A. Cách sử dụng tính từ với đuôi ing và ed
Nếu bạn thấy khó khăn khi nhớ sự khác nhau giữa tính từ với đuôi ing và ed, hãy nhớ những điểm sau:
- Tính từ với đuôi ing: miêu tả tính chất, đặc điểm của người, vật hay hiện tượng.
Ví dụ:
The movie is truly fascinating. Tính từ fascinating ở đây dùng để diễn tả đặc tính của bộ phim.
- Tính từ với đuôi ed: được sử dụng để diễn tả cảm xúc hoặc nhận xét của người hoặc vật về một sự vật, hiện tượng hay sự kiện nào đó.
Ví dụ:
I’m intrigued by the movie. Tính từ intrigued ở đây diễn tả cảm xúc của người nói đối với bộ phim.

1. Về tính từ có đuôi ing
Tính từ ở dạng V-ing được sử dụng để mô tả danh từ mà nó bổ nghĩa đang thực hiện hành động hoặc chịu trách nhiệm về hành động được nhắc đến. Động từ thường không có tân ngữ và được sử dụng trong thì tiếp diễn.
- Diễn tả bản chất hoặc tính chất của sự việc, hiện tượng…
Ví dụ:
The movie is exciting.
The gathering was tedious.
I find French intriguing/ captivating.
2. Về tính từ có đuôi ed
Tính từ đuôi ed được sử dụng khi danh từ mà nó mô tả là đối tượng chịu ảnh hưởng của hành động đang được nhắc đến. Nó diễn tả cảm xúc hoặc nhận xét về một sự việc/ hiện tượng.
Ví dụ:
Are you fascinated by the idea of purchasing a house?
Everyone was astonished that he aced the interview.
B. Mẹo phân biệt tính từ có đuôi ing và ed
- Một trong những cách đơn giản nhất để phân biệt giữa tính từ kết thúc bằng đuôi ed và ing như sau:
Nếu danh từ sau chỉ đến con người hoặc vật thì luôn lựa chọn tính từ đuôi ing.
If a sentence involves two different subjects, with one subject acting upon the other, or includes the verb 'make', then opt for the adjective ending in -ed.
If the sentence includes a prepositional phrase, such as 'interested in', then choose the adjective ending in -ed.
- Some adjectives are ambivalent; without adding -ed, they function as verbs and convey the meaning of 'make ... feel ...':
For example:

C. Một số cặp tính từ đuôi ing và ed thường được sử dụng trong câu
- alarming/alarmed: đáng lo ngại/bị lo ngại
- depressing/depressed: làm chán chường/bị chán chường
- amusing/amused: thú vị/bị thích thú
- discouraging/discouraged: làm nản lòng/bị nản lòng
- irritating/irritated: gây khó chịu/bị khó chịu
- worsening/worsened: làm trầm trọng hơn/bị làm trầm trọng hơn
- surprising/surprised: đáng ngạc nhiên/bị ngạc nhiên
- upsetting/upset: làm phiền hà/bị phiền hà
- awkward/awkward: ngượng ngùng.
- disappointing/disappointed: làm thất vọng/bị thất vọng
- enjoyable/enjoyed: thú vị.
- attractive/attracted: quyến rũ, hấp dẫn
- captivating/captivated: hấp dẫn, quyến rũ, lôi cuốn
- puzzling/puzzled: gây nhầm lẫn/bị nhầm lẫn
- terrifying/terrified: đáng sợ, hoảng sợ
- disappointing/disappointed: làm thất vọng/bị thất vọng
- intriguing/intrigued: hấp dẫn, lôi cuốn
- satisfying/satisfied: làm hài lòng, thỏa mãn
- astonishing/astonished: đáng ngạc nhiên, bất ngờ
- exhausting/exhausted: mệt mỏi, kiệt sức.

D. Bài tập áp dụng tính từ đuôi ing và ed
Hãy áp dụng ngay những phần lý thuyết ở trên để thử sức với những bài tập tính từ đuôi ing và ed ngay sau đây nhé.
- Hoàn thành câu trong các tình huống bên dưới, sử dụng tính từ đuôi ing hoặc ed
1.1. This film didn't meet our expectations. (disappoint...)
a This film was disappointing.
b This film left us feeling disappointed.
1.2. Mary teaches blind children. It's a very tough job, but she loves it. (exhaust...)
a Mary loves her job but it's often exhausting.
b At the end of a day's work, Mary is often exhausted.
1.3. The air’s so fresh. I find this country fascinating.
a This country is captivating.
b This country makes me curious.
1.4. Tiara is going to New York next week. It’s the first time she has visited this city. (excit...)
a It will be an exciting experience for her.
b Going to new places is always thrilling.
c She is really excited about going to New York.
- Chọn các tính từ đuôi ing và ed đúng nhất
2.1. I found the book disappointing. I had expected it to be better.
2.2. Are you interested in soccer?
2.3. The hockey game was very exciting. I enjoyed it.
2.4. It's sometimes embarrassing to borrow money.
2.5. Are you easily thrilled?
2.6. I had never expected to get this project. I was really amazed when I was offered it.
2.7. She has learned very well. She has had an astonishing semester.
2.8. I didn't find the situation amusing. I was not amused.
2.9. It was a really frightening experience. Afterwards everybody was very worried.
2.10. Why do you always appear so exhausted? Is your life really that demanding?
Trên đây là các kiến thức quan trọng về tính từ đuôi ing và ed trong Tiếng Anh. Việc nhận biết chính xác khi nào sử dụng tính từ đuôi ing và ed trong từng trường hợp sẽ giúp bạn diễn đạt đúng và rõ ràng hơn ý nghĩa của câu. Hãy luôn chú ý đến những cặp tính từ này trong các bài tập, đặc biệt là trong các câu hỏi trắc nghiệm để chọn đáp án phù hợp nhất.