Ảnh hưởng của Thừa Kẽm đối với Cơ Thể
Tư vấn chuyên gia: Bác sĩ Nguyễn Thị Mỹ - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Mytour Đà Nẵng.
Kẽm đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của cơ thể con người. Tuy nhiên, sự thừa kẽm có thể gây ra những vấn đề và tác động tiêu cực đến cơ thể, dẫn đến những bệnh lý liên quan.
1. Tác Động của Kẽm đối với Cơ Thể
Kẽm đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh hóa của cơ thể. Nó giúp kiểm soát đường huyết, hỗ trợ quá trình chuyển hóa cơ thể, và tăng cường sức đề kháng. Kẽm cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình lành vết thương, tăng trưởng tế bào, và duy trì sức khỏe của xương.
Đối với người lớn, việc cung cấp khoảng 40 mg kẽm mỗi ngày là đủ để duy trì sức khỏe. Tuy nhiên, nhu cầu này có thể thay đổi tùy theo độ tuổi và giới tính. Hãy chú ý đến nguồn cung cấp kẽm từ thực phẩm, như hàu, cá trích, hạt bí ngô, và rau bina, để đảm bảo cơ thể hấp thụ đúng lượng kẽm cần thiết.

Đối với mỗi độ tuổi, hàm lượng kẽm cần thiết khác nhau. Ví dụ:
- Trẻ dưới 6 tháng tuổi: 2 mg kẽm/ ngày
- Trẻ từ 7-12 tháng tuổi: 3 mg kẽm/ ngày
- Trẻ từ 4-8 tuổi: 5 mg kẽm/ ngày
- Nam giới từ 9-13 tuổi: 8 mg kẽm/ ngày
- Nam giới trên 14 tuổi: 11 mg kẽm/ ngày
- Phụ nữ trên 19 tuổi: 8 mg kẽm/ ngày
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú: 11-12 mg kẽm/ ngày
Đảm bảo cung cấp đúng lượng kẽm theo nhu cầu cụ thể của từng đối tượng là quan trọng để tránh tình trạng thiếu kẽm hoặc thừa kẽm ảnh hưởng đến sức khỏe.
2. Nguyên nhân và Biểu hiện Thừa Kẽm
Việc bổ sung dư thừa kẽm từ khẩu phần ăn hàng ngày không gây ngộ độc kẽm, nhưng sự sử dụng quá mức vitamin tổng hợp hoặc đồ dùng gia dụng có chứa kẽm có thể dẫn đến thừa kẽm.
Khi xảy ra thừa kẽm, cơ thể sẽ thể hiện các triệu chứng sau:
2.1 Buồn nôn
Bổ sung dư thừa kẽm có thể gây buồn nôn, nôn, và ợ nhiều lần. Chẳng hạn, việc sử dụng thuốc chống cảm lạnh chứa 225 mg kẽm có thể ngay lập tức gây buồn nôn. Nghiên cứu cho thấy, mỗi 47 người sử dụng 15 mg kẽm mỗi ngày đều gặp tình trạng buồn nôn và nôn nhiều lần.
Nôn có thể giúp loại bỏ thừa kẽm khỏi cơ thể, nhưng cũng gây ra những vấn đề nghiêm trọng, đòi hỏi sự can thiệp y tế kịp thời.
2.2 Đau bụng và Tiêu chảy
Thừa kẽm thường đi kèm với vấn đề hệ tiêu hóa như đau bụng, tiêu chảy, hoặc thậm chí táo bón. Sử dụng các vật dụng gia dụng chứa chất kẽm clorua, như chất kết dính hoặc hóa chất tẩy rửa, cũng có thể gây ngộ độc kẽm khi lượng kẽm vượt quá 20%.
2.3 Đắng miệng thường xuyên
Biểu hiện rõ ràng nhất của dư thừa kẽm là cảm giác đắng miệng, cũng là nguyên nhân chính gây chán ăn, mất vị giác, và ảnh hưởng đến khẩu phần ăn hàng ngày.
2.4 Giống triệu chứng cúm
Uống lượng kẽm lớn có thể gây sốt, ớn lạnh, ho, và đau đầu. Tuy nhiên, những triệu chứng này cũng có thể do ngộ độc khoáng chất khác, đòi hỏi phân biệt cẩn thận.

2.5 Nồng độ cholesterol HDL thấp
Cholesterol HDL, loại cholesterol tốt, giảm nguy cơ bệnh tim mạch và ngăn chặn xơ vữa động mạch khi nồng độ trên 40 mg/dL. Bổ sung 50 mg kẽm mỗi ngày có thể làm giảm nồng độ HDL, tăng cholesterol LDL xấu, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
2.6 Thiếu đồng
Theo nghiên cứu, kẽm và đồng cạnh tranh để được hấp thụ vào ruột non. Bổ sung 40 mg kẽm mỗi ngày có thể làm giảm hấp thụ đồng, dẫn đến thiếu máu nội bào và giảm bạch cầu trung tính.
2.7 Dễ bị nhiễm bệnh
Bổ sung thừa kẽm có thể làm rối loạn phản ứng miễn dịch, giảm chức năng tế bào T, tăng nguy cơ mắc bệnh xâm lấn.
3. Tác Động của Thừa Kẽm đối với Trẻ
Vitamin và khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của trẻ em. Trẻ khỏe mạnh, được bú mẹ và có chế độ ăn đầy đủ thường không gặp tình trạng thiếu vitamin và khoáng chất.
Những trẻ sinh non, sinh đôi, phát triển nhanh, ăn ít, không được bú sữa mẹ, hoặc mắc các vấn đề sức khỏe như gan mật, có thể bị thiếu kẽm. Tình trạng thiếu kẽm có thể dẫn đến nhiều vấn đề, từ các bệnh lý mắt, nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu hóa, đến các vấn đề ngoại da.
Bổ sung vitamin và khoáng chất quá liều có thể dẫn đến ngộ độc, tăng áp lực nội sọ, làm chậm sự phát triển, rối loạn thần kinh, và ảnh hưởng đến thai nhi. Dư thừa kẽm có thể gây biếng ăn, nôn, và ảnh hưởng đến sự hấp thụ sắt.
- Bổ sung vitamin và khoáng chất theo chỉ định của bác sĩ.
- Chọn đúng loại và liều lượng cho trẻ dưới 1 tuổi và dưới 4 tuổi.
- Sử dụng dạng dung dịch để dễ uống và hấp thụ.
- Không thay thế bữa ăn bằng vitamin và khoáng chất.
Thạc sĩ. Bác sĩ Mỹ với hơn 6 năm kinh nghiệm làm bác sĩ Nội khoa tại các Bệnh viện Trung Ương Huế, Bệnh viện Đại học Y Dược Huế, Bệnh viện Tâm Trí Đà Nẵng, và Bệnh viện Đà Nẵng.
Để đặt lịch khám tại viện, vui lòng gọi HOTLINE hoặc đặt lịch trực tuyến TẠI ĐÂY. Tải ứng dụng MyMytour để quản lý lịch hẹn mọi lúc, mọi nơi.