Xu hướng tính dục |
---|
Xu hướng tính dục |
|
Thuật ngữ liên quan |
|
Nghiên cứu |
|
Động vật không phải con người |
|
Chủ đề liên quan |
|
|
Tình yêu toàn diện (tiếng Anh: Pansexuality và Omnisexuality) ám chỉ sự thu hút tình cảm và/hoặc tình dục không phân biệt giới tính và bản dạng giới.
Những người thuộc nhóm pansexual thường coi mình là người không phân biệt giới, cho rằng giới tính không ảnh hưởng đến mức độ thu hút tình cảm và tình dục của họ đối với người khác.
Tình yêu toàn diện có thể được xem là một xu hướng tính dục riêng biệt hoặc là một nhánh của song tính. Những người thuộc nhóm này có sự thu hút đối với mọi người, bao gồm cả nam, nữ và những người phi nhị nguyên giới. Tình yêu toàn diện hoàn toàn bác bỏ hệ nhị phân giới. Thường thì xu hướng tính dục này được coi là bao quát hơn so với song tính. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa thuật ngữ 'song tính' và 'toàn tính' vẫn còn gây tranh cãi trong cộng đồng LGBT và đặc biệt là trong cộng đồng người song tính.
Lịch sử của thuật ngữ
Pansexuality đôi khi còn được gọi là omnisexuality. Omnisexuality có thể dùng để mô tả những người vẫn nhận biết giới tính của đối phương, nhưng giới tính không ảnh hưởng đến sự thu hút tình dục của họ. Trong khi đó, pansexuality có thể mô tả những người không quan tâm đến giới tính và bản dạng giới của đối phương, tức là họ không phân biệt giới khi cảm nhận sự thu hút tình dục.
Thuật ngữ 'pansexual' và 'pansexualism' lần đầu được xác nhận vào năm 1917, chỉ quan điểm rằng 'bản năng tình dục là yếu tố quan trọng nhất trong tất cả các hoạt động của con người, cả về tinh thần lẫn thể chất', một lời chỉ trích (theo Sigmund Freud) đối với tâm lý học sơ khai.
So sánh tình yêu toàn diện với song tính và các xu hướng tính dục khác
Theo tên gọi, 'bisexual' (song tính) với tiền tố 'bi-' (song-) chỉ sự thu hút đối với hai giới tính hoặc hai giới (thường là nam và nữ). Trong khi đó, 'pansexual' (toàn tính) với tiền tố 'pan-' (toàn-) ám chỉ xu hướng hấp dẫn đối tượng bất kể giới nào. Điều này có nghĩa là người toàn tính còn bị thu hút cả những người liên giới tính và những người thuộc nhóm phi nhị nguyên giới, không chỉ giới tính nhị phân.
Một nhà nghiên cứu tại Đại học Columbia đã khẳng định rằng người toàn tính có thể cảm thấy thu hút đối với nhiều loại người khác nhau, bao gồm cả người chuyển giới, người liên giới tính và người phi nhị nguyên. Theo họ, toàn tính luyến ái có thể bao quát hơn so với song tính. Ngược lại, chương thứ 2 trong cuốn sách Sex and society của Marshall Cavendish cho rằng dù thuật ngữ này ám chỉ sự thu hút rộng lớn, những người toàn tính không phải là người có hành vi tình dục lệch lạc như ái thú hay ái tử thi, mà chỉ đơn giản là mô tả sự thu hút tình dục dựa trên sự đồng thuận giữa hai người trưởng thành.
Khái niệm về toàn tính luyến ái có thể dẫn đến niềm tin rằng đây là xu hướng tình dục duy nhất bao hàm các đối tượng ngoài hệ nhị phân giới. Tuy nhiên, một số người song tính và học giả cho rằng khái niệm song tính không chỉ đơn thuần là sự thu hút đối với hai giới mà còn bao gồm cả sự hấp dẫn đối với các giới khác, vượt ra ngoài hai giới cơ bản. Thực tế, khái niệm về giới (gender) phức tạp hơn giới tính (sex), bao gồm các yếu tố di truyền, hormone, môi trường và xã hội. Trung tâm Bisexual Resource Center định nghĩa song tính luyến ái là sự thu hút tình dục và cảm xúc đối với nhiều giới, trong khi American Institute of Bisexuality lại cho rằng nó chỉ sự hấp dẫn đối với cả người đồng giới và khác giới, không tính đến thể hiện giới. Theo National Center for Transgender Equality, khoảng 25% người chuyển giới tại Mỹ được coi là song tính.
Nhà nghiên cứu Shiri Eisner cho rằng các thuật ngữ như toàn tính, đa tính, queer,... được sử dụng để thay thế cho song tính luyến ái vì song tính luyến ái bị coi là thuộc về hệ nhị phân, khiến phạm vi thu hút của nó bị hạn chế. Eisner cũng lưu ý rằng
Tổ chức American Institute of Bisexuality cho rằng các thuật ngữ như toàn tính luyến ái, đa tính luyến ái và ambisexual có thể mô tả những người bị thu hút bởi cả hai xu hướng tình dục đồng tính luyến ái và dị tính luyến ái, và vì thế, những người mang những nhãn này có thể được xem là song tính luyến ái. Thay thế tiền tố 'bi-' (song-) bằng 'pan', 'omni-' (toàn-), 'poly-' (đa-) và 'ambi-' (tức là cả hai hoặc không rõ ràng), người tự gán cho mình những nhãn này muốn thể hiện rằng giới và giới tính không phải là yếu tố quyết định trong sự thu hút của họ đối với người khác. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là người mang nhãn song tính luyến ái không coi trọng yếu tố giới tính. Tổ chức này cũng cho rằng việc nhận định một người là song tính sẽ ủng hộ hệ nhị phân giới, là quan niệm phản khoa học và không phù hợp với triết lý Khai sáng hiện có trong các nghiên cứu về người Queer tại các trường đại học ở các quốc gia nói tiếng Anh. Ngôn ngữ và thuật ngữ xã hội hiện nay khó bao hàm hết quang phổ giới của con người, và mặc dù việc tự nhận mình là song tính không phải là lỗi của cá nhân, tiền tố 'bi-' (song-) vẫn biểu thị sự thu hút đối với hai giới, tức là sự kết hợp của đồng tính luyến ái và dị tính luyến ái. Tổ chức này cũng cho rằng xu hướng dị tính và đồng tính bị giới hạn bởi hai giới và bất kỳ chỉ trích nào cho rằng xu hướng song tính ủng hộ hệ nhị phân giới đều là sai lệch. Quan niệm về giới sẽ tiếp tục thay đổi theo thời gian.
Thuật ngữ toàn tính đôi khi được sử dụng thay thế cho song tính, và những người tự nhận là song tính có thể cảm thấy rằng giới tính sinh học và xu hướng tình dục không nên là vấn đề trung tâm trong các mối quan hệ tiềm năng. Trong một nghiên cứu phân tích các bản dạng tính dục, 'nửa số người phản hồi tự nhận là song tính và dùng nhãn thay thế như queer, toàn tính, pansensual, polyfidelitous, ambisexual, đa tính, hay các bản dạng nội hóa như byke hay biphilic.' Nghiên cứu năm 2017 cho thấy bản dạng toàn tính có sức hút lớn với phụ nữ không dị tính và những người không thuộc giới tính nhị phân. Đa tính có định nghĩa tương tự như toàn tính, tức bao gồm nhiều hơn một xu hướng tình dục, nhưng không nhất thiết phải bao gồm tất cả các xu hướng. Từ này khác với 'đa ái', có nghĩa là nhiều hơn một mối quan hệ thân mật cùng lúc với sự đồng thuận của tất cả các bên liên quan. Viện Song tính Hoa Kỳ cho rằng, 'Tính linh hoạt của thuật ngữ phản ánh sự cân bằng giữa thu hút đồng tính và dị tính ở một người, thay đổi theo thời gian.'
Đa tính luyến ái
Đa tính luyến ái (tiếng Anh: Polysexuality) là sự thu hút tình dục và/hoặc cảm xúc đối với nhiều giới và giới tính khác nhau, nhưng không phải tất cả.
Tính dục đa giới nổi bật nhờ sự từ chối hệ nhị phân giới, hệ thống phân loại giới thành hai cực đối lập nam và nữ, vốn gắn liền với khái niệm tính dục song giới (mặc dù định nghĩa về tính dục song giới đã được mở rộng thành một thuật ngữ bao quát hơn trong thời gian gần đây). Đa tính trở thành một phần trong nhiều dạng tính dục khác nhau, hoàn toàn thừa nhận giới tính như một phổ rộng và đại diện cho sự hấp dẫn không cần phải bao quát toàn bộ phổ giới.
Linda Garnets và Douglas Kimmel cho rằng đa tính là một nhãn được sử dụng bởi những người cho rằng thuật ngữ song tính củng cố sự phân cực của giới - nền tảng của sự phân biệt giữa tính dục đồng giới và dị giới, gợi ý rằng tính dục song giới là sự kết hợp của hai phân cực này. Tuy nhiên, nhiều người song tính và một số học giả phản đối quan niệm cho rằng người song tính chỉ bị thu hút bởi hai giới, và tranh luận rằng sự hấp dẫn của song tính luyến ái không chỉ đối với nam và nữ mà còn mở rộng đến các giới khác.
Lịch sử
Với tiền tố 'poly-' nghĩa là nhiều, thuật ngữ polysexual lần đầu tiên xuất hiện vào cuối những năm 1920. Trước khi được công nhận là một xu hướng tính dục, thuật ngữ này được dùng trong ngữ cảnh của 'đa ái' - chỉ những người tham gia hoặc mở lòng với các mối quan hệ tình cảm và/hoặc tình dục với sự đồng thuận của ba hoặc nhiều người. Khi thuật ngữ này được phát triển và công nhận rộng rãi trong vài thập kỷ gần đây, định nghĩa cũ của polysexual đã không còn đúng nữa và giờ đây polysexual hoàn toàn tách biệt khỏi các cá nhân tham gia vào mối quan hệ đa ái.
Sự hiện diện của người toàn tính trong các tác phẩm phim ảnh
Trong bộ anime/manga nổi tiếng của Nhật, Cardcaptor Sakura, nhóm tác giả CLAMP đã xác nhận rằng nhân vật chính Kinomoto Sakura là một người toàn tính vì cô không xem giới tính là một yếu tố cản trở sự hấp dẫn của mình đối với người khác. Thêm vào đó, trong tập đặc biệt Ami's First Love của Thủy Thủ Mặt Trăng, nhân vật Mizuno Ami (Thủy Thủ Sao Thủy) thể hiện sự thu hút với một người mà cô không biết gì về giới tính của người đó, ngầm hiểu rằng đây là một nhân vật toàn tính.
Trong bộ phim truyền hình Mỹ Scream Queens, nhân vật Chanel #3 (hay còn gọi là Sadie Swenson) đã có nhiều mối quan hệ với cả nam và nữ. Cô cho rằng mình không quan tâm đến giới tính của bạn tình và về cơ bản, cô 'yêu tình yêu'.
Ngoài ra, các nhân vật toàn tính cũng xuất hiện trong nhiều tác phẩm khác như Starfire trong Teen Titans, Ola Nyman trong Sex Education, Brook Soso trong Orange Is The New Black, Oberyn Martell trong Game Of Thrones, David Rose trong Schitt's Creek, và nhân vật Deadpool,...
- Tẩy chay song tính (Bisexual erasure) hay Song tính vô hình (Bisexual invisibility) là xu hướng bỏ qua, phủ nhận, bóp méo hoặc giải thích lại các bằng chứng về song tính/song tính luyến ái trong lịch sử, học thuật, truyền thông và các nguồn tài liệu khác. Trong hình thức cực đoan, tẩy chay song tính có thể bao gồm niềm tin rằng song tính/song tính luyến ái không tồn tại.
- Sự trung tính về giới (Gender neutrality), còn được gọi là Chủ nghĩa trung tính về giới (Gender neutralism) hoặc Phong trào trung tính về giới (Gender neutrality movement), là ý tưởng rằng các chính sách, ngôn ngữ và tổ chức xã hội nên tránh phân biệt vai trò theo giới hoặc giới tính của con người, nhằm tránh phân biệt đối xử từ quan niệm rằng có những vai trò xã hội phù hợp với giới tính này hơn giới tính khác.
- Dị tính linh hoạt (Heteroflexibility) là một dạng xu hướng tính dục hoặc hành vi tình dục theo tình huống (situational sexual behavior) đặc trưng bởi hoạt động tình dục đồng tính với mức độ khác chủ yếu theo xu hướng dị tính, có thể phân biệt hoặc không phân biệt với song tính/song tính luyến ái. Nó được mô tả là “gần như thẳng”. Mặc dù đôi khi bị nhầm lẫn với bi-curiousity để miêu tả một phổ rộng giữa dị tính và song tính, một số tác giả phân biệt dị tính linh hoạt là thiếu “mong muốn thử nghiệm với tính dục”, điều này được ngụ ý bởi nhãn bi-curious. Tình huống mà hoạt động tình dục đồng tính chiếm ưu thế được gọi là đồng tính linh hoạt.
- Tính dục loài người đề cập đến cách mà con người trải nghiệm và thể hiện bản thân về mặt tình dục. Điều này liên quan đến cảm nhận và hành vi về mặt sinh học, tình dục, vật lý, cảm xúc, xã hội và tâm linh. Vì nó là một thuật ngữ rộng và thay đổi theo thời gian và bối cảnh lịch sử, nó thiếu một định nghĩa chính xác. Các khía cạnh sinh lý của tính dục chủ yếu liên quan đến chức năng tái sinh sản của con người, bao gồm chu kỳ đáp ứng tình dục của con người.
- LGBT, hoặc GLBT, là từ viết tắt đại diện cho Lesbian (Đồng tính nữ), Gay (Đồng tính nam), Bisexual (Song tính) và Transgender (Chuyển giới). Thuật ngữ này được sử dụng từ những năm 1990, thay thế từ LGB trước đó, và bắt đầu được dùng thay thế thuật ngữ “gay” để chỉ một cộng đồng LGBT rộng hơn, từ giữa đến cuối những năm 1980. Ban đầu, nó đóng vai trò như một thuật ngữ chung cho tính dục và bản dạng giới.
- Danh sách những người toàn tính là danh sách các cá nhân xác định mình là người toàn tính và những người được nhắc đến trong các bài viết trên Wikipedia tiếng Anh.
- Giới thứ ba, hay giới tính thứ ba, là khái niệm phân loại các cá nhân không phải nam cũng không phải nữ, hoặc trong các xã hội công nhận ba hay nhiều giới hơn. Thuật ngữ “thứ ba” thường được hiểu là “khác”; một số nhà nhân chủng học và xã hội học đã mô tả giới thứ tư, thứ năm và “một số nào đó”.
- Hội nghị xuyên ranh giới (tiếng Anh: Transcending Boundaries Conference, viết tắt: TBC) là hội nghị ở Bắc Mỹ dành cho người song tính và những người có tính dục trung gian khác; genderqueer; liên giới tính; đa ái (polyamorous) và những người khác nằm ngoài hệ nhị nguyên nghiêm ngặt cũng như gia đình, bạn bè và allies của họ.
Liên kết ngoài
- Barkved, Kayti (ngày 3 tháng 11 năm 2014). “Sự khác biệt giữa song tính và toàn tính”. The Phoenix. Đại học British Columbia Okanagan. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2019.
- Bowerman, Mary (ngày 14 tháng 10 năm 2016). “Toàn tính: Vị trí của nó trong phổ LGBTQ là gì?”. USA Today.
- Gender and Sexuality Center (tháng 3 năm 2016). “Song tính, Toàn tính, Tính dục linh hoạt: Các thuật ngữ và khái niệm không đơn tính” (PDF). Đại học Texas tại Austin. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 16 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2019.
- Grinberg, Emanuella (ngày 12 tháng 4 năm 2017). “Ý nghĩa của toàn tính”. CNN.
- O'Riordan, Aoife (ngày 14 tháng 11 năm 2014). “Toàn tính 101 và biển cả của biphobia và sự xóa bỏ giới”. The Orbit.
- Savin-Williams Ph.D., Ritch C (ngày 6 tháng 11 năm 2017). “Sự thật về toàn tính”. Psychology Today.
- Zane, Zachary (ngày 29 tháng 6 năm 2018). “Sự khác biệt thực sự giữa song tính và toàn tính là gì?”. Rolling Stone.
Chủ đề đồng tính, song tính và chuyển giới (LGBT) |
---|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|