Tired là một trong những tính từ phổ biến và được sử dụng rộng rãi hàng đầu trong tiếng anh. Tuy nhiên, Tired đi với giới từ gì? vẫn là câu hỏi gây khó khăn cho nhiều người học, đặc biệt là những người đang bắt đầu làm quen với tiếng Anh.
Key takeaways: |
---|
|
Tired có ý nghĩa gì?
Loại từ: Tính từ (adj)
Phiên âm: /ˈtaɪərd/
Ví dụ:
I'm tired of the constant traffic jams on my way to work every morning. (Tôi mệt mỏi vì tình trạng ùn tắc giao thông liên tục trên đường đi làm mỗi sáng.)
After a long day of meetings, I'm feeling tired. (Sau một ngày dài họp mặt, tôi cảm thấy mệt mỏi.)
Tired đi với giới từ nào?
Bored of
Cấu trúc 1 : Tired of + (someone) + something/ doing something: Cảm thấy nhàm chán về một thứ gì đó, một việc gì đó vì không còn hứng thú nữa hoặc vì thứ đó dần gây ra cảm giác khó chịu
Ví dụ:
She's tired of the constant noise in the city and dreams of living in a quieter place. (Cô mệt mỏi với sự ồn ào thường trực của thành phố và mơ ước được sống ở một nơi yên tĩnh hơn.)
I'm tired of him always interrupting me during meetings; it's becoming quite frustrating. (Tôi mệt mỏi vì anh ấy luôn ngắt lời tôi trong các cuộc họp; nó đang trở nên khá bực bội.)
Exhausted from
Cấu trúc: Tired from + something/doing something: cảm thấy mệt mỏi về mặt thể chất, đuối sức vì một cái gì đó.
Ví dụ:
I'm tired from the long hours of working on this project. (Tôi mệt mỏi sau nhiều giờ làm việc với dự án này.)
The team is tired from the demanding training sessions leading up to the competition. (Toàn đội đang mệt mỏi sau những buổi tập luyện căng thẳng trước khi bước vào cuộc thi.)
Ngoài ra, trong một số trường hợp, Tired còn có thể đi chung với một số giới từ khác như Tired with,… Tuy nhiên, những trường hợp này thường rất ít xuất hiện và cũng không được xem là phù hợp về mặt ngữ pháp trong đa số trường hợp. Vì vậy, đối với tính từ Tired, người học nên ưu tiên sử dụng Tired of và Tired from.
Từ đồng nghĩa, ngược nghĩa, thành ngữ với Tired
Từ đồng nghĩa
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
exhausted | (adj) | /ɪɡˈzɔːstɪd/ | rất mệt mỏi | After running a marathon, she was completely exhausted and in need of rest. (Sau khi chạy marathon, cô hoàn toàn kiệt sức và cần được nghỉ ngơi.) |
fatigued | (adj) | /fəˈtiːɡd/ | rất đuối sức | After completing the demanding obstacle course, the athletes felt fatigued and in need of a thorough recovery. (Sau khi hoàn thành chặng vượt chướng ngại vật khắc nghiệt, các vận động viên cảm thấy mệt mỏi và cần được phục hồi toàn diện.) |
worn out | (adj) | /ˌwɔːrn ˈaʊt/ | kiệt sức | After a full day of moving furniture and cleaning the house, I felt completely worn-out and ready to relax. (Sau cả ngày dọn dẹp đồ đạc và dọn dẹp nhà cửa, tôi cảm thấy hoàn toàn mệt mỏi và sẵn sàng nghỉ ngơi.) |
bored | (adj) | /bɔːrd/ | cảm thấy nhàm chán | She sighed, feeling bored as she scrolled through her phone, searching for something interesting to do on a quiet Sunday afternoon. (Cô thở dài, cảm thấy buồn chán khi lướt điện thoại, tìm kiếm điều gì đó thú vị để làm vào một chiều Chủ nhật yên tĩnh.) |
Từ đối nghịch
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
energetic | (adj) | /ˌenərˈdʒetɪk/ | đầy năng lượng | Despite the long workday, he remained energetic and enthusiastic, ready to tackle any challenges that came his way. (Dù ngày làm việc dài nhưng anh vẫn tràn đầy năng lượng và nhiệt tình, sẵn sàng đương đầu với mọi thử thách ập đến.) |
enthusiastic | (adj) | /ɪnˌθuːziˈæstɪk/ | hào hứng | Even after a tiring day at work, Sarah remained enthusiastic about attending her evening dance class, (Ngay cả sau một ngày làm việc mệt mỏi, Sarah vẫn nhiệt tình tham gia lớp học khiêu vũ buổi tối.) |
Interested | (adj) | /ˈɪntrəstɪd/ | thích thú | He became interested in gardening after attending a brief workshop on plant care at the local community center. (Anh bắt đầu quan tâm đến việc làm vườn sau khi tham dự một buổi hội thảo ngắn về cách chăm sóc cây trồng tại trung tâm cộng đồng địa phương.) |
Excited | (adj) | /ɪkˈsaɪtɪd/ | phấn khích | As the concert date approached, she grew more and more excited about the prospect of seeing her favorite band perform live. (Khi ngày hòa nhạc đến gần, cô càng ngày càng hào hứng với viễn cảnh được xem ban nhạc yêu thích của mình biểu diễn trực tiếp.) |
Một số cụm từ diễn đạt cảm giác Mệt mỏi
Dog Tired : kiệt sức
Ví dụ: After a full day of hiking in the mountains, I was dog tired and could barely keep my eyes open. (Sau cả ngày leo núi, tôi mệt như chó và hầu như không thể mở mắt được.)
Ready To Drop: rất mệt mỏi, sẵn sàng đi ngủ
Ví dụ: After completing the marathon, she was ready to drop, her energy depleted from the grueling race. (Sau khi hoàn thành cuộc đua marathon, cô đã sẵn sàng gục ngã, sức lực của cô cạn kiệt sau cuộc đua mệt mỏi.)
Running On Empty: mệt mỏi hoàn toàn
Ví dụ: After a hectic week at work and numerous personal commitments, I felt like I was running on empty, desperately in need of a rejuvenating break. (Sau một tuần bận rộn ở nơi làm việc và vô số cam kết cá nhân, tôi cảm thấy như mình mệt mỏi hoàn toàn và rất cần được nghỉ ngơi để lấy lại sức lực.)
Get Sick And Tired Of Something: cảm thấy mệt mỏi và chán nản vì một cái gì đó
Ví dụ: After weeks of dealing with the constant noise from construction next door, I've gotten sick and tired of the disruptions to my peace and quiet. (Sau nhiều tuần phải đối mặt với tiếng ồn liên tục từ công trình xây dựng bên cạnh, tôi cảm thấy mệt mỏi vì sự yên bình và tĩnh lặng của mình bị gián đoạn.)
Phân biệt giữa Tired và Tiring
Tired: Mang ý nghĩa là cảm thấy nhàm chán
Tiring: Mang ý nghĩa là gây ra cảm giác chán nản cho một ai, một cái gì đó.
Ví dụ:
He was tired from the intense workout, but it was a satisfying kind of fatigue. (Anh ấy mệt mỏi vì tập luyện cường độ cao, nhưng đó là một kiểu mệt mỏi dễ chịu.)
The long hike through the mountains was tiring, but the breathtaking views made it worthwhile. (Chuyến đi bộ dài qua những ngọn núi thật mệt mỏi, nhưng khung cảnh ngoạn mục khiến nó trở nên đáng giá.)
Áp dụng các cấu trúc của Tired trong giao tiếp
Tình huống 1:
Person A: "How was your vacation?" (Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)
Person B: "Well, it didn't turn out as I hoped. The weather was terrible, and I got tired of trying to find indoor activities to do." (Chà, nó đã không diễn ra như tôi mong đợi. Thời tiết thật tồi tệ và tôi cảm thấy mệt mỏi khi cố gắng tìm hoạt động trong nhà để làm.)
Tình huống 2:
Person A: "Did you enjoy the concert last night?" (Bạn có thích buổi hòa nhạc tối qua không?)
Person B: "Not really. The band played the same songs they always do, and I got tired of the repetitive playlist." (Không thực sự. Ban nhạc chơi những bài hát giống như họ vẫn thường làm và tôi cảm thấy mệt mỏi với danh sách phát lặp đi lặp lại.)
Tình huống 3:
Person A: "How's your new job going?" (Công việc mới của bạn thế nào rồi?)
Person B: "It's okay, but the commute is so long that I'm getting tired of spending hours in traffic every day." (Nó thì ổn, nhưng quãng đường đi làm quá dài nên tôi cảm thấy mệt mỏi khi phải dành hàng giờ đồng hồ tham gia giao thông mỗi ngày.)
Tình huống 4:
Person A: "Have you been keeping up with your new year's resolution to exercise regularly?" (Bạn có duy trì quyết tâm tập thể dục thường xuyên trong năm mới không?)
Person B: "I started off strong, but I got tired of going to the gym every day. It became too monotonous." (Tôi bắt đầu mạnh mẽ, nhưng tôi cảm thấy mệt mỏi khi đến phòng tập thể dục mỗi ngày. Nó trở nên quá đơn điệu.)
Bài tập thực hành
Bài 1: Áp dụng cấu trúc ‘‘tired of’’ và ‘‘tired from’’ để viết lại câu
She's bored with the repetitive tasks at work and is seeking new challenges.
I'm exhausted because of spending the entire day cleaning and organizing the house.
He's fed up with attending the same social events every weekend and is craving some variety in his leisure activities.
She felt worn out due to the long day of meetings and deadlines, craving a moment of relaxation and respite.
Bài 2: Sử dụng ‘‘tired’’ hoặc ‘‘tiring’’ để điền vào chỗ trống
The marathon left him physically drained and utterly ______, but the sense of accomplishment outweighed the weariness.
The repetitive nature of the task proved to be incredibly ______, draining her energy with each passing hour.
The long and tedious meeting became increasingly ______ as participants struggled to stay focused on the monotonous discussion
The constant noise outside her window left her _____ and irritable, yearning for a moment of peace and quiet.
Bài 3: Sử dụng cấu trúc ‘‘tired of’’ và ‘‘tired from’’ để nối hai vế của câu
Sarah doesn't enjoy her current workout routine anymore. It's become boring for her.
The team has been working on the project for weeks without a break. They are worn out.
He has been studying for exams for hours. He feels mentally drained.
She felt tired from the long day of meetings and deadlines, craving a moment of relaxation and respite.
Đáp án
Bài thực hành 1
She's tired of the repetitive tasks at work and is seeking new challenges.
I'm tired from spending the entire day cleaning and organizing the house.
He's tired of attending the same social events every weekend and is craving some variety in his leisure activities.
He is tired of coding because it has become monotonous for him.
Bài thực hành 2
exhausted
fatiguing
fatiguing
weary
Bài thực hành 3
Sarah is exhausted with her current workout routine because it has become boring.
The team is fatigued from working on the project for weeks without a break.
He feels weary from studying for exams for hours.
He is tired of coding because it has become monotonous for him.
Tóm tắt
Fatigued Adjective - Definition, Pictures, Pronunciation and Usage Notes ..., www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/tired. Accessed 17 Dec. 2023.
Steve KimSteve Kim 59999 gold badges1919 silver badges2323 bronze badges, et al. “Exhausted of vs Fatigued From.” English Language & Usage Stack Exchange, 1 Jan. 1962, english.stackexchange.com/questions/291449/tired-of-vs-tired-from.