Định nghĩa của đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu là loại đại từ được dùng để chỉ những người hoặc vật mà người nói đang nhắc đến thuộc quyền sở hữu của một cá nhân hoặc vật nào đó. Việc sử dụng đại từ sở hữu giúp tránh sự lặp lại trong văn viết.
E.g. Her dress is red. Mine is blue. (Váy của cô ấy mà đỏ. (Váy) của tôi màu xanh.)
Đại từ sở hữu ở đây là “mine”, thay thế cho “my dress”, để tránh sự lặp lại của từ “dress”.
Các đại từ sở hữu phổ biến trong tiếng Anh
Tiếng Anh có tất cả 7 đại từ sở hữu, được chia theo ngôi mà người nói sử dụng. Các đại từ sở hữu đó gồm: mine, ours, yours, his, her, theirs, its tương ứng với các đại từ nhân xưng: I, we, you, he, she, they, it.
Đại từ sở hữu | Nghĩa | E.g |
Mine | của tôi | Your house is not as large as mine. (Nhà của bạn không rộng bằng của tôi.) |
Ours | của chúng ta | These cars are ours. (Những chiếc xe ô tô này là của chúng ta.) |
Yours | của bạn/ các bạn | I’m yours. (Anh là của em.) |
His | của anh ấy | Why did he eat the pizza which is not his? (Tại sao anh ấy lại ăn chiếc pizza không phải của anh ấy?) |
Her | của cô ấy | I had lost my bike so I went to school by hers
|
Theirs | của họ | This car is not mine, I borrow theirs. (Chiếc ô tô này không phải của tôi, tôi mượn của họ.) |
Its | của nó | This bowl is its. (Cái bát này là của nó.) |
Vai trò và vị trí của đại từ sở hữu trong câu
Đại từ sở hữu có vai trò và vị trí tương tự như các loại đại từ thông thường, có thể đóng vai trò làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc đứng sau giới từ. Ngoài ra, đại từ sở hữu cũng có thể đứng cuối câu.
Đại từ sở hữu làm chủ ngữ trong câu
Đại từ sở hữu thay thế cho một tính từ và một danh từ đã được đề cập trước có thể đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu. Với chức năng này, đại từ sở hữu thường đứng ở đầu câu.
E.g:
- My mother’s hair is black. My hair is blonde. (Tóc mẹ tôi màu đen. Tóc tôi màu vàng.)
=> My mother’s hair is black. Mine is blonde.
Đại từ sở hữu mine thay thế cho cụm danh từ my hair mang nghĩa là “tóc của tôi”. Với cách sử dụng đại từ mine, hai câu văn không bị lặp lại danh từ hair.
- My father is an officer. His father is a farmer. (Bố tôi là nhân viên văn phòng. Bố anh ấy là nông dân.)
=> My father is an officer. His is a farmer.
Đại từ sở hữu làm vai trò làm tân ngữ trong câu
Với chức năng làm tân ngữ, đại từ sở hữu thường đứng ở giữa câu.
E.g.
- We bought our house 3 years ago but they just got their house 1 year ago. (Chúng tôi mua nhà 3 năm trước nhưng họ mới mua nhà 1 năm trước.)
=> We bought our house 3 years ago but they just got theirs 1 year ago.
Đại từ sở hữu their thay thế cho cụm danh từ gồm danh từ và tính từ sở hữu their house, đóng vai trò làm tân ngữ trong câu.
- You are mine. (Bạn là của tôi.)
Đại từ sở hữu được đặt sau giới từ trong câu
Đại từ sở hữu có thể đứng sau giới từ, đặc biệt khi đứng sau giới từ “of” sẽ trở thành câu sở hữu kép. Câu sở hữu kép này thường được sử dụng trong văn viết.
E.g.
- My laptop has broken so I have to do the assignment on hers. (Laptop của tôi bị hỏng nên tôi phải làm bài tập trên laptop của cô ấy.)
- This is a mobile phone of mine. (Đây là điện thoại di động của tôi.)
Đại từ sở hữu được đặt ở cuối thư
Một số đại từ sở hữu được sử dụng ở vị trí cuối thư để thể hiện sự trang trọng, lịch sự của người viết.
E.g.
- Yours sincerely, (Trân trọng,)
- Yours faithfully, (Trân trọng,)
Sự khác biệt giữa đại từ sở hữu và tính từ sở hữu
Mặc dù cả hai đều chỉ sự sở hữu, nhưng chúng có một điểm khác biệt quan trọng. Đại từ sở hữu là một loại danh từ, có thể tồn tại độc lập mà không cần đến danh từ kèm. Ngược lại, tính từ sở hữu là một loại tính từ được dùng để bổ sung ý nghĩa cho danh từ, do đó không thể tồn tại một mình mà cần phải đi kèm với danh từ.
E.g:
- My father is an officer. His father is a farmer. (Bố của tôi là một nhân viên văn phòng. Bố của anh ấy là một nông dân.)
My và His ở đây là những tính từ sở hữu, đứng trước danh từ để bổ sung nghĩa cho danh từ. Chính vì vậy mà tính từ sở hữu không thể đứng một mình.
Một số bài tập rèn luyện
Điền một đại từ sở hữu vào ô trống mỗi câu:
1. Tôi đang lái xe máy. Chiếc xe là của ______.
2. Những cuốn sách thuộc về Lucy. Chúng là của ______.
3. Có một quyển sổ tay trên kệ sách của bạn. Đó có phải là của ______ ?
4. Chúng tôi có một chiếc laptop. Chiếc laptop là của ______.
5. That car belongs to him. It is ______.
6. This garden belongs to the house. It is ______.
7. The rooms belong to us. They are ______.
8. I have two dogs. They are ______.
9. Are those pants Ann’s? Yes, they are ______.
10. Are these balloons the children’s? No, they aren’t ______.
11. That camera belongs to them. That camera is ______.
12. That bike belongs to that man. That motorbike is ______.
13. This iPad belongs to you. This iPad is ______.
14. This ball belongs to those boys. This ball is ______.
15. This apartment belongs to my cousins. This residence is ______.
Đáp án:- mine
- hers
- yours
- ours
- his
- its
- ours
- mine
- hers
- theirs
- theirs
- his
- yours
- theirs
- theirs