So sánh nhất (superlative) và so sánh hơn (comparative) là hai cấu trúc so sánh phổ biến mà người học thường xuyên gặp trong quá trình học tiếng Anh. Tuy nhiên nhiều người học vẫn còn gặp một số thắc mắc và nhầm lẫn khi sử dụng các dạng tính từ không theo quy tắc có sẵn.
Bài viết bên dưới sẽ tập trung giới thiệu các tính từ bất quy tắc trong câu so sánh nhất, so sánh hơn và giúp người học hiểu rõ hơn về hai cấu trúc so sánh này để có thể vận dụng hiệu quả vào quá trình học tiếng Anh.
Key takeaways: |
---|
|
Cấu trúc so sánh lớn hơn
Công thức:
Trường hợp 1: Tính từ/ trạng từ ngắn (một âm tiết)
Trường hợp 2: Tính từ/ trạng từ dài (hai âm tiết trở lên)
Một số tính từ theo quy tắc trong câu so sánh hơn:
Tính từ | Số lượng âm tiết | Dạng so sánh hơn |
---|---|---|
new | 1 | newer |
hot | 1 | hotter |
cute | 1 | cuter |
Expensive | 3 | more expensive |
Comfortable | 3 | more comfortable |
Ví dụ:
She is shorter than her sister. (Cô ấy thấp hơn em gái)
This fax machine is newer than that one. (Cái máy fax thì mới hơn cái kia)
This sofa is more comfortable than that one. (Cái ghế sofa này thì thoải mái hơn cái kia)
Ann cell phone is more expensive than mine. (Điện thoại của Ann thì mắc tiền hơn điện thoại của tôi).
Cấu trúc so sánh cao nhất
Công thức:
Trường hợp 1: Tính từ/ trạng từ ngắn (một âm tiết).
Trường hợp 2: Tính từ/ trạng từ dài (hai âm tiết trở lên).
Một số tính từ theo quy tắc trong câu so sánh nhất:
Tính từ | Số lượng âm tiết | Dạng so sánh nhất |
---|---|---|
tall | 1 | tallest |
young | 1 | youngest |
high | 1 | highest |
intelligent | 3 | most intelligent |
beautiful | 3 | most beautiful |
Ví dụ:
Tom is the tallest person in my office. (Tom là người cao nhất trong văn phòng).
This is the highest building in my city. (Đây là toà nhà cao nhất trong thành phố của tôi).
Rachel is the most beautiful person I have met. (Rachel là người xinh đẹp nhất mà tôi đã từng gặp).
Joey is the most intelligent student in my class. (Joey là học sinh thông minh nhất trong lớp tôi).
Tổng hợp các tính từ không quy tắc trong so sánh cao nhất, so sánh cao hơn
Tính từ “good” (tốt)
→ Dạng so sánh hơn: better
→ Dạng so sánh nhất: (the) best
Ví dụ:
He is in a much better mood than usual.
(Tâm trạng của anh ấy tốt hơn thường ngày)
Suzie was one of the best tennis players of her generation.
(Suzie là một trong những vận động viên tennis hay nhất trong thế hệ của cô ấy).
Tính từ “bad” (xấu, tệ)
→ Dạng so sánh hơn: worse
→ Dạng so sánh nhất: (the) worst
Ví dụ:
Her second book was worse than her first one.
(Cuốn sách thứ hai của cô ấy thì tệ hơn cuốn đầu tiên).
This is the worst advice I have ever heard.
(Đây là lời khuyên tệ nhất mà tôi đã từng nghe).
Tính từ “much” và “many" nhiều (“much”: dùng cho danh từ không đếm được/ “many": dùng cho danh từ đếm được).
→ Dạng so sánh hơn: more
→ Dạng so sánh nhất: most
Ví dụ:
She makes more money than me.
(Cô ấy kiếm được nhiều tiền hơn tôi).
I spent most time on the first question.
(Tôi dành phần lớn thời gian cho câu hỏi đầu tiên).
Tính từ “little": ít (chỉ số lượng)
→ Dạng so sánh hơn: less
→ Dạng so sánh hơn: the least
Ví dụ:
She finished in less time than I did.
(Cô ấy xong ít thời gian hơn tôi).
He did the least work of any of us.
(Anh ấy làm ít việc nhất trong tất cả chúng tôi).
Tính từ “late": muộn
→ Dạng so sánh hơn: later
→ Dạng so sánh nhất: last
Ví dụ:
He had read later than the night before.
(Anh ấy đọc muộn hơn tối hôm trước).
He was the last one out of the building.
(Anh ấy là người cuối cùng ra khỏi tòa nhà).
Tính từ “ far": xa (chỉ mức độ)
→ Dạng so sánh hơn: further
→ Dạng so sánh nhất: furthest
Ví dụ:
We need to research further into this matter.
(Chúng tôi cần nghiên cứu nhiều hơn về vấn đề này).
They have to travel the furthest distance to see the new restaurant.
(Họ phải đi quãng đường xa nhất để đến nhà hàng mới).
Một số trường hợp khác không quy tắc
Những tính từ này thường kết thúc bằng kết thúc bằng các đuôi như -le, -ow, -er, -ly hay -et.
Lưu ý: đối với những tính từ dài kết thúc bằng đuôi -y thì người học cần đổi -y sang -i rồi thêm đuôi -er/ est nếu muốn sử dụng như một tính từ ngắn.
Tính từ dạng thường | Dịch nghĩa | Tính từ dạng so sánh hơn | Tính từ dạng so sánh nhất |
---|---|---|---|
Happy | Vui vẻ, hạnh phúc | happier/ more happy | happiest/ most happy |
Quiet | Yên lặng | quieter/ more quiet | Quietest/ most quiet |
Simple | Đơn giản | simpler/ more simple | Simplest/ most simple |
Noisy | Ồn ào | noiser/ more noisy | Noisiest/ most noisiest |
Narrow | Hẹp | narrower/ more narrow | Narrowest/ most narrow |
Gentle | Nhẹ nhàng | gentler/ more gentle | Gentlest/ more gentle |
Friendly | Thân thiện | friendlier/ more friendly | Friendliest/ more friendly |
Easy | Dễ dàng | easier/ more easy | Easiest/ more easy |
Ví dụ:
Are you happier now that you’ve changed your job?
(Bạn có thấy vui hơn sau khi đã đổi việc không?)
The guest bedroom is the quietest room in the house.
(Phòng ngủ của khách là phòng yên tĩnh nhất trong nhà).
This is the simplest example we teach children in school.
(Đây là ví dụ đơn giản nhất chúng ta có thể dạy trẻ con ở trường).
It was the narrowest escape for one or all of us.
(Đây là lối thoát hẹp nhất cho tất cả chúng ta).
Soups are one of the easiest things to make.
(Súp là một trong những món đơn giản nhất để làm).
Lưu ý: Một số tính từ tuyệt đối không thể sử dụng dưới dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất
Universal: phổ biến
Unique: độc nhất
Left/ right: trái, phải
Vertical/ Horizontal: theo chiều dọc, theo chiều ngang
Wrong: sai
Dead: tử vong
Final: cuối cùng.
Áp dụng vào phần trả lời của kỳ thi nói IELTS
When it comes to life in my hometown, I like the tranquility and hospitality of the locals the most. I was born and raised in the countryside where I have the privilege to enjoy the fresh air and the slower pace of life. Additionally, my neighbors are amiable and kind-hearted. They are the best people I have ever met. Everyone is willing to give others a hand when they need help.
(Khi nói đến cuộc sống ở quê hương của tôi, tôi thích nhất sự yên bình và hiếu khách của người dân địa phương. Tôi sinh ra và lớn lên ở vùng quê, nơi tôi có đặc quyền tận hưởng không khí trong lành và nhịp sống chậm hơn. Ngoài ra, những người hàng xóm của tôi rất hòa nhã và tốt bụng. Họ là những người tốt nhất mà tôi từng gặp. Mọi người đều sẵn sàng giúp đỡ người khác khi họ cần giúp đỡ.)
Câu 2: Is there anything you dislike about it?
The only thing that I don’t like about my hometown is the transportation system. For example, roads in my hometown are a bit run down, which sometimes can cause accidents. So I wish that my hometown could have a better transportation system.
(Điều duy nhất tôi không ưa ở quê hương của mình là hệ thống giao thông. Ví dụ, đường ở quê tôi khá đồi núi nên đôi khi có thể xảy ra tai nạn. Vì vậy, tôi mong muốn quê hương của mình có một hệ thống giao thông tốt hơn.)
Bài tập thực hành
Tôi có số lượng đồ chơi ít nhất. (little)
Bạn nghĩ rằng tennis tốt hơn bóng đá không? (good)
Trong hai món ăn, món này có vị khá là… (bad)
Đây là nước nhiều nhất mà tôi đã thu thập trong cả tuần. (much)
Người sống xa nhất từ trường học là ai? (far)
Tôi thích kem nhất. (good)
Cả hai đều xa nhưng St. Philip xa hơn. (far)
Trong hai anh em sinh đôi, Gary có ít tóc hơn. (little)
Đồ chơi nhiều trên giường hơn trên sàn nhà. (many)
Túi này có mùi khá là… (bad)
Giải đáp
Câu | Đáp án |
---|---|
1 | least ( câu so sánh nhất) |
2 | better (câu so sánh hơn) |
3 | worse (câu so sánh hơn) |
4 | most (câu so sánh nhất) |
5 | furthest (câu so sánh hơn) |
6 | best (câu so sánh nhất) |
7 | further (câu so sánh hơn) |
8 | less (câu so sánh hơn) |
9 | more (câu so sánh hơn) |
10 | worst ( câu so sánh hơn) |