
Bài viết sẽ giới thiệu về định nghĩa và tính ứng dụng của tính từ ghép cũng như giới thiệu một số tính từ ghép phổ biến và cách sử dụng chúng.
Tính từ ghép là gì?
Ví dụ: Lady Gaga is a world-famous singer with many hit songs throughout her career. (Lady Gaga là ca sĩ nổi tiếng thế giới với nhiều ca khúc hit trong suốt sự nghiệp của mình).
Trong câu trên, tính từ ghép “world-famous” (nổi tiếng thế giới) được cấu tạo từ một danh từ (world) và một tính từ (famous).
Một số phương pháp tạo ra tính từ ghép
Kết hợp số và danh từ số ít
Tính từ ghép từ số và danh từ số ít thường được dùng để chỉ số lượng hoặc thời gian. Một số tính từ ghép bởi số đếm và danh từ số ít mà người học có thể gặp đó là:
I’m currently living in a three-storey house with my family. (Hiện tại tôi đang sống trong một ngôi nhà ba tầng với gia đình tôi)
I’m planning a vacation that lasts for 1 week. (Tôi đang lên kế hoạch cho kỳ nghỉ một tuần).
Một số tính từ khác kết hợp số và danh từ số ít khác:
A two-bedroom apartment: một căn hộ có hai phòng ngủ
A 6-year-old girl: một cô gái 6 tuổi
A 5-day trip: một chuyến đi 5 ngày
A 20-storey building: một tòa nhà 20 tầng
A one-way street: đường một chiều
A 30-page document: tài liệu 30 trang
A six-minute break: giải lao 6 phút

Kết hợp danh từ và tính từ
Một số tính từ ghép bởi danh từ và tính từ mà người học có thể gặp đó là:
We should choose a restaurant that does not allow people to smoke.
We should choose a smoke-free restaurant.
Ở đây danh từ “smoke” đã được kết hợp với tính từ “free” để chỉ một nhà hàng không có khói thuốc hay cấm hút thuốc. Người học có thể sử dụng kết hợp các danh từ với tính từ “free” để chỉ việc một thứ gì không tồn tại như sau:
People who suffer from obesity should try to consume sugar-free food and drink. (Những người bị béo phì nên cố gắng tiêu thụ thức ăn và đồ uống không đường).
Alcohol-free toner is beneficial for your skin. (Toner không chứa cồn có lợi cho làn da của bạn).
Một số tính từ kết hợp danh từ và tính từ khác:
Snow-white: trắng như tuyết
Home-sick: nhớ nhà
World-wide: trên toàn thế giới
Ice-cold: đá lạnh
Brand-new: nhãn hiệu mới
Sky-blue: bầu trời xanh
World-famous: nổi tiếng thế giới
Seasick: say sóng
Kết hợp tính từ và động từ V-ing
Một số tính từ ghép bởi tính từ và động từ ở dạng V-ing mà người học có thể gặp đó là:
He is a good-looking actor, so many fangirls adore him. (Anh ấy là một diễn viên đẹp trai nên rất nhiều fan hâm mộ nữ yêu mến anh ấy).
This kind of dessert leaves a long-lasting taste in my mouth.
(Loại đồ tráng miệng này để lại dư vị lâu trong miệng tôi).

Một số tính từ kết hợp tính từ và động từ V-ing khác:
Backward-facing: quay mặt về phía sau
Sweet-smelling: mùi ngọt
Fast-talking: nói nhanh
Peacekeeping: giữ gìn hòa bình
Kết hợp danh từ và động từ V-ing
Một số tính từ ghép bởi danh từ và động từ ở dạng V-ing mà người học có thể gặp đó là:
Look at those mouth-watering chocolate cakes. (Hãy nhìn những chiếc bánh sô cô la ngon chảy nước miếng kia đi.)
Watching video on Tiktok is so time-consuming that I have to give it up to focus on my study. (Xem video trên tiktok rất tốn thời gian nên tôi phải từ bỏ nó để tập trung vào việc học).
Một số tính từ kết hợp danh từ và động từ V-ing khác:
Spanish-speaking: nói tiếng Tây Ban Nha
Nerve-wracking: căng thẳng thần kinh
Mouth-watering: vừa miệng
Record-breaking: phá kỉ lục
Top-ranking: xếp hàng đầu
Self-effacing: tự huyễn
Money-making: làm ra tiền
Kết hợp danh từ và quá khứ phân từ
Một số tính từ ghép bởi danh từ và quá khứ phân từ mà người học có thể gặp đó là:
Middle-aged women have the highest rate of depression. (Những người phụ nữ trung tuổi có tỉ lệ trầm cảm cao nhất.)
The most child-wanted toy in my store is a Barbie doll. (Thứ đồ chơi trẻ con muốn nhiều nhất trong cửa hàng tôi là búp bê Barbie.)
Một số tính từ kết hợp danh từ và quá khứ phân từ khác:
Panic-stricken: sợ hãi
Air-conditioned: có điều hòa
Tongue-tied: líu lưỡi, làm thinh
Home-made: tự làm, tự sản xuất
Silver-plated: mạ bạc
Wind-blown: gió thổi
Mass-produced: đại trà, phổ thông
Kết hợp trạng từ và quá khứ phân từ
Một số tính từ ghép bởi trạng từ và quá khứ phân từ mà người học có thể gặp đó là:
Many well-educated people still face unemployment in today’s competitive labour market. (Rất nhiều người được học hành đến nơi đến chốn vẫn đối mặt với thất nghiệp trong thị trường lao động cạnh tranh ngày nay.)
Hanoi, which is the capital of Vietnam, is a densely-populated area. (Hà Nội – thủ đô của Việt Nam là một nơi dân cư đông đúc).
Một số tính từ kết hợp trạng từ và quá khứ phân từ khác:
Kết hợp tính từ và quá khứ phân từ
Một số tính từ ghép bằng cách kết hợp tính từ và quá khứ phân từ mà sinh viên có thể gặp là:
Anh ấy là người hẹp lòng đến mức không chấp nhận bất kỳ ý tưởng mới nào.
(He is such a narrow-minded person that he doesn’t accept any new idea.)Tôi đã nhận được sự giúp đỡ từ một người lạ tốt bụng trên tàu.
(I was helped by a kind-hearted stranger on the train.)