1. Tóm tắt về bệnh suy giãn tĩnh mạch
Suy giãn tĩnh mạch được coi là một căn bệnh không nguy hiểm, xuất phát từ việc dòng máu tĩnh mạch lưu thông về tim bị rối loạn. Ngoài ra, cũng có thể do cấu trúc của thành mạch không bình thường. Theo các chuyên gia, bệnh thường xảy ra ở các tĩnh mạch của chân do cấu trúc và hệ thống tĩnh mạch ở chân phức tạp. Chân cũng phải chịu áp lực lớn từ trọng lượng của cơ thể.
Tổng quan về tình trạng suy giãn tĩnh mạch
Vậy suy giãn tĩnh mạch có nguy hiểm không? Thực tế, bệnh này có thể gây tổn thương cho chức năng van tĩnh mạch. Thường thấy áp lực tĩnh mạch tăng ở các chi dưới, gây sưng phù, đau đớn và các vấn đề khác liên quan đến tĩnh mạch nhỏ. Một số người bệnh cũng có thể gặp phải vấn đề về xơ mỡ dưới da, tuần hoàn bị rối loạn hoặc viêm loét do da suy yếu.
Ngoài ra, bệnh này còn liên quan đến một số rối loạn của van tĩnh mạch, bao gồm:
-
Rối loạn chức năng van tĩnh mạch nông: thường do cấu trúc van bị biến đổi hoặc suy yếu. Tình trạng giãn tĩnh mạch cũng ảnh hưởng đến hoạt động của van tĩnh mạch. Sự rối loạn chức năng van cũng có thể là kết quả của bẩm sinh hoặc do chấn thương, huyết khối, biến đổi hormone, hoặc làm việc trong tình trạng đứng lâu.
-
Rối loạn chức năng tĩnh mạch sâu: chủ yếu do sự không bình thường của huyết khối tĩnh mạch sâu, như hẹp mạch, sẹo van hoặc viêm.
2. Suy giãn tĩnh mạch có nguy hiểm không?
Với những tác động mà bệnh này gây ra, nhiều người tự hỏi liệu suy giãn tĩnh mạch có nguy hiểm không? Theo bác sĩ, bệnh này không gây nguy hiểm trực tiếp đến tính mạng, nhưng lại ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Cụ thể như:
Giải thích: Suy giãn tĩnh mạch có nguy hiểm không?
-
Người bệnh thường gặp khó khăn khi phải di chuyển nhiều hoặc làm việc nặng. Do đó, những người làm việc vật lực thường dễ mất việc do bệnh này. Điều này cũng cho thấy, căn bệnh này ảnh hưởng đến công việc và cuộc sống của bệnh nhân.
-
Tĩnh mạch có thể gãy nếu bệnh nhân không cẩn thận, gây ra chấn thương hoặc va chạm ở khu vực này. Trong trường hợp nặng, máu có thể đông lại trong tĩnh mạch, gây tắc nghẽn và đe dọa tính mạng của người bệnh.
-
Nếu bệnh nhân không giữ vệ sinh, vết loét có thể bị nhiễm trùng và điều trị khó khăn hơn.
Nhìn chung, hậu quả của suy giãn tĩnh mạch đã gây ra nhiều ảnh hưởng đến sức khỏe và cuộc sống của bệnh nhân. Vì vậy, việc điều trị sớm là cần thiết. Trong y học, có một số phương pháp điều trị cho người mắc bệnh suy giãn tĩnh mạch, bao gồm:
-
Điều trị nội khoa: người bệnh cần hạn chế đứng hoặc ngồi quá lâu, đồng thời tăng cường hoạt động thể chất. Để giảm triệu chứng phù nề, ngăn chặn sự ứ trệ của máu, bệnh nhân có thể sử dụng vớ áp lực và tăng cường điều chỉnh cân nặng. Ngoài ra, cũng có thể sử dụng một số loại thuốc giảm đau và chống viêm.
-
Chích xơ: chỉ áp dụng cho những bệnh nhân bị giãn tĩnh mạch nhỏ và khu trú.
-
Phẫu thuật: áp dụng phương pháp tạo hình tĩnh mạch, sửa van hoặc cắt bỏ các tĩnh mạch đã bị giãn.
3. Các dấu hiệu của suy giãn tĩnh mạch
Ngoài việc thắc mắc suy giãn tĩnh mạch có nguy hiểm không, độc giả muốn biết về một số triệu chứng thường gặp để nhận biết bệnh. Thực tế, ở mỗi giai đoạn, các triệu chứng sẽ thay đổi và trở nên nghiêm trọng hơn. Cụ thể như:
3.1. Ở giai đoạn ban đầu
Ở giai đoạn đầu tiên, cơ thể bắt đầu xuất hiện một số dấu hiệu như:
-
Bắp chân thường xuyên bị chuột rút, đặc biệt là vào ban đêm.
-
Cảm giác chân nặng nề, bắp chân khó chịu, nóng rát hoặc đôi khi có cảm giác như có côn trùng bò.
Người bệnh thường phải chịu đựng đau nhức ở chân
-
Thường xuyên cảm thấy chân tê mỏi và đau nhức.
-
Vùng bàn chân thường sưng phù và đặc biệt là sưng nhiều hơn vào buổi tối.
-
Các tĩnh mạch nông và mao mạch ở chân thường bị giãn ra.
Các dấu hiệu này thường trở nên nặng nề vào cuối ngày hoặc sau khi đứng lâu. Nếu người bệnh dành thời gian để nghỉ ngơi, nằm xuống, sử dụng lạnh hoặc đặt chân cao thì chúng sẽ giảm đi.
3.2. Trong giai đoạn tiếp theo
Khi căn bệnh tiến triển nghiêm trọng hơn, các dấu hiệu không chỉ là đau nhức, tê mỏi hoặc sưng phù nữa. Thay vào đó, căn bệnh ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác nhau, cụ thể là:
-
Các cục máu đông tĩnh mạch hình thành và gây ra nhiều triệu chứng nghiêm trọng. Cụ thể, cục máu đông tĩnh mạch nông thường hiển thị rõ ràng trên da và có thể dễ dàng quan sát bằng mắt thường. Khi chạm vào, vùng này sẽ cảm thấy cứng, da ở đó cũng chuyển sang màu đỏ và có triệu chứng đau. Đối với cục máu đông tĩnh mạch sâu, bệnh nhân có thể cảm thấy chân nóng, ngứa, đau đớn và có nguy cơ nhiễm trùng.
Da ở vùng tĩnh mạch suy giãn bong tróc
-
Da chân bị loạn dưỡng: vùng da chân trở nên dày hơn và có biểu hiện phù nề. Một số trường hợp bệnh nhân mắc bệnh bị bong vảy da và có triệu chứng chảy nước.
-
Loét trên chân: trên da chân xuất hiện nhiều vết loét gây đau rát và ngứa. Ban đầu, vết loét thường nông, nhưng qua thời gian chúng sẽ lan rộng, sâu hơn và dễ bị nhiễm vi khuẩn.
4. Những yếu tố tăng nguy cơ mắc bệnh
Theo thống kê của bộ y tế, số người mắc bệnh suy giãn tĩnh mạch ngày càng tăng cao. Bệnh này có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân như bẩm sinh, thứ phát hoặc nguyên phát. Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh ở một số đối tượng. Ví dụ như:
-
Tuổi tác: những người cao tuổi thường dễ mắc bệnh suy giãn tĩnh mạch do sự lão hóa và suy giảm chức năng của một số cơ quan trong cơ thể. Do đó, tỷ lệ mắc bệnh ở những người cao tuổi thường cao hơn so với lứa tuổi trung niên và thanh niên.
Người béo phì thường dễ mắc bệnh suy giãn tĩnh mạch
-
Thừa cân, béo phì: tình trạng thừa cân, béo phì thường là một yếu tố quan trọng dẫn đến các bệnh tim mạch và suy giãn tĩnh mạch.
-
Thói quen xấu: một số người mắc bệnh do công việc đặc thù buộc họ phải thường xuyên vận động mạnh hoặc đứng lâu.
-
Yếu tố di truyền: một số bệnh nhân mắc bệnh do ảnh hưởng từ gen di truyền của gia đình.
Ngoài những yếu tố trên, phụ nữ cũng là một nhóm có nguy cơ mắc bệnh cao. Bởi khi mang thai hoặc trong giai đoạn kinh nguyệt, biến động hormone thường gây ra tình trạng suy giãn tĩnh mạch.
Với những chia sẻ trên, bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi suy giãn tĩnh mạch có nguy hiểm không? Hãy lưu ý các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh để áp dụng phòng ngừa phù hợp.