Ban đầu có thể bạn thấy hơi khó hiểu. Nhưng chỉ cần nắm vững khái niệm về tính từ đơn, cách sử dụng, vị trí, cách hình thành và chăm chỉ luyện tập, bạn sẽ có thể nắm bắt dễ dàng hơn.
Hãy cùng khám phá về tính từ đơn qua bài viết dưới đây. Cùng nhau từng bước để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình!
Nội dung quan trọng |
– Tính từ đơn (simple adjectives) là những tính từ chỉ có một từ dùng để mô tả hoặc miêu tả một đối tượng, người, hoặc tình trạng một cách cụ thể và đơn giản. – Tính từ đơn gồm 2 chức năng chính: + Tính từ đơn mô tả đối tượng. + Tính từ đơn tạo sự so sánh giữa các đối tượng. – Tính từ đơn có 5 vị trí đứng chính trong câu: + Đứng trước danh từ. + Đứng sau động từ to be, danh từ nếu xuất hiện đại từ bất định trong câu và các cụm từ đo lường. + Đứng trước và sau từ nối. – Có 4 cách thành lập tính từ đơn: Từ danh từ, động từ, tính từ và so sánh hơn. |
1. Tính từ đơn là gì?
Tính từ đơn (simple adjectives) là các từ được sử dụng để mô tả hoặc miêu tả một đối tượng, người hoặc tình trạng một cách cụ thể và đơn giản. Tính từ đơn là những tính từ chỉ có một từ.
Ví dụ:
- He has a big house. (Anh ấy có một căn nhà lớn.) => Tính từ big được sử dụng để mô tả kích thước của căn nhà một cách cụ thể và đơn giản.
- She bought a soft blanket. (Cô ấy đã mua một cái chăn rất êm.) => Tính từ soft được sử dụng để mô tả đặc điểm của chăn, nó là mềm mại và dễ chịu. Tính từ này giúp ta hiểu được cảm giác khi sử dụng sản phẩm.
- The old man walked slowly. (Ông già đi rất chậm.) => Tính từ old được sử dụng để mô tả đặc điểm tuổi tác của người đàn ông. Tính từ này giúp ta hình dung được hình ảnh và tình trạng của người đó.
2. Chức năng của tính từ đơn
Chức năng của từ đơn là giúp phân biệt và hiểu rõ tính chất của từng từ trong ngữ cảnh cụ thể, từ đó giúp nắm bắt ý nghĩa và sử dụng chính xác trong văn cảnh nhất định.
Tính từ đơn có hai chức năng chính:
- Cung cấp thông tin chi tiết về các đặc điểm của đối tượng được mô tả.
- Tính từ đơn dùng để tạo ra sự so sánh giữa các đối tượng. Điều này giúp người đọc hoặc người nghe dễ dàng hình dung và hiểu rõ hơn về vấn đề được đề cập.
2.1. Miêu tả đặc điểm của một đối tượng
Tính từ đơn được dùng để mô tả các đặc điểm cụ thể của một đối tượng, giúp ta hình dung về ngoại hình, tính chất hoặc trạng thái của đối tượng đó một cách rõ ràng và sinh động.
Ví dụ:
- The red car is fast. (Chiếc xe màu đỏ chạy thật nhanh.)
- The tall tree provides shade. (Cây cao cung cấp bóng mát.)
- The tall building. (Toà nhà thật cao.)
- The shiny car caught everyone’s attention. (Chiếc xe bóng bẩy thu hút mọi ánh nhìn.)
2.2. So sánh giữa các đối tượng
Tính từ đơn được sử dụng để so sánh các đối tượng, thể hiện sự khác biệt trong mức độ của đặc điểm nào đó giữa chúng. Điều này giúp tạo ra sự so sánh và phân biệt một cách dễ dàng, làm cho miêu tả trở nên phong phú hơn.
Ví dụ:
- My cat is smaller than yours. (Con mèo của tôi nhỏ hơn con mèo của bạn.)
- This flower is more beautiful than the one next to it. (Bông hoa này đẹp hơn bông hoa kế bên nó.)
- The red car is faster than the blue one. (Chiếc xe màu đỏ chạy nhanh hơn xe màu xanh dương.)
- The new laptop is faster than the old one. (Cái laptop mới nhanh hơn cái cũ.)
3. Địa vị của tính từ đơn trong câu
Vị trí đứng của tính từ đơn trong câu giúp làm nổi bật và làm rõ ý trong diễn đạt. Dưới đây là một số vị trí đứng của tính từ đơn bao gồm các công thức và ví dụ cụ thể.
3.1. Đứng trước danh từ
Công thức: Adj + N
Tính từ đơn thường đặt trước danh từ để mô tả hoặc phân loại đối tượng đó.
Ví dụ:
- She has a beautiful garden. (Cô ấy có chiếc vườn thật đẹp.)
- The blue sky is beautiful. (Bầu trời xanh đẹp.)
- She bought a new dress yesterday. (Cô ấy đã mua một chiếc váy mới hôm qua.)
3.2. Đứng sau động từ to be
Công thức: To be + Adj
Tính từ đơn thường đứng sau động từ to be trong câu để diễn tả đặc điểm hoặc tình trạng của chủ từ.
Ví dụ:
- The weather is sunny today. (Thời tiết hôm nay thật nắng.)
- She is happy. (Cô ấy hạnh phúc.)
- The weather was cloudy yesterday. (Thời tiết âm u hôm qua.)
3.3. Đứng sau danh từ
Công thức: N + Đại từ bất định + Adj
Tính từ đứng sau danh từ thường dùng để bổ sung cho các đại từ bất định như: Something, anything, nothing, everything, someone, anyone, somewhere.
Ví dụ:
- I have something important to tell you. (Tôi có chuyện quan trọng muốn nói với bạn.)
- She found something interesting in the old bookshop. (Cô ấy tìm thấy một điều thú vị trong tiệm sách cũ.)
3.4. Đứng sau các cụm từ đo lường
Công thức: Cụm từ đo lường + Adj
Tính từ đứng sau trong các cụm từ đo lường như: Chiều dài, chiều rộng, chiều cao.
Ví dụ:
- This table is two meters long. (Chiếc bàn dài hai mét.)
- The room is ten feet wide. (Phòng này rộng mười feet.)
3.5. Đứng trước và sau từ nối
Công thức: Adj + Từ nối + Adj
Tính từ kết hợp với nhau bằng and hoặc but để bổ sung ý nghĩa cho danh từ.
Ví dụ:
- He is a boy both handsome and witty. (Anh ấy là chàng trai vừa đẹp trai vừa hóm hỉnh.)
- She is a talented but humble musician. (Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng nhưng khiêm tốn.)
4. Quá trình hình thành tính từ đơn
Tính từ đơn có thể được hình thành bằng cách thêm hậu tố vào sau danh từ, động từ và thậm chí là các tính từ khác.
Cách thành lập | Ví dụ |
Danh từ + Hậu tố (-y/ -ish/ -some/ -ous/ -ic/ -al/ -ly/ -en) | Sun => Sunny (nhiều nắng) Child => Childish (trẻ con) Fear => Fearsome (đáng sợ) Danger => Dangerous (đấy nguy hiểm) Economy => Economic (kinh tế) Magic => Magical (điều kỳ diệu) Man => Manly (nam tính) Gold => Golden (có màu vàng) |
Động từ + Hậu tố (-able/ -ative/ -aful/ -ed/ -ing) | Calculate => Calculable (có thể tính toán được) Create => Creative (sáng tạo) Help => Helpful (có ích) Interest => Interested (cảm thấy bị thu hút) Interest => interesting (cảm thấy thu hút) |
Tính từ + Hậu tố (-er/ est) | Tall => Taller (cao hơn) Bright => Brightest (sáng nhất) |
So sánh hơn + Tính từ | Beautiful => More beautiful (xinh đẹp hơn) Boring => Most boring (buồn chán nhất) |
5. Bài tập về tính từ đơn trong tiếng Anh
Các bài tập về tính từ đơn trong tiếng Anh được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy nhằm giúp các bạn học sinh học tập hiệu quả. Dưới đây là một số dạng bài tập:
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
- Viết lại câu sau giữ nguyên nghĩa.
- Điền vào chỗ trống.
Exercise 1: Multiple-choice questions, choose the correct answers A, B, C
(Exercise 1: Multiple-choice questions, choose the correct answers A, B, C)
- The ………. cat chased the mouse.
- A. big
- B. bigger
- C. biggest
- She has a ………. garden full of flowers.
- A. beautiful
- B. more beautiful
- C. most beautiful
- My grandmother makes the ………. cookies in the world.
- A. tasty
- B. tastier
- C. tastiest
- The ………. boy always helps his friends.
- A. kind
- B. kinder
- C. kindest
- This is the ………. movie I’ve ever seen.
- A. boring
- B. more boring
- C. most boring
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. A | Trong câu này, chúng ta cần một tính từ đơn để mô tả con mèo. Big là tính từ đơn thích hợp, diễn tả kích thước của con mèo. |
2. A | Beautiful là tính từ đơn mô tả đặc điểm của khu vườn, diễn tả vẻ đẹp của nó. |
3. C | Trong câu này, chúng ta cần tính từ đơn để diễn đạt sự ngon của bánh quy. Tastiest diễn tả mức độ ngon nhất. |
4. A | Tính từ kind được sử dụng để mô tả tính cách của cậu bé, diễn đạt sự tốt bụng và hỗ trợ. |
5. C | Trong câu này, chúng ta cần một tính từ đơn để diễn đạt cảm nhận về bộ phim. Most boring mô tả mức độ buồn chán cao nhất trong các bộ phim đã từng xem. |
Exercise 2: Rewrite the following sentences while maintaining the same meaning
(Exercise 2: Rewrite the following sentence while maintaining the same meaning)
- The man is very tall. (giant)
=> ……………………………………………………………………….
- The weather is extremely hot today. (scorch)
=> ……………………………………………………………………….
- The food is not very good. (mediocrity)
=> ……………………………………………………………………….
- The house is very big. (space)
=> ……………………………………………………………………….
- The car is very expensive. (cost)
=> ……………………………………………………………………….
Xem đáp án
1. The man is gigantic.
=> Giải thích: Gigantic có nghĩa là khổng lồ, to lớn, tương tự như very tall.
2. The weather is scorching today.
=> Giải thích: Scorching có nghĩa là nóng rực, cháy da, tương tự như extremely hot.
3. The food is mediocre.
=> Giải thích: Mediocre có nghĩa là trung bình, không tốt lắm, tương tự như not very good.
4. The house is spacious.
=> Giải thích: Spacious có nghĩa là rộng rãi, thoáng mát, tương tự như very big.
5. The car is costly.
=> Giải thích: Costly có nghĩa là đắt tiền, tốn kém, tương tự như very expensive.
Exercise 3: Fill in the blanks to complete the following sentences
(Bài tập 3: Điền vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau)
- The ………. cat chased the mouse around the garden. (play)
- She wore a ………. dress to the party. (beauty)
- The ………. flowers filled the room with a sweet fragrance. (fragrance)
- He has a ………. voice that captivates everyone who hears it. (melody)
- The ………. sky was painted with hues of orange and pink as the sun set. (color)
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. playful | Tính từ playful được sử dụng để mô tả hành động của con mèo, diễn đạt tính chất vui nhộn và nghịch ngợm. |
2. beautiful | Tính từ beautiful được sử dụng để mô tả chiếc váy, diễn đạt tính chất đẹp và quyến rũ của nó. |
3. fragrant | Tính từ fragrant được sử dụng để mô tả mùi hương của hoa, diễn đạt tính chất thơm ngát và dễ chịu. |
4. melodious | Tính từ melodious được sử dụng để mô tả giọng hát, diễn đạt tính chất du dương và quyến rũ. |
5. colorful | Tính từ colorful được sử dụng để mô tả bầu trời, diễn đạt tính chất đầy màu sắc và rực rỡ khi mặt trời lặn. |
6. Conclude
Tôi hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về tính từ đơn trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.
Tính từ đơn không phức tạp, bạn chỉ cần nhớ rằng đây là loại từ dùng để miêu tả một đối tượng, người hoặc tình trạng một cách cụ thể và đơn giản. Đặc biệt, tính từ đơn chỉ gồm một từ duy nhất.
Để thành thạo về tính từ đơn, hãy thực hành và luyện tập thường xuyên. Hãy nhớ chức năng, vị trí, cách thành lập cũng như cách nhận biết tính từ đơn. Đồng thời, đừng ngần ngại áp dụng những kiến thức đã học vào cuộc sống thực tế để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn!
Hãy tiếp tục khám phá thêm nhiều kiến thức mới tại chuyên mục Ngữ pháp IELTS của Mytour. Chúc bạn thành công trong việc vượt qua kỳ thi IELTS của mình. Tài liệu tham khảo:- Definition, pictures, pronunciation and usage notes: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/american_english/simple – Truy cập ngày 28/05/2024
- List of Adjectives in English: https://promova.com/english-grammar/list-of-adjectives-in-english – Truy cập ngày 28/05/2024
- Adjective Examples (50 Simple and Easy Sentences): https://examplanning.com/adjective-examples-50-simple-and-easy-sentences/ – Truy cập ngày 28/05/2024