Trong kỳ thi TOEIC, kỹ năng sử dụng tính từ là rất quan trọng. Tính từ không chỉ giúp bạn mô tả một đối tượng một cách chính xác và tỉ mỉ, mà còn giúp bạn tăng cường khả năng diễn đạt và giao tiếp trong các tình huống kinh doanh.
Tuy nhiên, việc sử dụng tính từ đúng cách không phải là điều dễ dàng đối với nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là với những người có trình độ TOEIC 550. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tính từ và cung cấp cho bạn những bài tập để rèn luyện kỹ năng sử dụng tính từ trong bài thi TOEIC.
Key takeaways |
---|
1. Tính từ là từ dùng để miêu tả tính chất hoặc đặc điểm của danh từ. 2. Tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho nó. 3. Tính từ có thể được sử dụng để bổ sung thông tin cho câu, làm cho câu trở nên sinh động và chính xác hơn. |
Tổng quan về kỳ thi TOEIC và phần 5 của bài thi TOEIC Reading
Giới thiệu về kỳ thi TOEIC
TOEIC là một bài thi tiếng Anh chuyên nghiệp, được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường công việc. Bài thi bao gồm hai phần là phần nghe và phần đọc, mỗi phần gồm 100 câu hỏi và thời gian thi là 2 giờ.
Phần nghe kiểm tra khả năng nghe và hiểu các bản ghi âm liên quan đến công việc và môi trường kinh doanh. Phần đọc kiểm tra khả năng đọc và hiểu các đoạn văn ngắn về các chủ đề tương tự.
Hiện tại, Mytour Academy đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Với kho đề thi được cập nhật mới nhất theo xu hướng ra đề thi gần đây và ngân hàng đề phong phú được nghiên cứu và phát triển bởi đội ngũ chuyên môn cao cấp của Mytour, thí sinh sẽ được trải nghiệm thử thách độ khó của bài thi thực tế. Hãy đăng ký ngay nhé!
Giới thiệu về phần thi TOEIC Reading Part 5
TOEIC Reading Part 5 là một phần trong bài thi TOEIC, được thiết kế để kiểm tra khả năng đọc hiểu và vận dụng kiến thức ngữ pháp của thí sinh trong các chủ đề khác nhau.
Các câu hỏi trong TOEIC Reading Part 5 được thiết kế dưới dạng câu hỏi trắc nghiệm, với các phương án được đưa ra để thí sinh lựa chọn. Thí sinh sẽ phải chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong câu hoặc hoàn thành câu bằng cách chọn phương án đúng từ các phương án được đưa ra.
Ngoài ra, người học có thể tham khảo sách TOEIC UP Part 5 - Chiến lược làm bài TOEIC Reading Part 5 nội dung được biên soạn bám sát dựa theo các đề thi thực tế được phát hành bởi ETS trong những năm gần đây. Sách gồm các câu hỏi về ngữ pháp và câu hỏi về từ vựng giúp người học hiểu rõ hơn về các kiến thức ngữ pháp được kiểm tra trong bài thi, đồng thời, giúp người học có được phương pháp xử lý những câu hỏi part 5 một cách nhanh và chính xác nhất.
Tính từ được định nghĩa như thế nào?
Khái niệm của tính từ
Tính từ là một loại từ trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả tính chất của danh từ hoặc đại từ. Tính từ được sử dụng để cung cấp thông tin về màu sắc, kích thước, hình dạng, đặc tính, tình trạng, tâm trạng, vị trí, nguồn gốc và số lượng của danh từ hoặc đại từ.
Cách phân loại các tính từ
1. Absolute Adjectives: Đây là những tính từ không thể được so sánh hay đặt trước một danh từ, mà thường được sử dụng để miêu tả một tính chất hoặc tình trạng tuyệt đối. Ví dụ: perfect (hoàn hảo), complete (đầy đủ), pregnant (mang thai).
2. Attributive and Predicative Adjectives: Tính từ định danh (attributive) được đặt trước danh từ để bổ nghĩa cho nó, trong khi tính từ nhận định (predicative) được đặt sau động từ "to be" hoặc "to become" để miêu tả tính chất của danh từ. Ví dụ: attributive - red (đỏ) dress, predicative - the dress is red.
3. Appositive Adjectives: Những tính từ này được sử dụng để giải thích hoặc bổ sung thông tin cho một danh từ trong câu. Chúng thường được đặt trong dấu ngoặc đơn hoặc dấu phẩy. Ví dụ: My friend, the talented artist, is having a gallery opening tonight. (Bạn tôi, người nghệ sĩ tài năng, đang tổ chức triển lãm tối nay.)
4. Comparative and Superlative Adjectives: Tính từ so sánh (comparative) được sử dụng để so sánh hai đối tượng, trong khi tính từ so sánh nhất (superlative) được sử dụng để so sánh nhiều hơn hai đối tượng. Ví dụ: comparative - taller (cao hơn), more beautiful (đẹp hơn), superlative - tallest (cao nhất), most beautiful (đẹp nhất).
5. Compound Adjectives: Đây là những tính từ được tạo ra bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ với nhau để tạo ra một tính từ mới. Ví dụ: blue-eyed (có mắt xanh), fast-paced (nhanh nhẹn), well-known (nổi tiếng).
6. Demonstrative Adjectives: Tính từ chỉ trỏ này được sử dụng để chỉ ra một danh từ cụ thể trong câu. Ví dụ: this (này), that (kia), these (những cái này), those (những cái kia).
7. Denominal Adjectives: Những tính từ này được tạo ra bằng cách sử dụng một danh từ như một phần của tính từ. Ví dụ: chocolate (sô-cô-la) cake, silk (lụa) scarf.
8. Nominal Adjectives: Tính từ danh từ này được sử dụng để thay thế cho một danh từ trong câu. Ví dụ: The poor need more help. (Người nghèo cần được giúp đỡ nhiều hơn.)
9. Participial Adjectives: Tính từ phân từ này được tạo ra bằng cách sử dụng một phân từ của động từ để bổ nghĩa cho danh từ. Ví dụ: The bored children played with their toys. (Những đứa trẻ chán chường chơi đùa với đồ chơi của họ.)
Vai trò của tính từ trong câu
Tính từ là a part of speech (một phần trong câu) hay là word class (loại từ) bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ. Ngoài các hình thức cơ bản (ví dụ, big - to và beautiful - đẹp), hầu hết các tính từ đều có hai hình thức khác: so sánh hơn (bigger - lớn hơn và more beautiful đẹp hơn) và so sánh nhất (biggest - to nhất và most beautiful - đẹp nhất).
Tính từ thường—nhưng không phải luôn luôn—đóng vai trò modifier (bổ nghĩa), cung cấp thông tin bổ sung về một từ hoặc nhóm từ khác, chẳng hạn như danh từ hoặc cụm danh từ. Nhưng bản thân tính từ cũng có thể đóng vai trò là danh từ trong câu, hoặc dùng trong câu hỏi.
Thay đổi (Modifier) trong tính từ
Ví dụ: The tall, handsome man was walking down the street. (Người đàn ông cao, đẹp trai đang đi dọc đường.)
Tính từ được sử dụng như một Danh từ
Ví dụ: The rich and the poor have very different lifestyles. (Người giàu và người nghèo có lối sống rất khác nhau.)
→ Trong câu này, “rich” và “poor” được sử dụng như danh từ để chỉ nhóm người có điều kiện tài chính khác nhau.
So sánh giữa các tính từ
Ví dụ:
Positive form: This cake is delicious. (Bánh này ngon.)
Comparative: This cake is more delicious than that one. (Bánh này ngon hơn bánh kia.)
Superlative: This cake is the most delicious one I have ever eaten. (Bánh này là bánh ngon nhất mà tôi từng ăn.)
Sử dụng tính từ trong câu hỏi: What color is your car? (Màu xe của bạn là gì?)
Sử dụng tính từ trong câu phủ định: This movie is not interesting. (Bộ phim này không thú vị.)
Bài tập áp dụng
The company implemented _______ measures to improve efficiency and reduce costs.
A. loud
B. cost-saving
C. short
Our company values _______ customer service, ensuring customer satisfaction is our top priority.
A. exceptional
B. average
C. mediocre
The CEO gave a _______ speech at the annual conference.
A. inspire
B. inspiration
C. inspiring
The team achieved _______ results, exceeding their sales targets for the quarter.
A. impressive
B. flexible
C. reliable
The hotel offers _______ amenities, including a swimming pool and a fitness center.
A. vary
B. variably
C. various
John is _______ than his sister. He's the tallest person in the family.
A. tall
B. taller
C. tallest
The new restaurant in town has a _______ menu with a wide range of international dishes.
A. varied
B. variety
C. varying
Our company aims to provide _______ customer service to ensure satisfaction.
A. excellence
B. excellent
C. excellently
The company's new product has _______ features that set it apart from competitors.
A. unique
B. narrow
C. heavy
The company offers _______ benefits, including healthcare coverage and retirement plans.
A. basic
B. minimal
C. comprehensive
Đáp án:
B
A
C
A
C
B
A
B
A
C
Giải thích:
“Cost-saving” miêu tả biện pháp giảm chi phí.
“Exceptional” có nghĩa là xuất sắc, đặc biệt.
“Inspiring” là tính từ miêu tả người hay vật có khả năng gợi cảm hứng.
“Impressive” có nghĩa là ấn tượng, gây ấn tượng mạnh.
“Various” có nghĩa là đa dạng, nhiều loại.
“Taller” là so sánh hơn trong câu so sánh hai người hay vật.
“Varied” có nghĩa là đa dạng, có sự khác biệt.
“Excellent” là tính từ miêu tả chất lượng tốt.
“Unique” có nghĩa là độc đáo, không giống ai khác.
“Comprehensive” có nghĩa là toàn diện, bao quát.
Bài 2:
1. Reliable | A. Having a strong desire and determination to succeed |
2. Diligent | B. Able to accomplish a task in a productive and effective way |
3. Ambitious | C. Able to be trusted and dependent on |
4. Meticulous | D. Able to introduce new and creative ideas |
5. Innovative | E. Extremely careful and precise |
6. Versatile | F. Able to adapt to different situations and tasks |
7. Efficient | G. Hardworking and persistent |
8. Punctual | H. Able to find solutions to problems using available resources |
9. Patient | I. Able to remain calm and composed in difficult situations |
10. Resourceful | J. Always arriving or completing tasks on time |
Đáp án:
1. C
2. G
3. A
4. E
5. D
6. F
7. B
8. J
9. I
10. H
Giải thích:
1. Ambitious: có khát vọng và quyết tâm lớn để thành công
2. Efficient: có thể hoàn thành một nhiệm vụ một cách năng suất và hiệu quả
3. Reliable: có thể được tin cậy và phụ thuộc vào
4. Innovative: có thể đưa ra ý tưởng mới và sáng tạo
5. Meticulous: cực kỳ cẩn thận và chính xác
6. Versatile: có thể thích nghi với các tình huống và nhiệm vụ khác nhau
7. Diligent: chăm chỉ và kiên trì
8. Resourceful: có thể tìm ra giải pháp cho các vấn đề bằng cách sử dụng các tài nguyên có sẵn
9. Patient: có thể giữ bình tĩnh và điềm tĩnh trong các tình huống khó khăn
10. Punctual: luôn đến hoặc hoàn thành các nhiệm vụ đúng thời gian.
Bài 3:
1. What is the best word to describe someone who is very sure of themselves?
A. Confident
B. Creative
C. Decisive
D. Energetic
2. Which word describes someone who is able to come up with new and original ideas?
A. Confident
B. Creative
C. Decisive
D. Energetic
3. What is the word for someone who is able to make decisions quickly and effectively?
A. Confident
B. Creative
C. Decisive
D. Energetic
4. Which word describes someone who has a lot of energy and is always active?
A. Confident
B. Creative
C. Decisive
D. Energetic
5. What is the word for someone who is very passionate and excited about something?
A. Confident
B. Creative
C. Decisive
D. Enthusiastic
6. Which word describes someone who is very friendly and easy to talk to?
A. Confident
B. Creative
C. Decisive
D. Friendly
7. What is the word for someone who is very humble and does not brag about their accomplishments?
A. Humble
B. Independent
C. Patient
D. Responsible
8. Which word describes someone who is able to work well on their own without needing help or guidance?
A. Humble
B. Independent
C. Patient
D. Responsible
9. What is the word for someone who is able to remain calm and composed in difficult situations?
A. Humble
B. Independent
C. Patient
D. Responsible
10. Which word describes someone who is reliable and can be counted on to do what they say they will do?
A. Humble
B. Independent
C. Patient
D. Responsible
Đáp án:
1. A. Confident (tự tin)
2. B. Creative (sáng tạo)
3. C. Decisive (quyết đoán)
4. D. Energetic (Năng động)
5. D. Enthusiastic (Nhiệt tình)
6. D. Friendly (thân thiện)
7. A. Humble (Khiêm tốn)
8. B. Independent (Độc lập)
9. C. Patient (kiên nhẫn)
10. D. Trách nhiệm (chịu trách nhiệm)
Tóm tắt
Tham khảo:
GS. Dipak Burhade. “CÁC LOẠI TÍNH TỪ - SÁNG TẠO TIẾNG ANH TOÀN CẦU.” SÁNG TẠO TIẾNG ANH TOÀN CẦU, 22 Tháng Mười 2020, www.globalenglishcreativity.com/types-of-adjectives/. Truy cập ngày 25 Tháng Sáu 2023.