Dường như khá phức tạp nhưng thực tế, tính từ mô tả là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng, là công cụ mạnh mẽ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa và tạo ấn tượng qua câu văn hoặc đoạn hội thoại.
Hãy khám phá thêm về các tính từ mô tả trong bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn và áp dụng chúng vào công việc văn phòng hoặc giao tiếp hàng ngày, từ đó làm cho câu văn của bạn trở nên sống động hơn bao giờ hết!
Nội dung quan trọng |
– Tính từ miêu tả (descriptive adjectives) là những từ được sử dụng để mô tả đặc điểm, tình trạng hoặc phẩm chất của một người, vật hoặc sự việc. – Tính từ mô tả cung cấp đầy đủ nội dung, thông tin giúp mô tả chính xác, từ đó làm nội dung đa dạng và phong phú, gây ấn tượng mạnh mẽ với người nghe. – Tính từ miêu tả có 4 vị trí đứng thường gặp trong câu: + Trước danh từ. + Sau danh từ. + Sau động từ to be. + Đứng đầu câu. – Tính từ miêu tả có thể được tạo ra bằng cách thêm các hậu tố hoặc tiền tố vào trước hoặc sau danh từ, động từ và tính từ. – Cách nhận biết tính từ miêu tả: Chúng thường đi kèm với danh từ để mô tả đặc điểm, tình trạng hoặc phẩm chất của nó. – Một số loại tính từ miêu tả thường gặp: + Tính từ miêu tả con người. + Tính từ miêu tả con vật. + Tính từ miêu tả đồ vật. + Tính từ miêu tả phong cảnh. – Trật tự sử dụng tính từ miêu tả trong câu lần lượt theo thứ tự như sau: Opinion + size + quality + age + shape + color + origin + material + type + purpose + noun. |
1. Tính từ mô tả là gì?
Tính từ miêu tả (descriptive adjectives) là các từ được dùng để mô tả đặc điểm, tình trạng hoặc phẩm chất của một người, vật hoặc sự việc một cách sinh động và chân thực.
Tính từ miêu tả bao gồm các từ mô tả hình dạng, màu sắc, kích thước, … về con người, vật hay hiện tượng nào đó.
Ví dụ:
- The graceful ballerina danced across the stage. (Nghệ sĩ ba lê du dương trên sân khấu.) => Tính từ graceful này được sử dụng để mô tả cách mà nghệ sĩ ba lê di chuyển trên sân khấu một cách mềm mại, uyển chuyển và đẹp đẽ. Nó tạo ra hình ảnh về sự du dương, thanh nhã và tinh tế của vũ công.
- The majestic mountain towered above the clouds. (Núi uy nghiêm cao ngất trên đám mây.) => Tính từ majestic này được dùng để mô tả chiều cao và sự tôn nghiêm của ngọn núi so với đám mây. Nó tạo ra hình ảnh về sự lớn lao, uy nghiêm và trang nghiêm của ngọn núi, khiến cho người đọc cảm thấy kích thích và kính phục.
- The cozy fireplace warmed the room on a chilly evening. (Lò sưởi ấm áp làm ấm phòng trong một buổi tối lạnh giá.) => Tính từ cozy này được sử dụng để mô tả cảm giác thoải mái và ấm áp mà lò sưởi tạo ra trong phòng vào một buổi tối lạnh giá. Nó gợi lên hình ảnh về sự ấm cúng, thoải mái và an lành, tạo nên một không gian dễ chịu và đầy đủ cảm xúc cho người đọc.
2. Tác dụng của tính từ miêu tả
Tính từ miêu tả giúp làm cho văn bản/ lời nói trở nên sinh động hơn bằng cách cung cấp các thông tin chi tiết và hình ảnh đa dạng về các đối tượng, con người hoặc tình huống.
Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự hấp dẫn, mô tả chính xác và toàn diện, từ đó làm cho nội dung trở nên phong phú và đa dạng, thu hút sự chú ý và để lại ấn tượng sâu sắc đối với người đọc/ người nghe.
Ví dụ:
- The picturesque sunset painted the sky with vibrant colors. (Bình minh tuyệt đẹp đã vẽ bầu trời bằng những màu sắc sặc sỡ.)
- The ominous clouds foretold the coming storm. (Những đám mây u ám đã dự báo một trận bão sắp tới.)
3. Vị trí của tính từ miêu tả trong câu
Vị trí của tính từ miêu tả trong câu đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa và tạo nên sự phong phú của ngôn ngữ.
Tính từ miêu tả có thể đứng trước hoặc sau danh từ để mô tả đặc điểm, tình trạng hoặc phẩm chất. Bên cạnh đó, tính từ miêu tả cũng có thể xuất hiện ở đầu câu hoặc sau động từ to be.
3.1. Đứng trước danh từ
Công thức: Adj + N
Tính từ miêu tả thường xuất hiện trước danh từ trong câu để mô tả hoặc đưa ra các đặc điểm của đối tượng đó.
Ví dụ:
- The happy children played in the park. (Những đứa trẻ vui vẻ chơi trong công viên.)
- The brilliant scientist won the Nobel Prize for his groundbreaking research. (Nhà khoa học lỗi lạc đã giành được giải thưởng Nobel cho nghiên cứu mang tính đột phá của mình.)
3.2. Đứng sau danh từ
Công thức: N + Adj
Tính từ miêu tả được đặt sau danh từ thường được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung hoặc mô tả chi tiết về đối tượng đó.
Ví dụ:
- We bought a table made of high-quality wooden material for our dining room. (Chúng tôi đã mua một chiếc bàn làm bằng chất liệu gỗ cao cấp cho phòng ăn của mình.)
- The hotel room we stayed in was spacious and comfortable, with a beautiful view of the city. (Phòng khách sạn chúng tôi ở rất rộng rãi và thoải mái, có tầm nhìn tuyệt đẹp ra thành phố.)
3.3. Đứng sau động từ to be
Công thức: V to be + Adj
Tính từ miêu tả thường được đặt sau động từ to be để mô tả hoặc xác định các đặc điểm của chủ từ.
Ví dụ:
- The children playing in the park were happy. (Những đứa trẻ đang chơi trong công viên rất vui.)
- The room is clean and tidy, with everything in its proper place. (Căn phòng sạch sẽ và ngăn nắp, mọi thứ đều ở đúng vị trí của nó.)
3.4. Đứng ở đầu câu
Công thức: Adj + N + V
Sắp xếp tính từ miêu tả ở đầu câu giúp tăng điểm nhấn và làm nổi bật tính chất mà tính từ mô tả. Điều này thường được thực hiện để câu trở nên hấp dẫn và thu hút sự chú ý của độc giả hoặc người nghe.
For example:
- Beautiful as they were, the flowers bloomed in the garden. (Vẫn luôn đẹp như vậy, hoa vẫn nở trong vườn.)
- Sparkling stars filled the night sky, their twinkling lights mesmerizing all who gazed upon them. (Những ngôi sao lấp lánh tràn ngập bầu trời đêm, ánh sáng lấp lánh của chúng mê hoặc tất cả những ai nhìn vào.)
4. Phương pháp tạo ra tính từ miêu tả
Tính từ miêu tả có thể được tạo thành bằng cách thêm các hậu tố hoặc tiền tố vào trước hoặc sau danh từ, động từ và tính từ.
For instance:
- The cityscape was breathtakingly beautiful. (Phong cảnh thành phố vô cùng đẹp.)
- Her laughter was infectiously joyful. (Tiếng cười của cô ấy vô cùng vui tươi.)
Cách thành lập | Ví dụ |
Danh từ + Hậu tố (-ful/ -less/ -ish/ -able/ -al) | Beauty => Beautiful (xinh đẹp) Care => Careless (bất cẩn) Child => Childish (trẻ con) Enjoy => Enjoyable (đáng thưởng thức) Emotion => Emotional (liên quan đến cảm xúc) |
Động từ + Hậu tố (-ed/ -ful) | Excite => Excited (phấn khích) Relax => Relaxed (thư giãn) Help => Helpful (có ích) Hope => Hopeful (đầy hy vọng) |
Tiền tố (-un/ -re/ -pre/ -anti/ -semi) + Tính từ | Happy => Unhappy (không hạnh phúc) Considered => Reconsidered (xem xét lại) Cautious => Precautions (cẩn thận trước) Bacterial => Antibacterial (vô khuẩn) Circle => Semicircle (nửa vòng tròn) |
5. Identifying descriptive adjectives
Descriptive adjectives often accompany nouns to describe their characteristics, conditions, or qualities.
For example:
- The old, dilapidated house stood at the end of the street. (Căn nhà cũ, xuống cấp đứng ở cuối con đường.)
- The sleek, modern car glided silently down the road. (Chiếc xe hiện đại, mạnh mẽ trượt lướt xuống đường.)
6. Some common types of descriptive adjectives
In English, there are numerous common types of descriptive adjectives used to depict objects ranging from humans and animals to objects and landscapes. These adjectives vary in meaning and help create vivid and lively imagery in language.
Below are some common types of descriptive adjectives, each accompanied by examples and phonetic pronunciation.
6.1. Adjectives describing people
Adjectives describing people are words used to depict characteristics such as appearance, personality, or condition. They help us understand more about the person and create vivid images in the minds of readers.
Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Thin | /θin/ | gầy |
Slim | /slim/ | ốm, mảnh khảnh |
Skinny | /’skini/ | ốm, gầy |
Muscular | /’mʌskjulə/ | nhiều cơ bắp |
Fat | /fæt/ | béo |
Overweight | /’ouvəweit/ | quá cân |
Tall | /tɔ:l/ | cao |
Short | /ʃɔ:t/ | thấp, lùn |
Gorgeous | /ˈɡɔːdʒəs/ | đẹp |
Kind | /kaɪnd/ | tử tế |
Careful | /ˈkeəfl/ | cẩn thận |
Charming | /ˈtʃɑːmɪŋ/ | xinh đẹp, duyên dáng |
Generous | /ˈdʒenərəs/ | hào phóng |
6.2. Adjectives describing animals
Descriptive adjectives for animals are used to describe characteristics such as shape, personality, or diet of an animal. These words help us better understand the species and how they operate in nature.
Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Domesticated | /ˌkəʊld ˈblʌdɪd/ | được thuần hoá |
Omnivorous | /ɒmˈnɪvərəs/ | ăn tạp |
Scaly | /ˈskeɪli/ | có vảy |
Energetic | /ˌenəˈdʒetɪk/ | hoạt bát |
Tiny | /ˈtaɪni/ | nhỏ, tí hon |
Herbivorous | /hɜːˈbɪvərəs/ | ăn cỏ |
Carnivorous | /kɑːˈnɪvərəs/ | ăn thịt |
Dangerous | /ˈdeɪndʒərəs/ | nguy hiểm |
Ferocious | /fəˈrəʊʃəs/ | dữ tợn |
Loyal | /ˈlɔɪəl/ | trung thành
|
Wild | /waɪld/ | hoang dã |
Intelligent | /ɪnˈtelɪdʒənt/ | thông minh |
Poisonous | /ˈpɔɪzənəs/ | có độc |
6.3. Descriptive adjectives for objects
Descriptive adjectives for objects are words used to describe characteristics such as shape, size, or material of an object. They help us visualize the appearance and properties of the object.
Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Oval | /ˈəʊ.vəl/ | hình ô van |
Round | /raʊnd/ | hình tròn |
Square | /skweər/ | hình vuông |
Triangle | /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ | hình tam giác |
Rectangle | /ˈrek.tæŋ.ɡəl/ | hình chữ nhật |
Giant | /ˈdʒaɪ.ənt/ | khổng lồ |
Huge | /hjuːdʒ/ | to lớn |
Large | /lɑːdʒ/ | rộng lớn |
Big | /bɪɡ/ | to |
Small | /smɔːl/ | nhỏ bé |
Wide | /waɪd/ | rộng |
Deep | /diːp/ | sâu |
High | /haɪ/ | cao |
6.4. Descriptive adjectives for natural beauty
Descriptive adjectives for landscapes are words used to describe characteristics of natural landscapes or surroundings. These words create vivid images and give readers a sense of experiencing those scenes firsthand.
Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Astounding | /əˈstaʊndɪŋ/ | đáng kinh ngạc |
Blooming | /ˈbluːmɪŋ/ | nở hoa |
Breathtaking | /ˈbreθˌtekɪŋ/ | choáng ngợp |
Captivating | /ˈkæptɪˌvetɪŋ/ | say đắm lòng người |
Breezy | /ˈbriːzi/ | mát mẻ dễ chịu |
Diversified | /daɪˈvɜːrsɪfaɪ/ | đa dạng |
Clean | /kliːn/ | sạch sẽ |
Flawless | /ˈflɒləs/ | đẹp không tì vết |
Flourishing | /ˈflɜːrɪʃɪŋ/ | nhiều hoa cỏ |
Ethereal | /əˈθɪriəl/ | thuần khiết |
Heavenly | /ˈhevənli/ | đẹp như thiên đường |
Majestic | /məˈdʒestɪk/ | kỳ diệu |
Sparkling | /ˈspɑːrkəlɪŋ/ | lấp lánh |
6.5. Descriptive adjectives for English personality
Descriptive adjectives for personality or emotions are words used to describe characteristics or mental states of a person or situation.
Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Ecstatic | /ɪkˈstætɪk/ | mê ly |
Jubilant | /ˈdʒuːbɪlənt/ | vui mừng |
Elated | /ɪˈleɪtɪd/ | phấn chấn |
Euphoric | /juːˈfɔːrɪk/ | trạng thái hạnh phúc cực độ |
Thrilled | /θrɪld/ | hồi hộp, vui mừng |
Delighted | /dɪˈlaɪtɪd/ | hài lòng |
Enchanted | /ɪnˈtʃæntɪd/ | mê hoặc |
Blissful | /ˈblɪsfl/ | hạnh phúc |
Contented | /kənˈtentɪd/ | hài lòng, thoải mái |
Overjoyed | /ˌoʊvərˈdʒɔɪd/ | vui mừng quá mức |
Ecstatic | /ɪkˈstætɪk/ | mê ly |
Euphoric | /juːˈfɔːrɪk/ | trạng thái hạnh phúc cực độ |
6.6. Descriptive adjectives for houses
Adjectives describing houses are often used to describe prominent features of architecture, beauty, or the condition of a house. These words may indicate comfort, elegance, or the state of the house.
Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Spacious | /ˈspeɪʃəs/ | rộng rãi, không gian thoải mái |
Cozy | /ˈkoʊzi/ | ấm cúng, ấm áp |
Modern | /ˈmɒdən/ | hiện đại, mới mẻ |
Traditional | /trəˈdɪʃənl/ | truyền thống, cổ điển |
Charming | /ˈtʃɑːmɪŋ/ | quyến rũ, đáng yêu |
Elegant | /ˈɛlɪɡənt/ | thanh lịch, tao nhã |
Welcoming | /ˈwɛlkəmɪŋ/ | nồng hậu, mến khách |
Rustic | /ˈrʌstɪk/ | đồng quê, mộc mạc |
Luxurious | /lʌɡˈʒʊriəs/ | sang trọng, xa xỉ |
Quaint | /kweɪnt/ | cổ kính, đẹp mắt |
Bright | /braɪt/ | sáng sủa, rạng rỡ |
Serene | /səˈriːn/ | thanh bình, yên tĩnh |
Picturesque | /ˌpɪk.tʃəˈresk/ | đẹp như tranh, hữu tình |
6.7. Adjectives describing weather/ adjectives describing summer
Summer is described with words that convey freshness, tropical vibes, and energy, creating a relaxing and leisurely atmosphere, perfect for outdoor activities and vacations.
Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Sunny | /ˈsʌni/ | nắng rực rỡ |
Warm | /wɔːrm/ | ấm áp |
Bright | /braɪt/ | sáng chói |
Lush | /lʌʃ/ | xanh tốt |
Vibrant | /ˈvaɪbrənt/ | sống động, sặc sỡ |
Breezy | /ˈbriːzi/ | mát mẻ |
Refreshing | /rɪˈfrɛʃɪŋ/ | sảng khoái |
Relaxing | /rɪˈlæksɪŋ/ | thư giãn |
Festive | /ˈfɛstɪv/ | phấn khích, lễ hội |
Leisurely | /ˈliːʒərli/ | nhàn nhã, thong thả |
Blissful | /ˈblɪsfl/ | hạnh phúc, say đắm |
Joyful | /ˈdʒɔɪfl/ | hân hoan, vui vẻ |
Lively | /ˈlaɪvli/ | sôi động, náo nhiệt |
6.8. Adjectives describing voice
Describing a voice in writing or communication can involve various adjectives, reflecting the diversity and depth of language.
Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Soft | /sɒft/ | giọng nói êm dịu, nhẹ nhàng |
Melodious | /məˈləʊdiəs/ | giọng nói có giai điệu, êm ái khi nghe |
Husky | /ˈhʌski/ | giọng nói có vẻ hoặc hơi khàn |
Shrill | /ʃrɪl/ | giọng nói cao, sắc, thường gây cảm giác khó chịu |
Smooth | /smuːð/ | giọng nói trôi chảy, không gián đoạn |
Gruff | /ɡrʌf/ | giọng nói cộc cằn, khó nghe hoặc thô lỗ |
Clear | /klɪər/ | giọng nói rõ ràng, dễ nghe hiểu |
Monotonous | /məˈnɒtənəs/ | giọng nói thiếu biến động, không thú vị |
Mellow | /ˈmeləʊ/ | giọng nói trầm ấm, dễ chịu |
Nasal | /ˈneɪzəl/ | giọng nói có âm mũi, thường làm cho âm thanh trở nên khó nghe |
Polished | /ˈpɒlɪʃt/ | giọng nói tỏ ra lịch lãm, trang trọng |
Eloquent | /ˈeləkwənt/ | giọng nói sành điệu, truyền đạt ý đồ một cách lưu loát |
Sharp | /ʃɑːp/ | giọng nói sắc bén, nhanh nhạy và có ảnh hưởng |
6.9. Adjectives describing work
Adjectives describing work help express tasks, responsibilities, and other factors related to a specific job.
Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Challenging | /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ | thách thức |
Rewarding | /rɪˈwɔːdɪŋ/ | đáng giá |
Flexible | /ˈflɛksəbl/ | linh hoạt |
Demanding | /dɪˈmændɪŋ/ | đòi hỏi |
Monotonous | /məˈnɒtənəs/ | đơn điệu |
Stressful | /ˈstrɛsfʊl/ | gây áp lực |
Fulfilling | /fʊlˈfɪlɪŋ/ | làm đủ |
Creative | /kriˈeɪtɪv/ | sáng tạo |
Collaborative | /kəˈlæbərətɪv/ | hợp tác |
Administrative | /ədˈmɪnɪstrətɪv/ | hành chính |
Time-consuming | /ˈtaɪm kənˌsjuːmɪŋ/ | tốn thời gian |
Innovative | /ˈɪnəˌveɪtɪv/ | đổi mới |
Technical | /ˈtɛknɪkəl/ | kỹ thuật |
7. Order of descriptive adjectives in English
In English, the order of using descriptive adjectives according to the formula below ensures that sentences/dialogues are expressed accurately and smoothly.
Công thức: (Opinion + size + quality + age + shape + color + origin + material + type + purpose) + noun.
E.g.:
- A beautiful large wooden antique round French dining table. (Một cái bàn ăn Pháp cổ lớn bằng gỗ đẹp.)
- A cozy small modern British reading nook. (Một góc đọc sách nhỏ hiện đại của người Anh.)
8. Bài tập về tính từ miêu tả có đáp án chi tiết
Dưới đây là ba loại bài tập về tính từ miêu tả trong tiếng Anh đã được tôi tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy để giúp bạn nhớ kiến thức một cách hiệu quả hơn.
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
- Viết lại câu sau giữ nguyên nghĩa.
- Điền vào chỗ trống.
Exercise 1: Lựa chọn nhiều lựa chọn chọn câu trả lời đúng A, B, C
(Exercise 1: Multiple-choice choose the correct answer A, B, C)
- Which adjective best describes the appearance of the house?
- A. Small
- B. Enormous
- C. Comfortable
- What is the most suitable adjective to describe a hot summer day?
- A. Chilly
- B. Mild
- C. Sweltering
- Which word describes someone who is very intelligent?
- A. Astute
- B. Clumsy
- C. Lazy
- Choose the correct adjective to describe a delicious meal.
- A. Bland
- B. Delectable
- C. Stale
- What word best describes a beautiful sunset?
- A. Dreary
- B. Gorgeous
- C. Mediocre
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. B | Enormous có nghĩa là rất lớn, phù hợp để mô tả một ngôi nhà lớn. |
2. C | Sweltering có nghĩa là nóng oi bức, thích hợp để mô tả một ngày hè nóng bức. |
3. A | Astute có nghĩa là thông minh, sắc sảo, phù hợp để mô tả một người thông minh. |
4. B | Delectable có nghĩa là ngon lành, hấp dẫn, phù hợp để mô tả một bữa ăn ngon. |
5. B | Gorgeous có nghĩa là đẹp đẽ, rực rỡ, phù hợp để mô tả một hoàng hôn đẹp đẽ. |
Exercise 2: Paraphrase the following sentences while retaining the same meaning
(Exercise 2: Rewrite the sentence below keeping the original meaning)
1. The elderly man strolled slowly along the street.
=> ……………………………………………………….
2. The large, black dog chased the cat up the tree.
=> ……………………………………………………….
3. The stunning, vibrant flowers blossomed in the garden.
=> ……………………………………………………….
4. The little girl happily played with her toys.
=> ……………………………………………………….
5. The sturdy, aged wooden bridge spanned the river.
=> ……………………………………………………….
Xem đáp án
1. Down the street walked the elderly man at a slow pace.
=> Giải thích: Trong câu gốc, old là tính từ miêu tả đặc điểm của người đàn ông. Trong câu viết lại, ta di chuyển tính từ old lên trước danh từ man và thêm một số từ để đảo ngữ.
2. Up the tree chased the big, black dog after the cat.
=> Giải thích: Tính từ big và black đặc điểm hình dạng và màu sắc của chó. Trong câu viết lại, chúng được di chuyển lên trước danh từ dog và sau đó câu được đảo ngữ.
3. In the garden bloomed with beautiful, colorful flowers.
=> Giải thích: Tính từ beautiful và colorful miêu tả đặc điểm của hoa. Chúng được di chuyển lên trước danh từ flowers và sau đó câu được đảo ngữ.
4. Happily, the young girl with her toys.
=> Giải thích: Tính từ young miêu tả đặc điểm tuổi tác của cô bé. Trong câu viết lại, nó được di chuyển lên trước danh từ girl và sau đó câu được đảo ngữ.
Exercise 3: Complete the sentences by filling in the blanks
(Bài tập 3: Điền vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau)
- The ………. cat curled up on the ……… blanket. (fluff, softy)
- The ……… flowers in the garden were ……… by the morning dew. (vibrancy, glisten)
- The ……… mountain peak was covered in ……… snow. (tower, pristine)
- The ……… child looked up at the ……… stars in wonder. (curiousness, twinkled)
- The ……… beach was filled with ……… shells and smooth stones. (sand, polish)
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. fluffy, soft | Từ fluffy miêu tả đặc điểm lông dày và mềm mại của con mèo, trong khi soft miêu tả đặc điểm của chăn. |
2. vibrant, glistening | Vibrant miêu tả đặc điểm sắc màu rực rỡ của hoa, trong khi glistening miêu tả việc bóng loáng của chúng do sương sớm. |
3. towering, pristine | Towering miêu tả đặc điểm cao vút của ngọn núi, trong khi pristine miêu tả đặc điểm của tuyết không có dấu vết hay tạp chất. |
4. curious, twinkling | Curious miêu tả đặc điểm sự tò mò của đứa trẻ, trong khi twinkling miêu tả việc ánh sáng của các ngôi sao nhấp nhô lung linh. |
5. sandy, polished | Sandy miêu tả đặc điểm cát trắng mịn trên bãi biển, trong khi polished miêu tả đặc điểm của các vỏ sò và đá được mài bóng. |
9. Phần kết
Hi vọng bạn đã hiểu rõ về tính từ miêu tả trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng qua bài viết trên.
Tính từ miêu tả không phức tạp, chỉ cần nắm rõ định nghĩa của chúng. Tính từ miêu tả bao gồm các từ chỉ hình dáng, màu sắc, kích thước,... về con người, vật hay hiện tượng nào đó. Tính từ mô tả giúp phác thảo rõ ràng đặc điểm, tình trạng hoặc phẩm chất của một người, vật hay sự kiện một cách sinh động và chân thực.
Đừng quên ghé thăm phần IELTS Grammar của Mytour để học thêm nhiều kiến thức hữu ích và chuẩn bị tốt cho kỳ thi của bạn. Chúc bạn thành công!Tài liệu tham khảo:- Descriptive Adjectives: https://www.studysmarter.co.uk/explanations/english/english-grammar/descriptive-adjectives/ – Ngày truy cập 05/04/2024
- Descriptive adjective definition, usages and definition: https://ieltsonlinetests.com/ielts-grammar/descriptive-adjective-definition-usages-and-examples – Ngày truy cập 05/04/2024
- What Is A Descriptive Adjective?: https://www.thesaurus.com/e/grammar/descriptive-adjectives/ – Ngày truy cập 05/04/2024