1. Định nghĩa của tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) là 1 thành phần ngữ pháp trong câu tiếng Anh. Khác với các tính từ thông dụng, các tính từ sở hữu mang nghĩa sở hữu. Các từ này thường đứng trước danh từ nhằm bổ nghĩa cho danh từ đó. Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh giúp người đọc biết được chính xác người nào, vật nào thuộc quyền sở hữu của ai.
Ví dụ: My car is red. (Chiếc ô tô của tôi màu đỏ).
Her dog is yellow and white. (Con chó của cô ấy có màu vàng và trắng).
His book is in the table (cuốn sách của anh ấy ở trên bàn)
2. Phân loại/Bảng các loại tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Khi bạn muốn nói rằng “Mẹ của tôi”, bạn không thể nói I's mother hay the mother of I. Đây là cách viết ngữ pháp sai. Trong trường hợp này, sở hữu chủ là một đại từ nhân xưng. Thế nên bạn cần sử dụng một tính từ sở hữu (possessive adjective). Hiện trong ngữ pháp tiếng Anh có 7 loại tính từ sở hữu tương ứng các đại từ nhân xưng. Các tính từ sẽ được liệt kê trong bảng tính từ sở hữu trong tiếng Anh sau:

3. Vị trí của tính từ sở hữu trong câu
Khi đã nắm tính từ sở hữu trong tiếng Anh là gì, bạn cần biết chúng ở đâu trong câu. Các tính từ sở hữu luôn đi trước danh từ mà nó sở hữu và các danh từ này không có mạo từ đi theo.
Chẳng hạn:
- My father (cha của tôi)
- His work (Công việc của anh ta)
- Our office (Cơ quan của chúng tôi)
- Your good friend (Người bạn tốt của anh)
- My book (Cuốn sách của tôi)
- Her pen (cây viết của cô ấy)

Vị trí của tính từ sở hữu trong câu
4. Cách sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Tính từ sở hữu trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để chỉ ra một người hoặc vật thuộc về một ngôi nhất định. Khái niệm 'thuộc về' trong tiếng Anh có nghĩa rất rộng. Khi bạn nói 'my car', có thể hiểu là chiếc xe thuộc về bạn, nhưng khi nói về 'my uncle', thì không thể hiểu một cách cứng nhắc rằng người chú đó thuộc về bạn.
Cách sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh sẽ áp dụng theo công thức: Tính từ sở hữu + danh từ. Tùy tình huống mà bạn sử dụng sao cho phù hợp.
4.1. Tính từ sở hữu trong tiếng Anh phụ thuộc vào người sở hữu và không thay đổi theo số lượng của vật sở hữu.
Ví dụ:
- He sees his grandmother.
- He meets his girlfriend.
- She visits her grandfather.
- She goes shopping with her friends.
4.2. Trong một số thành ngữ, người ta thường sử dụng mạo từ xác định 'the' thay vì tính từ sở hữu, đặc biệt là với những thành ngữ liên quan đến in.
Ví dụ:
- She have a cold in the head: Cô ấy bị cảm
- He was shot in the leg: Anh ta bị bắn vào chân.
- He got red in the face: Anh ấy đỏ mặt
- He took me by the hand: Anh ấy nắm lấy tay tôi
4.3. Trong một số trường hợp, tiếng Việt có thể không sử dụng tính từ sở hữu, trong khi tiếng Anh lại có thể sử dụng.
Ví dụ:
- He has lost his dog (Anh ta lạc mất con chó)
- He put on his hat and left the room (Anh ta đội nón lên và rời phòng)
- I have had my hair cut (Tôi đi hớt tóc)
- She changed her mind (Cô ta đổi ý rồi)
5. Lưu ý khi dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Khi sử dụng tính từ sở hữu, nhiều bạn có thể lơ là vì cho rằng chúng đơn giản và dễ sử dụng. Tuy nhiên, có thể dễ dàng mắc sai lầm nếu không hiểu đầy đủ kiến thức cần thiết. Hãy lưu ý một số vấn đề khi giao tiếp hoặc làm bài tập với tính từ sở hữu.
5.1. Đảm bảo tính hòa hợp giữa chủ ngữ và tính từ sở hữu
Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh được dùng tương ứng với đại từ nhân xưng. Nó sẽ không phụ thuộc vào vật sở hữu.
Ví dụ: “ Her (của cô ấy)” tương đương với “she (cô ấy)” và không liên quan đến vật mà “she” sở hữu.
She go to school with her classmate. (Cô đến trường với bạn cùng lớp).
5.2. Lưu ý phân biệt giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Hai loại từ này dễ bị nhầm lẫn. Bạn cần hiểu rõ chức năng của từng loại:
- Tính từ sở hữu để chỉ 1 người, 1 vật sở hữu của danh từ. (my dog, my book,...)
- Đại từ sở hữu dùng thay thế cho danh từ ở trong câu, nhằm hạn chế nhắc lại. Cấu trúc của đại từ sở hữu gồm: tính từ sở hữu + danh từ. (your dog = yours, hers = her book,,...).

Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
5.3. Tính từ sở hữu với danh từ số đơn và danh từ số nhiều
Những tính từ sở hữu trong tiếng Anh sẽ không thay đổi hình thức dù là danh từ số ít hay số nhiều. Bạn cần chú ý điều này để tránh chia động từ.
- Our daughter is lovely. (danh từ số ít)
- Our daughters are lovely. (danh từ số nhiều)
- Our motorbike is cheap. (danh từ số ít)
- Our motorbikes are cheap. (danh từ số nhiều)
6. Bài tập về tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Tính từ sở hữu là ngữ pháp tiếng Anh không quá khó. Tuy nhiên, bạn cũng cần luyện tập thường xuyên để dùng chúng thành thạo nhất. Cùng làm một vài bài tập về tính từ sở hữu trong tiếng Anh ngay sau đây.
Bài tập 1: Tìm và sửa lỗi sai trong việc sử dụng tính từ sở hữu:
1. Tom cảm thấy buồn vì nghiên cứu của anh ta là nhàm chán.
2. Chiếc điện thoại của anh ấy có lẽ đã bị đánh cắp.
3. The house appears as though it's about to collapse.
4. I met a man whose sister knows you.
5. Mary wrote to him last month.
Đáp án
1. Lỗi sai: Whose - Sửa lại: His
2. Error: He’s - Correction: His
3. Error: Its - Correction: It’s
4. Error: Who’s - Correction: whose
5. Error: His - Correction: him
Bài tập 2: Điền tính từ sở hữu đúng vào các câu sau
1. I am talking with his grandfather.
2. Quan doing homework with his mother.
3. She has finished her homework this morning.
4. In the afternoon, Mary waters the plants and feeds the cats.
5. The dog wagged its tail.
6. Next Week, he is going to visit his parents and his grandfather.
7. Every evening, Nam often takes his cat for a walk.
8. Linh is sick. Tom will bring her homework.
9. John just gave me a tree in the garden.
10. Hoa is wearing shoes. Her shoes are very colorful.
Đáp án
1. mine
2. his
3. her
4. hers
5. it’s
6. hers
7. his
8. his own
9. his
10. hers
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh được sử dụng rất phổ biến. Hãy nghiên cứu và áp dụng kiến thức này một cách chính xác. Nếu có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến tính từ sở hữu hay các vấn đề ngữ pháp khác, hãy liên hệ ngay với Mytour. Mytour luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn để hoàn thiện mỗi câu trong giao tiếp và thành công trong mọi cuộc thi tiếng Anh.