Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết hơn về tính từ distributive, bao gồm định nghĩa, vai trò, cách sử dụng và ví dụ minh họa cụ thể.
Hãy cùng khám phá ngay nhé!
Nội dung quan trọng |
– Tính từ phân phối trong tiếng Anh là các từ được sử dụng để chỉ sự phân phối hoặc phạm vi của một đối tượng nào đó trong câu. Thường được dùng để chỉ các thành viên riêng lẻ của một nhóm hoặc một thực thể. – Có 2 cách sử dụng tính từ phân phối trong tiếng Anh: + Tính từ phân phối miêu tả một nhóm hoặc một thực thể. + Tính từ phân phối đề cập đến thành viên của một nhóm cá nhân. – Có 8 loại tính từ phân phối phổ biến trong tiếng Anh: Each, every, either, neither, both, any, one, none. – Tính từ phân phối luôn đi trước danh từ hoặc đại từ trong câu. |
1. Tính từ distributive là gì? Vai trò của distributive adjectives trong tiếng Anh
Tính từ phân phối (distributive adjectives) trong tiếng Anh là những từ được dùng để biểu thị sự phân chia hoặc phạm vi của một đối tượng nào đó trong câu. Tính từ phân phối thường dùng để chỉ các thành viên riêng lẻ trong một nhóm hoặc thực thể.
Ví dụ:
- All students must submit their assignments by Friday. (Tất cả học sinh phải nộp bài tập của họ vào thứ Sáu.) => All thường được sử dụng để chỉ sự tất cả các thành viên của một nhóm hoặc tập hợp. Câu này dùng all để nói rằng mọi học sinh đều phải nộp bài tập, không loại trừ bất kỳ ai.
- Each contestant will receive a certificate of participation. (Mỗi thí sinh sẽ nhận được một chứng chỉ tham gia.)=> Each được dùng để chỉ từng thành viên trong một nhóm hoặc tập hợp. Trong câu này, mỗi thí sinh sẽ nhận một chứng chỉ, không bỏ qua ai, vì vậy dùng each.
- Both teams played exceptionally well in the match. (Cả hai đội đã chơi rất tốt trong trận đấu.) => Both được sử dụng để nói về sự hiện diện hoặc hoạt động của hai nhóm, tập hợp, hoặc cá nhân. Câu nói trên nhấn mạnh cả hai đội đều chơi rất tốt trong trận đấu, làm nổi bật sự cống hiến xuất sắc từ cả hai phía nên dùng both.
2. Phương pháp sử dụng tính từ phân phối trong tiếng Anh
Tính từ phân phối là một loại tính từ. Vì thế, nó đóng vai trò như một từ bổ trợ cho danh từ. Tính từ phân phối có 2 cách dùng chính: Để chỉ rằng một nhóm hoặc thực thể và đề cập đến các thành viên của một nhóm cá nhân.
2.1. Một nhóm hoặc thực thể
Khi chủ ngữ của câu là một danh từ tập hợp, chúng ta dùng tính từ phân phối để chỉ các thành viên của nhóm là một tập hợp. Ví dụ về danh từ tập hợp: Đội, tổ chức, đàn sói, và một đàn ong.
Chú ý: Danh từ tập hợp thường ở dạng số ít.
Ví dụ:
- Every team in the championship round did their best. (Tất cả các đội tham gia trận đầu đều làm rất tốt.)
- Every organization is unique with its own culture. (Tất cả các tổ chức đều có văn hoá riêng độc nhất.)
- Any corporation offers benefits for their employees. (Bất kỳ công ty nào cũng cung cấp phúc lợi cho nhân viên của họ.)
2.2. Đề cập đến các thành viên của một nhóm riêng lẻ
Khi chủ ngữ của câu là một nhóm, các tính từ phân phối được dùng để chỉ từng nhóm trong số đó.
Ví dụ:
- Each person who attended the meeting was given a gift. (Mỗi người tham dự cuộc họp đều được tặng một món quà.)
- Any person who wants to join can do so. (Bất cứ ai đều có thể tham gia nếu muốn.)
- Every student received a copy of The Penal Colony. (Mỗi học sinh đều nhận được một bản The Penal Colony.)
3. Vị trí của tính từ phân phối trong tiếng Anh
Tính từ phân phối luôn đứng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ rõ sự phân chia hoặc phân phối các đối tượng.
Ví dụ:
- Each book in the library has a unique identification number. (Mỗi cuốn sách trong thư viện đều mang con số nhận biết duy nhất.)
- Every student in the class received a participation certificate. (Mỗi học sinh trong lớp đều nhận giấy chứng nhận tham gia.)
- Both teams played exceptionally well in the final match. (Cả hai đội đã chơi đặc biệt xuất xác trong trận đấu.)
4. Phân loại tính từ phân phối trong tiếng Anh
Tính từ phân phối trong tiếng Anh có 8 loại khác nhau: Each, every, either, neither, both, anyone, none. Mỗi loại có quy tắc ngữ pháp và cách dùng riêng.
4.1. Mỗi
Đề cập đến từng thành viên của một nhóm, sử dụng để chỉ riêng từng người trong nhóm. Quy tắc ngữ pháp: Sử dụng each với danh từ số ít và động từ số ít.
Ví dụ:
- Each student works hard to achieve their goals. (Mỗi học sinh học chăm chỉ để hoàn thành mục tiêu.)
- We gave each person we passed by a pack of candy. (Chúng tôi tặng mỗi người đi ngang qua một gói kẹo.)
- Each handmade bag in this shop costs 80 USD. (Mỗi chiếc túi thủ công tại cửa hàng có giá 80 USD.)
4.2. Each
Đề cập đến tất cả mọi thứ hoặc mọi người trong một nhóm không có ngoại lệ; dùng để tổng quát hóa. Quy tắc ngữ pháp: Dùng every với danh từ số ít và động từ số ít.
Ví dụ:
- Every student in the class passed their final exam. (Mỗi học sinh của lớp học đều vượt qua bài kiểm tra cuối kỳ.)
- I try to learn something new every day. (Tôi cố gắng học điều mới mỗi ngày.)
- She has a smile on her face every time I see her. (Cô ấy luôn cười mỗi khi tôi nhìn thấy cô ấy.)
4.3. Either
Dùng để chọn một trong hai sự lựa chọn. Quy tắc ngữ pháp: Dùng either với danh từ số ít và động từ số ít.
Ví dụ:
- Either Thailand or Vietnam is a great place to visit. (Thái Lan hay Việt Nam đều là những nơi tuyệt vời để ghé thăm.)
- You can either go to the beach or stay home today. (Bạn chọn đi biển hay ở nhà ngày hôm nay.)
- The interior designer told me that either table would look great in my home office. (Nhà thiết kế nội thất nói với tôi rằng cả hai chiếc bàn đều trông rất đẹp trong văn phòng tại nhà của tôi.)
4.4. Both
Không phải cả hai cái này hay cái kia của hai người hay vật, dùng để phủ định một câu. Quy tắc ngữ pháp: Dùng neither với danh từ số ít và động từ số ít.
Ví dụ:
- The queen likes neither company nor the actors’ performance. (Nữ hoàng không thích công ty cũng như màn trình diễn của các diễn viên.)
- Neither my brother nor I have seen the movie. (Cả anh trai tôi và tôi đều chưa xem bộ phim này.)
- I have neither the time nor the energy to go out tonight. (Tôi không có thời gian cũng như sức lực để đi chơi tối nay.)
4.5. Both
Chỉ ra rằng hai hoặc nhiều người hoặc sự vật được bao gồm trong một tuyên bố, hành động hoặc tình huống. Quy tắc ngữ pháp: Sử dụng both với danh từ số nhiều và động từ số nhiều.
Ví dụ:
- I want to buy both bags, but I only have a budget for one. (Tôi muốn mua cả 2 chiếc túi, tuy nhiên chỉ đủ tiền cho 1 cái.)
- Both parents are doctors. (Bố mẹ đều là bác sĩ.)
- She selected both Theresa and John to be on the team. (Cô ấy chọn cả Theresa và John vào đội.)
4.6. Một cách nào đó
Đề cập đến một hoặc một số thứ bất kể số lượng hay số lượng. Quy tắc ngữ pháp: Dùng any với danh từ số ít và động từ số ít.
Ví dụ:
- Any book you read enriches your vocabulary. (Bất kỳ cuốn sách nào bạn đọc đều làm phong phú vốn từ vựng của bạn.)
- She plays guitar better than any member of the band. (Cô ấy chơi guitar giỏi hơn bất kỳ thành viên nào trong ban nhạc.)
- Any advice you can give me would be greatly appreciated. (Bất kỳ lời khuyên nào bạn có thể cho tôi sẽ đều đáng trân trọng.)
4.7. Một
Đề cập đến một người hoặc vật, trái ngược với nhiều người hoặc vật. Quy tắc ngữ pháp: Dùng one với danh từ số ít và động từ số ít.
Ví dụ:
- One student among fifteen volunteered to recite the poem. (Một trong số mười lăm học sinh tình nguyện đọc thuộc lòng bài thơ.)
- One apple out of ten was left on the plate. (Một trong số mười quả táo còn lại trên đĩa.)
- I only have one pair of jeans that fits me. (Tôi chỉ có 1 cái quần jean vừa với tôi.)
4.8. Không ai
Có nghĩa là không có gì hoặc không có ai trong số các lựa chọn đã cho. Quy tắc ngữ pháp: Danh từ theo sau tính từ phân phối này được ngụ ý.
For example:
- The girl scouts baked cookies but had none left after giving them all away. (Các cô gái trinh sát nướng bánh quy nhưng chẳng còn lại gì sau khi cho hết.)
- I’m sorry, I don’t have any money. I have none. (Tôi xin lỗi, tôi không có tiền. Tôi không có.)
- Which of the dresses do you like? I like none. (Bạn thích chiếc váy nào trong số những chiếc váy này? tôi không thích cái nào cả.)
5. Exercises on distributive adjectives in English
I have compiled exercises on distributive adjectives in English from reliable sources to help you effectively memorize knowledge. Some types of exercises below include:
- Hoàn thành câu sau với tính từ phân phối.
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C, D.
- Viết lại câu sau giữ nguyên nghĩa.
Exercise 1: Finish the sentences below with the correct distributive adjectives
(Bài tập 1: Điền từ loại phân phối đúng vào câu sau)
- You can’t please ………. person you meet in life.
- .………. cast of actors from different plays gave a splendid performance.
- Daisy had a splurge and bought ………. pairs of shoes on her wish list.
- I can’t decide which of the two options to buy, so I’ll take ……….
- He lost ………. ball of wool while knitting.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. every | Trong câu này, “every” được sử dụng để phân phối và mô tả mỗi cá nhân riêng lẻ trong một nhóm rộng lớn, nhấn mạnh rằng không thể làm hài lòng mọi người mà bạn gặp trong cuộc sống. |
2. Each | Ở đây, “each” được sử dụng để chỉ định từng nhóm diễn viên một cách riêng biệt từ các vở kịch khác nhau. Điều này nhấn mạnh rằng mỗi nhóm diễn viên đã biểu diễn một cách tuyệt vời, và mỗi nhóm là một đơn vị riêng biệt. |
3. both | “Both” được sử dụng để chỉ định cả hai cặp giày trong danh sách mong muốn của Daisy. Tính từ này tập trung vào việc mua cả hai sản phẩm, không chỉ một. |
4. neither | “Neither”: Trong trường hợp này, “neither” được sử dụng để chỉ ra rằng không một trong hai lựa chọn nào được chọn. Điều này phân phối việc từ chối cả hai lựa chọn. |
5. one | Trong câu này, “one” được sử dụng để phân phối và chỉ định một trong các quả cầu len khi đan. Tính từ này chỉ ra rằng chỉ có một quả cầu bị mất trong quá trình đan. |
Exercise 2: Multiple-choice questions - choose the correct answers A, B, C
(Bài tập 2: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C)
- Which ………. of the team won the championship?
- A. each
- B. every
- C. both
- ………. child received a gift at the birthday party.
- A. Each
- B. Every
- C. Both
- ………. of the students have to present their project tomorrow.
- A. Each
- B. Every
- C. Both
- ………. member of the team received a medal.
- A. Each
- B. Every
- C. Both
- ………. student in the class got an A on the test.
- A. Each
- B. Every
- C. Both
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. A | Each sử dụng để nhấn mạnh rằng người nghe muốn biết đội nào đã giành chiến thắng trong số các đội. |
2. A | Mỗi đứa trẻ đều nhận được quà sinh nhật không loại trừ ai nên sử dụng each. |
3. A | Mỗi học sinh đều bắt buộc thuyết trình dự án vào ngày mai không loại trừ ai nên sử dụng each. |
4. A | Mỗi thành viên trong đội đều nhận được huy chương không loại trừ ai nên dùng each. |
5. B | Muốn nhấn mạnh rằng tất cả thành viên trong lớp đều đạt điểm A trong bài kiểm tra nên dùng every. |
Exercise 3: Rewrite the following sentences while maintaining the same meaning
(Bài tập 3: Đổi lại câu sau nhưng giữ nguyên ý nghĩa)
1. Each of them received a reward for their diligent efforts.
=> ……………………………………………………………..
2. Both of them desire to visit the beach this weekend.
=> ……………………………………………………………..
3. Every student needs to finish the assignment by Friday.
=> ……………………………………………………………..
4. None of the choices are suitable for me.
=> ……………………………………………………………..
5. Any of the cakes will be suitable for the party.
=> ……………………………………………………………..
Xem câu giải thích
1. Each person received a reward for their hard work.
=> Giải thích: Emphasizing each individual without excluding anyone, everyone received a reward for their efforts, hence using 'each.'
2. Both of them wish to go to the beach this weekend.
=> Giải thích: Expressing the desire of both individuals to go to the beach this weekend.
3. Every student must complete the assignment by Friday.
=> Giải thích: Emphasizing the requirement that every student, without exception, must finish the assignment by Friday.
4. None of the options are suitable for me.
=> Giải thích: 'None' is typically used to indicate there is nothing or no one among the given choices. Therefore, this sentence uses 'none' to emphasize that none of the options are suitable for me.
5. Any of the cakes will be fine for the party.
=> Giải thích: 'Any' is commonly used to refer to one or some things regardless of quantity. This sentence uses 'any' to express that any cake will be suitable for the party.
6. Conclusion
After reading the above article, you probably have a fairly clear understanding of distributive adjectives in English, don't you?
Basic distributive adjectives are not overly complex, and they are often used to indicate the distribution or scope of an entity in a sentence. Typically, distributive adjectives are used to refer to each individual member within a group or entity.
Hi vọng rằng qua bài chia sẻ này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và hiểu biết cơ bản về phân phối tính từ, từ đó có thể áp dụng linh hoạt và sáng tạo hơn trong việc giao tiếp hàng ngày.
Đừng quên khám phá thêm nhiều tài liệu ngữ pháp hữu ích khác tại phần IELTS Grammar của Mytour. Chúc bạn thành công trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn!Các tài liệu tham khảo:- Distributive Adjectives: Usage, List, Examples & Exercise: https://blog.lillypad.ai/grammar/adjectives/uses/distributive-adjectives/ – Truy cập ngày 05/04/2024.
- What Is A Distributive Adjective?: https://www.thesaurus.com/e/grammar/distributive-adjectives/ – Truy cập ngày 05/04/2024.
- Distributive Adjective: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/distributive – Truy cập ngày 05/04/2024.