I. Tính từ trong tiếng Anh là gì?
1. Khái niệm tính từ (Adjective)
Tính cách trong tiếng Anh (Adjective) là các từ được dùng để mô tả đặc điểm, đặc tính, bản chất, và tính cách của con người, vật, địa điểm, hiện tượng. Tính cách trong một câu tiếng Anh có nhiệm vụ bổ trợ cho danh từ. Hãy tham khảo một số ví dụ dưới đây để hiểu sâu hơn về tính cách trong tiếng Anh:
-
- Hoang Anh's new hair is ugly (Tóc mới của Hoàng Anh thật xấu).
- This Math exercise is very difficult (Bài tập Toán này khó quá).
2. Dấu hiệu nhận diện tính cách
Phân biệt tính cách trong tiếng Anh rất đơn giản. Bạn chỉ cần nhìn vào đuôi của từ đó là có thể phân biệt loại từ, dưới đây là cách nhận diện tính cách cơ bản nhất:
-
- Có tận cùng là “-able”: capable, comfortable, considerable.…
- Có tận cùng là “-ous”: dangerous, poisonous, humorous,…
- Có tận cùng là “-ive”: aggressive, passive, active,…
- Có tận cùng là “-ful”: stressful, careful, beautiful …
- Có tận cùng là “-less”: careless, useless, harmless,…
- Có tận cùng là “-ly”: friendly, costly, lovely,…
- Có tận cùng là “-y”: sunny, rainy, windy …
- Có tận cùng là “-al”: political, physical, historical,…
- Có tận cùng là “-ed”: bored, excited, interested,…
- Có tận cùng là “-ible”: possible, responsible, flexible,…
- Có tận cùng là “-ent”: confident, different, dependent,…
- Có tận cùng là “-ant”: important, significant, brilliant,…
- Có tận cùng “-ic”: economic, specific, iconic…
- Có tận cùng là “-ing”: interesting, boring, exciting,…
3. Phương pháp tạo ra tính từ
Có 2 phương pháp chính để tạo ra tính từ trong tiếng Anh, đó là thêm tiền tố và thêm hậu tố. Hãy tham khảo bảng dưới đây để hiểu cách tạo ra tính từ một cách nhanh chóng nhất bạn nhé:
Thêm tiền tố | Thêm hậu tố |
Trong một số trường hợp thì tính từ tiếng Anh sẽ được tạo thành bằng cách thêm hậu tố phía trước để tạo ra nghĩa phủ định. Một số tiền tố phổ biến thường được thêm vào trước như: -im, -il, -un, -in. Ví dụ:
| Tính từ tiếng Anh sẽ được hình thành bằng cách thêm các hậu tố vào sau danh từ hoặc sau động từ. Một số hậu tố phổ biến thường được dùng như: -able, -ly, -ive, -ous, -al, -ed, -ic. Ví dụ:
|
II. Các loại tính từ trong tiếng Anh
Có những loại tính từ tiếng Anh nào? Dưới đây là một số loại tính từ cơ bản nhất, cụ thể là:
-
- Tính từ chỉ quan điểm: a beautiful rainbow, a clever monkey, a kind lady, a rich family,...
- Tính từ mô tả tính chất của danh từ được nhắc tới: a cold drink, a loud crash, a hot bun, a sad story,...
- Tính từ chỉ quốc tịch, nguồn gốc: British, African, Hawaiian, An Indian temple, a Mexican Hat, A filipino shirt, A Balinese dancer,...
- Tính từ chỉ hình dáng, kích thước: a high mountain, a huge balloon, a long bridge, tiny insects,...
- Tính từ chỉ màu sắc: The sea is blue; I don't like green apples; Carrots are orange; Flamingoes are pink; Roses are red.
III. Vị trí của tính từ trong tiếng Anh
1. Tính từ đứng trước danh từ
Chúng ta có thể sử dụng hai hoặc nhiều tính từ đứng trước một danh từ mà không cần sử dụng từ 'and' giữa chúng. Khi có nhiều tính từ đứng trước một danh từ, liệu chúng ta cần phải tuân theo một quy tắc cụ thể hay không? Việc sắp xếp các tính từ trong tiếng Anh trước một danh từ cũng cần phải chính xác. Hãy tuân theo các quy tắc dưới đây:
-
- Các tính từ chỉ quan điểm, tính chất (Ví dụ: beautiful, fantastic, friendly) BEFORE ĐI TRƯỚC các tính từ khác: a fantastic red dress; a friendly French student; a beautiful old painting;...
- Các tính từ chỉ quốc tịch, nguồn gốc (Spanish, Hawaiian…) ĐI SAU hầu hết các loại tính từ khác: an expensive Italian car, a young Russian student, a blue Chinese plate.
- Các tính từ chỉ chất liệu (cotton, silk) luôn được đặt cạnh danh từ: a Chinese silk dress, some old cotton sheets, a red leather handbag.
2. Tính từ đứng sau động từ
Tính từ thường đứng sau động từ, tuy nhiên điều này chỉ áp dụng cho một số loại động từ nhất định như sau:
-
- Tính từ được đặt đằng sau động từ tobe: The ice cream is sweet; That dress is nice.
- Tính từ cũng có thể được đặt sau động từ mang cảm tính như Appear/ Feel/ Look/ Taste và Seem: I feel happy today; That dress looks nice; Her new neighbours seem nice.
- Dùng AND giữa danh tính từ đi sau động từ: That math exam was long and difficult.
3. Tính từ có hậu tố ED hoặc ING
Tính từ trong tiếng Anh có thể có nhiều dạng khác nhau, trong đó phổ biến nhất là các tính từ có hậu tố ED và ING. Vậy với những hậu tố khác nhau này, chúng sẽ thể hiện điều gì.
-
- Các tính từ đuôi ED thể hiện cảm xúc: We are excited; I'm bored
- Các tính từ đuôi ING ám chỉ tính chất những thứ mang tới cho chúng ta cảm xúc: The film is exciting. It's an exciting film; The test is boring. It's a boring test.
Đó là điểm khác biệt cơ bản giữa các tính từ có hậu tố -ed và -ing. Chúng ta sẽ tiếp tục khám phá cách sử dụng của chúng qua các ví dụ sau đây:
-
- Martin and his grandfather are very excited, because the match is very exciting (Martin và ông của anh ấy rất phấn khởi, bởi vì trận đấu rất sôi nổi).
- There's nothing to do here. This programme is boring, we are bored (Chẳng có gì để làm ở đây, chương trình thật chán, chúng tôi cảm thấy chán).
- Do you think Italian grammar is interesting? (Bạn có nghĩa ngữ pháp tiếng Ý thú vị không?).
- I am interested in Italian grammar (Tôi thấy hứng thú với ngữ pháp tiếng Ý).
- We've had a tiring day. The day made us tired (Chúng tôi đã có một ngày mệt mỏi. Cả ngày khiến chúng tôi mệt).
Chú ý: Các bạn cần lưu ý rằng, không nên sử dụng tính từ có hậu tố ING để diễn đạt về cảm xúc của con người, ví dụ như:
-
- I'm very interesting in sport ➡ SAI.
- I'm very interested in sports ➡ ĐÚNG.
Hơn nữa, để giúp học viên hiểu rõ hơn về tính từ trong tiếng Anh, giáo viên tại Mytour sẽ tạo ra một bản đồ tư duy về tính từ. Hãy xem hình ảnh dưới đây để tham khảo bạn nhé:
IV. Tác dụng của tính từ trong tiếng Anh
Chức năng của tính từ trong tiếng Anh là gì? Hãy tham khảo bảng dưới đây để hiểu rõ một số chức năng chính của kiến thức ngữ pháp này bạn nhé:
Chức năng | Chi tiết |
Tính từ dùng để miêu tả | Những tính từ này trong tiếng Anh có chức năng miêu tả đặc điểm, tính chất của sự vật, sự việc, bên cạnh đó còn cung cấp thông tin cho người đọc, người nghe về sự vật, sự việc ào đó được nhắc tới. Tính từ để miêu tả trong tiếng Anh bao gồm:
Những tính từ miêu tả tiếng Anh này thường được sử dụng ở dạng so sánh hơn, so sánh nhất hoặc đứng sau các phó từ chỉ mức độ, cụ thể như so, very, too,…. |
Tính từ chỉ số đếm | Tính từ chỉ số đếm bao gồm loại chỉ số đếm, ví dụ như: one, two, three, fifteen,…. và loại tính từ chỉ số thứ tự trong tiếng Anh như first, second, third,…. |
Tính từ dùng để chỉ thị | Tính từ chỉ thị trong tiếng Anh bao gồm các từ như: this, that, these, those |
Tính từ chỉ sự sở hữu | Tính từ chỉ sự sỡ hữu trong tiếng Anh bao gồm: my, your, his, her, our, their, its |
Tính từ đóng vai trò như danh từ | Khi đứng trước một tính từ tiếng Annh xuất hiện chữ “the” thì trong trường hợp này tính từ sẽ trở thành danh từ. Mục đích của nó dùng để chỉ một tập hợp những người/ những sự việc có nét tương đồng với nhau, ví dụ như: the rich, the poor, the old, the unemployed,…. (the rich= rich people) |
V. Lỗi từ tính từ trong tiếng Anh
OSASCOMP là quy tắc sắp xếp lỗi từ tính từ trong tiếng Anh. Để bạn có thể nhớ nhanh và hiểu rõ quy tắc này, Mytour sẽ giải thích kỹ lưỡng về các thành phần, tên gọi tạo nên công thức này:
-
- O – Opinion: đây là những tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá trên sự vật hiện tượng. Ví dụ: Pretty (xinh đẹp), lovely (đáng yêu), ugly (xấu xí), messy (bừa bộn),…
- S – Size: Đây là những tính từ chỉ kích thước của sự việc, hiện tượng. Ví dụ: small (nhỏ), big (to), tall (cao), short (ngắn),…
- A – Age: Đây là những tính từ chỉ độ tuổi. Ví dụ: old (già), young (trẻ), new (mới),…
- S – Shape: Đây là những tính từ chỉ hình dáng. Ví dụ: square (vuông), triangular (hình tam giác), round (tròn),…
- C – Color: Đây là những tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ: yellow (vàng), silver (màu bạc), white (trắng), green (màu xanh lục),…
- O – Original: Đây là những tính từ chỉ nguồn gốc. Ví dụ: Japan (Nhật Bản), China (Trung Quốc), Vietnam (Việt Nam),….
- M – Material: Đây là những tính từ chỉ chất liệu. Ví dụ: plastic (bằng nhựa), leather (bằng da), stone (bằng đá), gold (bằng vàng),….
- P – Purpose: Đây là những tính từ chỉ mục đích, tác dụng. Ví dụ: coffee table (bàn cà phê), school bag (cặp đi học), sleeping bag (túi ngủ), vv…..
VI. Bài tập tính từ trong tiếng Anh có đáp án chi tiết
Cùng Mytour thực hành ngay một số bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức về tính từ trong tiếng Anh bạn nhé:
Exercise: Hãy chọn đáp án đúng từ các đáp án dưới đây:
- My sister is _____ than me.
-
- A) taller
- B) more tall
- C) tallest
2. Đây là cuốn sách _____ mà tôi từng đọc.
-
- A) interesting
- B) most interesting
- C) interestingest
3. Con mèo _____ trong bầy là của tôi.
-
- A) small
- B) smaller
- C) smallest
4. Tôi _____ để đi dự tiệc tối nay.
-
- A) exciting
- B) excited
- C) excitable
5. Mì này _____.
-
- A) spicy
- B) spicier
- C) spiciest
6. The climate is becoming ______.
-
- A) colder
- B) more cold
- C) coldest
7. My instructor is _______.
-
- A) helpful
- B) more helpful
- C) most helpful
8. That was a _______ film.
-
- A) boring
- B) more boring
- C) most boring
9. He is _______ than me.
-
- A) smart
- B) smarter
- C) smartest
10. The _______ lad in the class is the one who always poses questions.
-
- A) curious
- B) more curious
- C) most curious
Đáp án:
-
- A
- C
- C
- C
- A
- A
- A
- A
- B
- C
Here is a comprehensive compilation of all grammar knowledge regarding adjectives in English from A to Z. We hope that Mytourpies will apply these grammar knowledge about adjectives in English to do practical exercises to master this grammar point smoothly. Mytour wishes you to study for the exam effectively and achieve high scores!