Mặc dù có vẻ hơi phức tạp khi nghe lần đầu, nhưng thực ra, tính từ mô tả màu sắc là một loại từ phổ biến được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, chúng là công cụ mạnh mẽ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa và tạo dựng ấn tượng qua từ ngữ của mình.
Hãy bắt đầu khám phá ngay thôi!
Nội dung quan trọng |
– Tính từ màu sắc (colour adjectives) là các từ được sử dụng để mô tả hoặc miêu tả màu sắc của một đối tượng, sự vật hoặc trạng thái. – Chúng giúp người đọc hoặc người nghe dễ dàng hình dung và tưởng tượng về những hình ảnh, cảm xúc, và trạng thái khác nhau của đối tượng, vật hay sự việc được miêu tả. – Có 3 vị trí đứng của tính từ màu sắc trong câu: + Trước danh từ. + Sau danh từ. + Sau động từ to be. – Tính từ màu sắc có thể được tạo ra thông qua việc thêm hậu tố sau danh từ và tính từ hoặc sử dụng tên màu sắc trực tiếp vào câu văn/ câu thoại. – Có 2 cách nhận biết tính từ màu sắc: + Miêu tả màu sắc của một đối tượng. + Xuất hiện trước hoặc sau danh từ. – Có 5 loại tính từ màu sắc thường gặp: + Tính từ chỉ màu đỏ. + Tính từ chỉ màu vàng. + Tính từ chỉ màu xanh. + Tính từ chỉ màu đen. + Tính từ chỉ màu trắng và nâu. |
1. Tính từ mô tả màu sắc là gì?
Tính từ chỉ màu sắc (colour adjectives) là những từ được sử dụng để mô tả hoặc diễn tả màu sắc của một đối tượng, vật thể hoặc trạng thái.
Ví dụ:
- The blue sky. (Bầu trời xanh.) => Màu xanh dương là màu tượng trưng cho bầu trời, cho nên sử dụng tính từ màu sắc blue.
- The red rose. (Bông hoa hồng đỏ.) => Màu đỏ là màu tượng trưng cho hoa hồng, cho nên sử dụng tính từ màu sắc red.
- The yellow sunflower. (Bông hoa hướng dương màu vàng.) => Màu vàng là màu tượng trưng cho hoa hướng dương, cho nên sử dụng tính từ màu sắc yellow.
2. Tác dụng của tính từ màu sắc
Tính từ màu sắc giúp tạo nên hình ảnh sống động và thú vị trong văn viết và giao tiếp. Chúng giúp người đọc hoặc người nghe dễ dàng hình dung và tưởng tượng về các hình ảnh, cảm xúc và trạng thái khác nhau của đối tượng, vật thể hoặc sự việc được mô tả.
Ví dụ:
- The vibrant red sunset painted the sky. (Bình minh màu đỏ rực rỡ đã tô điểm bầu trời.)
- Her eyes were a sparkling emerald green. (Đôi mắt của cô ấy màu xanh ngọc lục bảo lung linh.)
3. Vị trí của tính từ màu sắc trong câu
Bằng cách đặt tính từ màu sắc trước, sau hoặc gần danh từ hoặc sau động từ 'to be', chúng ta có thể truyền đạt một cách chính xác và sinh động về màu sắc của đối tượng hoặc trạng thái được mô tả.
3.1. Trước danh từ
Công thức: Adj + N
Tính từ màu sắc thường đứng trước danh từ để diễn đạt màu sắc của vật đó. Chúng giúp tạo nên hình ảnh sống động và cụ thể trong tâm trí của người đọc hoặc người nghe.
Ví dụ:
- The vibrant red rose stood out among the green foliage. (Bông hồng đỏ rực rỡ nổi bật giữa tán lá xanh.)
- The soft pink sunset painted the sky with delicate hues. (Hoàng hôn màu hồng dịu vẽ bầu trời với những gam màu tinh tế.)
3.2. Sau danh từ
Công thức: N + Adj
Tính chất của màu sắc thường được áp dụng sau danh từ để mô tả màu sắc của đối tượng đó. Điều này giúp tạo ra một hình ảnh rõ ràng và sinh động về màu sắc của đối tượng.
Ví dụ:
- The dress is red. (Chiếc váy màu đỏ.)
- His car is black. (Chiếc xe của anh ấy màu đen.)
3.3. Đứng sau động từ to be
Công thức: N + V to be + Adj
Khi tính từ màu sắc xuất hiện sau động từ to be, thường được sử dụng để miêu tả màu sắc của một đối tượng cụ thể hoặc một trạng thái cụ thể.
Ví dụ:
- The walls are painted white. (Bức tường được sơn màu trắng.)
- The book cover is red. (Bìa cuốn sách có màu đỏ.)
4. Phương pháp tạo ra tính từ màu sắc
Tính từ màu sắc có thể được hình thành bằng cách thêm hậu tố sau danh từ và tính từ hoặc sử dụng tên màu sắc trực tiếp trong câu văn/đoạn hội thoại. Các cách này mang lại sự đa dạng màu sắc và làm cho mô tả trở nên phong phú và sinh động hơn.
Cách thành lập | Ví dụ |
Sử dụng tên màu sắc trực tiếp. | Red (đỏ) Blue (xanh dương) Green (xanh lá) |
Danh từ + Hậu tố (-ish) | Green => Greenish (hơi xanh lá) Red => Reddish (hơi đỏ) Blue => Bluish (hơi xanh dương) |
So sánh hơn: Tính từ + Hậu tố (-er) | Dark => Darker (tối hơn) Light => Lighter (sáng hơn) |
5. Cách nhận biết tính từ màu sắc
Cách nhận biết tính từ màu sắc giúp bạn hiểu và sử dụng chúng một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Tính từ màu sắc thường được nhận biết thông qua các đặc điểm sau.
5.1. Mô tả màu sắc của một đối tượng
Tính từ màu sắc thường được sử dụng để mô tả màu sắc cụ thể của một đối tượng, tạo ra hình ảnh sinh động và đặc trưng.
Ví dụ:
- The red apple. (Quả táo đỏ.)
- Her hair is blonde. (Tóc cô ấy màu vàng hoe.)
5.2. Xuất hiện trước hoặc sau danh từ
Tính từ màu sắc có thể đứng trước hoặc sau danh từ mà nó mô tả, tạo ra một hình ảnh rõ ràng và chi tiết về màu sắc.
Ví dụ:
- The ocean’s azure hue. (Sắc xanh lục của biển.)
- The crimson sunset painted the sky. (Bình minh đỏ thắm đã tô điểm bầu trời.)
6. Một số dạng tính từ màu sắc phổ biến
Các tính từ miêu tả màu sắc thường được sử dụng trong ngôn ngữ bao gồm các tông màu đỏ, vàng, xanh, đen đến trắng và nâu. Những từ này giúp tạo ra hình ảnh sinh động và màu sắc trong văn viết và giao tiếp hàng ngày.
6.1. Các tính từ chỉ màu sắc liên quan đến màu đỏ
Các từ này mô tả các tông màu từ đỏ sẫm đến hồng phấn, tạo ra một sự đa dạng màu sắc rực rỡ và ấn tượng, giúp câu văn/đoạn hội thoại miêu tả rõ ràng và chi tiết.
Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Red | /red/ | đỏ |
Deep red | /diːp red/ | đỏ sẫm |
Pink red | /pɪŋk red/ | hồng đỏ |
Murray | /ˈmʌri/ | hồng tím |
Reddish | /ˈredɪʃ/ | đỏ nhạt |
Scarlet | /ˈskɑːrlɪt/ | phấn hồng đỏ |
Vermeil | /ˈvɜːrmɪl/ | hồng đỏ |
Rosy | /ˈroʊzi/ | đỏ hoa hồng |
6.2. Các tính từ chỉ màu sắc liên quan đến màu vàng
Những từ này miêu tả các sắc thái của màu vàng, từ màu vàng tươi sáng đến màu vàng nhạt và đậm.
Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Yellow | /ˈjɛləʊ/ | vàng |
Yellowish | /ˈjɛloʊɪʃ/ | vàng nhạt |
Golden | /ˈɡoʊldən/ | vàng óng |
Orange | /ˈɔːrɪndʒ/ | vàng cam |
Waxen | /ˈwæksən/ | vàng cam nhạt |
Pale yellow | /peɪl ˈjɛloʊ/ | vàng nhạt |
Apricot yellow | /ˈeɪprɪkɒt ˈjɛloʊ/ | vàng mơ |
6.3. Các tính từ chỉ màu sắc với màu xanh
Từ xanh lam sâu mênh mông đến những sắc thái xanh nhẹ nhàng như màu da trời và xanh lá cây.
Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Blue | /bluː/ | xanh lam |
Dark blue | /dɑːrk bluː/ | xanh lam đậm |
Pale blue | /peɪl bluː/ | xanh lam nhạt |
Sky blue | /skaɪ bluː/ | xanh da trời |
Peacock blue | /ˈpiːkɒk bluː/ | xanh con công |
Green | /ɡriːn/ | xanh lá |
Greenish | /ˈɡriːnɪʃ/ | xanh nhạt |
Grass green | /ɡrɑːs ɡriːn/ | xanh lá cây |
Leek green | /liːk ɡriːn/ | xanh hành lá |
Dark green | /dɑːrk ɡriːn/ | xanh đậm |
Apple green | /ˈæpl ɡriːn/ | xanh quả táo |
Olivaceous | /ˌɒlɪˈveɪʃəs/ | xanh ô liu |
6.4. Các từ miêu tả về màu sắc liên quan đến màu đen
Những từ này diễn tả các gam màu của màu đen, từ đậm đen sâu đến xanh đen và đen nhạt.
Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Black | /blæk/ | đen |
Blackish | /ˈblækɪʃ/ | đen nhạt |
Blue-black | /bluː-blæk/ | xanh đen |
Sooty | /ˈsuːti/ | đen tuyền |
Inky | /ˈɪŋki/ | đen như mực |
Smoky | /ˈsməʊki/ | đen khói |
6.5. Từ ngữ liên quan đến màu sắc gắn với màu trắng và nâu
Từ trắng tinh khiết đến các gam màu nâu ấm, tạo ra một loạt các màu sắc ấm áp và sang trọng.
Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
White | /waɪt/ | trắng |
Silvery | /ˈsɪlvəri/ | trắng bạc |
Lily white | /ˈlɪli waɪt/ | trắng tinh |
Pale | /peɪl/ | trắng bạch tạng |
Snow white | /snoʊ waɪt/ | trắng tuyết |
Milk white | /mɪlk waɪt/ | trắng sữa |
Off white | /ɔːf waɪt/ | trắng xám |
Brown | /braʊn/ | nâu |
Nut brown | /nʌt braʊn/ | nâu đậm |
Bronze brown | /brɒnz braʊn/ | nâu đồng |
Coffee-coloured | /ˈkɒfi-ˌkʌləd/ | nâu cà phê |
7. Tạo câu với tính từ chỉ màu sắc
Câu văn được tạo ra bằng các tính từ miêu tả màu sắc giúp tạo ra một bức tranh sống động, sử dụng màu sắc để truyền đạt tâm trạng, không khí và chi tiết trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Các ví dụ dưới đây minh họa sức mạnh của màu sắc trong ngôn ngữ để mô tả cảnh vật và cảm xúc trong câu văn/ câu thoại, tăng sự hấp dẫn đối với vật được miêu tả.
Ví dụ:
- The spring meadow blossomed with vibrant yellow flowers under the sunlight, creating a lively and refreshing scene. (Cánh đồng hoa mùa xuân nở rộ với những bông hoa màu vàng rực rỡ dưới ánh nắng mặt trời, tạo nên một khung cảnh đầy sức sống và tươi mới.)
- The deep blue dress she wore highlighted her gentle beauty and allure, like a mysterious wave among the crowd. (Chiếc váy màu xanh dương sâu thẳm mà cô ấy mặc tôn lên vẻ đẹp dịu dàng và quyến rũ, như một làn sóng biển bí ẩn giữa đám đông.)
- The landscape painting framed on the wall depicted a majestic natural scene with layered gray mountains, offering a sense of tranquility and mystery. (Bức tranh phong cảnh đóng khung trên tường thể hiện một cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ với những ngọn núi màu xám xếp chồng lên nhau, mang đến cảm giác bình yên và huyền bí.)
8. Cụm từ thành ngữ về tính từ chỉ màu sắc trong tiếng Anh
Cụm từ thành ngữ mô tả màu sắc trong tiếng Anh là một phần không thể thiếu trong văn hóa ngôn ngữ của người bản xứ. Những thành ngữ này không chỉ thể hiện màu sắc mà còn mang ý nghĩa về văn hóa và hình ảnh phong phú.
Dưới đây là 50 câu thành ngữ về tính từ chỉ màu sắc trong tiếng Anh.
- Give someone the green light: Bật đèn xanh
- Have (got) green fingers: Có tay làm vườn
- Get/ give the green light: Cho phép điều gì bắt đầu hoặc tiếp tục
- Green fingers: Một người làm vườn giỏi
- Green politics: Môi trường chính trị
- Go/ turn grey: Bạc đầu
- Grey matter: Chất xám
- A grey area: Cái gì đó mà không xác định
- Be/ go/ turn as red as a beetroot: Đỏ như gấc vì ngượng
- Be in the red: Nợ ngân hàng
- (Catch someone/ be caught) red-handed: Bắt quả tang
- The red carpet: Đón chào nồng hậu
- A red herring: Đánh trống lảng
- A red letter day: Ngày đáng nhớ
- See red: Nổi giận bừng bừng
- Paint the town red: Ăn mừng
- Like a red rag to a bull: Có khả năng làm ai đó nổi giận
- Red tape: Nạn quan liêu
- As white as a sheet/ ghost: Trắng bệch
- A white-collar worker/ job: Nhân viên văn phòng
- A white lie: Lời nói dối vô hại
- In black and white: Rất rõ ràng
- White Christmas: Khi tuyết rơi vào Giáng sinh
- Whitewash: Che đậy sự thật
- Be browned as a berry: Khi một người nào đó có làn da bị cháy nắng
- Be browned-off: Chán ngấy việc gì
- Feeling blue: Cảm thấy không khỏe, không bình thường vì cái gì
- Go blue: Bị cảm lạnh
- Green fingers: Người giỏi làm vườn
- Have green light: Được phép làm gì đó
- Green thumb: Chỉ người giỏi làm vườn
- Green with envy: Ghen tị
- Greenhorn: Thiểu kinh nghiệm – be a greenhorn
- Grey matter: Óc người
- Hot as blue blazes: Rất nóng
- In the pink: Có sức khỏe tốt
- In the red a bank account: Khi tài khoản bị âm
- Jet-black: Đen nhánh
- Off colour: Khi sức khỏe không tốt
- Once in a blue moon: Để chỉ 1 việc rất ít khi xảy ra
- Out of the blue: Bất thình lình
- Paint the town red: Đi ra ngoài uống rượu
- Pink slip: Giấy thôi việc
- Purple patch: Để chỉ 1 khoảng thời gian khi mọi việc diễn ra suôn sẻ
- Put more green into something: Đầu tư nhiều tiền/ thời gian hơn vào việc gì đó
- Red letter day: 1 ngày nào đó mà bạn gặp may
- Red light district: 1 khu của thành phố có nhiều tệ nạn
- Like a red rag to a bull: Điều gì đó dễ làm người ta nổi giận
- Red tape: Giấy tờ thủ tục hành chính
9. Bài tập về tính từ chỉ màu sắc
Dưới đây là 3 loại bài tập về tính từ miêu tả màu sắc trong tiếng Anh được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy giúp bạn ghi nhớ kiến thức hiệu quả hơn.
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C, D.
- Viết lại câu sau giữ nguyên nghĩa.
- Điền vào chỗ trống.
Bài tập 1: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C, D
(Bài tập 1: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C, D)
- The sky was ………. with streaks of orange as the sun set in the distance.
- A. yellow
- B. green
- C. red
- D. purple
- The leaves of the trees turned ………. in the crisp autumn air.
- A. yellow
- B. blue
- C. brown
- D. pink
- As the storm approached, the clouds overhead darkened and turned ………..
- A. black
- B. white
- C. orange
- D. green
- At dawn, the horizon was painted ………. as the first rays of sunlight peeked over the mountains.
- A. red
- B. purple
- C. green
- D. blue
- The flowers in the garden bloomed in various shades of ………., adding vibrancy to the landscape.
- A. gray
- B. pink
- C. brown
- D. white
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. C | Khi mặt trời lặn, bầu trời thường chuyển sang màu cam hoặc đỏ. Trong trường hợp này, từ streaks of orange đã chỉ ra rằng bầu trời có những dải màu cam, do đó đáp án là màu đỏ, red. |
2. C | Trong mùa thu, lá cây thường chuyển sang màu nâu trong không khí se lạnh. Do đó, đáp án là màu nâu, brown. |
3. A | Trong trường hợp này, khi một cơn bão đang tiến đến, các đám mây thường trở nên đen đặc và nặng nề. Darkened and turned chỉ ra sự thay đổi màu sắc của các đám mây từ màu trắng hoặc xám sang màu đen, do đó đáp án là black. |
4. A | Trong buổi bình minh, mặt trời thường tô màu đỏ trên đỉnh núi, vì vậy the horizon was painted red mang nghĩa là đường chân trời được vẽ màu đỏ. |
5. B | Trong câu đề cập hoa thường nở với nhiều màu sắc khác nhau và màu hồng thường tượng trưng cho màu hoa. Do đó, đáp án là pink. |
Bài tập 2: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không thay đổi
(Bài tập 2: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không thay đổi)
- She had a yellow umbrella to shield herself from the rain.
=> ………………………………………………………………………………………………………
- The ripe bananas in the basket were yellow with a few brown spots.
=> ………………………………………………………………………………………………………
- The traffic light turned red, indicating the drivers to stop.
=> ………………………………………………………………………………………………………
- Her eyes turned green with envy when she saw her friend’s new car.
=> ………………………………………………………………………………………………………
- The painting on the wall had a blue background with splashes of white and green.
=> ………………………………………………………………………………………………………
Xem đáp án
1. Ô dù của cô ấy màu vàng để bảo vệ khỏi mưa.
=> Giải thích: Câu viết lại giữ nguyên ý nghĩa của câu gốc, chỉ thay đổi cách diễn đạt. Thay vì sử dụng cấu trúc “have + danh từ” trong câu gốc, ta sử dụng “be + tính từ” trong câu viết lại.
2. Những quả chuối ở trong rổ đã chín có màu vàng với một số đốm nâu.
=> Giải thích: Câu viết lại bổ sung một mệnh đề quan hệ (that were ripe) để làm rõ ngữ cảnh của câu.
3. Đèn giao thông đã chuyển sang màu đỏ, báo hiệu cho các tài xế dừng lại.
=> Giải thích: Câu viết lại thay đổi cách diễn đạt của turn red thành change to red, và indicating được thay thế bằng signaling để mô tả hành động của đèn giao thông.
4. Khi cô ấy nhìn thấy chiếc xe mới của bạn, đôi mắt cô ấy trở nên xanh với sự ghen tị.
=> Giải thích: Câu viết lại thay đổi cấu trúc từ turned green with envy thành became green with envy để phù hợp với ngữ cảnh và thứ tự của câu.
5. Bức tranh tường có một phần nền màu xanh với những đốm trắng và xanh lá cây.
=> Giải thích: Câu viết lại sử dụng cấu trúc had a background of blue thay vì had a blue background, nhấn mạnh vào việc mô tả phần nền của bức tranh.
Bài tập 3: Điền vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn sau
(Bài tập 3: Điền vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn sau)
Mặt trời (1) ………. dần dần chìm xuống phía chân trời, tô điểm bầu trời bằng các sắc màu cam và hồng. Những cây, bây giờ đã mất lá, đứng (3) ………. trước bầu trời buổi tối. Một làn gió mát nhẹ nhàng thổi qua cỏ (4) ………., (5) ………. sự hứa hẹn của mùa đông sắp đến.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. dawn | Từ dawn có nghĩa là bình minh, phản ánh sự mặt trời lặn dần sau chân trời. |
2. brilliant | Từ brilliant có nghĩa là tuyệt vời, hues of orange and pink – sắc màu cam và hồng mô tả sự tuyệt vời của bầu trời khi mặt trời lặn. |
3. stark | Từ stark có nghĩa là sự đối nghịch, stripped of their leaves – bị tróc lá đề cập đến việc cây trở nên mạnh mẽ, đối nghịch trước bầu trời buổi tối. |
4. swaying | Từ swaying có nghĩa đung đưa, gợi lên hình ảnh ngọn cỏ đung đưa giữa làn gió se lạnh. |
5. whispering | Từ whispering có nghĩa là xào xạc, mô tả hình ảnh gió nhẹ nhàng đang xào xạc tạo ra âm thanh, như là một lời hứa hẹn cho mùa đông sắp tới. |
10. Kết bài
Tôi hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về tính từ màu sắc trong tiếng Anh.
Tính từ màu sắc giúp tạo ra hình ảnh sống động và thú vị trong văn viết và giao tiếp, giúp người đọc hoặc người nghe dễ dàng hình dung và tưởng tượng về những hình ảnh, cảm xúc, và trạng thái khác nhau của đối tượng, vật hay sự việc được miêu tả.
Hãy chăm chỉ thực hành và áp dụng kiến thức vào giao tiếp hàng ngày để trở thành một người nói tiếng Anh thành thạo hơn.
Đừng quên ghé thăm phần IELTS Grammar của Mytour để học thêm nhiều kiến thức hữu ích và chuẩn bị tốt cho kỳ thi của bạn. Chúc bạn thành công!Tài liệu tham khảo:- Color adjectives: Definition, pictures, pronunciation and usage notes: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/coloured_1 – Ngày truy cập 04/04/2024
- English Adjectives Describing Color: https://langeek.co/en/vocab/subcategory/4282/word-list – Ngày truy cập 04/04/2024
- Color Adjectives, Descriptive Words For Colors: https://www.englishlearnsite.com/general/color-adjectives-descriptive-words-for-colors/ – Ngày truy cập 04/04/2024