Tính từ là một ngữ pháp cơ bản trong Tiếng Anh, việc nhận biết và sử dụng tính từ là một phần quan trọng trong việc xây dựng và mở rộng vốn từ vựng Tiếng Anh của người học. Bài viết giới thiệu về định nghĩa, cách nhận biết tính từ và cung cấp ví dụ các tính từ thông dụng trong Tiếng Anh cùng bài tập vận dụng.
Key takeaway |
---|
Tính từ (Adjective) là các từ dùng để mô tả và bổ nghĩa cho danh từ, đại từ. Chúng mô tả đặc điểm, tính chất, tình trạng của một người, sự vật hoặc sự việc. Cách nhận biết tính từ:
Các tính từ thông dụng trong Tiếng Anh: tính từ ngắn, tính từ dài Bài tập vận dụng, đáp án. |
Các tính từ phổ biến trong Tiếng Anh
Tính từ ngắn gọn
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Bright | /braɪt/ | Tươi sáng, thông minh lanh lợi |
Deep | /diːp/ | Sâu xa |
First | /ˈfɝːst/ | Đầu tiên |
Good | /ɡʊd/ | Tốt, hay, giỏi |
Great | /ɡreɪt/ | Tuyệt, thú vị |
High | /haɪ/ | Cao lớn |
Huge | /hjuːdʒ/ | Rất to lớn, khổng lồ, hùng vĩ |
Last | /læst/ | Cuối cùng |
Little | /ˈlɪt̬.əl/ | Bé nhỏ, ít |
Long | /lɑːŋ/ | Dài, xa |
Loud | /laʊd/ | Tiếng to, ồn ào |
New | /nuː/ | Mới mẻ |
Old | /oʊld/ | Cũ, già, lớn tuổi |
Sharp | /ʃɑːrp/ | Sắc bén |
Small | /smɑːl/ | Nhỏ bé |
Soft | /sɒft/ | Mềm mại |
Sour | /saʊr/ | Có vị chua |
Sweet | /swiːt/ |
Ngọt ngào |
Tính từ dài hơn
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Adorable | /əˈdɔːrəbəl/ | Đáng yêu |
Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng |
Beautiful | /ˈbyuːtɪfəl/ | Xinh đẹp |
Competitive | /kəmˈpet̬.ə.t̬ɪv/ | Có tính cạnh tranh |
Confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin |
Creative | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo |
Cheerful | /ˈtʃɪərfəl/ | Vui vẻ, tươi tắn |
Dangerous | /ˈdeɪndʒərəs/ | Nguy hiểm, có hại |
Determined | /dɪˈtɜːrmɪnd/ | Quyết tâm, kiên quyết |
Different | /ˈdɪfərənt/ | Khác nhau, khác biệt |
Friendly | /ˈfrɛndli/ | Thân thiện, hòa đồng |
Generous | /ˈdʒɛnərəs/ | Rộng lượng, hào phóng |
Gentle | /ˈdʒɛntəl/ | Nhẹ nhàng, dịu dàng |
Gorgeous | /ˈɡɔːr.dʒəs/ | Lộng lẫy, đẹp đẽ |
Grateful | /ˈɡreɪtfəl/ | Biết ơn, cảm kích |
Healthy | /ˈhɛlθi/ | Khỏe mạnh |
Helpful | /ˈhɛlpfəl/ | Hữu ích, có lợi |
Important | /ɪmˈpɔːrtənt/ | Quan trọng |
Intelligent | /ɪnˈtɛlɪdʒənt/ | Thông minh, lanh lợi |
International | /ˌɪntərˈnæʃənəl/ | Liên quan đến quốc tế |
National | /ˈnæʃənəl/ | Liên quan đến quốc gia |
Naughty | /ˈnɔːti/ | Nghịch ngợm, hiếu động |
Nervous | /ˈnɜːrvəs/ | Lo lắng, hồi hộp |
Patient | /ˈpeɪʃənt/ | Kiên nhẫn |
Possible | /ˈpɑːsəbəl/ | Có thể, có khả năng |
Precious | /ˈprɛʃəs/ | Quý giá, quý báu |
Reliable | /rɪˈlaɪəbəl/ | Đáng tin cậy |
Responsible | /rɪˈspɒnsəbl/ | Đảm đang, có trách nhiệm |
Special | /ˈspɛʃəl/ | Đặc biệt, riêng biệt |
Terrific | /təˈrɪf.ɪk/ | Xuất sắc, tuyệt vời |
Ý nghĩa của Tính từ trong Tiếng Anh là gì?
Ví dụ: Victor is a tall and skinny boy. (Victor là một cậu bé cao và gầy.)
“tall“ là tính từ chỉ chiều cao
“skinny” là tính từ diễn tả ngoại hình gầy.
Cách phân biệt tính từ
Theo vị trí của tính từ
Tính từ đứng trước danh từ
an interesting book (một cuốn sách thú vị).
a blue sky (một bầu trời xanh).
an expensive dress (một chiếc váy đắt đỏ).
Tính từ đứng sau động từ
Sau động từ tobe:
This book is interesting. (Cuốn sách này thật thú vị.)
The sky is blue. (Bầu trời màu xanh biển.)
This dress is expensive. (Chiếc váy này đắt tiền.)
Sau động từ liên kết:
→ Các động từ liên kết: seem, appear, feel, taste, look, sound, smell,…
She seems exhausted after work. (Cô ấy trông kiệt sức sau khi tan làm.)
I feel hungry, I didn’t have dinner yesterday. (Tôi thấy đói, hôm qua tôi chưa ăn tối.)
Ngoài ra tính từ còn có chức năng bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ nhằm mô tả đặc điểm tính chất của chúng:
An empty box (chiếc hộp rỗng).
A tall building (tòa nhà cao tầng).
Phân loại qua hậu tố của tính từ
Các hậu tố sau đây thường được sử dụng với tính từ
-ful: beautiful, grateful, delightful
-less: careless, useless, fearless
-ous: dangerous, famous, serious
-ish: selfish, childish, foolish
-able: available, comfortable, reliable
-ible: imposible, visible, possible
-ly: lovely, friendly, early
-y: funny, sunny, cloudy
-al: medical, typical, critical
-ing: interesting, charming, exciting
-ant: important, constant, brilliant
-ent: magnificent, dependent, different
-ed: bored, excited, scared
-ic: specific, public, iconic.
Tính từ trong so sánh câu
Hầu hết các tính từ đều có thể sử dụng trong các loại câu so sánh:
So sánh cao hơn
Ben is taller than Tom. (Ben cao hơn Tom)
The red dress is more expensive than the blue one. (Chiếc váy đỏ đắt tiền hơn chiếc màu xanh)
So sánh cao nhất
Keangnam is the highest building in the city. (Keangnam là tòa nhà cao nhất thành phố.)
Son Tung MTP is the most famous singer in Viet Nam. (Sơn Tùng MTP là ca sĩ nổi tiếng nhất Việt Nam.)
So sánh bằng nhau
Her earrings are as cheap as mine. (Khuyên tai của cô ấy rẻ như của tôi vậy.)
Tom’s diet isn’t as healthy as mine. (Chế độ ăn uống của Tom không có lợi cho sức khỏe bằng chế độ của tôi.)
Hiện nay, Anh ngữ Mytour đang tổ chức các khóa học English Foundation cam kết đầu ra Zero-risk giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có nền tảng vững về từ vựng – ngữ pháp – phát âm để có thể diễn tả cơ bản các ý tưởng của mình, đọc/nghe hiểu được ý chính, hiểu và vận dụng các cấu trúc câu ngữ pháp tiếng anh cơ bản,…. Tham khảo ngay khoá học để biết thêm thông tin chi tiết nhé!
Bài tập áp dụng
1. Ben has a __________(cheer) personality, always making people laugh.
2. The little girl's drawing was __________. (create)
3. She has a __________ (beauty) voice that impresses the audience.
4. My son ran __________(fast) than other athletes in the race and won the race.
5. My brother is __________(old) than me.
6. The designer created a __________(expense) dress with rare material.
7. The second half of the football game was __________. (excite)
8. I am very__________(thank) for all the support and encouragement I received during the project.
9.The view from the top of the mountain was absolutely __________(terrify).
10. She is always there for her friends and always offers__________(help) advice and support.
Đáp án:
1, cheerful
2, creative
3, beautiful
4, faster
5, older
6. expensive
7, exciting
8, thankful;
9, terrific
10, helpful
Tổng kết
Nguồn tham khảo:
“What Is an Adjective? | Grammar | EnglishClub.” www.englishclub.com, www.englishclub.com/grammar/adjective-what.php. Accessed 13 July 2023.
“50 Most Common Adjectives in English | EF | Global Site.” www.ef.com, www.ef.com/wwen/english-resources/english-vocabulary/top-50-adjectives/. Accessed 13 July 2023.
Nordquist, Richard. 'Definition and Examples of Adjectives.' ThoughtCo, Apr. 5, 2023, thoughtco.com/what-is-adjective-clause-1689064.