1. Suy giảm miễn dịch là gì?
Hệ miễn dịch bao gồm nhiều loại tế bào như hạch, bạch cầu, lympho trong máu, lá lách và tủy xương, giúp cơ thể chống lại sự xâm nhập của các tác nhân gây bệnh.
Thực hiện việc sinh ra kháng thể hoặc tiêu diệt bằng cơ chế của tế bào, các men tiêu hủy. Khi có tác nhân gây hại xâm nhập, cơ thể sẽ phản ứng để tiêu diệt chúng và ngăn chúng gây ra bệnh. Thuật ngữ 'suy giảm miễn dịch' được sử dụng để chỉ sự tổn thương xảy ra khiến cho hệ miễn dịch không còn hoạt động hiệu quả như ban đầu.
Sự giảm sức đề kháng khiến cho hệ thống miễn dịch dễ bị tác nhân xấu xâm nhập
Đối với trẻ sơ sinh, trong giai đoạn đầu đời, hệ thống miễn dịch tạm thời được hưởng lợi từ kháng thể truyền từ sữa mẹ. Điều này được gọi là cơ chế miễn dịch thụ động. Sau 6 tháng, kháng thể này sẽ giảm nhanh chóng, đặc biệt là khi trẻ bắt đầu cai sữa. Điều này làm tăng nguy cơ nhiễm trùng cho trẻ; nhưng ngược lại, đây cũng là cơ hội để cơ thể của trẻ tự phát triển hệ miễn dịch chủ động.
Với người trưởng thành, hệ thống miễn dịch được xây dựng và củng cố thông qua quá trình nhớ tự động qua các lần bị bệnh. Khi tác nhân gây hại xâm nhập vào cơ thể, cơ thể sẽ tự sản xuất kháng thể phù hợp để tiêu diệt chúng và ghi nhớ để sử dụng trong các lần sau - khi tác nhân đó tái xuất. Đây chính là cơ chế miễn dịch chủ động.
Khi hệ miễn dịch suy giảm, có nghĩa là hệ thống bảo vệ và phòng ngự của cơ thể đã không còn hoạt động hiệu quả nữa, dẫn đến khả năng bắt giữ và chống lại các tác nhân gây hại bị suy giảm. Kết quả là dễ bị tấn công bởi các tác nhân gây nhiễm khuẩn và tình trạng nhiễm trùng kéo dài, tái diễn thường xuyên. Theo thời gian, các cấu trúc giải phẫu hoặc chức năng sinh lý của các cơ quan trong cơ thể bị ảnh hưởng và hoạt động suy giảm.
2. Phân loại hội chứng suy giảm miễn dịch
2.1. Suy giảm miễn dịch nguyên phát
Nếu giải thích một cách đơn giản, đây là hội chứng suy giảm miễn dịch từ bẩm sinh. Một số trẻ ngay từ khi sinh ra đã có hệ thống miễn dịch không hoạt động hiệu quả hoặc thiếu một số hệ thống phòng thủ miễn dịch, dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng cao.
Trẻ bị suy giảm miễn dịch nguyên phát thường dễ mắc phải các loại nhiễm trùng kéo dài
Những trường hợp này, trẻ thường xuất hiện các triệu chứng như: thời gian mắc bệnh kéo dài hơn và việc điều trị cũng khó khăn hơn so với người có hệ miễn dịch bình thường. Đây cũng là những người dễ mắc phải các loại nhiễm trùng đặc biệt - dạng nhiễm trùng mà người bình thường không gặp phải.
2.2. Suy giảm miễn dịch thứ phát
Hội chứng suy giảm miễn dịch thứ phát phát triển song song với sự phát triển của cơ thể, do tác động của các yếu tố:
- Bệnh lý mạn tính: làm cho cơ thể không thể tổng hợp hiệu quả chất dinh dưỡng tham gia vào quá trình trao đổi chất để sản xuất ra kháng thể chống lại vi khuẩn bên ngoài. Ngoài ra, việc điều trị ung thư bằng xạ trị, hóa trị có sử dụng thuốc corticosteroid cũng có thể gặp phải tác dụng phụ là suy yếu hệ miễn dịch.
- HIV, ma túy: đây là các yếu tố phá hủy tế bào lympho, dẫn đến suy giảm miễn dịch và tăng nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng. Trong giai đoạn đầu, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng như sốt, sau đó tình trạng nhiễm trùng ngày càng nghiêm trọng.
- Việc nằm viện kéo dài: gây ra sự giảm động của cơ thể, thiếu chất dinh dưỡng do ăn uống kém, tâm trạng không ổn định,... Kết hợp với các vấn đề về sức khỏe làm cho các tế bào hoạt động kém hiệu quả hơn và hậu quả là suy giảm miễn dịch.
- Suy dinh dưỡng: trong một thời gian dài với chế độ ăn thiếu dinh dưỡng, đặc biệt là thiếu protein, dễ dẫn đến suy giảm hệ thống miễn dịch của cơ thể.
- Ghép tạng: việc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự thành công của quá trình ghép tạng giai đoạn sau phẫu thuật. Tuy nhiên, hậu quả của việc này là ức chế mọi phản ứng miễn dịch và góp phần gây ra các biến chứng như: sự phát triển của tế bào ung thư, nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tử vong do không kiểm soát được nhiễm trùng.
Nghiện ma túy là một trong những nguyên nhân gây ra sự rối loạn suy giảm miễn dịch
2.3. Suy giảm miễn dịch đa dạng phổ biến
Đây là loại rối loạn hệ miễn dịch do thiếu hụt một số phần tử khác nhau (CVID), trong đó liên quan đến miễn dịch dịch thể. Bệnh nhân thường có các triệu chứng giống như thiếu gamma globulin huyết có gen đột biến trên nhiễm sắc thể X gây nhiễm trùng phát triển, thường xảy ra ở tuổi trưởng thành (khoảng 20 - 40 tuổi).
2.4. Suy giảm miễn dịch kết hợp nghiêm trọng
Tình trạng này được gọi là rối loạn tiên phát liên quan đến tế bào do gen đột biến và thiếu hụt kết hợp miễn dịch dịch thể xảy ra ở một trong nhiều gen khác nhau. Bệnh thường phát triển ở trẻ sơ sinh đến 6 tuổi, thường gây nhiễm virus liên tục, bệnh candida, viêm phổi Pneumocystis jiroveci,... Ngoài ra, trẻ cũng có thể gặp các vấn đề khác như bất thường ở xương, viêm da,... Bệnh có thể gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
2.5. Dạng u hạt mạn tính
Rối loạn suy giảm miễn dịch điều này liên quan đến sự khiếm khuyết ở tế bào thực bào. Trong tình trạng bệnh này, bạch cầu không sản xuất ra superoxide, hydrogen peroxide cùng các chất hoạt hóa phức hợp O2 vì thiếu hoạt tính của NADPH oxidase nên chức năng diệt khuẩn của tế bào thực bào bị lỗi. Kết quả là nấm và vi khuẩn không bị tiêu diệt trong khi tế bào thực bào vẫn hoạt động bình thường.
Xét nghiệm máu đóng góp vào việc chẩn đoán hội chứng suy giảm miễn dịch
3. Làm thế nào để chẩn đoán và điều trị hội chứng suy giảm miễn dịch?
3.1. Phương pháp chẩn đoán suy giảm miễn dịch
Để chẩn đoán hội chứng suy giảm miễn dịch, bác sĩ sẽ thu thập thông tin bệnh sử và thực hiện kiểm tra cơ thể, tiến hành một số xét nghiệm để đánh giá số lượng tế bào bạch cầu, nồng độ miễn dịch và tế bào T. Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy sự bất thường về tế bào T, bác sĩ sẽ tiến hành xét nghiệm da để đưa ra kết luận về bệnh do sự bất thường về tế bào T.
Ngoài ra, xét nghiệm máu cũng có thể được đề xuất để xác định nguy cơ của các đột biến gen - nguyên nhân gây ra rối loạn suy giảm miễn dịch.
3.2. Phương pháp điều trị suy giảm miễn dịch
Tùy vào tình trạng suy giảm miễn dịch của bệnh nhân, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Trong hầu hết các trường hợp, điều trị nhằm mục đích ngăn ngừa hoặc điều trị nhiễm trùng, cũng như cải thiện chức năng miễn dịch.
Các phương pháp điều trị thường bao gồm sử dụng thuốc kháng sinh, kháng virus và liệu pháp immunoglobulin. Trong trường hợp tủy xương không thể sản xuất đủ tế bào lympho, cấy ghép tủy xương có thể được thực hiện.
Suy giảm miễn dịch thường xuất hiện khi tái diễn nhiễm trùng thường xuyên. Do đó, khi bạn phát hiện triệu chứng này ở bất kỳ phần nào của cơ thể, hãy đến thăm bác sĩ ngay lập tức để ngăn chặn các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.