Là một người đã và đang học tiếng Anh, tôi thấy kiến thức này không hề khó. Bạn chỉ cần nắm vững lý thuyết và rèn luyện thường xuyên là đã có thể nhớ và sử dụng thành thạo.
Để giúp bạn học hiệu quả hơn, tôi đã tổng hợp bài viết chia sẻ toàn diện về tính từ chỉ định trong tiếng Anh. Cùng khám phá nhé!
Nội dung quan trọng |
– Tính từ chỉ định (Demonstrative adjectives) là những tính từ giúp xác định vị trí, khoảng cách của sự vật, đối tượng được nói tới. 4 tính từ chỉ định đó là this, that, these, those. – This được dùng khi sự vật, đối tượng được nhắc đến ở gần người nói mang nghĩa là cái này. – That được sử dụng khi sự vật hay đối tượng được nhắc đến ở xa người nói, mang nghĩa là cái kia. – These dùng để chỉ những sự vật, đối tượng được nhắc đến ở gần người nói. – Those được dùng khi những sự vật, đối tượng được nhắc đến ở xa người nói. |
1. Tính từ chỉ định là gì? Demonstrative adjective là gì?
Đầu tiên, hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa của tính từ trong tiếng Anh nhé.
Tính từ (common adjectives) là những tính từ chúng ta sử dụng thường xuyên hàng ngày, dùng để mô tả đặc điểm hay tính cách của một người, một vật nào đó.
Vậy tính từ chỉ định là gì? Tính từ chỉ định (demonstrative adjectives) là những tính từ giúp xác định vị trí, khoảng cách của sự vật, đối tượng được nói tới. Có 4 tính từ chỉ định trong tiếng Anh đó là this, that, these, those.
Ví dụ:
- This is my favorite book. (Đây là cuốn sách yêu thích của tôi.) => Trong câu này, tính từ chỉ định được sử dụng là this. Tính từ này mô tả đối tượng gần đây hoặc đối tượng được nói đến trực tiếp, trong trường hợp này là cuốn sách mà người nói giữ trước mắt.
- That car over there belongs to my neighbor. (Chiếc ô tô kia thuộc sở hữu của hàng xóm của tôi.) => Trong câu này, tính từ chỉ định được sử dụng là that. Tính từ này mô tả đối tượng ở xa hoặc không gần người nói, trong trường hợp này là chiếc ô tô mà người nói chỉ ra ở xa.
- These apples look delicious. (Những quả táo này trông ngon quá.) => Trong câu này, tính từ chỉ định được sử dụng là these. Tính từ này mô tả đối tượng gần và số nhiều, trong trường hợp này là những quả táo mà người nói giữ trong tay hoặc gần mình.
- I like those flowers in your garden. (Tôi thích những bông hoa ở vườn của bạn đó.) => Trong câu này, tính từ chỉ định được sử dụng là those. Tính từ này mô tả đối tượng ở xa và số nhiều, trong trường hợp này là những bông hoa mà người nói chỉ ra ở xa.
2. Sử dụng tính từ chỉ định trong tiếng Anh
Cách sử dụng tính từ chỉ định trong tiếng Anh như thế nào? Hãy xem chi tiết trong bảng dưới đây để hiểu rõ hơn nhé.
Cách sử dụng | Ví dụ |
Tính từ chỉ định this và that – This và That được sử dụng trước danh từ số ít. – This được dùng khi sự vật, đối tượng được nhắc đến ở gần người nói mang nghĩa là cái này. – That được sử dụng khi sự vật hay đối tượng được nhắc đến ở xa người nói, mang nghĩa là cái kia. | – This book is very interesting. (Cuốn sách này rất thú vị.) – That house across the street is for sale. (Ngôi nhà kia bên kia đường đang bán.) |
Tính từ chỉ định these and those – Khác với this và that, these và those được sử dụng trước các danh từ số nhiều. – These dùng để chỉ những sự vật, đối tượng được nhắc đến ở gần người nói. – Those được dùng khi những sự vật, đối tượng được nhắc đến ở xa người nói. | – These books are new. (Những cuốn sách này là mới.) – Those trees in the distance are very tall. (Những cái cây kia ở xa rất cao.) |
3. Vị trí của tính từ chỉ định trong tiếng Anh
Tính từ chỉ định trong tiếng Anh thường đứng trước danh từ và kết hợp với các từ bổ nghĩa. Cụ thể:
3.1. Đứng trước danh từ chính
Thường thì, tính từ chỉ định được đặt ngay trước danh từ mà nó mô tả trong hầu hết các trường hợp.
- This is my book. (Đây là sách của tôi.)
- That is a beautiful house. (Kia là một ngôi nhà đẹp.)
- These are my friends. (Đây là bạn bè của tôi.)
- Those are mountains. (Kia là những ngọn núi.)
3.2. Tính từ chỉ định và các từ bổ nghĩa
Đặc biệt là khi kết hợp với very, quite, rather, … để làm nổi bật tính chất hoặc đặc điểm của danh từ mà nó mô tả.
- This is a very interesting book. (Đây là một cuốn sách rất thú vị.)
- That is quite a large house. (Kia là một ngôi nhà khá lớn.)
- These are rather expensive shoes. (Đây là những đôi giày khá đắt.)
- Those are some beautiful mountains. (Kia là một số ngọn núi đẹp.)
3.3. Sự kết hợp với các đại từ
Hơn nữa, tính từ chỉ định cũng có thể được sử dụng cùng với các đại từ để tạo thành đại từ chỉ định.
- This one is mine. (Cái này là của tôi.)
- That one is over there. (Cái kia ở đằng kia.)
- These ones are my favorites. (Những cái này là sở thích của tôi.)
- Those ones are too expensive. (Những cái kia quá đắt.)
4. Sự khác biệt giữa tính từ chỉ định và đại từ chỉ định
Tính từ chỉ định và đại từ chỉ định là hai loại từ được dùng để xác định vị trí hoặc khoảng cách của đối tượng được nhắc đến. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết phân biệt rõ ràng giữa hai khái niệm ngữ pháp này.
Điểm giống nhau:
- Về hình thức: Đại từ chỉ định và tính từ chỉ định đều có chung các từ: This, that, these, those.
- Về chức năng: Cả hai đều được sử dụng để xác định vị trí hoặc chỉ ra cụ thể một người, vật, sự việc được nhắc đến trong câu.
Điểm khác nhau:
Đặc điểm | Đại từ chỉ định | Tính từ chỉ định |
Vị trí | Đứng một mình | Đứng trước danh từ |
Chức năng | Thay thế cho danh từ đã được đề cập trước | Bổ nghĩa cho danh từ |
Ví dụ | This is my book. (Đây là sách của tôi.) | This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.) |
Chú ý:
- Đại từ chỉ định thường được sử dụng trong cách nói chuyện phi trang trọng.
- Tính từ chỉ định thường được sử dụng trong cách viết trang trọng.
5. Phân loại tính từ chỉ định trong tiếng Anh
Tính từ chỉ định trong tiếng Anh (Demonstrative adjectives) được chia thành 2 loại chính dựa trên vị trí của danh từ mà chúng bổ nghĩa so với người nói:
5.1. Tính từ chỉ định gần người nói
- This (số ít): Dùng để chỉ người, vật ở gần người nói.
- These (số nhiều): Dùng để chỉ những người, vật ở gần người nói.
Ví dụ:
- This is my book. (Đây là sách của tôi.)
- These are my friends. (Đây là bạn bè của tôi.)
5.2. Tính từ chỉ định xa người nói
- That (số ít): Dùng để chỉ người, vật ở xa người nói.
- Those (số nhiều): Dùng để chỉ những người, vật ở xa người nói.
Ví dụ:
- That is a beautiful house. (Kia là một ngôi nhà đẹp.)
- Those are mountains. (Kia là những ngọn núi.)
6. Các tính từ chỉ định khác
Dưới đây là một số tính từ chỉ định phổ biến và đặc biệt trong tiếng Anh mà bạn cần hiểu rõ:
Tính từ chỉ định | Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
Such | Như vậy | Dùng để chỉ người, vật, sự việc có tính chất, đặc điểm giống như đã được đề cập trước. | She had never seen such a beautiful sunset before. (Cô ấy chưa bao giờ thấy một hoàng hôn đẹp như vậy trước đó.) |
Same | Cùng, giống nhau | Dùng để chỉ người, vật, sự việc giống nhau. | We both ordered the same dish for dinner. (Chúng tôi cùng đặt món ăn giống nhau cho bữa tối.) |
Other | Khác | Dùng để chỉ người, vật, sự việc khác với người, vật, sự việc đã được đề cập trước. | I couldn’t find my keys, so I had to use the other set. (Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình, vì vậy tôi phải sử dụng bộ khóa khác.) |
Ngoài các cặp tính từ chỉ định phổ biến, còn có một số cặp đặc biệt khác trong tiếng Anh được sử dụng để đề cập đến hai thứ đã được nhắc đến trong câu.
- The one (hoặc là one) – The other (mặt này, mặt kia).
- The former – The latter (cái đầu, cái sau).
Những cặp tính từ chỉ định này thường được dùng để nhắc đến hai vật trong câu.
E.g: We had to choose between two apartments. The former was spacious but expensive, while the latter was smaller but more affordable. (Chúng tôi phải lựa chọn giữa hai căn hộ. Căn trước rộng rãi nhưng đắt đỏ, trong khi căn sau nhỏ hơn nhưng hợp lý hơn về giá.)
7. Bài tập về tính từ chỉ định trong tiếng Anh
Dưới đây là một số bài tập về tính từ chỉ định mà bạn có thể làm để luyện tập. Các dạng bài tập bao gồm:
- Chọn một đại từ chỉ định: This, that, these, those điền vào chỗ trống các câu dưới đây.
- Điền vào chỗ trống tính từ chỉ định tương ứng.
- Tìm lỗi sai với tính từ chỉ định trong tiếng Anh.
Exercise 1: Select a demonstrative pronoun - This, that, these, those to fill in the blanks in the sentences below
(Exercise 1: Choose a demonstrative pronoun - This, that, these, those to fill in the blanks in the sentences below)
- Look at ………. newspaper here.
- ………. are his grandparents, and ………. people over there are his friend’s grandparents.
- ………. building over there is the Chrysler Building.
- ………. is her mobile phone and ………. is his mobile phone on the shelf over there.
- ………. photos here are much better than ………. photos on the book.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. This | Sử dụng this vì newspaper (tờ báo) đang được chỉ ra ở gần người nói. |
2. These – those | These dùng để chỉ những sự vật, đối tượng được nhắc đến ở gần người nói. Ở đây là his grandparents (ông bà của anh ấy). Those được dùng khi những sự vật, đối tượng được nhắc đến ở xa người nói. Ở đây his friend’s grandparents (ông bà của bạn anh ấy). |
3. That | Sử dụng that vì building (toà nhà) đang được chỉ ở xa so với người nói. |
4. This – that | – This được sử dụng để chỉ ra một đối tượng ở gần và cụ thể trong trường hợp này là her mobile phone. – That được sử dụng để chỉ ra một đối tượng ở xa hoặc không gần người nói, trong trường hợp này là his mobile phone đặt trên kệ ở xa. |
5. These – those | – These dùng để chỉ những sự vật, đối tượng được nhắc đến ở gần người nói. Ở đây, những bức ảnh ở địa điểm mà người nói đang đứng. – Those được dùng khi những sự vật, đối tượng được nhắc đến ở xa người nói. Ở đây, ta thấy những bức ảnh đang ở trong quyển sách được nhắc đến. |
Exercise 2: Complete the sentences with the appropriate demonstrative adjective
(Exercise 2: Fill in the blanks with the corresponding demonstrative adjective)
- Have you seen ………. book before? It’s really interesting.
- Can you pass me ………. book on the table, please?
- Can you pass me ………. pen on the table?
- I like ………. shoes you’re wearing.
- ………. flowers in the garden are beautiful.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. This | Sử dụng this vì book (cuốn sách) là danh từ số ít ở gần người nói. |
2. That | Sử dụng that vì book (cuốn sách) là danh từ số ít ở ở xa người nói, ở đây là trên bàn. |
3. That | Sử dụng that vì pen (ngòi bút) là danh từ số ít ở ở xa người nói, ở đây là trên bàn. |
4. Those | Sử dụng those vì shoes (những đôi giày) là danh từ số nhiều và đối tượng này được nhắc đến ở xa người nói. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, those shoes không ám chỉ vị trí xa gần mà dùng để nhấn mạnh sự quan tâm của người nói đối với đôi giày của người đối diện. |
5. These | Sử dụng these vì flowers (những bông hoa) là danh từ số nhiều và đối tượng được nhắc đến ở gần người nói. |
Exercise 3: Identify errors with demonstrative adjectives
(Exercise 3: Find mistakes with demonstrative adjectives in English)
- My brother likes this kind of the books.
- Are you going to buy those car?
- That cat over there looks very friendly.
- She gave me this flowers as a gift.
- Can you pass me these pens, please?
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. The books -> book | Ở câu này, ta không sử dụng the vì kind đã chỉ định books một cách rõ ràng. |
2. Those -> that | Car là danh từ số ít nên ta sử dụng that. Ngoài ra, that car thể hiện sự xa cách về mặt thể chất vì chiếc xe không ở gần người nói hoặc người nghe. |
3. Câu đúng | |
4. This -> these | Flowers là danh từ số nhiều. Trong trường hợp này, chúng ta cần sử dụng these, để biểu thị cho nhiều bông hoa đang ở gần người nói trong ngữ cảnh món quà. |
5. Câu đúng |
8. Conclusion
After reading the previous article, you surely have a deeper understanding of demonstrative adjectives in English, right? Demonstrative adjectives are not complicated. They simply help us specify the position or distance of certain objects or entities.
However, you need to pay attention to some issues to achieve a good score in the exam:
- Phân biệt rõ ràng this, that, these và those.
- Việc lựa chọn tính từ chỉ định phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu. Hãy đọc kỹ câu và xác định vị trí, số lượng và mức độ xác định của danh từ để chọn từ chính xác.
- Cách tốt nhất để thành thạo sử dụng tính từ chỉ định là luyện tập thường xuyên.
Nếu bạn có câu hỏi hoặc muốn chia sẻ điều gì đó, xin đừng ngần ngại để lại comment dưới đây để chúng tôi có thể giúp đỡ bạn. Đồng thời, hãy tiếp tục khám phá nhiều chủ đề ngữ pháp hấp dẫn khác trong phần IELTS Grammar của Mytour. Chúc bạn học tốt nhé!
Tài liệu tham khảo: Mạo từ chỉ trỏ – https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/grammar/online-grammar/demonstrative-adjectives-this-that-these-those – Truy cập vào ngày 30/5/2024