học
Lịch sử
Dòng thời gian
Tương lai
Đại cương
Danh sách
Ký hiệu
Nền tảng
Logic toán
Lý thuyết hình thái
Lý thuyết phạm trù
Lý thuyết tập hợp
Lý thuyết thông tin
Triết học toán học
Đại số
Đa tuyến tính
Đồng điều
Giao hoán
Lý thuyết nhóm
Phổ dụng
Sơ cấp
Trừu tượng
Tuyến tính
Giải tích
Giải tích điều hòa
Giải tích hàm
Giải tích phức
Giải tích thực
Lý thuyết độ đo
Phương trình vi phân
Vi tích phân
Rời rạc
Lý thuyết đồ thị
Lý thuyết thứ tự
Tổ hợp
Hình học
Đại số
Euclid
Giải tích
Hữu hạn
Rời rạc
Số học
Vi phân
Lý thuyết số
Số học
Đại số
Giải tích
Hình học Diophantos
Tô pô
Đại số
Hình học
Đại cương
Vi phân
Lý thuyết đồng luân
Ứng dụng
Hóa học
Kinh tế
Lý thuyết điều khiển tự động
Lý thuyết trò chơi
Sinh học
Tài chính
Tâm lý
Thống kê toán học
Xác suất
Thống kê
Vật lý
Tính toán
Khoa học máy tính
Lý thuyết tính toán
Lý thuyết độ phức tạp tính toán
Đại số máy tính
Giải tích số
Tối ưu hóa
Liên quan
Toán học giải trí
Toán học và nghệ thuật
Giáo dục toán học
Thể loại·Chủ đề·Commons·Dự án
Sir Isaac Newton
Xuất bản
Fluxions (1671)
De Motu (1684)
Principia (1687)
Opticks (1704)
Queries (1704)
Arithmetica (1707)
De Analysi (1711)
Tác phẩm khác
Quaestiones (1661 – 65)
"Đứng trên vai người khổng lồ" (1675)
Notes on the Jewish Temple (c. 1680)
"General Scholium" (1713; "Hypotheses non fingo" )
Ancient Kingdoms Amended (1728)
Corruptions of Scripture (1754)
Đóng góp
Dĩa Newton
Đa giác Newton
Impact depth
Kim loại Newton
Kính viễn vọng Newton
Màu sắc cấu trúc
Nôi của Newton
Quang phổ
Quán tính
Thang đo Newton
Vật phản xạ Newton
Vi tích phân
Fluxion
Chủ nghĩa Newton
Bucket argument
Bài toán Newton – Pepys
Bất đẳng thức Newton
Các công thức Newton – Cotes
Các định luật về chuyển động của Newton
Những định luật của Kepler
Các đồng nhất thức Newton
Các phương trình Newton – Euler
Chất lưu Newton
Chuỗi Newton
Danh sách
Chuỗi Puiseux
Cơ học cổ điển
Đa thức Newton
Định luật làm lạnh của Newton
Định luật vạn vật hấp dẫn của Newton
Post-Newtonian expansion
Parameterized
Hằng số hấp dẫn
Định lý của Newton về oval
Định lý quỹ đạo quay của Newton
Động lực học Newton
Ête
Hình bình hành lực
Không-thời gian tuyệt đối
Ký hiệu Newton
Lý thuyết hạt ánh sáng
Lý thuyết Newton – Cartan
Phân dạng Newton
Phương pháp Newton
Phương pháp Gauss – Newton tổng quan
Phương pháp Newton trong tối ưu hóa
Bài toán của Apollonius
Truncated Newton method
Phương trình Schrödinger – Newton
Số Newton
Kissing number problem
Thí nghiệm đạn pháo của Newton
Thuật toán Gauss – Newton
Thương số Newton
Tranh cãi vi tích phân Leibniz – Newton
Vòng Newton
Đời tư
Trang viên Woolsthorpe (nơi sinh)
Công viên Cranbury (nhà)
Quan điểm tôn giáo
Nghiên cứu thần bí học
Cách mạng khoa học
Cách mạng Copernic
Quan hệ
Catherine Barton (cháu gái)
John Conduitt (cháu rể)
Isaac Barrow (giáo sư)
William Clarke (cố vấn)
Benjamin Pulleyn (người hướng dẫn)
John Keill (học trò)
William Stukeley (bạn)
William Jones (bạn)
Abraham de Moivre (bạn)
Trong văn hóa
Newton bởi Blake (tranh)
Newton bởi Paolozzi (tượng điêu khắc)
Đặt tên
Học viện Isaac Newton
Huy chương Isaac Newton
Đài thiên văn Isaac Newton
Newton (đơn vị)
Cây thể loại
Isaac Newton
Theovi.wikipedia.org
Copy link
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ dành cho khích lệ tinh thần trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho mục đích khác.
Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]
1
Các câu hỏi thường gặp
1.
Vi tích phân có những ứng dụng gì trong khoa học và kỹ thuật?
Vi tích phân đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như vật lý, kỹ thuật, sinh học và kinh tế. Nó giúp mô tả sự thay đổi của các hiện tượng tự nhiên và kỹ thuật, đồng thời tính toán diện tích, thể tích và các đại lượng khác.
2.
Định lý cơ bản của giải tích có vai trò gì trong vi tích phân?
Định lý cơ bản của giải tích liên kết vi phân và tích phân, cho phép chúng ta tính diện tích dưới đường cong bằng cách sử dụng đạo hàm. Nó là nền tảng lý thuyết cho nhiều ứng dụng trong toán học và khoa học.
3.
Vi tích phân được phát triển bởi những nhà toán học nào?
Vi tích phân được phát triển độc lập bởi Isaac Newton và Gottfried Leibniz vào thế kỷ 17. Họ đã công bố các công trình quan trọng mà sau này định hình nền tảng cho lĩnh vực này.
4.
Tích phân Riemann và tích phân Lebesgue khác nhau như thế nào?
Tích phân Riemann tập trung vào việc tính toán diện tích dưới đường cong trong không gian 2 chiều, trong khi tích phân Lebesgue mở rộng khái niệm này cho các hàm không liên tục, giúp xử lý tốt hơn các trường hợp phức tạp hơn.
5.
Tại sao giới hạn lại quan trọng trong vi tích phân?
Giới hạn là khái niệm cốt lõi trong vi tích phân, giúp xác định sự hội tụ của chuỗi và dãy số. Nó cũng là cơ sở để định nghĩa đạo hàm và tích phân, hai thành phần chính của vi tích phân.
6.
Vi tích phân có thể ứng dụng trong giáo dục toán học như thế nào?
Trong giáo dục toán học, vi tích phân là nền tảng cho việc nghiên cứu giải tích. Nó giúp học sinh hiểu rõ về sự biến đổi và mối quan hệ giữa các hàm số, đồng thời phát triển tư duy logic và giải quyết vấn đề.
Trang thông tin điện tử nội bộ
Công ty cổ phần du lịch Việt Nam VNTravelĐịa chỉ: Tầng 20, Tòa A, HUD Tower, 37 Lê Văn Lương, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà NộiChịu trách nhiệm quản lý nội dung: 0965271393 - Email: [email protected]