I. Khái quát về tính từ đồng nghĩa tiếng Anh (Synonyms)
1. Ý nghĩa của tính từ đồng nghĩa tiếng Anh là gì?
Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (Synonyms) là những từ có nghĩa tương đương hoặc tương tự một từ khác trong bối cảnh cụ thể (khác biệt về cách viết và phát âm). Từ đồng nghĩa cũng có thể được hiểu là mối quan hệ tồn tại giữa các từ vựng có ý nghĩa gần gũi với nhau. Nói một cách đơn giản, chúng ta có thể hiểu rằng, từ đồng nghĩa tiếng Anh tương tự như từ đồng nghĩa tiếng Việt. Một ví dụ về từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là:
-
- Think over = Consider (cân nhắc)
- Go over = Examine (xem xét)
- Put down = Write sth down (ghi chép)
- Clean up = Tidy up (dọn dẹp)
2. Một số ví dụ về từ đồng nghĩa
Start – Begin (2 từ đồng nghĩa trong tiếng Anh) | ||
Start | Begin | |
Giống nhau | Start – Begin: 2 từ này đều có nghĩa là bắt đầu, hoặc bạn có thể hiểu là khởi đầu một sự vật, sự việc nào đó. Ví dụ:
| |
Khác nhau | Trong một số trường hợp khi nói khởi động, khởi hành thì người ta dùng start và không dùng begin ➞ đây là từ đồng nghĩa tương đối | Đây là từ đồng nghĩa tương đối |
Find - Discover (2 từ đồng nghĩa trong tiếng Anh) | ||
Find | Discover | |
Giống nhau | Find - Discover: 2 từ này đều có nghĩa là phát hiện và khám phá thông tin về địa điểm/ đối tượng nào đó. Ví dụ:
| |
Khác nhau |
|
|
3. Chi tiết phân loại các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Dưới đây là phân loại chi tiết các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh, cụ thể như sau:
Phân loại | Đặc điểm |
Từ đồng nghĩa tuyệt đối | Từ đồng nghĩa tuyệt đối là những từ vựng mang ý nghĩa cũng như những đặc điểm tu từ giống hệt nhau, chúng dễ dàng thay thế cho nhau trong mọi ngữ cảnh. Từ đồng nghĩa tuyệt đối này rất hiếm trong tiếng Anh, có một vài ví dụ như: noun/ substantive, functional/ affix, flexion/ inflexion, semantics/ semasiology,... |
Từ đồng nghĩa tương đối | Từ đồng nghĩa tương đối là những từ vựng khác nhau về biểu thái cũng như ý nghĩa. Các từ vựng này có thể thay thế cho nhau hoặc có thể không (tùy thuộc vào từng hoàn cảnh nhất định). Ví dụ: gaze = glance = look = stare. |
Từ đồng nghĩa khác biểu thái | Từ đồng nghĩa khác biểu thái là những từ vựng có chung ý nghĩa với nhau nhưng các biểu đạt các từ này sẽ khác nhau. Ví dụ: father = dad, mother = mom. |
Từ đồng nghĩa tu từ | Từ đồng nghĩa tu từ là những cụm từ/ từ vựng khác nhau về ý nghĩa và tu từ nghĩa bóng. Ví dụ: to fire = to sack = to dismiss |
Từ đồng nghĩa lãnh thổ | Từ đồng nghĩa lãnh thổ là những từ/ cụm từ có cùng ý nghĩa với nhau, nhưng ở từng vùng khác nhau thì sử dụng từ khác nhau. Ví dụ:
|
Uyển ngữ, mỹ từ | Uyển ngữ, mỹ từ là những từ vựng/ cụm từ được dùng để nói giảm nói tránh, mang ý nghĩa nhẹ nhàng, giảm sự bối rối, khó chịu,… Ví dụ: the underprivileged = the poor.
|
II. 50 cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng
Tổng hợp các từ đồng nghĩa tiếng Anh phổ biến nhất. Hãy ghi nhớ những từ này để nâng cao vốn từ vựng của bạn một cách hiệu quả nhé!
1. Danh từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Từ vựng | Từ đồng nghĩa | Nghĩa |
Transportation | Vehicles | Phương tiện |
Law | Regulation, Rule, Principle | Luật |
Chance | Opportunity | Cơ hội |
Route | Road, Track | Tuyển dụng |
Shipment | Delivery | Sự giao hàng |
Improvement | Innovation, Development | Sự cải tiến |
Downtown | City center | Trung tâm thành phố |
Applicant | Candidate | Ứng viên |
Energy | Power | Năng lượng |
Brochure | Booklet, Leaflet | Tờ rơi quảng cáo |
People | Citizens, Inhabitants | Cư dân |
Signature | Autograph | Chữ ký |
Traveler | Commuters | Người đi lại |
Employee | Staff | Nhân viên |
2. Động từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Từ vựng | Từ đồng nghĩa | Nghĩa |
Like | Enjoy | Yêu thích |
Visit | Come round to | Ghé thăm |
Confirm | Bear out | Xác nhận |
Suggest | Put forward, Get across | Đề nghị |
Delay | Postpone | Trì hoãn |
Supply | Provide | Cung cấp |
Distribute | Give out | Phân bổ |
Remember | Look back on | Nhớ lại |
Continue | Carry out | Tiếp tục |
Announce | Inform, Notify | Thông báo |
Figure out | Work out, Find out | Tìm ra |
Arrive | Reach, Show up | Đến nơi |
Happen | Come about | Xảy ra |
Discuss | Talk over | Thảo luận |
Raise | Bring up | Nuôi nấng |
Decrease | Cut, Reduce | Cắt giảm |
Extinguish | Put out | Dập tắt |
Tidy | Clean, Clear Up | Dọn dẹp |
Execute | Carry out | Tiến hành |
Cancel | Abort, Call off | Hủy lịch |
Buy | Purchase | Mua |
Book | Reserve | Đặt trước |
Require | Ask for, Need | Cần, đòi hỏi |
Refuse | Turn down | Từ chối |
Seek | Look for, Search for | Tìm kiếm |
Omit | Leave out | Bỏ |
3. Tính từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Từ vựng | Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt |
Pretty | Rather | Tương đối |
Effective | Efficient | Hiệu quả |
Rich | Wealthy | Giàu có |
Quiet | Silence, Mute | Im lặng |
Bad | Terrible | Tệ hại |
Shy | Embarrassed, Awkward | Ngại ngùng, xấu hổ |
Defective | Error, Faulty, Malfunctional | Lỗi |
Damaged | Broken, Out of order | Hỏng hóc |
Hard | Difficult, Stiff | Khó khăn |
Famous | Well-known, Widely-known | Nổi tiếng |
Fragile | Vulnerable, Breakable | Mỏng manh, dễ vỡ |
Lucky | Fortunate | May mắn |
III. Bài tập từ đồng nghĩa tiếng Anh
Dưới đây là một số bài tập về từ đồng nghĩa tiếng Anh:
Question 1: I just want to relax at home, watch TV, and take it easy.
A. sleep B. sit down C. eat D. relax
Question 2: According to the weather forecaster on TV, it will rain all day tomorrow.
A. astronomer B. TV anchor C. TV weatherman D. fortune teller
Question 3: Finally, her neighbor decided to speak his mind.
A. say exactly what he thought B. say a few words
C. have a chat D. are given the right to
Question 4: When I mentioned the party, he was all ears.
A. partially deaf B. listening attentively C. listening neglectfully D. deaf
Question 5: The notice should be placed in a highly visible location so that all students can easily see it.
A. easily noticed B. suspicious C. popular D. beautiful