1. Khái niệm về tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh (Possessive adjectives) là một phần của ngữ pháp câu, chỉ sự sở hữu, thường đứng trước danh từ và giúp xác định danh từ đó thuộc về một vật hoặc một người cụ thể.
Ví dụ:
- Her car is expensive. (Chiếc xe của cô ấy đắt.)
- My house is near school. (Nhà của tôi gần trường.)
2. Các dạng của tính từ sở hữu
Có 7 loại tính từ sở hữu tương ứng với 7 đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng | Ví dụ | Tính từ sở hữu | Ví dụ |
I (tôi) | I read book every night | My (của tôi) | My younger sister is obedient |
You (bạn, anh, chị, ông, bà) – số ít | Do you go to school today? | Your (của bạn, của anh, của chị, của ông, của bà…) | What is your phone number? |
He (anh ấy, ông ấy,….) | He is from England | His (của anh ấy, của ông ấy,…) | His friends are friendly |
She (cô ấy, bà ấy, chị ấy,…) | She studies hard for IELTS exam | Her (của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy….) | Her sister graduated from Seneca College |
It (nó) | It’s a traditional Vietnamese food. | Its (của nó)
| The company increased its profits |
We (chúng ta, chúng tôi,…) | We are going to go camping at weekendweekend | Our (của chúng tôi, của chúng ta…) | Our university is one of the most famous universities in Vietnam. |
They (họ, chúng nó,…) | They are having an important meeting | Their (của họ, của chúng nó…) | Their car had broken down after an accident |
3. Cấu trúc
Tính từ sở hữu luôn đứng trước danh từ để thể hiện sự sở hữu của danh từ đó. Loại từ này có thể mô tả bất kỳ danh từ nào, dù là danh từ cụ thể hay trừu tượng, có thể đếm được hoặc không đếm được
Tính từ sở hữu + Danh từ
(Possessive adjectives + nouns)
Ví dụ:
- My teacher (giáo viên của tôi)
- His work (Công việc của anh ta)
- Our company (Công ty của chúng tôi)
- Her address (Địa chỉ của cô ấy)
4. Cách sử dụng tính từ sở hữu
4.1. Tính từ sở hữu để chỉ “thuộc về” vật đó
Với ý nghĩa “thuộc về”, nó chỉ những đối tượng bị sở hữu.
Ví dụ: My house, My pen, Her bag….
Các đối tượng bị sở hữu là house, pen, bag thuộc về tôi.
4.2. Tính từ sở hữu để chỉ Mối quan hệ
My parents, my teacher, my friends…. thì không có nghĩa là parents, teacher, friends thuộc về tôi mà chỉ mối quan hệ.
Do đó, trong giao tiếp, chúng ta cần phân biệt rõ khi nào các tính từ sở hữu có ý nghĩa “thuộc về” để tránh những hiểu lầm.
4.3. Đứng trước danh từ mà nó sở hữu (danh từ không có mạo từ: a, an, the đi theo)
Đối với những danh từ không có các mạo từ a, an, the đi kèm trong câu, các tính từ sở hữu sẽ đứng trước các danh từ này như sau:
- My house is small. (Nhà của tôi nhỏ.)
- My parents are famers. (Bố mẹ tôi là nông dân.)
4.4. Sử dụng tính từ sở hữu để chỉ các bộ phận cơ thể người.
- His arm is broken. (Cánh tay của anh ấy bị gãy.)
- Her eyes is brown. (Đôi mắt của cô ấy màu nâu.)
5. Phân biệt giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Đây là hai loại từ dễ bị nhầm lẫn, bạn cần phân biệt chúng qua hai chức năng dưới đây:
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh dùng để chỉ sự sở hữu của một người, một vật. (my cat, my house,…)
Đại từ sở hữu được dùng để thay thế cho danh từ trong câu nhằm hạn chế việc lặp lại. Cấu trúc của đại từ sở hữu là tính từ sở hữu + danh từ. (your cat = yours, hers = her car,…).
Dưới đây là một bảng minh họa về các đại từ sở hữu tương ứng với các đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu:
Đại từ nhân xưng (Personal pronoun) | Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) | Đại từ sở hữu (Possessive Pronoun) |
I (tôi) | My (của tôi) | Mine (của tôi) |
You (bạn) | Your (của bạn) | Yours (của bạn) |
He (anh ấy, ông ấy) | His (của anh ấy, của ông ấy) | His (của anh ấy, của ông ấy) |
She (cô ấy, chị ấy, bà ấy) | Her (của cô ấy,…) | Hers (của cô ấy,…) |
It (nó) | Its (của nó) | Its (của nó) |
We (chúng tôi, chúng ta) | Our (của chúng tôi,…) | Ours (của chúng tôi,…) |
They (họ, chúng nó) | Their (của họ, của chúng nó) | Theirs (của họ, của chúng nó) |
6. Bài tập thực hành
Hãy điền các từ sau vào các chỗ trống thích hợp: his, her, my, its, your, their
- Two students didn’t do ____mathematics homework.
- I have a car. ____color is black.
- We have a dog. ____ name is Pancho.
- Nancy is from England. ___ husband is from Australia.
- Ann and Nadia go to a high school. ____ little brother goes to a primary school.
- Alan has a van. ____ van is very old.
- We go to a high school. ____high school is fantastic.
- I like singing. ____mother sings with me.
- François and Alain are French. ____ family is from France.
- Mary likes _____grandmother. She often visits her.
Đáp án
1. their | 2. Its | 3. Its | 4. Her | 5. Their | 6. His | 7. Our | 8. My | 9. Their | 10. her |