1. Định nghĩa về tính từ ghép là gì?
Tính từ ghép, hay còn gọi là Compound Adjectives, được tạo thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ lại với nhau. Các thành phần có thể là danh từ, tính từ, hoặc trạng từ và được nối với nhau bằng dấu '-' khi viết.
Tính từ ghép có chức năng ngữ pháp và vị trí trong câu tương tự như một tính từ đơn thông thường. Có nhiều cách hình thành tính từ ghép trong tiếng Anh. Hãy cùng khám phá chi tiết hơn cùng Mytour.

2. Phương pháp hình thành tính từ ghép trong tiếng Anh.
2.1. Tính từ + phân từ 2 tạo thành tính từ ghép
narrow-minded /ˌnæroʊ ˈmaɪndɪd/ hẹp hòi, hẹp hết cả não
high-spirited /ˌhaɪ ˈspɪrɪtɪd/ đầy năng lượng, nhiệt huyết
old-fashioned /oʊl ˈfæʃn̩d/ cổ kính, cũ kỹ
short-staffed /ˌʃɔːrt ˈstæft/ thiếu nhân lực
forgetful /fərˈɡɛtfʊl/ đãng trí
determined /dɪˈtɜːrmɪnd/ ý chí mạnh mẽ
sharp-witted /ʃɑːrp ˈwɪtɪd/ nhanh nhạy
middle-aged /ˌmɪdl ˈeɪdʒd/ tuổi trung niên
kind-hearted /ˌkaɪnd ˈhɑːrtɪd/ tốt bụng

2.2. Trạng từ + phân từ tạo thành tính từ ghép
well-behaved /ˌwel bɪˈheɪvd/ ngoan ngoãn
densely-populated /ˈdensli ˈpɑːpjuleɪtɪd// đông đúc
widely-recognized /ˈwaɪdli ˈrekəɡnaɪzd/ được nhiều người biết đến, nổi tiếng
highly-respected /ˈhaɪli rɪˈspektɪd/ được kính trọng
brightly-lit /ˈbraɪtli lɪt/ sáng sủa
deep-rooted /ˌdiːp ˈruːtɪd/ lâu đời
well-paid /ˌwel ˈpeɪd/ trả lương cao
ready-to-use /ˌredi ˈtuː juːz/ có thể sử dụng ngay
well-trained /wel treɪnd/ được đào tạo tốt
2.3. Trạng từ + V_ing tạo thành tính từ ghép
endless /ˈendləs/ không ngừng, vô tận
future-oriented /ˈfjuːtʃər ˈɔːriəntɪd/ hướng tới tương lai
durable /ˈdjʊərəbl/ bền bỉ, lâu bền
wide-ranging /ˌwaɪd ˈreɪndʒɪŋ/ có tầm ảnh hưởng rộng
rapid /ˈræpɪd/ phát triển nhanh
leisurely /ˈleʒərli/ tiến triển chậm rãi
early-rising /ˌɜːrli ˈraɪzɪŋ/ thức dậy sớm
underperforming /ˌʌndərˈpərmɔːrɪŋ/ công suất thấp
efficient /ɪˈfɪʃənt/ công suất cao

2.4. Danh từ + tính từ tạo thành tính từ ghép
globally-renowned /ˈɡləʊbəli rɪˈnaʊnd/ nổi tiếng toàn cầu
frosty /ˈfrɒsti/ lạnh như băng
tobacco-free /təˈbækəʊ friː/ không khói thuốc, cấm hút thuốc
lifetime /ˈlaɪftaɪm/ cả đời, lâu dài
no-sugar /ˌnəʊ ˈʃʊɡər/ không đường
solid as a rock /ˈsɒlɪd əz ə rɒk/ cứng như đá
cocoa-brown /ˈkəʊ.kəʊ braʊn/ màu nâu cacao
color-responsive /ˈkʌlər rɪˈspɒnsɪv/ nhạy cảm với màu sắc
carefree /ˈkeə.friː/ vô tư, không lo nghĩ
2.5. Danh từ + tính từ tạo thành tính từ ghép
full-duration /ˌfʊl djuːˈreɪʃən/ toàn bộ thời lượng
eleventh-hour /ɪˈlɛvənθ aʊər/ phút cuối
full-day /fʊl deɪ/ cả ngày
roofless /ˈruːfləs/ không mái (nhà)
advanced /ədˈvɑːnst/ công nghệ tiên tiến
low-caloric /ləʊ kəˈlɒrɪk/ lượng calo thấp
budget-friendly /ˈbʌdʒɪt ˈfrɛndli/ thân thiện với ngân sách
high-danger /haɪ ˈdeɪndʒər/ nguy hiểm cao
oceanic /oʊˈʃiːənɪk/ liên quan đến đại dương sâu

2.6. Tính từ + danh từ sáng tạo
part-time /ˌpɑːrt ˈtaɪm/ làm việc bán thời gian
color-blind /ˈkʌlər blaɪnd/ không phân biệt màu sắc
north-west /ˌnɔːrθ ˈwest/ hướng bắc tây
bullet-proof /ˈbʊlɪtpruːf/ chống đạn, bảo vệ tốt
waterproof /ˈwɔːtərpruːf/ chống nước, không thấm nước
childproof /ˈtʃaɪldpruːf/ an toàn cho trẻ em
soundproof /ˈsaʊndpruːf/ cách âm
tip-top /ˌtɪp ˈtɑːp/ hoàn hảo, xuất sắc
2.7. Tính từ + tính từ tạo thành tính từ ghép
fat-free /fæt-fri:/ không chứa chất béo
pale-grey /peɪl ɡreɪ/ xám nhạt
vivid-green /ˈvɪvɪd ɡriːn/ xanh lục sáng
super-size /ˈsuːpər saɪz/ siêu lớn
pure-virgin /pjʊər ˈvɜːrdʒɪn/ dầu ô liu nguyên chất
tiny-little /ˈtaɪni ˈlɪtl/ nhỏ xíu
overactive /ˌoʊvərˈæktɪv/ tăng động

2.8. Danh từ + phân từ 2 tạo thành tính từ ghép
sun-dried /ˈsʌn draɪd/ phơi khô cứng
sun-soaked /ˈsʌn səʊkt/ rám nắng
water-chilled /ˈwɔːtər tʃɪld/ làm mát bằng nước
self-centered /ˌself ˈsentərd/ ích kỉ, chỉ quan tâm đến bản thân
heart-shaped /hɑːrt ʃeɪpt/ hình trái tim
store-bought /stɔːr bɔːt/ mua ở cửa hàng
laser-cut /ˈleɪzər kʌt/ cắt bằng tia laser
homemade /ˌhəʊm ˈmeɪd/ làm tại nhà
automated /ˈɔːtəˌmeɪd/ làm tự động bằng máy
community-focused /kəˈmjuːnəti ˈfəʊkəst/ tập trung vào cộng đồng, thân thiện với mọi người
2.9. Danh từ + V_ing tạo thành tính từ ghép
top-rated /ˌtɑːp ˈreɪtɪd/ xếp hạng cao nhất, đứng đầu
time-efficient /ˈtaɪm ɪˈfɪʃənt/ hiệu quả thời gian
life-altering /ˈlaɪf ˈɔːltərɪŋ/ thay đổi cuộc sống
record-setting /ˈrekərd ˈsɛtɪŋ/ lập kỷ lục
mind-provoking /ˈmaɪnd prəˈvəʊkɪŋ/ kích thích suy nghĩ
delicious /dɪˈlɪʃəs/ ngon miệng
jaw-dropping /ˈdʒɔː drɒpɪŋ/ choáng ngợp, đáng kinh ngạc
nerve-racking /ˈnɜːv ˈrækɪŋ/ căng thẳng, lo lắng
flesh-eating /fleʃ ˈiːtɪŋ/ ăn thịt (động vật, vi khuẩn)
awe-inspiring /ˈɔː ɪnˈspaɪərɪŋ/ gây cảm phục, gây ấn tượng
attention-grabbing /əˈtenʃən ˈɡræbɪŋ/ thu hút sự chú ý, gây sự chú ý
soul-stirring /ˈsoʊl ˈstɜːrɪŋ/ gây xúc động (tinh thần)

2.10. Số lượng + danh từ tạo thành tính từ ghép
thirty-minute /ˈθɜːrti ˈmɪnɪt/ dài 30 phút
seven-inch /ˌsevən ˈɪntʃ/ dài 7 inch
four-year /ˈfɔːr jɪr/ trong 4 năm
seven-digit /ˌsevən ˈdɪdʒɪt/ 7 chữ số
billion-dollar /ˈbɪljən ˈdɑːlər/ tỷ đô la
five-day /faɪv deɪ/ trong 5 ngày
3. Bài tập về tính từ ghép trong tiếng Anh
Bài tập 1: Ghép cột số và chữ để tạo thành các từ có ý nghĩa
- part ...... A. reaching
- well ...... B. cold
- middle ...... C. made
- English ...... D. fashioned
- narrow .….. E. minute
- old ...... F. speaking
- five ...... G. thinking
- far ...... H. time
- forward ……. I. star
- ice ...... K. known
- last …… L. aged
- home ...... M. minded
Bài tập 2: Lựa chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
1. Chúng tôi có một ________ từ đỉnh Fansipan.
2. Điện thoại có dây được xem là rất ________ ngày nay.
3. Trước đây tôi chưa từng thử những món ăn ________ như vậy.
4. The documentary on the Covid-19 pandemic on TV was informative and ________.
5. Despite all the _______ approaches I have tried, I still feel too busy.
A. time-saving
B. mouth-watering
C. thought-provoking
D. old-fashioned
E. breathtaking
Đáp án
Bài 1:
- H
- K
- L
- F
- M
- D
- I
- A
- G
- B
- E
- C
Bài 2:
1 - E
2 - D
3 - B
4 - C
5 - A