1. Định nghĩa về tính từ dài trong Tiếng Anh
Tính từ dài trong Tiếng Anh, hay còn gọi là long adjectives, là những tính từ có từ 2 âm tiết trở lên.
Ví dụ:
- Beautiful: Xinh đẹp
- Essential: Cần thiết
- Important: Quan trọng
- Intelligent: Thông minh
Để xác định số âm tiết trong một từ chính xác, bạn chỉ cần đếm số nguyên âm (u, e, o, a, i). Nếu từ đó chỉ có 1 nguyên âm, thì từ đó có 1 âm tiết và ngược lại.
2. Các cách sử dụng của tính từ dài
Ngoài việc sử dụng để miêu tả hoặc chỉ trạng thái của một tính từ, tính từ dài còn có nhiều cách dùng khác nhau, đặc biệt là trong cấu trúc so sánh trong Tiếng Anh như dưới đây:
2.1. Tính từ dài trong câu so sánh bằng
- Form: S + to be + as + (long) adj + as + N/ pronoun
Ví dụ:
- My parent’s room is as comfortable as my room: Phòng của bố mẹ thoải mái như phòng của tôi.
- Lan is as intelligent as Nam: Lan và Nam thông minh như nhau
2.2. Tính từ dài trong cấu trúc so sánh lớn hơn
- Form: S + to be + more + (long) adj + than + Noun/ Pronoun
Ví dụ:
- This book is more expensive than that book: Quyển sách này đắt hơn quyển sách kia.
- My room is more convenient than my sister’s room: Phòng của tôi tiện nghi hơn phòng của chị gái tôi.

2.3. Tính từ dài trong cấu trúc so sánh nhất
- Form: S + to be + the most + (long) adj + Noun/ Pronoun
Ví dụ:
- Peter is the most hard-working student in my class: Peter là học sinh chăm chỉ làm việc nhất trong lớp tôi.
- Dan is the most intelligent staff in my office: Dan là nhân viên thông minh nhất văn phòng tôi.
3. Trường hợp đặc biệt của tính từ dài trong Tiếng Anh
Không phải mọi tính từ có 2 âm tiết đều được coi là tính từ dài. Ví dụ, những từ có 2 âm tiết và kết thúc bằng các đuôi như -y, -le, -ow, -er, -et… có thể được xem là tính từ dài hoặc ngắn.
Ví dụ:
- Simple: Đơn giản
- Heavy: Nặng
- Narrow: Hẹp
Trong các trường hợp so sánh, có thể thêm các hậu tố -er, -est hoặc sử dụng more, the most.
4. Tổng hợp 50 từ tính dài phổ biến trong Tiếng Anh
- Different /ˈdɪfrənt/: Khác
- Responsible /rɪˈspɒnsəbl/: chịu trách nhiệm
- Helpful /ˈhelpfl/: hữu ích
- Recent /ˈriːsnt/: gần đây
- Willing /ˈwɪlɪŋ/: sẵn sàng
- Wonderful /ˈwʌndəfl/: tuyệt vời
- Impossible /ɪmˈpɒsəbl/: không thể
- Serious /ˈsɪəriəs/: nghiêm trọng
- Important /ɪmˈpɔːtənt/: Quan trọng
- Popular /ˈpɒpjʊlə/: Phổ biến
- Difficult /ˈdɪfɪkəlt/: Khó khăn
- Intelligent /ɪnˈtɛlɪʤənt/: Thông minh
- Interesting /ˈɪntrɪstɪŋ/: Thú vị
- Entire /ɪnˈtaɪə(r)/: toàn bộ, hoàn toàn
- Actual /ˈæktʃuəl/: thực tế
- Attractive /əˈtræktɪv/: thu hút
- Successful /səkˈsesfl/: thành công
- Electrical /ɪˈlektrɪkl/: (thuộc) điện
- Expensive /ɪkˈspensɪv/: đắt
- Several /ˈsevrəl/: vài
- Pregnant /ˈpreɡnənt/: mang thai
- Competitive /kəmˈpɛtɪtɪv/ : Cạnh tranh
- Accurate /ˈækjʊrɪt/: Chính xác
- Dangerous /ˈdeɪnʤrəs/: Nguy hiểm
- Efficient /ɪˈfɪʃənt/: Hiệu quả
- Powerful /ˈpaʊəfʊl/: Quyền lực, mạnh mẽ

- Specific /spɪˈsɪfɪk/: Rõ ràng, đặc trưng
- Additional /əˈdɪʃənl/: thêm vào
- Emotional /ɪˈməʊʃənl/: thuộc cảm xúc
- Political /pəˈlɪtɪkl/: chính trị
- Similar /ˈsɪmələ(r)/: tương tự
- Various /ˈveəriəs/: khác nhau, không giống nhau
- Financial /faɪˈnænʃl/: thuộc tài chính
- Medical /ˈmedɪkl/: (thuộc) y học
- Traditional /trəˈdɪʃənl/: (thuộc) truyền thống
- Federal /ˈfedərəl/: (thuộc) liên bang
- Similar /ˈsɪmɪlə/: Tương tự
- Healthy /ˈhɛlθi/: Khỏe mạnh
- Significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/: xuất sắc
- Wonderful /ˈwʌndəfʊl/: Tuyệt vời
- Economical /ˌiːkəˈnɒmɪkəl/ : Tiết kiệm
- Emotional /ɪˈməʊʃənl/: Thuộc về cảm xúc
- Historical /hɪsˈtɒrɪkəl/: Tình lịch sử
- International /ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl/: Quốc tế
- Pleasant /ˈplɛznt/: Hài lòng
- Beautiful /ˈbjuː. tə. fəl/: Xinh đẹp
- Satisfactory /ˌsætɪsˈfæktəri/: Đạt yêu cầu
- Available: sẵn có
- Common /ˈkɒmən/: Chung
- Fantastic /fænˈtæstɪk/: xuất sắc

5. Self-learning video about adjectives in English
Explore more English adjectives vocabulary here:
6. Exercises on long adjectives in English with answers
Exercise 1: Circle the correct answer for the given sentence
- He is ....... singer I’ve ever known.
A. worse B. bad C. the worst D. badly
- Mary is ....... intelligent as Peter.
A. more B. the most C. much D. as
- Math is thought to be ....... than Art.
A. harder B. the more hard C. hardest D. the hardest
- Irene sings ……….. among the singers I have met.
A. the most beautiful B. the more beautiful
C. the most beautifully D. the more beautifully
- Jim is ....... student in his class.
A. most hard-working B. more hard-working
C. the most hard-working D. as hard-working
Đáp án:
- C 2. D 3. A 4. C 5. C
Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào câu cho trước
- The black T-shirt is better but it’s (expensive) ……………………. than the black one.
- Being a builder isn’t (dangerous) ……………………. than being a firefighter.
- Taeyeon is one of (popular) ……………………. singers in Korea.
- Jean sings as (beautiful) …………………….as Mary, but Irene sings the (beautiful) …………………….
Đáp án:
- more expensive
- more dangerous
- the most popular
- beautifully – most beautifully