Trong ngữ pháp, tính từ, còn được gọi là phụ danh từ, là một loại từ có vai trò chính làm rõ một danh từ hoặc đại từ, cung cấp thông tin về đối tượng hoặc ý tưởng mà từ hay câu hướng đến. Trong tiếng Anh truyền thống, tính từ thường được coi là một trong tám phần lời nói, tuy nhiên các nhà ngôn ngữ học hiện đại phân biệt tính từ với các từ như từ hạn định (determiner), như mạo từ hoặc tính từ sở hữu, để xác định hoặc giới hạn ý nghĩa của một danh từ, ví dụ như từ 'của' trong cụm 'con mèo của tôi'.
Không phải tất cả các ngôn ngữ đều có tính từ, nhưng hầu hết các ngôn ngữ lớn như tiếng Anh đều có. Tiếng Anh có các tính từ như big (to), old (cũ), và tired (mệt),... Các ngôn ngữ không có tính từ thường sử dụng các phần khác của câu, thường là động từ, để phục vụ mục đích cú pháp. Ví dụ, một ngôn ngữ có thể có một động từ có nghĩa là 'to be big' và sử dụng cấu trúc tương tự 'big-being house' để diễn đạt 'big house' trong tiếng Anh. Ngay cả trong các ngôn ngữ có tính từ, các tính từ có thể không tương đồng qua các ngôn ngữ; ví dụ, trong khi tiếng Anh dùng 'to be hungry' (hungry là một tính từ), tiếng Pháp dùng 'avoir faim' (nghĩa theo từng chữ = 'to have hunger', hunger là một danh từ), tiếng Hebrew dùng tính từ 'זקוק' (zaqūq, có nghĩa là 'in need of') thay vì động từ 'to need' như tiếng Anh.
Trong hầu hết các ngôn ngữ có tính từ, chúng tạo thành một nhóm từ mở: nghĩa là các tính từ mới có thể được tạo ra thông qua quá trình cấu tạo từ phổ biến.
Từ hạn định
Hiện nay, các nhà ngôn ngữ học phân biệt rõ ràng giữa các từ hạn định và tính từ, coi chúng là hai thành phần riêng biệt của câu (hay các loại từ vựng); tuy nhiên, theo truyền thống, các từ hạn định vẫn có thể được coi là các tính từ trong một số trường hợp. Trên các từ điển tiếng Anh, ví dụ điển hình, các từ hạn định vẫn chưa được xem là một phần của câu, chúng thường được xem là vừa là tính từ vừa là đại từ. Các từ hạn định thường chỉ định sự tồn tại của một danh từ trong ngữ cảnh cụ thể, thường chỉ sự xác định (như trong các từ tiếng Anh a và the), số lượng (như trong các từ tiếng Anh one (một) và some (một vài) và many (nhiều)), hoặc các tính chất tương tự.
Các loại tính từ
Nói chung, có thể chia tính từ thành bốn loại chính dựa trên cách sử dụng phổ biến nhất:
Tính ngữ
Tính từ đóng vai trò chính trong một tính ngữ. Trong các trường hợp đơn giản nhất, một tính ngữ thường chỉ gồm một tính từ; các tính ngữ phức tạp hơn có thể bao gồm một hoặc nhiều trạng từ xác định tính từ ('rất mạnh'), hoặc một hoặc nhiều bổ ngữ (như 'đáng một vài đô la', 'đầy đồ chơi', hoặc 'hăm hở để vui lòng'). Trong tiếng Anh, nếu tính ngữ bao gồm bổ ngữ, chúng thường theo sau chủ từ của chúng ('một kẻ ác không có phẩm chất cứu rỗi').
Các danh từ biến tố khác
Trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh, danh từ có thể định nghĩa các danh từ khác. Khác với tính từ, danh từ đóng vai trò như là một biến tố (được gọi là danh từ mô tả hoặc nhận dạng ngữ nghĩa) không phải là vị ngữ; ví dụ a beautiful park có nghĩa là công viên đẹp, nhưng a car park không có nghĩa là một xe hơi. Trong tiếng Anh, các biến tố thường chỉ định nguồn gốc ('Virginia reel'), chức năng ('work clothes'), hoặc ngữ nghĩa chủ thể ('man eater'). Tuy nhiên, về mặt lớn, chúng có thể chỉ định hầu hết các mối quan hệ ngữ nghĩa.
Nhiều ngôn ngữ có các dạng động từ đặc biệt được gọi là danh động từ có thể đóng vai trò như một biến tố danh từ. Trong một số ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh, có xu hướng mạnh mẽ với các danh động từ liên quan đến tính từ. Ví dụ trong tiếng Anh bao gồm relieved (quá khứ phân từ của động từ relieve, được sử dụng như một tính từ trong câu như 'I am so relieved to see you'), spoken (như trong 'the spoken word'), và going (hiện tại phân từ của động từ go, được sử dụng như một tính từ trong câu như 'Ten dollars per hour is the going rate').
Các cấu trúc khác nhau xác định danh từ bao gồm cụm giới từ (ví dụ trong tiếng Anh 'a rebel without a cause'), mệnh đề quan hệ (ví dụ trong tiếng Anh 'the man who wasn't there'), mệnh đề tính từ khác (ví dụ trong tiếng Anh 'the bookstore where he worked'), và ngữ nguyên thể (ví dụ trong tiếng Anh 'cake to die for').
Trong ngữ pháp, nhiều danh từ lấy các bổ ngữ như các mệnh đề nội dung (ví dụ trong tiếng Anh 'the idea that I would do that'); tuy nhiên, những từ này không được coi là các biến tố thông dụng.
Thứ tự của các tính từ
Trong nhiều ngôn ngữ, các tính từ thuộc tính thường được sắp xếp theo một thứ tự nhất định. Ví dụ, trong tiếng Anh, thứ tự các tính từ là:
- mạo từ hoặc các đại từ được sử dụng như tính từ
- từ tăng cường
- số lượng
- kích thước
- tuổi
- màu sắc
- tính động từ
- tính từ riêng
- danh từ được sử dụng như tính từ
- danh từ chính
Do đó, trong tiếng Anh, các tính từ miêu tả kích thước sẽ đứng trước các tính từ miêu tả tuổi ('little old', chứ không phải là 'old little'), và lần lượt là các tính từ miêu tả màu sắc ('old white', chứ không phải là 'white old'). Ví dụ: 'Một ngôi nhà gạch đẹp (ý kiến) nhỏ (kích thước) già (tuổi) trắng (màu sắc)'.
Thứ tự này có thể được áp dụng nghiêm ngặt hơn trong một số ngôn ngữ; ví dụ, tiếng Tây Ban Nha có một thứ tự từ duy nhất (unmarked), trong khi các ngôn ngữ khác cho phép nhiều thứ tự từ khác nhau.
Tính từ trong các phép so sánh
Trong nhiều ngôn ngữ, các tính từ có thể được so sánh. Ví dụ, trong tiếng Anh, chúng ta có thể nói một chiếc xe hơi là to (big), to hơn (bigger) xe khác, hay to nhất biggest trong tất cả các xe. Tuy nhiên không phải tất cả các tính từ cho vay mượn mình để so sánh; ví dụ, tính từ tiếng Anh extinct (đã tắt, lạc hậu, đã chết, đã diệt vong) không được xem là có thể so sánh được, việc miêu tả cái này 'more extinct' hơn cái kia là vô nghĩa. Tuy nhiên ngay cả các tính từ không thể so sánh được nhất vẫn thỉnh thoảng được so sánh; ví dụ một người có thể nói một ngôn ngữ chưa được biết tới là 'more extinct' hơn một ngôn ngữ đã được sử dụng/tài liệu hóa rộng rãi với việc phục vụ học thuật nhưng không có người nói. Đây không phải là phép so sánh về cấp độ cường độ của tính từ, mà là cấp độ mà đối tượng phù hợp với định nghĩa của tính từ.
Các tính từ có thể so sánh được còn được gọi là các tính từ 'có thể phân cấp được' (gradable), bởi vì chúng có xu hướng cho phép các trạng từ cấp độ như very (rất), rather (khá), v.v.
Trong số các ngôn ngữ cho phép các tính từ có thể được so sánh theo cách này, có các hướng tiếp cận khác nhau. Thậm chí trong tiếng Anh, có hai hướng tiếp cận khác được sử dụng: hậu tố -er và -est, và các từ more,most. (Trong tiếng Anh, xu thế chung là đối với những tính từ ngắn hơn và các tính từ gốc tiếng Anglo-Saxon sẽ dùng -er và -est, còn đối với các tính từ dài và tính từ gốc tiếng Pháp, tiếng Latin, tiếng Hy Lạp, và các ngôn ngữ khác sẽ dùng more và most.) Nhờ cả hai cách tiếp cận này nên tính từ tiếng Anh có các dạng: nguyên thể (big), so sánh hơn (bigger), và so sánh hơn nhất (biggest). Tuy nhiên nhiều ngôn ngữ khác không phân biệt rõ các dạng so sánh hơn và so sánh nhất.
Giới hạn của các tính từ
Các tính từ thuộc tính và các biến danh tố khác có thể được sử dụng hạn chế (giúp xác định referent của danh từ, từ đây 'hạn chế' reference của nó), hoặc không hạn chế (giúp miêu tả một danh từ đã được xác định). Trong một số ngôn ngữ, như tiếng Tây Ban Nha, sự hạn chế được đánh dấu thống nhất; ví dụ, la tarea difícil tiếng Tây Ban Nha nghĩa là 'nhiệm vụ khó khăn' trong nghĩa 'the task that is difficult' (hạn chế), trong khi đó la difícil tarea có nghĩa là 'the difficult task' trong nghĩa 'the task, which is difficult' (không hạn chế). Trong tiếng Anh, sự hạn chế không được đánh dấu lên tính từ mà lên mệnh đề quan hệ (sự khác nhau giữa 'the man who recognized me was there' và 'the man, who recognized me, was there' là một trong các hạn chế).