Hiểu rõ cách sử dụng tính từ hạn chế sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết và nói tiếng Anh, tránh sự mơ hồ, nhầm lẫn trong giao tiếp và giúp câu văn rõ ràng, chính xác. Bạn hãy xem xét 2 ví dụ sau:
- Her house is beautiful. (Nhà cô ấy thật đẹp.)
- The house is beautiful. (Ngôi nhà thật đẹp.)
Mặc dù là câu khen về ngôi nhà, nhưng rõ ràng, theo tôi, câu thứ nhất mang đến cho người nghe một cách cụ thể hơn, xác định rõ ràng rằng đây là ngôi nhà của cô ấy. Đó là tác dụng của việc sử dụng tính từ hạn chế một cách thích hợp trong câu.
Trong bài viết này, tôi sẽ chia sẻ với bạn đầy đủ kiến thức về tính từ hạn chế trong tiếng Anh như: Định nghĩa, chức năng, cách nhận biết, vị trí và cung cấp ví dụ cụ thể kèm theo bài tập vận dụng.
Hãy học cùng tôi ngay!
Nội dung quan trọng |
– Tính từ giới hạn là loại từ được dùng để hạn chế hoặc xác định phạm vi hoặc số lượng của một danh từ. Chúng có vai trò làm rõ, giới hạn và xác định đối tượng hoặc nhóm đối tượng mà danh từ đề cập đến. – Tính từ giới hạn giúp chỉ định loại, số lượng, sở hữu, thứ tự hoặc đặc điểm đặc biệt của danh từ. – Có 4 loại tính từ giới thường gặp là: + Tính từ giới hạn chỉ sự xác định. + Tính từ giới hạn về mặt số lượng. + Tính từ giới hạn về mặt sở hữu. + Tính từ giới hạn về mặt con số. – Tính từ giới hạn có 3 vị trí đứng trong câu: + Trước danh từ. + Sau danh từ khi có tính từ mở rộng. + Trong câu hỏi và câu phủ định. |
1. Khái niệm của tính từ giới hạn trong tiếng Anh
Tính từ giới hạn (limiting adjectives) là những từ được sử dụng để giới hạn hoặc xác định phạm vi, số lượng của một danh từ. Chúng giúp chỉ rõ, hạn chế và xác định đầy đủ các đối tượng hoặc nhóm đối tượng mà danh từ chỉ định.
For example:
- My book is on the table. (Cuốn sách của tôi ở trên bàn.) => Tính từ sở hữu my giới hạn danh từ book là thuộc về người nói.
- This is the book I was looking for. (Đây là cuốn sách mà tôi đã tìm kiếm.) => Tính từ chỉ định this giới hạn danh từ book là cuốn sách đang được đề cập.
- Three students are absent today. (Ba học sinh vắng mặt hôm nay.) => Tính từ số lượng three giới hạn danh từ students là 3 học sinh.
2. Chức năng của tính từ giới hạn (limiting adjectives)
Tính từ giới hạn (limiting adjectives) được dùng để hạn chế phạm vi hoặc xác định số lượng của một danh từ. Chúng giúp chỉ định loại, số lượng, sở hữu, thứ tự hoặc đặc điểm đặc biệt của danh từ.
For example: A, an, the, my, his, few, many, some, each, every.
3. Vị trí của tính từ giới hạn trong tiếng Anh
Placement (vị trí) của limiting adjectives (tính từ giới hạn) trong câu rất quan trọng để truyền đạt ý nghĩa chính xác và sự rõ ràng.
Dưới đây là một số quy tắc về vị trí của tính từ giới hạn:
3.1. Đứng trước danh từ
Phần tính từ hạn chế thường được đặt trước danh từ mà nó mô tả. Điều này giúp mô tả thuộc tính hoặc đặc điểm của danh từ một cách rõ ràng.
Ví dụ:
- The cat chased a mouse around the garden. (Con mèo đuổi một con chuột xung quanh vườn.)
- Neither of them had any idea about the surprise party. (Cả hai đều không có bất kỳ ý tưởng nào về buổi tiệc bất ngờ.)
3.2. Khi có tính từ mở rộng, limiting adjective có thể đặt sau danh từ
Trong một số trường hợp, limiting adjective có thể được đặt phía sau danh từ khi có tính từ mở rộng hoặc một cụm từ mô tả danh từ đó. Điều này giúp cung cấp thông tin chi tiết hơn về danh từ.
Ví dụ:
- She bought a car, one both luxurious and economical. (Cô ấy đã mua một chiếc xe, một chiếc vừa sang trọng vừa tiết kiệm.)
- The restaurant served a dish, neither spicy nor bland. (Nhà hàng phục vụ một món ăn, không cay cũng không nhạt.)
3.3. Trong câu hỏi và câu phủ định
Khi câu có tính chất câu hỏi hoặc phủ định, limiting adjective thường được đặt trước danh từ một cách thông thường.
Ví dụ:
- Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?)
- I don’t have much time. (Tôi không có nhiều thời gian.)
Chú ý: Việc sử dụng đúng limiting adjectives giúp rõ ràng và chính xác trong việc xác định phạm vi, số lượng hoặc đặc điểm của danh từ. Lựa chọn từ ngữ thích hợp và đặt chúng đúng vị trí trong câu là rất quan trọng để truyền đạt ý nghĩa chính xác. Chỉ sử dụng một tính từ giới hạn trước mỗi danh từ.
4. Phân loại và cách sử dụng tính từ giới hạn
Trong tiếng Anh, có nhiều loại limiting adjectives khác nhau, mỗi loại có chức năng và cách sử dụng riêng.
4.1. Tính từ giới hạn về sự xác định (definiteness)
Tính từ giới hạn có thể chỉ ra tính xác định hoặc không xác định của danh từ mà nó mô tả. Điều này liên quan đến cách tính từ giới hạn giúp xác định phạm vi hoặc định rõ danh từ trong câu.
4.1.1. Tính từ giới hạn xác định (definite limiting adjectives)
Một tính từ giới hạn xác định được sử dụng để chỉ đến một người hoặc vật cụ thể đã được biết trước trong ngữ cảnh hoặc cuộc trò chuyện. Tính từ xác định 'the' là một ví dụ điển hình vì nó được dùng để đề cập đến một đối tượng cụ thể đã được đề cập hoặc biết đến.
Ví dụ:
- The bookshop had a selection of novels, the latest bestsellers. (Cửa hàng sách có một loạt tiểu thuyết, những cuốn sách bán chạy nhất mới nhất.)
- The zoo has a variety of animals, including the rare white tiger. (Vườn thú có nhiều loại động vật, bao gồm cả con hổ trắng hiếm.)
4.1.2. Tính từ giới hạn không xác định (indefinite limiting adjectives)
Một tính từ giới hạn không xác định thường được dùng để chỉ một vật hoặc người không cụ thể, không được biết trước trong ngữ cảnh hoặc cuộc trò chuyện. Các từ như a, an là các ví dụ của tính từ giới hạn không xác định. Chúng đề cập đến một số không xác định hoặc chưa biết đến của đối tượng.
Ví dụ:
- I saw a cat chasing a small mouse in the garden. (Tôi thấy một con mèo đuổi một con chuột nhỏ trong vườn.)
- She bought a dress, an elegant silk gown for the party. (Cô ấy đã mua một bộ váy, một bộ váy lụa thanh lịch cho buổi tiệc.)
4.2. Tính từ giới hạn về mặt số lượng (quantity)
Tính từ giới hạn có thể chỉ ra số lượng của danh từ được mô tả, có thể được xác định cụ thể hoặc không cụ thể.
4.2.1. Tính từ giới hạn số lượng xác định (definite quantity)
Các tính từ giới hạn có thể được dùng để xác định số lượng cụ thể hoặc hạn chế phạm vi của danh từ. Các từ như all, both, every, each thường được dùng để chỉ sự xác định hoàn toàn hoặc mỗi phần của danh từ.
Ví dụ:
- All students must bring all necessary materials to class. (Tất cả học sinh phải mang tất cả các tài liệu cần thiết đến lớp.)
- Both dogs were playing in both the yard and the house. (Cả hai con chó đều đang chơi cả trong sân và trong nhà.)
- Every child received every toy they asked for on their birthday. (Mỗi đứa trẻ đều nhận được mỗi món đồ chơi mà họ yêu cầu vào ngày sinh nhật của mình.)
- Each student presented each idea during the debate. (Mỗi học sinh đã trình bày mỗi ý kiến trong cuộc tranh luận.)
4.2.2. Tính từ giới hạn số lượng không xác định (indefinite quantity)
Các tính từ giới hạn có thể được dùng để chỉ sự không xác định hoặc hạn chế phạm vi của danh từ. Các từ như some, several, few, many thường được sử dụng để chỉ sự không xác định hoặc một số lượng hạn chế của danh từ.
Ví dụ:
- Some people prefer coffee, while some prefer tea. (Một số người thích cà phê, trong khi một số khác thích trà.)
- Several students volunteered to help with the school’s charity event. (Một số học sinh tự nguyện giúp đỡ với sự kiện từ thiện của trường.)
- There are few apples left on the tree. (Còn lại ít quả táo trên cây.)
- Many birds were flying overhead during the migration season. (Nhiều con chim đang bay trên đầu trong mùa di cư.)
4.3. Tính từ giới hạn về mặt sở hữu (ownership)
Ownership (sở hữu) trong limiting adjectives (tính từ giới hạn) liên quan đến cách tính từ giới hạn xác định hoặc định rõ sự sở hữu của danh từ.
4.3.1. Tính từ sở hữu (possessive adjectives)
Các từ chỉ sở hữu dùng để biểu thị quyền sở hữu của một danh từ. Thường được sử dụng cùng với danh từ để xác định chủ sở hữu của đối tượng. Những từ thông thường bao gồm my, your, his, her, its, our, their.
Ví dụ:
- My sister is coming to visit us next weekend. (Chị gái của tôi sẽ đến thăm chúng tôi vào cuối tuần tới.)
- Your car is parked in the driveway. (Xe của bạn đang đậu trong lối vào.)
- His laptop is on the desk in his room. (Laptop của anh ấy đang trên bàn làm việc trong phòng của anh ấy.)
- Her favorite book is on the shelf. (Cuốn sách yêu thích của cô ấy đang trên kệ sách.)
- Its tail wagged happily as the dog greeted its owner. (Dải đuôi của nó vẫy vẫy hạnh phúc khi con chó chào đón chủ nhân của nó.)
- Our family enjoys spending time together on weekends. (Gia đình của chúng tôi thích dành thời gian cùng nhau vào cuối tuần.)
- Their house is located near the park. (Nhà của họ nằm gần công viên.)
4.3.2. Tính từ chỉ trỏ (demonstrative adjectives)
Các tính từ chỉ định (demonstrative adjectives) cũng có thể ám chỉ sự sở hữu của một danh từ. Chúng giúp chỉ rõ đối tượng đó thuộc về người nào hoặc vị trí nào. Các tính từ chỉ trình bày thông thường bao gồm this, that, these, those.
Ví dụ:
- This book on the table is my favorite. (Cuốn sách này trên bàn là cuốn yêu thích của tôi.)
- That car parked outside belongs to our neighbor. (Chiếc xe đó đậu bên ngoài thuộc sở hữu của hàng xóm của chúng tôi.)
- These shoes are too tight for me. (Những đôi giày này quá chật cho tôi.)
- Those flowers in the garden are blooming beautifully. (Những bông hoa kia trong vườn đang nở rộ đẹp đẽ.)
4.4. Tính từ giới hạn số lượng (number)
Number (số) trong limiting adjectives (tính từ hạn định) liên quan đến cách tính từ giới hạn xác định hoặc hạn chế số lượng của danh từ.
4.4.1. Tính từ hạn chế số ít (singular limiting adjectives)
Các tính từ hạn chế số ít được dùng để xác định hoặc giới hạn số lượng của một danh từ đơn. Thường đi cùng với danh từ số ít. Các từ hạn chế số ít thông thường gồm: A, an, this, that.
Ví dụ:
- She found a lovely flower in the garden. (Cô ấy tìm thấy một bông hoa đẹp trong vườn.)
- He bought an old book at the antique store. (Anh ấy mua một cuốn sách cũ ở cửa hàng đồ cổ.)
4.4.2. Tính từ hạn chế số nhiều (plural limiting adjectives)
Các tính từ hạn chế số nhiều được dùng để xác định hoặc giới hạn số lượng của một danh từ số nhiều. Thường đi cùng với danh từ số nhiều. Các từ hạn chế số nhiều thông thường gồm: Some, many, these, those.
Ví dụ:
- Some people enjoy hiking in the mountains. (Một số người thích leo núi.)
- Many students participated in the science fair. (Nhiều học sinh đã tham gia hội chợ khoa học.)
- These cookies are delicious. (Những bánh quy này thơm ngon.)
- Those birds are chirping loudly outside. (Những chim kia đang hót ồn ào bên ngoài.)
4.4.3. Tính từ giới hạn không đếm được (uncountable limiting adjectives)
Một số danh từ không đếm được không có dạng số ít hoặc số nhiều, vì vậy chúng không đi cùng với tính từ giới hạn số. Thay vào đó, chúng được sử dụng với các từ như some, a lot of, much, little để chỉ mức độ hoặc phạm vi của danh từ không đếm được.
Ví dụ:
- She has some time to finish her homework before dinner. (Cô ấy có một ít thời gian để hoàn thành bài tập trước bữa tối.)
- We have a lot of water left in the bottle. (Chúng tôi còn rất nhiều nước trong chai.)
- There isn’t much sugar left in the bowl. (Không còn nhiều đường trong tô.)
- He only has a little patience when it comes to waiting in line. (Anh ấy chỉ có một ít kiên nhẫn khi phải chờ đợi trong hàng.)
5. Bài tập về tính từ giới hạn trong tiếng Anh
Tập hợp các bài tập về tính từ giới hạn trong tiếng Anh từ các nguồn đáng tin cậy giúp bạn nhớ kiến thức hiệu quả. Một số loại bài tập dưới đây bao gồm:
- Hoàn thành câu sau với tính từ giới hạn.
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C, D.
- Viết lại câu sau giữ nguyên nghĩa.
Bài 1: Hoàn thành các câu sau với tính từ giới hạn chính xác
(Exercise 1: Complete the following sentences with the correct limiting adjectives)
- Mary is a good friend of ………. (my/ mine) sister.
- We will meet at ………. (their/ theirs) house for dinner.
- Can you pass ………. (me/ my) the salt, please?
- She invited us to ………. (her/ hers) birthday party.
- Please give ………. (him/ his) a call when you arrive.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. my | “My” là tính từ sở hữu, dùng để chỉ sở hữu của “tôi”.”Mine” cũng là đại từ sở hữu, nhưng nó được sử dụng để thay thế cho danh từ đã được đề cập trước đó. Trong trường hợp này, danh từ “sister” chưa được đề cập, nên sử dụng “my” để chỉ sở hữu. |
2. their | “Their” là đại từ sở hữu, dùng để chỉ sở hữu của “họ”.”Theirs” cũng là đại từ sở hữu, nhưng nó được sử dụng để thay thế cho danh từ đã được đề cập trước đó. Trong trường hợp này, danh từ “house” chưa được đề cập, nên sử dụng “their” để chỉ sở hữu. |
3. me | “Me” là đại từ tân ngữ, dùng để chỉ người nhận hành động. “My” là tính từ sở hữu, dùng để chỉ sở hữu. Trong trường hợp này, người nói muốn yêu cầu người nghe đưa muối cho mình, nên sử dụng “me” để chỉ người nhận hành động. |
4. her | “Her” là đại từ sở hữu, dùng để chỉ sở hữu của “cô ấy”. “Hers” cũng là đại từ sở hữu, nhưng nó được sử dụng để thay thế cho danh từ đã được đề cập trước đó. Trong trường hợp này, danh từ “birthday party” chưa được đề cập, nên sử dụng “her” để chỉ sở hữu. |
5. him | “Him” là đại từ tân ngữ, dùng để chỉ người nhận hành động. “His” là tính từ sở hữu, dùng để chỉ sở hữu. Trong trường hợp này, người nói muốn yêu cầu người nghe gọi điện cho “anh ấy” khi đến nơi, nên sử dụng “him” để chỉ người nhận hành động. |
Bài tập 2: Lựa chọn đáp án đúng A, B, C
(Exercise 2: Choose the correct answers A, B, C)
- I need ………. help with my homework.
- A. some
- B. any
- C. many
- There are ………. cars parked in front of my house.
- A. few
- B. two
- C. a lot of
- She gave me ………. phone number.
- A. their
- B. hers
- C. her
- Please give ………. a call when you arrive.
- A. him
- B. his
- C. them
- This is ………. book I was looking for.
- A. the
- B. a
- C. this
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. A | “Some” là tính từ số lượng, dùng để chỉ một số lượng không xác định nhưng ít. “Any” cũng là tính từ số lượng, nhưng nó có nghĩa là “bất kỳ” hoặc “không quan trọng”. “Many” là tính từ số lượng, dùng để chỉ một số lượng lớn. Trong trường hợp này, người nói cần một số lượng không xác định help, nên sử dụng “some help”. |
2. B | “Two” là tính từ số lượng cụ thể, chỉ số lượng xe là 2. “Few” là tính từ số lượng, dùng để chỉ một số lượng nhỏ. “A lot of” là cụm từ dùng để chỉ một số lượng lớn. Trong trường hợp này, số lượng xe được biết cụ thể là 2, nên sử dụng “two cars”. |
3. C | “Her” là đại từ sở hữu, dùng để chỉ sở hữu của “cô ấy”. “Hers” cũng là đại từ sở hữu, nhưng nó được sử dụng để thay thế cho danh từ đã được đề cập trước đó. “Their” là đại từ sở hữu, dùng để chỉ sở hữu của “họ”. Trong trường hợp này, danh từ “phone number” chưa được đề cập, nên sử dụng “her” để chỉ sở hữu. |
4. A | “Him” là đại từ tân ngữ, dùng để chỉ người nhận hành động. “His” là tính từ sở hữu, dùng để chỉ sở hữu. “Them” là đại từ tân ngữ, dùng để chỉ nhiều người hoặc vật. Trong trường hợp này, người nói muốn yêu cầu người nghe gọi điện cho “anh ấy” khi đến nơi, nên sử dụng “him” để chỉ người nhận hành động. |
5. A | “The” là tính từ chỉ định, dùng để chỉ một danh từ cụ thể đã được đề cập trước đó hoặc được hiểu ngầm. “A” là tính từ số lượng, dùng để chỉ một danh từ bất kỳ. “This” là tính từ chỉ định, dùng để chỉ một danh từ cụ thể đang được đề cập. Trong trường hợp này, quyển sách đã được đề cập trước đó trong câu, nên sử dụng “the book”. |
Bài tập 3: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không thay đổi
(Exercise 3: Rewrite the following sentences keeping the same meaning)
- My sister/ a new job/ has just started.
=> ………………………………………………………………………………
- The man/ is my father/ in the red shirt.
=> ………………………………………………………………………………
- The book/ on the table/ is mine.
=> ………………………………………………………………………………
- The house/ with a blue door/ is for sale.
=> ………………………………………………………………………………
- The dog/ is barking/ in the backyard.
=> ………………………………………………………………………………
Xem đáp án
1. Chị gái tôi vừa bắt đầu công việc mới.
=> Giải thích: Sử dụng “một” vì “công việc mới” là một khái niệm chung, không cần xác định số lượng.
2. Người đàn ông trong áo sơ mi màu đỏ là bố tôi.
=> Giải thích: Sử dụng “trong áo sơ mi màu đỏ” để mô tả đặc điểm của người đàn ông.
3. Quyển sách đang trên bàn là của tôi.
=> Giải thích: Thêm mệnh đề quan hệ “đang trên bàn” để xác định rõ quyển sách đang nói đến.
4. Ngôi nhà có cánh cửa màu xanh đang bán.
=> Giải thích: Sử dụng “cánh cửa màu xanh” vì chỉ có một cánh cửa như vậy trên ngôi nhà và đã được nhắc đến trong câu.
5. Con chó trong sân sau đang sủa lớn.
=> Giải thích: Sử dụng “con” thay vì “một” để chỉ rõ số lượng của danh từ con chó, vì con chó đã được nhắc đến trong câu.
6. Kết luận
Qua bài viết bên trên, chắc chắn bạn đã có cái nhìn tổng quát về tính từ giới hạn trong tiếng Anh rồi phải không nào?
Về bản chất, tính từ giới hạn không phức tạp, nhưng bạn chỉ cần nhớ rằng tính từ giới hạn là những từ được sử dụng để xác định hoặc giới hạn phạm vi hoặc số lượng của một danh từ.
Có 4 loại tính từ giới hạn thường gặp là: Tính từ giới hạn chỉ tính xác định, tính từ giới hạn về mặt số lượng, tính từ giới hạn về mặt sở hữu và tính từ giới hạn về mặt con số.
Cách sử dụng tính từ giới hạn cũng rất đơn giản. Bạn chỉ cần học thuộc chức năng và vị trí của tính từ giới hạn để có thể tự tin áp dụng trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
Mong rằng qua bài chia sẻ này, các bạn đã có cái nhìn tổng quát và hiểu biết căn bản về tính từ giới hạn, từ đó có thể xây dựng các câu văn, đoạn hội thoại đúng ngữ pháp và phong phú hơn.
Ngoài ra, đừng quên tham khảo thêm các tài liệu ngữ pháp quan trọng khác trên chuyên mục IELTS Grammar của Mytour. Chúc các bạn thành công trên hành trình chinh phục kỳ thi IELTS của mình. Danh mục tài liệu tham khảo:- Limiting Adjectives: Usage, List, Example & Exercise: https://blog.lillypad.ai/grammar/adjectives/types/limiting-adjectives/ – Truy cập ngày 04/04/2024.
- Limiting Adjectives: Definition, Types & Examples: https://study.com/academy/lesson/what-is-a-limiting-adjective-definition-examples.html – Truy cập ngày 04/04/2024.
- What is a limiting adjective? https://www.thesaurus.com/e/grammar/limiting-adjectives/ – Truy cập ngày 04/04/2024.