Trong bài viết phần 1, chúng ta đã tìm hiểu một số cách giúp bài luận IELTS Writing phục hơn bằng tính khách quan như đưa ra dẫn chứng sự thật hay luận cứ số liệu. Bài viết này tiếp tục cung cấp đến bạn đọc các phương pháp tiếp theo.
Tránh sử dụng ngôn ngữ quá mức
Số lượng từ quá mức (các từ quá cực)
Lượng từ là những đại từ chỉ số lượng, nói về số lượng ít hay nhiều của sự vật. Các lượng từ có nhiều loại mức độ khác nhau:
Để đảm bảo tính khách quan và giảm thiểu khả năng có luận điểm phản bác (xem lại luật số 2), người viết nên tránh sử dụng những lượng từ thái quá nằm ở 2 đầu của trục. Ví dụ một học sinh tuyên bố:
All Vietnamese like karaoke.
→ Đây là một luận điểm lỏng lẻo, vì mặc dù karaoke rất phổ biến ở Việt Nam nhưng chắc chắn sẽ có những người thích và những người không thích thú hoạt động này. Để đảm bảo tính khách quan, sử dụng lượng từ some (một vài) trong trường hợp này là hợp lý nhất.
Some Vietnamese like karaoke.
“Many, “a few”, hay “most” cũng sẽ khách quan nếu có số lượng lớn để chứng minh cho luận điểm/luận cứ.
Most people living in Vietnam speak Vietnamese.
Ngoài ra, việc không sử dụng lượng từ trong nhiều trường hợp, đồng nghĩa với việc người viết đang bao hàm toàn bộ các đối tượng hay nói cách khác đang sử dụng lượng từ “all”:
Vietnamese like karaoke = All Vietnamese like karaoke → rất dễ có ví dụ phản bác (counterexample).
Lesson learned: Hãy dè chừng sự quy chụp khi sử dụng các lượng từ thái quá như all, none hoặc khi không sử dụng lượng từ. Thử lấy một ví dụ trong IELTS Writing Task 2
Đề bài Everyday, millions of tons of food are wasted all over the world. Why? How to solve this? (14/07/2016) |
Sample về luận điểm tại sao thức ăn bị lãng phí:
Consumer’s careless attitude toward food waste prevention also contributes to the increasing amount of food wasted. Consumers are unaware of the many negative impacts of food waste, such as the increasing amount of emissions from manufacturing, and thus keep wasting food.
→ Trong trường hợp này, việc không để lượng từ trước “consumers” ám chỉ tất cả người tiêu dùng đều có hành vi này. Tuy nhiên, không phải người tiêu dùng nào cũng không nhận thức được tác hại của việc lãng phí thức ăn. Việc thêm một lượng từ vào sẽ giải quyết được sự đánh đồng trong quan điểm này giúp cho bài viết IELTS Writing trở nên khách quan hơn.
Many consumers are unaware of the many negative impacts of food waste, such as the increasing amount of emissions from manufacturing, and thus keep wasting food.
Sử dụng từ vựng lớn trong IELTS Writing
Big words là cụm từ thường dùng để chỉ việc học sinh sử dụng những từ ngữ ít phổ thông nhằm mục đích nâng cao điểm từng vựng (LR). Tuy nhiên nhược điểm của việc sử dụng các từ vựng này là học sinh chưa hiểu chính xác nghĩa của từ nên thường dùng sai ngữ cảnh, hoặc các luận điểm/ luận cứ rườm rà, thiếu sự xúc tích. “I can’t breathe without you” là một câu tỏ tình có sức thuyết phục lớn hơn nhiều so với “I suffer from shortness of breath in the absence of your existence”.
Một ví dụ khác về sự thiếu chính xác trong việc sử dụng big words có thể thấy ở các template (mẫu câu) trả lời thường được dùng cho mở bài IELTS Writing của học sinh:
Topic + has become a controversial issue / arisen a lot of public attention.
VD: The fact that customers now often want to own products from famous brands has become a controversial issue / arisen a lot of public attention (topic của đề thi thật 23/2/2019)
→ Controversial issue là vấn đề gây tranh cãi trong dư luận, arisen public attention là dấy lên sự chú ý của dư luận. Tuy nhiên, việc khách hàng muốn mua sản phẩm của hãng nổi tiếng không nghiêm trọng tới mức gây tranh cãi trong dư luận. Với những chủ đề này những cụm từ topic of discussion (chủ đề được bàn luận) sẽ an toàn và chính xác hơn nhiều. Chỉ những chủ đề lớn và thực sự gây tranh cãi (vd: ai có trách nghiệm bảo vệ môi trường) mới nên được kết hợp với “controversial issue”.
The fact that customers now often want to own products from famous brands has become a topic of discussion.
Một ví dụ khác về việc lạm dụng big words trong IELTS Writing:
Đề bài Some people think it is more important to plant more trees in the open area in towns and cities than provide more housing. To what extent do you agree or disagree? |
Sample luận điểm tại sao plant tree quan trọng:
Tree lined streets sedate drivers and slow down vehicles, and therefore are often used as an effective traffic calming measure.
Theo từ điển Cambridge, sedate có nghĩa làm cho người/vật trở nên cực kì thư giãn đến mức hôn mê, đặt vào trong văn cảnh của câu văn sẽ làm nghĩa của câu văn trở nên khó hiểu – ru ngủ tài xế là biện pháp điều hòa giao thông? Trong trường hợp này, động từ calm nên được dùng để thay thế cho sedate.
Tree lined streets calm drivers and slow down vehicles, and therefore are often used as an effective traffic calming measure.
Một ví dụ về tính xúc tích khi hành văn:
Đề bài People should follow the customs and traditions when people start to live in a new country. To what extent do you agree or disagree? |
Luận điểm được học sinh đưa ra (agree with statement): Getting yourself prepared for an exotic cuisine by looking at the information about food availability and culinary habits of local communities can also be. helpful to avoid problems related to the differences in eating styles.
Các cụm từ “getting yourself prepared”, “looking at information” hay “can also be helpful to avoid” làm cho câu văn trở nên lan man. Luận điểm này có thể được viết gọn thành: “Learning about culinary habits of local communities helps to avoid food problems one might face while living abroad”.
Hoặc một luận điểm khác cũng của học sinh ấy:
By mingling and living in exactly the way the local people live, a foreigner might be able to bridge the cultural gap between them and the native communities so that they can be held in high esteem by the society. For that reason, they would benefit from the willingness of native residents to offer financial assistance.
→ Có thể viết lại ý lại như sau: By adapting to the local lifestyle, a foreigner is more likely to bridge the cultural gap and receive financial assistance from the native residents.
adapt = mingling + living exactly the way local people live
receive = benefit + willing + offer
Hoặc một đề bài khác:
Đề bài Advertisements are becoming more and more common in everyday life. Is it a positive or negative development? (14/03/2019) |
Luận điểm được đưa ra: Companies use many advertising techniques to attract people’s attention and lure them into buying unnecessary things. For example, many companies like Samsung or Vinfast have been succeeding in swaying customers to purchase their smartphones or cars when using celebrity endorsements which usually have a considerable influence on people wanting to imitate their idols, regardless of their current phones or cars still working fine.
Có nhiều thông tin rườm rà, không cần thiết trong luận điểm này, ví dụ “celebrity have a considerable on people wanting to imitate their idols” hoặc nhiều phần diễn đạt dài dòng, ví dụ “regardless of their current phones or cars still working fine.”
Luận điểm có thể viết ngắn gọn như sau:
Companies use many advertising techniques like celebrity endorsements to tempt customers into buying unnecessary things. As a result, many buy new products while their current cars or phones are still working fine.
→ Lesson learned: Hãy tập trung vào tính chính xác (precision) và xúc tích (concision) thay vì cố gắng sử dụng những từ vựng không phổ biến với người viết.
Sử dụng Ý tưởng Lớn
Nhiều học sinh đưa ra các kết luận rất to lớn và vĩ mô trong bài viết IELTS Writing Task 2 của mình nhưng lại được suy ra bằng những dẫn chứng, ví dụ quá hạn hẹp. Điều này cũng giống như việc một học sinh tuyên bố “tôi sẽ trở thành ca sĩ nổi tiếng vì tôi đạt điểm rất cao môn nhạc”. Luận điểm khập khiễng được hình thành từ lỗi tư duy một yếu tố khiến cho lối hành văn không khách quan và thiếu tính thuyết phục.
Hãy phân tích một số ví dụ dưới đây:
Đề bài More and more students are choosing to study at colleges and universities in a foreign country. Do the benefits of studying abroad outweigh the drawbacks? |
Luận điểm học sinh đưa ra: Having a chance to learn useful skills is the main benefit when students choose to study overseas. For instance, students who study in a foreign country have to deal with financial problems and thus learn how to effectively manage their money. This would help them become more successful both in their lives and future career.
Đây là một sự kết luận khập khiễng, biết cách quản lí tiền bạc là một yếu tố quá nhỏ và không đủ thuyết phục để khẳng định sự thành công trong cuộc sống và công việc. Một số ưu điểm phù hợp hơn của việc biết cách quản lí tiền bạc người viết có thể sử dụng là financial stability (ổn định tài chính), hoặc avoid getting into debts (tránh nợ nần).
Viết lại: For instance, students who study in a foreign country have to deal with financial problems and thus learn how to effectively manage their money. This might help them avoid getting into debts and achieve financial stability in the future.
Lesson learned: Tránh sự khập khiễng trong sự liên kết giữa kết luận (conclusion) và luận cứ chứng minh (supporting ideas).
Conclusion Hãy cẩn trọng khi sử dụng những ngôn từ thái quá như lượng từ tuyệt đối, từ vựng ít phổ thông và các ý tưởng quá xa với hoặc thái quá so với luận cứ. |
Tránh sự không rõ ràng trong bài viết IELTS Writing
Thực chất những du khách của Safari có thể dùng lẽ thường (common sense) để hiểu nội dung thông điệp và đối tượng duy nhất khó hiểu có lẽ sẽ là những động vật hoang dã tình cờ biết đọc. Nếu muốn thông điệp trở nên tường minh sẽ cần thêm thông tin giải thích và có lẽ sẽ không phù hợp với số lượng chữ giới hạn của một biển cảnh báo:
There are dangerous wild animals. Please stay in your car!
Xác định phạm vi lập luận
Một trong những cách hiệu quả nhất để tránh sự mơ hồ là định vị phạm vi biện luận. Theo Oxford Guide to Effective Arguments and Critical Thinking (2014), các thành phần của phạm vi bao gồm:
Object: đối tượng tập trung của luận điểm (impacts on economics, environment, technology, family life, society)
Time frame: khoảng thời gian của luận điểm (past→ present→ future)
Geography: phạm vi địa lí của luận điểm (Vietnam, Asia, Europe)
Sự không rõ ràng trong IELTS Writing
Một số ví dụ của các luận điểm/luận cứ cho các đề bài IELTS Writing Task 2 chưa được xác định phạm vi rõ ràng:
30/5/2020: Some education systems make students focus on certain subjects at the age of 15, while others require students to study a wide range of subjects until they leave school. Discuss both views. |
No: Making students focus on certain subjects help them acquire expertise in certain fields. This will benefit countries all over the world. (phạm vi quá rộng)
Yes: This will benefit countries like Vietnam where there is a desperate need of experts in science and technology.
→ Giới hạn về địa lý: các quốc gia cần nhiều chuyên gia như Việt nam
20/6/2020: Some cities create housing areas by providing taller buildings. Others create housing by building houses on a wider area of land. What solution is better? |
No: Building taller buildings has a lot of benefits.
Yes: Building taller buildings has a lot of benefits when it comes to environmental protection and the security of residents.
→ Giới hạn về đối tượng: giới hạn ưu điểm của building trong câu chuyện bảo vệ môi trường và an ninh của người dân.
19/07/2018: In some countries, governments spend a lot of money on the education of young children. Some people believe that this money should be spent on educating people who cannot read and write instead. Agree/disagree? |
No: Spending money on educating both young children and illerate people are necessary.
Yes: Money should be spent on educating young children to eliminate illiteracy in the future, while investing in the education of people who cannot read and write helps to address the issue of illiteracy today.
→Hạn chế về thời gian: xác định phạm vi thời gian, việc đầu tư vào trẻ em sẽ giúp loại bỏ vấn đề trong tương lai, trong khi đầu tư vào giáo dục của những người không biết đọc và viết sẽ giúp giải quyết vấn đề về mặt hiện tại.
Conclusion: Để tránh sự mơ hồ, người viết cần định vị phạm vi của luận điểm trên các khía cạnh đối tượng, thời gian và địa lí. |
Anh Minh