1. Ý nghĩa của Tired là gì?
Tired /taɪəd/ (adjective): mệt mỏi, cần được nghỉ ngơi hoặc nhàm chán bởi đã quá quen thuộc với điều gì đó.
Ví dụ:
- I was so tired when I got home from work last night. (Tôi đã rất mệt khi về nhà sau giờ làm việc vào tối qua.)
- John still felt really tired and wanted to stay in bed. (John vẫn cảm thấy mệt mỏi và muốn đi ngủ.)
- It's always the same tired old faces at these conferences. (Vẫn luôn là những khuôn mặt nhàm chán già nua ở các buổi hội nghị.)
- Emily always comes out with the same tired old jokes. (Emily luôn nói ra mấy trò đùa nhàm chán cũ kĩ giống nhau.)
2. Các từ đồng nghĩa với Tired
Ví dụ:
- Walking a long way tires him. (Đi bộ một quãng đường dài làm cho anh ấy mệt mỏi.)
- Going up all these stairs tires me out. (Đi bộ lên tất cả các tầng khiến tôi kiệt sức.)
- Tiredness /ˈtaɪəd.nəs/ (noun) : sự mệt mỏi, cần nghỉ ngơi
Ví dụ:
- Anna said that it was tiredness that led her to make the mistake. (Anna nói rằng sự mệt mỏi đã khiến cho cô ấy phạm phải sai lầm.)
- Julia’s constant tiredness was caused by depression. (Những cơn mệt mỏi liên tục của Julia bị gây ra bởi sự phiền muộn.)
3. Tired kết hợp với giới từ nào?
OF, WITH và FROM chính là 3 giới từ mà Tired có thể đi cùng. Tùy từng trường hợp mà chúng ta có thể dùng, hãy xem chi tiết ở bên dưới này nhé!
Tired kết hợp với giới từ nào
3.1. Tired of
- Cấu trúc:
S + be + tired of + something/somebody /doing something/somebody doing something: phát chán, mệt mỏi với ai/cái gì/việc làm gì (về tinh thần)
Ví dụ:
- I'm so tired of doing the same work, day after day. (Tôi vô cùng mệt mỏi với việc làm công việc giống nhau ngày này qua ngày khác.)
- I'm sick and tired of my mother telling me what to do all the time. (Tôi phát ốm với việc mẹ tôi lúc nào cũng nói tôi phải làm cái gì.)
- My younger sister is tired of all the arguments. (Em gái tôi luôn mệt mỏi với những cuộc cãi vã.)
3.2. Tired by
- Cấu trúc:
S + be + tired by + something/doing something: physically exhausted from doing something.
Ví dụ:
- I’m tired with playing football for 2 hours. (Tôi mệt mỏi với việc chơi bóng đá trong suốt 2 giờ.)
- Huong was tired with drinking too much at the Year End’s party. (Hương mệt mỏi vì uống quá nhiều trong bữa tiệc Tất niên.)
3.3. Tired by
- Cấu trúc:
S + be + tired by + something/doing something : exhausted due to a certain issue
Ví dụ:
- Please let me take a breather. I’m tired from running 10 kilometers marathon. (Xin hãy để tôi thở một chút. Tôi mệt rã rời vì đã chạy marathon suốt 10 km.)
- Since his famous day, he loves to party. His eyes are tired from parties all night long. (Kể từ ngày nổi tiếng, anh ấy rất thích tiệc tùng. Đôi mắt anh mỏi mệt vì những bữa tiệc thâu đêm.)
4. Synonyms and Antonyms of Tired
4.1. Synonyms
- Exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ : kiệt sức, cạn kiệt
- Worn out /wɔːn aʊt/ : mệt lử, kiệt sức
- Burned out /bɜːnd aʊt/ : kiệt sức, cạn kiệt
- Drained /dreɪnd/ : kiệt quệ, bào mòn
- Wiped out /waɪpt aʊt/ : mệt mỏi
Synonyms of Tired
4.2. Antonyms
- Energetic /ˌɛnəˈʤɛtɪk/ : tràn đầy năng lượng, mãnh liệt
- Energized /ˈɛnəʤaɪzd/ : mạnh mẽ, được tiếp sinh lực
- Fresh /frɛʃ/ : tươi tắn, khỏe khoắn
- Active /ˈæktɪv/ : chủ động, nhanh nhẹn
- Fired up /ˈfaɪəd ʌp/ : trở nên nhiệt huyết, năng động
- Invigorated /ɪnˈvɪɡəreɪtɪd/ : trở nên hăng hái
- Refreshed /rɪˈfrɛʃt/ : khỏe người, tỉnh táo
- Rested /ˈrɛstɪd/ : nghỉ ngơi
Antonyms of Tired
5. Differentiating Tired and Tiring
Both are adjectives derived from the verb Tire, but Tired and Tiring have different usage and characteristics. Let's explore the detailed explanation below:
- Tired /taɪəd/ (adjective) : cảm giác mệt mỏi, chán nản của ai đó (Dùng cho người)
Example:
- I'm too tired to overthink. (Tôi quá mệt mỏi để nghĩ nhiều.)
- My father was tired after a long day at the office. (Bố tôi kiệt sức sau một ngày dài làm việc ở cơ quan.)
- Tiring /ˈtaɪə.rɪŋ/ (adjective) : tính chất của sự vật, hiện tượng nào đó khiến cho chủ thể mệt mỏi, chán nản (Dùng cho vật)
Example:
- We have had a very tiring day. (Chúng tôi vừa có một ngày nhà chán.)
- Looking after the kids is tiring. (Chăm sóc bọn trẻ thật mệt mỏi.)
6. Practice Exercise with Answers
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. I'm exhausted … working with Mike; he's lazy and always dodges responsibility.
A. of
B. from
C. on
2. I … fed up with hearing Tim boast about himself yesterday.
A. be
B. was
C. am
3. I feel very fatigued … a long trip.
A. after
B. by
C. along
4. He doesn't want to talk anymore. He's weary of … with her about house cleaning.
A. argued
B. arguing
C. argue
5. She is fatigued … doing aerobics to lose weight fast.
A. during
B. with
C. for
Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
1. They are famished and fatigued …
2. My hand becomes exhausted …. writing
3. My brother always does everything at a snail's pace. I am worn out … waiting for him
4. It’s the identical … advice that my co-worker gave me
5. He said he was … drained even to think
6. Can I take a seat? I’m worn …. out.
7. He didn’t sleep yesterday. He looks completely drained ….
8. I’m not unwell. I’m just …
9. She’s still exhausted …. from the business trips.
10. Do you feel exhausted … from being alone?
Exercises with answers
Đáp án
Bài tập 1:
1. A
2. B
3. A
4. B
5. B
Bài tập 2:
1. Out
2. From
3. Of
4. Tired
5. Tired
6. Worn
7. Out
8. Tired
9. From
10. Of
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến Tired đi với giới từ gì. Sau bài học này, chắc hẳn bạn đã nắm rõ các giới từ đi với Tired và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Để có thể học tiếng Anh hiệu quả hơn, bạn nên có lộ trình học hợp lý và khoa học. Làm bài kiểm tra trình độ miễn phí tại đây để Mytour giúp bạn đưa ra lộ trình phù hợp với bản thân.
Nguồn tham khảo: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/